Phụ lục 2
I. TỔNG SỐ ĐIỀU TRA, TRUY TỐ THEO CHƯƠNG TỘI DANH TRÊN PHẠM VI TOÀN QUỐC TỪ NĂM 2000 ĐẾN 2012
(Số liệu do Cục thống kê tội phạm và công nghệ thông tin, Viện Kiểm sát nhân dân tối cao cung cấp )
Năm 2000
ĐIỀU TRA
Chương tội danh
Tổng số
Số vụ
11 - An ninh quốc gia
12 - Xâm phạm tính mạng, sức khỏ, nhân phẩm, danh dự của con người
13 - Các tội xâm phạm quyền tự do, dân chủ của công dân
14 - Các tội xâm phạm sở hữu
15 - Các tội xâm phạm chế độ hôn nhân, gia đình
16 - Các tội xâm phạm trật tự quản lý kinh tế
17 - Các tội phạm về môi trường
18 - Các tội phạm về ma túy
19 - Các tội xâm phạm an toàn công cộng, trật tự công cộng
20 - Các tội xâm phạm trật tự quản lý hành chính
21a - Các tội phạm về tham nhũng
21b - Các tội phạm khác về chức vụ
22 - Các tội xâm phạm hoạt động tư pháp
23 - Các tội xâm phạm nghĩa vụ trách nhiệm của quân nhân
24 - Các tội phá họai hòa bình, chống loài người và tội phạm chiến tranh
Tổng cộng:
20
11637
127
25942
170
1526
27
7645
8559
1061
636
46
458
18
Số bị can
80
15235
246
36279
203
3134
37
10961
13940
1829
1294
104
614
19
57872
83975
Trong đó
Số vụ mới
Số bị can mới
13
23
9227
11804
106
201
21034
29016
127
152
1090
1864
21
25
6478
8875
6934
10579
809
1360
419
815
34
63
390
520
17
18
46699
65315
TRUY TỐ
Số vụ đã
Số bị can đã
truy tố
truy tố
13
61
7459
9961
107
200
19288
28646
118
140
911
1896
10
16
6241
8697
5928
9063
758
1330
284
704
22
51
341
433
1
2
41481
61200
Năm 2001
ĐIỀU TRA
Chương tội danh
Tổng số
Số vụ
11 - An ninh quốc gia
12 - Xâm phạm tính mạng, sức khỏ, nhân phẩm, danh dự của con người
13 - Các tội xâm phạm quyền tự do, dân chủ của công dân
14 - Các tội xâm phạm sở hữu
15 - Các tội xâm phạm chế độ hôn nhân, gia đình
32
11019
98
26129
68
Số bị can
96
13816
201
36082
85
Trong đó
Số vụ mới
Số bị can mới
28
90
8877
11028
81
173
22235
30582
54
68
TRUY TỐ
Số vụ đã
Số bị can đã
truy tố
truy tố
13
32
7056
9052
61
106
18952
19223
51
63
42
16 - Các tội xâm phạm trật tự quản lý kinh tế
17 - Các tội phạm về môi trường
18 - Các tội phạm về ma túy
19 - Các tội xâm phạm an toàn công cộng, trật tự công cộng
20 - Các tội xâm phạm trật tự quản lý hành chính
21a - Các tội phạm về tham nhũng
21b - Các tội phạm khác về chức vụ
22 - Các tội xâm phạm hoạt động tư pháp
23 - Các tội xâm phạm nghĩa vụ trách nhiệm của quân nhân
24 - Các tội phá họai hòa bình, chống loài người và tội phạm chiến tranh
Tổng cộng:
996
80
10553
8076
882
558
34
407
0
1
1858
92
14030
11753
1380
1149
80
617
0
1
772
74
9415
6943
722
324
28
339
0
0
1236
78
12211
10027
1102
540
48
497
0
0
681
46
8687
6008
656
334
21
314
0
0
1269
66
11143
8663
982
724
45
456
0
0
58933
81240
49892
67680
42880
51824
Năm 2002
ĐIỀU TRA
Chương tội danh
Tổng số
Số vụ
11 - An ninh quốc gia
12 - Xâm phạm tính mạng, sức khỏ, nhân phẩm, danh dự của con người
