Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Danh sach giao vien dat giai trong ky thi giao vien gioi tinh cap THCS nam hoc 2009 2010

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.53 MB, 4 trang )

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ TĨNH

DANH SÁCH GIÁO VIÊN ĐẠT GIẢI TRONG KỲ THI GVG TỈNH CẤP THCS
NĂM HỌC 2009 - 2010
STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26


27
28
29
30
31
32
33
34
35
36

HỌ VÀ TÊN
Nguyễn Công Anh
Nguyễn Ngọc Hùng
Nguyễn Thanh Tùng
Nguyễn Thị Minh Huệ
Nguyễn Thị Tú Oanh
Phan Thị Thanh Thuỷ
Phan Thị Hoài Hạ
Phan Đăng Nhân
Nguyễn Thị ánh Nguỵệt
Nguyễn Như Sang
Nguyễn Thị Kim Oanh
Bùi Đình Cường
Bùi Xuân Phúc
Trần Thị Thuỷ
Nguyễn Quang Tuấn
Nguyễn Văn Thuỷ
Trần Trọng Cảnh
Nguyễn Thế Hiển

Phan Thị Hồng Thanh
Nguyễn Viết Dũng
Trần Thị Hiền
Đặng Thị Hải Yến
Lê Văn Ngọc
Lê Sỹ Bình
Thái Cường
Lê Thị Y Vôn
Hà Văn Sáng
Nguyễn Thị Hồng Hải
Nguyễn Trọng Đại
Nguyễn Thị Phương
Lê Văn Tùng
Đặng Hải Giang
Bùi Thị Minh Hải
Nguyễn Anh Tuấn
Phan Thị Mỹ Dung
Hồ Phương

TRƯỜNG THCS

PHÒNG
GD&ĐT

MÔN
THI

VIẾT

Hoàng Xuân Hãn

Hoàng Xuân Hãn
Hoàng Xuân Hãn
Hoàng Xuân Hãn
Hoàng Xuân Hãn
Hoàng Xuân Hãn
Hoàng Xuân Hãn
Hoàng Xuân Hãn
Thanh Dũng
Tùng ảnh
Trường Sơn
Yên Trấn
Đặng Dung
Quang Lộc
Quang Lộc
Sơn Lộc
Thanh Lộc
Thượng Lộc
Thượng Lộc
Trà Linh
Trung Đồng
Xuân Diệu
Xuân Diệu
Xuân Diệu
Xuân Lộc
Cẩm Bình
Cẩm Mỹ
Cẩm Thành
Cẩm Trung
Cẩm Trung
Cẩm Trung

Thị trấn Cẩm Xuyên
Thị trấn Cẩm Xuyên
Thị trấn Cẩm Xuyên
Thị trấn Cẩm Xuyên
Thị trấn Cẩm Xuyên

Đức Thọ
Đức Thọ
Đức Thọ
Đức Thọ
Đức Thọ
Đức Thọ
Đức Thọ
Đức Thọ
Đức Thọ
Đức Thọ
Đức Thọ
Đức Thọ
Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc

Can Lộc
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên

Toán học
Toán học
Toán học
Hoá học
Ngữ văn
Địa lý
Tiếng anh
Tiếng anh
Lịch sử
Thể dục
Sinh học
Thể dục
Địa lý
Ngữ văn
GDCD
Sinh học
Vật lý

Vật lý
Địa lý
Hoá học
Ngữ văn
Toán học
Hoá học
Sinh học
Thể dục
Địa lý
Hoá học
Toán học
Hoá học
Lịch sử
Thể dục
Toán học
Vật lý
Hoá học
Ngữ văn
Ngữ văn

13.00
12.50
10.00
13.50
13.00
13.00
13.50
15.25
10.50
15.50

11.25
16.00
12.00
17.00
14.50
12.00
13.00
11.00
15.50
13.50
13.00
14.50
14.50
11.00
14.25
15.00
14.00
12.50
13.50
13.00
14.75
19.00
11.50
15.50
11.50
14.50

ĐIỂM THI
DẠY
DẠY

TIẾT 1
TIẾT 2
17.20
17.00
16.00
17.00
17.30
17.50
17.40
17.70
17.70
17.50
17.00
16.00
17.50
16.30
15.00
17.80
14.40
17.50
17.70
17.00
16.80
17.80
17.20
18.50
15.00
17.20
18.20
18.30

