Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Báo cáo tài chính hợp nhất Quý I năm 2011 | Hong Ha Viet Nam CDKT,KQKD,LCTT

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (188.63 KB, 5 trang )

Báo cáo tài chính
Quý I năm tài chính 2011
Mẫu số:.................

Công ty Cổ phần hồng hà dầu khí
Địa chỉ: 206A - Nguyễn Trãi - Hà Nội
Tel: 04.3.5540 845 Fax: 04.3.5540 847

DN - Bảng cân đối kế toán Hợp nhất
Ti ngy 31/03/2011
chỉ tiêu

mã chỉ tiêu

TM

cuối kỳ

Đầu năm

Tài sản
560,077,212,881

698,597,776,739

17,503,864,055

130,112,931,224

17,503,864,055


129,362,931,224

-

750,000,000

59,500,000,000

47,000,000,000

59,500,000,000

47,000,000,000

-

-

130

297,927,090,876

360,076,709,822

1. Phải thu khách hàng

131

184,847,865,097


268,008,093,990

2. Trả trớc ngời bán

132

24,334,588,969

23,734,210,866

3. Phải thu nội bộ ngắn hạn

133

4. Phải thu theo tiến độ KH hợp đồng xd

134

-

-

5. Các khoản phải thu khác

135

88,744,636,810

68,334,404,966


6. Các khoản phải thu khó đòi(*)

139

-

-

IV- Hàng tồn kho

140

175,398,357,731

150,940,782,563

1. Hàng tồn kho

141

175,398,357,731

150,940,782,563

2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho(*)

149

-


-

V- Tài sản ngắn hạn khác

150

9,747,900,219

10,467,353,130

1. Chi phí trả trớc ngắn hạn

151

666,316,715

15,877,407

2. Thuế GTGT đợc khấu trừ

152

1,382,083,175

1,401,701,187

3. Thuế và các khoản phải thu NN

154


480,312,013

-

5. Tài sản ngắn hạn khác

158

7,219,188,316

9,049,774,536

B-Tài sản dài hạn

200

287,211,153,156

267,868,793,396

I- Các khoản phải thu dài hạn

210

800,000,000

800,000,000

1. Phải thu dài hạn của khách hàng


211

-

-

2. Vốn kinh doanh tại đ.vị trực thuộc

212

-

-

2. Phải thu nội bộ dài hạn

213

V.06

-

-

3. Phải thu dài hạn khác

218

V.07


800,000,000

800,000,000

4. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)

219

-

-

II-Tài sản số định

220

105,287,446,580

99,389,115,385

1. Tài sản cố định hữu hình

221

A-Tài sản ngắn hạn

100

I-Tiền và các khoản tơng đơng tiền


110

1. Tiền

111

2. Các khoản tơng đơng tiền

112

II- Các khoản ĐTTC n. hạn

120

1. Đầu t ngắn hạn khác

121

2. DP giảm giá chứng khoán ĐTNH(*)

129

III- Các khoản phải thu

V.01

V.02

V.03


V.04

47,939,390,418

44,991,725,867

- Nguyên giá

222

V.08

61,080,004,762

66,344,342,757

- Giá trị hao mòn luỹ kế *

223

(13,140,614,344)

(21,352,616,890)

-

-

- Nguyên giá


225

-

-

- Giá trị hao mòn luỹ kế *

226

-

-

491,475,600

491,475,600

491,475,600

491,475,600

2. Tài sản cố định thuê TC

3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá

224

227

228

V.09

V.10


chỉ tiêu
- Giá trị hao mòn luỹ kế *

mã chỉ tiêu

TM

229

cuối kỳ

Đầu năm
-

-

4. Chi phí XDCB dở dang

230

V.11

56,856,580,562


53,905,913,918

III. Bất động sản đầu t

240

V.12

3,987,117,500

3,987,117,500

- Nguyên giá

241

3,987,117,500

3,987,117,500

- Giá trị hao mòn luỹ kế *

242

-

-

IV-Các khoản ĐTTC dài hạn


250

115,263,000,000

102,063,000,000

1. Đầu t vào công ty con

251

-

-

2. Đầu t vào công ty liên kết,liên doanh

252

-

-

3. Đầu t dài hạn khác

258

115,263,000,000

102,063,000,000


4. DP giảm giá chứng khoán ĐTDH(*)

259

-

-

V-Tài sản dài hạn khác

260

9,859,117,076

9,894,608,511

1. Chi phí trả trớc dài hạn

261

V.14

9,859,117,076

9,894,608,511

2. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả

262


V.21

-

-

3. Tài sản dài hạn khác

268

-

-

VI- Lợi thế thơng mại

269

52,014,472,000

51,734,952,000

270

847,288,366,037

966,466,570,135

525,223,647,291


633,723,300,819

413,921,430,309

521,210,381,577

43,687,423,774

89,486,620,149

Tổng cộng Tài sản (270=100+200)