13 - Các tội xâm phạm quyền tự do, dân chủ của công dân
14 - Các tội xâm phạm sở hữu
15 - Các tội xâm phạm chế độ hôn nhân, gia đình
16 - Các tội xâm phạm trật tự quản lý kinh tế
17 - Các tội phạm về môi trường
18 - Các tội phạm về ma túy
19 - Các tội xâm phạm an toàn công cộng, trật tự công cộng
20 - Các tội xâm phạm trật tự quản lý hành chính
21a - Các tội phạm về tham nhũng
21b - Các tội phạm khác về chức vụ
22 - Các tội xâm phạm hoạt động tư pháp
23 - Các tội xâm phạm nghĩa vụ trách nhiệm của quân nhân
24 - Các tội phá họai hòa bình, chống loài người và tội phạm chiến tranh
Tổng cộng:
41
11572
138
27700
47
1174
155
11765
9605
909
521
33
423
1
0
Số bị can
143
15159
321
39196
64
2171
172
15905
14810
1610
1001
46
597
1
0
64084
91196
Trong đó
Số vụ mới
Số bị can mới
33
128
9578
12428
116
258
23514
33084
40
55
1004
1782
142
159
10250
13492
8399
12794
776
1350
360
609
28
40
355
498
1
1
0
0
54596
76678
TRUY TỐ
Số vụ đã
Số bị can đã
truy tố
truy tố
14
33
7462
9957
104
239
20101
30379
34
42
801
1365
81
110
9834
12762
7025
10674
668
1136
319
611
12
38
303
416
0
0
0
0
46758
67762
Năm 2003
43
ĐIỀU TRA
Chương tội danh
Tổng số
Số vụ
11 - An ninh quốc gia
12 - Xâm phạm tính mạng, sức khỏ, nhân phẩm, danh dự của con người
13 - Các tội xâm phạm quyền tự do, dân chủ của công dân
14 - Các tội xâm phạm sở hữu
15 - Các tội xâm phạm chế độ hôn nhân, gia đình
16 - Các tội xâm phạm trật tự quản lý kinh tế
17 - Các tội phạm về môi trường
18 - Các tội phạm về ma túy
19 - Các tội xâm phạm an toàn công cộng, trật tự công cộng
20 - Các tội xâm phạm trật tự quản lý hành chính
21a - Các tội phạm về tham nhũng
21b - Các tội phạm khác về chức vụ
22 - Các tội xâm phạm hoạt động tư pháp
23 - Các tội xâm phạm nghĩa vụ trách nhiệm của quân nhân
24 - Các tội phá họai hòa bình, chống loài người và tội phạm chiến tranh
Tổng cộng:
37
12209
118
27915
41
1203
286
11806
10745
1065
480
51
354
Số bị can
164
16463
229
41562
48
2541
388
15822
18820
2021
987
86
490
66310
99621
Trong đó
Số vụ mới
Số bị can mới
22
60
9838
13133
96
189
23559
34186
39
46
935
1842
240
327
10140
13076
9121
15772
905
1666
329
619
38
61
283
391
55545
81368
TRUY TỐ
Số vụ đã
Số bị can đã
truy tố
truy tố
19
71
8094
11153
89
187
20790
32685
29
34
811
1600
164
245
10193
13247
8264
14280
799
1431
266
543
27
42
274
385
49819
75903
Năm 2004
ĐIỀU TRA
Chương tội danh
Tổng số
Số vụ
11 - An ninh quốc gia
12 - Xâm phạm tính mạng, sức khỏ, nhân phẩm, danh dự của con người
13 - Các tội xâm phạm quyền tự do, dân chủ của công dân
14 - Các tội xâm phạm sở hữu
15 - Các tội xâm phạm chế độ hôn nhân, gia đình
16 - Các tội xâm phạm trật tự quản lý kinh tế
17 - Các tội phạm về môi trường
18 - Các tội phạm về ma túy
19 - Các tội xâm phạm an toàn công cộng, trật tự công cộng