17.60
17.80
18.00
16.80
18.00
18.00
17.00
18.20
17.10
17.40
17.00
17.50
15.30
17.20
17.30
17.50
17.30
18.60
17.20
17.50
18.30
17.30
17.80
17.60
18.50
17.20
17.50
17.30
17.50
17.70

17.00
17.30
17.50
17.30
17.50
18.00
18.00
17.80
18.50
17.20
17.20
17.80
17.00
17.50

TỔNG
47.2
45.5
44.8
48.6
48.2
46.0
47.3
48.1
42.4
50.2
45.9
51.7
44.2
53.5

49.9
46.8
49.0
46.2
50.0
48.0
45.5
49.3
50.4
45.7
49.9
50.4
49.7
47.3
48.7
47.3
49.6
54.5
47.3
51.2
46.5
49.0

GIẢI
KK
KK
KK
KK
KK
KK

KK
KK
KK
Ba
KK
Ba
KK
Nhì
Ba
KK
KK
KK
Ba
KK
KK
KK
Ba
KK
Ba
Ba
Ba
KK
KK
KK
Ba
Nhất
KK
Ba
KK
KK



37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64

65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80

Trần Thị Đức
Lê Thị Diệu Thuý
Trần Thị Kim Quế
Nguyễn Thị Oanh
Trần Thị Thuỷ
Nguyễn Văn Đồng
Trần Thị Soa
Phan Thị Thu Hằng
Cao Thị Nh Vân
Thái Văn Nguyên
Trần Minh Cường
Lê Hà Giang
Trần Nam Giang

Đinh Quang Hoà
Đinh Ngọc Lân
Đặng Quốc Hoàn
Lê Thị Nha Trang
Tống Thị Cẩm Vân
Lê Thị Thanh Huyền
Nguyễn Nhất Thiết
Bùi Thị Lan
Nguyễn Tuấn Định
Trần Tuấn Nghĩa
Lương Sỹ Hiệp
Dơng Thị Ngọc
Nguyễn Đức Dân
Nguyễn Thị Thanh Trúc
Trần Thị Minh Châu
Nguyễn Huy Đức
Nguyễn Thị Thu Hường
Phạm Thị Thanh Huyền
Đinh Phúc Hậu
Lê Thị Hồng Hà
Phan Thị Hồng Mây
Nguyễn Thị Ngọc Loan
Trần Thị Xuân Lan
Võ Lệ Thu
Nguyễn Thị Tuyết Hoa
Lê Thị Thu Hiền
Trần Thị Lê
Nguyễn Khắc Phước
Tô Minh Thương
Đường Khắc Mích

Phan Thị Thu Mơ

Thị trấn Cẩm Xuyên
Thị trấn Cẩm Xuyên
Thị trấn Cẩm Xuyên
Thị trấn Cẩm Xuyên
Cẩm Thăng
Chu Văn An
Chu Văn An
Chu Văn An
Gia Phố
Hương Đô
Hương Lâm
Hương Trạch
Hương Trạch
Phúc Đồng
Phúc Trạch
Dân tộc nội trú
Giang Lâm
Nguyễn Tuấn Thiện
Nguyễn Tuấn Thiện
Nguyễn Tuấn Thiện
Nguyễn Tuấn Thiện
Nguyễn Tuấn Thiện
Sơn Lĩnh
Sơn Tây
Sơn Trung
Thuỷ Mai
Thị trấn Tây Sơn
Đậu Liêu

Đậu Liêu
Bắc Hồng
Bắc Hồng
Bắc Hồng
Bắc Hồng
Bắc Hồng
Bắc Hồng
Nam Hồng
Nam Hồng
Nam Hồng
Thuận Lộc
Kỳ Hải
Kỳ Ninh
Kỳ Tân
Kỳ Xuân
Thị trấn Kỳ Anh

Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Hương Khê
Hương Khê
Hương Khê
Hương Khê
Hương Khê
Hương Khê
Hương Khê
Hương Khê