V.13

Nguồn vốn
A-Nợ phải trả

300

I-Nợ ngắn hạn

310

1. Vay và nợ ngắn hạn

311

2. Phải trả cho ngời bán


312

180,672,558,450

245,179,531,361

3. Ngời mua trả tiền trớc

313

152,085,005,345

158,179,549,521

4. Thuế và ckhoản pnộp NN

314

7,207,106,450

9,068,926,747

5. Phải trả ngời lao động

315

680,286,512

958,117,762


6. Chi phí phải trả

316

22,714,727

22,714,727

7. Phải trả nội bộ

317

-

-

8. Phải trả theo tiến độ KH hợp đồng XD

318

9. C.khoản p.trả, p.nộp khác

319

10.Dự phòng phải trả ngắn hạn

V.15

V.16


V.17

-

-

25,496,249,200

14,223,235,086

320

-

-

11. Quỹ khen thởng và phúc lợi

323

4,070,085,851

4,091,686,224

II-Nợ dài hạn

330

111,302,216,982


112,512,919,242

1. Phải trả dài hạn ngời bán

331

-

-

2. Phải trả dài hạn nội bộ

332

-

-

3. Phải trả dài hạn khác

333

V.20

-

-

4. Vay và nợ dài hạn


334

V.21

111,255,324,860

112,446,427,120

5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả

335

-

-

6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm

336

-

-

7. Dự phòng phải trả dài hạn

337

-


-

8. Doanh thu cha thực hiện

338

46,892,122

66,492,122

9. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ

339

-

-

B- vốn chủ sở hữu

400

276,821,391,185

289,245,654,588

I-Vốn chủ sở hữu

410


276,821,391,185

289,245,654,588

1. Vốn đầu t của chủ sở hữu

411

200,000,000,000

200,000,000,000

2. Thặng d vốn cổ phần

412

59,696,774,500

59,826,774,500

3. Vốn khác của chủ sở hữu

413

-

-

4. Cổ phiếu ngân quĩ


414

V.18

V.19

V.22

(13,753,522,486)

-


chỉ tiêu

mã chỉ tiêu

TM

cuối kỳ

Đầu năm

5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản

415

-

-


6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái

416

-

-

7. Quĩ đầu t phát triển

417

10,714,822,224

10,709,722,224

8. Quĩ dự phòng tài chính

418

2,274,784,888

2,269,684,888

9. Quĩ khác thuộc vốn chủ sở hữu

419

4,082,251,900


4,082,251,900

10. Lợi nhuận cha phân phối

420

13,806,280,159

12,357,221,076

11. Nguồn vốn đầu t XDCB

421

-

-

12. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp

422

-

-

II-Nguồn kinh phí, quĩ khác

430


1. Nguồn kinh phí

432

2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ

433

C - Lợi ích của cổ đông thiểu số

439

45,243,327,561

43,497,614,728

440

847,288,366,037

966,466,570,135

Tổng cộng nguồn vốn

Ngời lập

Phạm Thị Hải Yến

V.23


Kế toán trởng

Hà nội, ngày tháng năm 20
Tổng Giám đốc

Lê Hoài Thu

Hoàng Quốc Huy


Báo cáo tài chính

Công ty Cổ phần hồng hà dầu khí
Địa chỉ: 206A - Nguyễn Trãi - Hà Nội
Tel: 04.3.5540 845 Fax: 04.3.5540 847

Quý I năm tài chính 2011
Mẫu số:.................

DN - báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
Quí I - Năm 2011
Chỉ tiêu

Quý I

Mã chỉ tiêuThuyết minh

Lũy kế đến hết Quí I
Năm nay

Năm trớc

Năm trớc

1. Doanh thu hàng hoá và cung cấp dịch vụ

01

126,940,485,765

134,968,415,524

126,940,485,765

134,968,415,524

2. Các khoản giảm trừ
3. Doanh thu thuần về bán hàng hoá và cung cấp
DV (10=01-03)
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp Dịch vụ
(20=10-11)
6. Doanh thu hoạt động tàI chính