20 - Các tội xâm phạm trật tự quản lý hành chính
21a - Các tội phạm về tham nhũng
21b - Các tội phạm khác về chức vụ
22 - Các tội xâm phạm hoạt động tư pháp
70
11922
112
27961
28
1252
281
10510
11267
981
421
68
294
Số bị can
376
15910
221
40378
38
2533
363
14144
21341
1851
802
104
396
Trong đó
Số vụ mới
Số bị can mới
51
272
9537
12487
91
180
23710
33359
21
29
978
1756
228
289
9082
11771
9585
17916
792
1425
279
529
49
70
247
330
TRUY TỐ
Số vụ đã
Số bị can đã
truy tố
truy tố
22
65
8132
11521
93
180
20606
32258
24
31
849
1807
137
250
9025
11716
9020
17439
771
1471
243
419
39
49
220
296
44
23 - Các tội xâm phạm nghĩa vụ trách nhiệm của quân nhân
24 - Các tội phá họai hòa bình, chống loài người và tội phạm chiến tranh
Tổng cộng:
2
4
2
4
1
3
65169
98461
54652
80417
49182
77505
Năm 2005
ĐIỀU TRA
Chương tội danh
Tổng số
Số vụ
11 - An ninh quốc gia
12 - Xâm phạm tính mạng, sức khỏ, nhân phẩm, danh dự của con người
13 - Các tội xâm phạm quyền tự do, dân chủ của công dân
14 - Các tội xâm phạm sở hữu
15 - Các tội xâm phạm chế độ hôn nhân, gia đình
16 - Các tội xâm phạm trật tự quản lý kinh tế
17 - Các tội phạm về môi trường
18 - Các tội phạm về ma túy
19 - Các tội xâm phạm an toàn công cộng, trật tự công cộng
20 - Các tội xâm phạm trật tự quản lý hành chính
21a - Các tội phạm về tham nhũng
21b - Các tội phạm khác về chức vụ
22 - Các tội xâm phạm hoạt động tư pháp
23 - Các tội xâm phạm nghĩa vụ trách nhiệm của quân nhân
24 - Các tội phá họai hòa bình, chống loài người và tội phạm chiến tranh
Tổng cộng:
93
12348
113
30666
34
1260
439
11244
11523
1033
486
74
253
0
Số bị can
469
16751
229
44075
43
2442
469
15506
22490
1962
1104
175
342
0
69566
106057
Trong đó
Số vụ mới
Số bị can mới
54
213
10212
13309
93
185
26565
37118
25
29
1005
1804
398
390
10130
13477
9754
18419
877
1607
340
655
49
106
218
294
0
0
59720
87606
TRUY TỐ
Số vụ đã
Số bị can đã
truy tố
truy tố
54
109
7917
11351
80
158
21553
34328
26
32
872
1651
233
339
9526
12570
9141
18367
794
1503
289
639
56
124
191
254
0
0
50732
81425
Năm 2006
ĐIỀU TRA
Chương tội danh
Tổng số
Số vụ
11 - An ninh quốc gia
12 - Xâm phạm tính mạng, sức khỏ, nhân phẩm, danh dự của con người
13 - Các tội xâm phạm quyền tự do, dân chủ của công dân
14 - Các tội xâm phạm sở hữu
15 - Các tội xâm phạm chế độ hôn nhân, gia đình
52
14034
142
36102
17
Số bị can
220
19441
320
51822
22
Trong đó
Số vụ mới
Số bị can mới
40
145
10886
14433
110
252
30521
42415
17
21
TRUY TỐ
Số vụ đã
Số bị can đã
truy tố
truy tố
23
67
8990
13359
119
263
24986
40498
15
19
45
16 - Các tội xâm phạm trật tự quản lý kinh tế
17 - Các tội phạm về môi trường
18 - Các tội phạm về ma túy
19 - Các tội xâm phạm an toàn công cộng, trật tự công cộng
20 - Các tội xâm phạm trật tự quản lý hành chính
21a - Các tội phạm về tham nhũng