Hương Khê
Hương Khê
Hương Khê
Hương Sơn
Hương Sơn
Hương Sơn
Hương Sơn
Hương Sơn
Hương Sơn
Hương Sơn
Hương Sơn
Hương Sơn
Hương Sơn
Hương Sơn
Hồng Lĩnh
Hồng Lĩnh
Hồng Lĩnh
Hồng Lĩnh
Hồng Lĩnh
Hồng Lĩnh
Hồng Lĩnh
Hồng Lĩnh
Hồng Lĩnh
Hồng Lĩnh
Hồng Lĩnh
Hồng Lĩnh
Kỳ Anh
Kỳ Anh
Kỳ Anh
Kỳ Anh

Kỳ Anh

Tiếng anh
Tiếng anh
GDCD
Toán học
Sinh học
Toán học
Ngữ văn
Tiếng anh
Tiếng anh
Hoá học
GDCD
Toán học
Thể dục
Sinh học
Hoá học
Thể dục
Tiếng anh
Toán học
Vật lý
Vật lý
Hoá học
Ngữ văn
Thể dục
Ngữ văn
Sinh học
Địa lý
Ngữ văn
Lịch sử

Thể dục
Toán học
Hoá học
Thể dục
Tiếng anh
Tiếng anh
GDCD
Toán học
Hoá học
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
Vật lý
Toán học
Thể dục
Ngữ văn

18.50
13.25
13.50

10.00
13.00
15.00
14.50
14.00
11.50
10.00
16.25
13.50

12.50
13.50
11.00
15.00
13.00
14.50
12.50
15.50
12.00
12.50
12.50
10.50
15.00
10.00
18.00
11.75
13.75
13.50
13.00
10.50
15.00
11.00
11.50
13.50
14.00
15.50
15.75
13.00

17.80

18.80
17.00
18.20
18.50
17.30
Miễn thi
Miễn thi
16.80
17.10
17.00
17.70
17.80
15.70
16.70
17.00
17.20
17.00
17.20
18.50
17.10
17.00
17.80
18.30
17.20
17.80
17.30
17.50
Miễn thi
16.20
17.20

16.80
17.70
17.80
18.50
17.70
17.00
18.00
18.30
17.00
17.40
16.00
17.00
17.80
18.00
18.30
17.70
16.50
18.20
Miễn thi
14.90
17.30
18.30
18.50
17.00
17.30
18.80
18.50
17.80
18.00
17.00

16.00
17.70
18.20
14.50
19.30
18.00
17.50
18.30
18.50
18.30
17.00
18.30
17.50
17.20
17.50
17.80
17.20
17.00
17.00
18.00
18.20
17.20
17.30

55.1
48.5
49.3

43.9
47.7

48.5
48.2
48.2
47.2
44.1
52.4
48.5
47.3
46.9
45.5
51.3
47.7
50.8
46.9
48.5
47.8
48.5
47.2
42.7
51.8
44.3
55.3
47.6
46.8
49.4
46.8
46.0
51.8
46.3
47.3

48.2
49.0
49.5
52.0
47.5

Nhất
KK
KK
Nhì
Nhì
KK
KK
KK
KK
KK
KK
KK
Ba
KK
KK
Nhì
KK
KK
Ba
KK
Ba
KK
KK
KK

KK
KK
Nhì
KK
Ba
KK
Nhất
KK
KK
KK
KK
KK
Ba
KK
KK
KK
KK
Ba
Ba
KK


81
82
83
84
85
86
87
88

89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118

119
120
121
122
123
124

Hồ Xuân Hoàng
Đinh Văn Báu
Trần Thanh Bắc
Nguỵ Khắc Tuệ
Đặng Hữu Hùng
Nguyễn Đại
Nguyễn Hoài Nam
Lê Văn Huỳnh
Lê Văn Lợi
Dương Kim Trung
Đặng Công Chính
Trần Minh Đô
Phan Văn Tý
Trần Thị Thuý
Lương Thị Cương
Nguyễn Trọng Thọ
Nguyễn Thị Hạnh
Lê Thị Hà
Nguyễn Thị Hà Phương
Nguyễn Văn Thành
Nguyễn Thị Bình
Nguyễn Minh Khương
Nguyễn Thị Mai

Hoàng Quang Diễn
Hoàng Thị Lân
Lê Đình Thuần
Nguyễn Thi Mẫu Đơn
Phan Văn Lưu
Nguyễn Văn Hà
Hồ Quyết Thắng
Võ Thị Ngọc Hà
Nguyễn Thị Phương Thanh
Hồ Thị Bình
Trần Thị Thành
Lê Hồng Trinh
Bùi Thị Kim Oanh
Nguyễn Quang Thọ
Ngô Thị Hoài Lê
Phan Công Hùng
Nguyễn Trung Sơn
Đoàn Mạnh Trung
Đinh Thị Xuân Quy
Nguyễn Mậu Linh
Nguyễn Thị Yến

