BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÀ RỊA-VŨNG TÀU
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Phụ lục 2
DANH MỤC NGÀNH VÀ TỔ HỢP XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC
(Đính kèm Quyết định số 575/QĐ-BVU ngày 25/10/2017 của Hiệu trưởng
Trường Đại học Bà Rịa-Vũng Tàu)
TT
1
Ngành
Mã ngành
Tổ hợp xét tuyển
3
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
52510301 A00: Toán, Vật lý, Hóa học
Công nghệ kỹ thuật công trình xây
52510102 A04: Toán, Vật lý, Địa lý
dựng
C01: Toán, Ngữ văn, Vật lý
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
52510201 D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
4
Công nghệ thông tin
2
52480201
5
Công nghệ kỹ thuật hoá học
52510401
6
Công nghệ thực phẩm
52540101
7
Kế toán
52340301
8
Đông phương học
52220213
9
Ngôn ngữ Anh
52220201
10 Quản trị kinh doanh
11 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ
hành
12 Logistics và Quản lí chuỗi cung
ứng
A00: Toán, Vật lý, Hóa học
A06: Toán, Hóa học, Địa lý
B00: Toán, Hóa học, Sinh học
D07: Toán, Hóa học, Tiếng Anh
A00: Toán, Vật lý, Hóa học
B00: Toán, Hóa học, Sinh học
B02: Toán, Sinh học, Địa lý
C08: Ngữ văn, Hoá học, Sinh học
A00: Toán, Vật lý, Hóa học
A04: Toán, Vật lý, Địa lý
C01: Ngữ văn, Toán, Vật lý
D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
D14: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
D15: Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh
A01: Toán, Vật lý, Tiếng Anh
D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
D14: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
D15: Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh
52340101
A00: Toán, Vật lý, Hóa học
52340103 C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
Thí điểm D15: Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh
HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
GS.TSKH Hoàng Văn Kiếm