21b - Các tội phạm khác về chức vụ
22 - Các tội xâm phạm hoạt động tư pháp
23 - Các tội xâm phạm nghĩa vụ trách nhiệm của quân nhân
24 - Các tội phá họai hòa bình, chống loài người và tội phạm chiến tranh
Tổng cộng:
1332
300
10942
14248
1050
627
79
261
0
2711
468
15540
28248
2052
1537
163
369
0
976
237
9393
12072
835
424
62
200
0
1732
378
12652
23588
1588
867
102
310
0
868
188
9203
10737
790
373
55
206
1677
340
12602
21038
1482
898
104
285
79186
122913
65773
98483
56553
92632
Năm 2007
ĐIỀU TRA
Chương tội danh
Tổng số
Số vụ
11 - An ninh quốc gia
12 - Xâm phạm tính mạng, sức khỏ, nhân phẩm, danh dự của con người
13 - Các tội xâm phạm quyền tự do, dân chủ của công dân
14 - Các tội xâm phạm sở hữu
15 - Các tội xâm phạm chế độ hôn nhân, gia đình
16 - Các tội xâm phạm trật tự quản lý kinh tế
17 - Các tội phạm về môi trường
18 - Các tội phạm về ma túy
19 - Các tội xâm phạm an toàn công cộng, trật tự công cộng
20 - Các tội xâm phạm trật tự quản lý hành chính
21a - Các tội phạm về tham nhũng
21b - Các tội phạm khác về chức vụ
22 - Các tội xâm phạm hoạt động tư pháp
23 - Các tội xâm phạm nghĩa vụ trách nhiệm của quân nhân
24 - Các tội phá họai hòa bình, chống loài người và tội phạm chiến tranh
Tổng cộng:
64
14284
126
36253
15
1274
273
10901
14989
1100
667
91
264
Số bị can
189
20245
362
50611
18
2663
395
14955
31213
1989
1643
169
403
80301
124855
Trong đó
Số vụ mới
Số bị can mới
40
91
10764
14893
95
293
29868
40499
14
16
948
1822
189
253
9233
12143
11994
24212
880
1512
435
978
60
117
194
331
64714
97160
TRUY TỐ
Số vụ đã
Số bị can đã
truy tố
truy tố
37
88
9070
13671
92
233
24546
39989
9
12
832
1802
145
263
9191
12147
11930
25290
840
1550
392
1031
53
92
195
298
57332
96466
Năm 2008
46
ĐIỀU TRA
Chương tội danh
Tổng số
Số vụ
11 - An ninh quốc gia
12 - Xâm phạm tính mạng, sức khỏ, nhân phẩm, danh dự của con người
13 - Các tội xâm phạm quyền tự do, dân chủ của công dân
14 - Các tội xâm phạm sở hữu
15 - Các tội xâm phạm chế độ hôn nhân, gia đình
16 - Các tội xâm phạm trật tự quản lý kinh tế
17 - Các tội phạm về môi trường
18 - Các tội phạm về ma túy
19 - Các tội xâm phạm an toàn công cộng, trật tự công cộng
20 - Các tội xâm phạm trật tự quản lý hành chính
21a - Các tội phạm về tham nhũng
21b - Các tội phạm khác về chức vụ
22 - Các tội xâm phạm hoạt động tư pháp
23 - Các tội xâm phạm nghĩa vụ trách nhiệm của quân nhân
24 - Các tội phá họai hòa bình, chống loài người và tội phạm chiến tranh
Tổng cộng:
40
14213
132
40940
13
1329
209
13284
14865
1241
548
91
262
1
Số bị can
122
20306
387
57355
14
2649
328
17657
33073
2183
1306
177
409
1
87168
135967
Trong đó
Số vụ mới
Số bị can mới
32
91
10633
15185
100
253
33799
46865
13
14
973
1703
158
249
11474
14779
12153
26975
995
1762
289
642
62
94
198
332
1
1
70880
108945
TRUY TỐ