02

315,103,830

88,911,208


315,103,830

88,911,208

10

126,625,381,935

134,879,504,316

126,625,381,935

134,879,504,316

116,519,021,477

124,733,978,488

116,519,021,477

124,733,978,488

10,106,360,458

10,145,525,828

10,106,360,458

10,145,525,828


396,496,206

4,733,245,836

396,496,206

11

VI.25

Năm nay

VI.27

20
21

VI.26

4,733,245,836

7. Chi phí tài chính

22

VI.28

2,901,838,138

1,942,337,588


2,901,838,138

1,942,337,588

Trong đó: Lãi vay

23

2,901,838,138

1,942,337,588

2,901,838,138

1,942,337,588

8. Chi phí bán hàng

24

7,491,727

9. Chi phí quản lý doanh nghiệp
10. Lợi nhuận thuần từ HĐSXKD
{30=20+(21-22)-(24+25)}
11. Thu nhập khác

25


9,213,701,507

6,763,235,781

-

9,213,701,507

7,491,727

6,763,235,781

-

30

2,716,574,922

1,836,448,665

2,716,574,922

1,836,448,665

31

703,892,674

228,665,455


703,892,674

228,665,455

12. Chi phí khác

32

361,190,287

44,529,714

361,190,287

44,529,714

13. Lợi nhuận khác

40

342,702,387

184,135,741

342,702,387

184,135,741

14. Tổng lợi nhuận ktoán trớc thuế (50=30+40)


50

3,059,277,309

2,020,584,406

3,059,277,309

2,020,584,406

15. Chi phí thuế thu nhập hiện hành

51

VI.30

553,991,951

518,375,966

553,991,951

518,375,966

16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại

52

VI.30


17. Lợi nhuận sau thuế TNDN (60=50-51)

60

28

17.1. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ

-

2,505,285,358

1,502,208,440

2,441,030,129

1,499,752,725

2,441,030,129

1,499,752,725

64,255,229

2,455,715

64,255,229

2,455,715


70

-

-

-

-

-

Hà nội, ngày

Ngời lập

Phạm Thị Hải Yến

-

1,502,208,440

17.2. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông thiểu số
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*)

-

2,505,285,358

tháng


Kế toán trởng

Tổng Giám đốc

Lê Hoài Thu

Hoàng Quốc Huy

-

năm 20


Báo cáo tài chính
Quý I năm tài chính 2011
Mẫu số:.................

Công ty Cổ phần hồng hà dầu khí
Địa chỉ: 206A - Nguyễn Trãi - Hà Nội
Tel: 04.3.5540 845 Fax: 04.3.5540 847

DN - báo cáo lu chuyển tiền tệ Hợp nhất
(phơng pháp trực tiếp)

Quý I - Năm 2011
chỉ tiêu

M số


Năm nay

Năm trớc

I/ Lu chuyển tiền tệ từ HĐSX kinh doanh
1. Tiền thu bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác

01

286,843,796,794

262,262,892,148

2. Tiền chi trả ngời cung cấp hàng hóa và dịch vụ

02

(270,074,399,673)

(234,411,236,320)

3. Tiền chi trả cho ngời lao động

03

(7,174,801,913)

(3,621,411,634)

4. Tiền chi trả lãi vay


04

(3,136,838,138)

(1,978,783,088)

5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp

05

(321,633,567)

(111,336,433)

6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh

06

183,218,849,119

97,465,701,706

7. Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh

07

(198,056,560,344)

(195,202,779,974)


+ Lu chuyển tiền tệ thuần từ hoạt động SXKD

20

(8,701,587,722)

(75,596,953,595)

-

-

II/ Lu chuyển tiền tệ từ hoạt động đầu t
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác

21

(13,056,924,922)

(3,143,905,825)

2. Tiền thu từ thanh lý, nhợng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác

22

80,290,760

160,000,000


3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của các đơn vị khác

23

(2,500,000,000)

-

4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác

24

-

-

5. Tiền chi đầu t góp vốn vào đơn vị khác

25

(34,255,270,000)

(3,566,700,000)

6. Tiền thu hồi đầu t góp vốn vào đơn vị khác

26

-


-

7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức, lợi nhuận đợc chia

27

4,968,245,836

396,496,206

+ Lu chuyển thuần từ hoạt động đầu t

30

(44,763,658,326)

(6,154,109,619)

-

-

III/ Lu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận góp vốn của chủ sở hữu

31

1,600,000,000

138,200,000


2. Tiền chi trả góp vốn cho các chủ sở hữu, mua lại CP của DN đã phát hành

32

(13,753,522,486)

-

3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận đợc

33

10,803,635,070

127,531,349,548

4. Tiền chi trả nợ gốc vay

34

(57,793,933,705)

(51,038,716,874)

5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính

35

-


-

6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu

36

-

(77,215,000)

+ Lu chuyển tiền tệ thuần từ HĐ tài chính

40

(59,143,821,121)

76,553,617,674

50
60
61
70

(112,609,067,169)

(5,197,445,540)

130,112,931,224


22,765,533,312

-

-

17,503,864,055

17,568,087,772

Lu chuyển tiền thuần trong kỳ
Tiền và tơng đơng tiền đầu kỳ
ảnh hởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tơng đơng tiền cuối kỳ

Hà nội, ngày
Ngời lập

Phạm Thị Hải Yến

Kế toán trởng

Lê Hoài Thu

tháng

năm 20

Tổng Giám đốc


Hoàng Quốc Huy



×