Số vụ đã
Số bị can đã
truy tố
truy tố
16
41
8954
13650
95
286
27227
44164
10
11
847
1792
126
231
10685
13843
11527
26552
899
1671
349
828
60
129
191
298
1
1
60987
103497
Năm 2009
ĐIỀU TRA
Chương tội danh
Tổng số
Số vụ
11 - An ninh quốc gia
12 - Xâm phạm tính mạng, sức khỏ, nhân phẩm, danh dự của con người
13 - Các tội xâm phạm quyền tự do, dân chủ của công dân
14 - Các tội xâm phạm sở hữu
15 - Các tội xâm phạm chế độ hôn nhân, gia đình
16 - Các tội xâm phạm trật tự quản lý kinh tế
17 - Các tội phạm về môi trường
18 - Các tội phạm về ma túy
19 - Các tội xâm phạm an toàn công cộng, trật tự công cộng
20 - Các tội xâm phạm trật tự quản lý hành chính
21a - Các tội phạm về tham nhũng
21b - Các tội phạm khác về chức vụ
11
11248
89
29625
13
983
146
11366
10818
1036
289
45
Số bị can
22
15883
228
40309
17
1673
263
14401
24991
1924
631
93
Trong đó
Số vụ mới
Số bị can mới
9
18
8421
11910
65
157
21596
28968
12
16
675
1109
99
143
8484
10764
7559
17126
781
1468
219
497
38
74
TRUY TỐ
Số vụ đã
Số bị can đã
truy tố
truy tố
17
39
9199
14514
85
253
25061
41174
11
17
920
1876
121
285
11219
14393
10579
24617
974
1799
321
824
47
111
47
22 - Các tội xâm phạm hoạt động tư pháp
23 - Các tội xâm phạm nghĩa vụ trách nhiệm của quân nhân
24 - Các tội phá họai hòa bình, chống loài người và tội phạm chiến tranh
Tổng cộng:
203
0
379
0
151
0
298
0
200
0
345
0
65872
100814
48109
72548
58754
100247
Năm 2010
ĐIỀU TRA
Chương tội danh
Tổng số
Số vụ
11 - An ninh quốc gia
12 - Xâm phạm tính mạng, sức khỏ, nhân phẩm, danh dự của con người
13 - Các tội xâm phạm quyền tự do, dân chủ của công dân
14 - Các tội xâm phạm sở hữu
15 - Các tội xâm phạm chế độ hôn nhân, gia đình
16 - Các tội xâm phạm trật tự quản lý kinh tế
17 - Các tội phạm về môi trường
18 - Các tội phạm về ma túy
19 - Các tội xâm phạm an toàn công cộng, trật tự công cộng
20 - Các tội xâm phạm trật tự quản lý hành chính
21a - Các tội phạm về tham nhũng
21b - Các tội phạm khác về chức vụ
22 - Các tội xâm phạm hoạt động tư pháp
23 - Các tội xâm phạm nghĩa vụ trách nhiệm của quân nhân
24 - Các tội phá họai hòa bình, chống loài người và tội phạm chiến tranh
Tổng cộng:
72
21654
183
35968
9
2178
333
16541
14057
1514
825
88
286
Số bị can
144
31905
521
51199
12
4173
531
21582
35126
3027
1786
294
707
93708
151007
Trong đó
Số vụ mới
Số bị can mới
64
127
15892
23365
132
416
28195
40212
9
12
1488
2672
286
423
13849
18558
11211
28635
1203
2367
418
902
48
138
217
509
73102
118336
TRUY TỐ
Số vụ đã
Số bị can đã
truy tố
truy tố
19
34
10932
17467
85
206
21104
35267
3
3
1017
1889
150
290
11867
15300
9593
23919
913
1797
352
826
32
100
166
393
56233
97491
Năm 2011
ĐIỀU TRA
Chương tội danh
Tổng số
Số vụ
11 - An ninh quốc gia
12 - Xâm phạm tính mạng, sức khỏ, nhân phẩm, danh dự của con người
13 - Các tội xâm phạm quyền tự do, dân chủ của công dân
14 - Các tội xâm phạm sở hữu
30
16367
211
37631
Số bị can
67
23963
612
52279
Trong đó
Số vụ mới
Số bị can mới
22
48
12230
18108
159
469
29888
41599
TRUY TỐ
Số vụ đã
Số bị can đã
truy tố
truy tố
15
35
9960
15903
138
390
23270
39406
48
15 - Các tội xâm phạm chế độ hôn nhân, gia đình
16 - Các tội xâm phạm trật tự quản lý kinh tế
17 - Các tội phạm về môi trường
18 - Các tội phạm về ma túy
19 - Các tội xâm phạm an toàn công cộng, trật tự công cộng
20 - Các tội xâm phạm trật tự quản lý hành chính
21a - Các tội phạm về tham nhũng
21b - Các tội phạm khác về chức vụ
22 - Các tội xâm phạm hoạt động tư pháp
23 - Các tội xâm phạm nghĩa vụ trách nhiệm của quân nhân
24 - Các tội phá họai hòa bình, chống loài người và tội phạm chiến tranh
Tổng cộng:
17
1441
471
17351
13508
1476
366
57
224
24
2335
642
21807
35881
2617
820
121
490
14
1085
341
15052
10859
1177
229
42
158
19
1707
461
18649
29695
2046
519
81
380
13
954
275
13212
10363
1078
202
37
183
15
1709
465
16783
27766
2044
433
74
391
89150
141658
71256
113781
59700
105414
Năm 2012
ĐIỀU TRA
Chương tội danh
Tổng số
Số vụ
11 - An ninh quốc gia
12 - Xâm phạm tính mạng, sức khỏ, nhân phẩm, danh dự của con người
13 - Các tội xâm phạm quyền tự do, dân chủ của công dân
14 - Các tội xâm phạm sở hữu
15 - Các tội xâm phạm chế độ hôn nhân, gia đình
16 - Các tội xâm phạm trật tự quản lý kinh tế
17 - Các tội phạm về môi trường
18 - Các tội phạm về ma túy
19 - Các tội xâm phạm an toàn công cộng, trật tự công cộng
20 - Các tội xâm phạm trật tự quản lý hành chính
21a - Các tội phạm về tham nhũng
21b - Các tội phạm khác về chức vụ
22 - Các tội xâm phạm hoạt động tư pháp
23 - Các tội xâm phạm nghĩa vụ trách nhiệm của quân nhân
24 - Các tội phá họai hòa bình, chống loài người và tội phạm chiến tranh
Tổng cộng:
34
17279
266
39547
11
1582
474
17599
14244
1781
489
66
247
2
Số bị can
136
25564
761
54181
14
2636
745
23049
39127
2878
1105
177
504
2
93621
150879
Trong đó
Số vụ mới
Số bị can mới
22
97
12867
18978
204
570
30498
42508
9
12
1255
2099
348
601
15222
19549
11705
32662
1481
2342
297
660
36
100
182
368
2
2
71128
120548
TRUY TỐ
Số vụ đã
Số bị can đã
truy tố
truy tố
28
85
10914
17697
199
596
25636
43237
8
10
1055
1887
297
583
15259
19314
11671
33419
1262
2234
277
600
44
104
190
381
2
2
66842
120149
49
II. THỐNG KÊ TÌNH HÌNH XÉT XỬ TỘI PHẠM TRÊN TOÀN QUỐC TRONG THỜI GIAN TỪ 2000 - 2012
THEO CÁC CHƯƠNG CỦA BLHS
(Số liệu do Vụ Thống kê tổng hợp, Tòa án nhân dân tối cao cung cấp )
Tội phạm theo
chương / Năm
2000
Vụ
2001
Bị
cáo
Vụ
2002
Bị cáo
Các tội xâm phạm sở hữu
Bị
cáo
Vụ
Vụ
2004
Bị cáo
Vụ
2005
Bị cáo
Vụ
2006
Bị cáo
Vụ
Bị cáo
Tòa án nhân dân tối cao không cung cấp
Các tội xâm phạm ANQG
Các tội xâm phạm tính
mạng, sức khỏe, nhân
phẩm, danh dự của con
người
Các tội xâm phạm quyền
tự do, dân chủ của công
dân
2003
7193
9703
6795
8823
6802
8802
7323
9685
8282
11927
7754
11315
8699
13003
93
177
65
112
82
150
50
74
77
148
82
153
134
275
19082 28447
18470
27211
18411 27633
18768
28753
19507
30503
20597
32284
24510
38980
Các tội xâm phạm chế độ
hôn nhân và gia đình
89
103
46
50
37
40
16
18
26
36
21
30
24
38
Các tội xâm phạm trật tự
quản lý kinh tế
859
1838
557
956
645
1106
790
1445
842
1711
886
1729
881
1746
18
44
33
45
56
72
138
293
167
265
218
327
9436 12194
11423
14590
8947
11790
9102
12027
9621
13019
Các tội phạm về môi
trường
Các tội phạm về ma túy
6524
9350
8368
10678
Các tội xâm phạm an toàn
công cộng, trật tự công
cộng
6093
9402
5852
8286
6243
9042
6388
11793
9179
16735
9223
17854
10272
19699
Các tội xâm phạm trật tự
quản lý hành chính
737
1310
559
960
558
948
704
1247
727
1410
766
1445
811
1491
50
Các tội phạm về chức vụ
390
1962
270
656
298
656
99
227
277
518
279
493
398
842
Các tội xâm phạm hoạt
động tư pháp
332
439
250
372
454
615
314
390
250
321
210
272
212
286
16
18
14
16
13
14
48268
75410
49101
77883
55793
89720
Các tội xâm phạm nghĩa
vụ, trách nhiệm của quân
nhân
Các tội phá hoại hòa bình,
chống loài người và tội
phạm chiến tranh
Tổng cộng:
41392 62731
41250
58148
42999 61231
2007
Tội phạm theo chương / Năm
Vụ
2008
Bị cáo
Vụ
Các tội xâm phạm ANQG
Các tội xâm phạm tính mạng, sức khỏe,
nhân phẩm, danh dự của con người
45931
68294
2009
Bị cáo
Vụ
2010
Bị cáo
Vụ
2011
Bị cáo
Vụ
2012
Bị cáo
Vụ
Bị cáo
Tòa án nhân dân tối cao không cung cấp số liệu
8854
13260
8694
13352
9001
13853
8629
13682
9272
14571
10488
17361
115
272
101
258
92
270
82
180
104
239
190
568
23128
37859
24833
41106
26667
43818
19631
32249
23910
41191
24640
42613
30
58
17
27
15
32
25
83
17
28
12
14
Các tội xâm phạm trật tự quản lý kinh tế
757
1483
840
1672
903
1843
803
1465
807
1389
1047
1805
Các tội phạm về môi trường
158
301
131
215
125
285
123
208
247
408
272
495
8731
11787
10171
13324
10751
13957
11198
14120
12462
15379
14893
18588
Các tội xâm phạm quyền tự do, dân chủ của
công dân
Các tội xâm phạm sở hữu
Các tội xâm phạm chế độ hôn nhân và gia
đình
Các tội phạm về ma túy
51
Các tội xâm phạm an toàn công cộng, trật
tự công cộng
12131
24553
11889
25443
11402
25793
9990
22316
10098
24918
11671
32329
Các tội xâm phạm trật tự quản lý hành
chính
753
1392
850
1631
931
1593
902
1652
933
1736
1205
2142
Các tội phạm về chức vụ
443
973
397
919
345
803
282
617
217
482
293
655
Các tội xâm phạm hoạt động tư pháp
164
235
215
303
179
282
182
280
165
239
192
272
4
6
7
7
6
7
3
3
3
3
7
7
55268
92179
58145
98257
60417
102536
51850
86855
58235
100583
64910
116849
Các tội xâm phạm nghĩa vụ, trách nhiệm
của quân nhân
Các tội phá hoại hòa bình, chống loài người
và tội phạm chiến tranh
Tổng cộng:
52