Thị trấn Kỳ Anh
Thị trấn Kỳ Anh
Đặng Tất
Bình An
Bình An
Bình An
Bình An
Mỹ Châu

Mỹ Châu
Mỹ Châu
Thạch Kim
Cương Gián
Hoa Liên
Hoa Liên
Hoa Liên
Nguyễn Trãi
Nguyễn Trãi
Nguyễn Trãi
Tiên Yên
Xuân Viên
Xuân Viên
Đỉnh Bàn
Bắc Hà
Hương Điền
Lê Hồng Phong
Long Sơn
Long Sơn
Lưu-Vĩnh-Bắc Sơn
Lưu-Vĩnh-Bắc Sơn
Phan Huy Chú
Phan Huy Chú
Phan Huy Chú
Phan Huy Chú
Tân Lâm
Thắng Tượng
Thắng Tượng
Thắng Tượng
Thắng Tượng

Thạch Hội
Thạch Lạc
Thạch Xuân
Văn Trị
Lưu - Vĩnh - Bắc Sơn
Phan Huy Chú

Kỳ Anh
Kỳ Anh
Lộc Hà
Lộc Hà
Lộc Hà
Lộc Hà
Lộc Hà
Lộc Hà
Lộc Hà
Lộc Hà
Lộc Hà
Nghi Xuân
Nghi Xuân
Nghi Xuân
Nghi Xuân
Nghi Xuân
Nghi Xuân
Nghi Xuân
Nghi Xuân
Nghi Xuân
Nghi Xuân
Thạch Hà
Thạch Hà

Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà

Địa lý
Sinh học
Hoá học
Toán học
Vật lý
Hoá học
GDCD
Toán học

Địa lý
Thể dục
Lịch sử
Vật lý
Toán học
Lịch sử
GDCD
Toán học
Địa lý
Tiếng anh
Hoá học
Thể dục
Tiếng anh
Tiếng anh
Tiếng anh
Lịch sử
Hoá học
Vật lý
Sinh học
Toán học
Sinh học
Toán học
Ngữ văn
Ngữ văn
Tiếng anh
Ngữ văn
Vật lý
Ngữ văn
Thể dục
GDCD

Toán học
Lịch sử
Thể dục
Địa lý
Thể dục
Tiếng anh

11.50
11.00
12.50
15.50
18.50
16.50
16.00
10.50
13.00
15.00
13.50
19.00
13.00
12.00
11.00
13.50
13.50
15.50
15.00
15.00
13.80
13.75
14.50

12.00
15.00
17.75
12.00
13.50
17.75
14.50
13.00
12.00
14.50
11.00
11.25
13.50
14.75
14.50
17.00
12.50
14.75
13.50

17.40
17.50
17.30
17.00
18.20
17.20
17.30
17.30
17.20
16.70

17.50
17.50
17.50
18.80
16.30
17.50
16.40
17.60
18.20
18.20
17.80
16.50
17.00
16.70
17.20
16.20
17.40
17.50
17.00
16.60
18.00
18.30
16.60
17.60
18.00
17.90
18.50
18.50
18.30
18.30

16.00
17.30
17.20
17.80
18.00
18.30
17.40
17.00
18.00
18.80
17.80
17.30
17.70
18.20
17.50
17.50
17.20
17.50
17.00
17.50
18.30
18.50
17.70
18.20
17.20
17.80
17.50
17.50
18.70
18.30

17.30
18.00
17.00
17.30
18.20
18.50
17.60
16.70
16.70
18.80
18.20
18.20
18.10
15.60
Miễn thi
Miễn thi

46.4
45.3
47.9
50.1
52.4
51.5
52.3
44.3
47.0
51.4
47.8
52.7
46.4

46.9
44.6
49.8
47.7
51.4
52.0
51.6
47.1
48.8
50.8
46.4
51.8
52.9
47.9
48.5
52.5
49.0
49.8
47.9
49.5
46.0
48.3
48.8
49.1
51.2
51.3
48.0
51.2
47.2


KK
KK
KK
Ba
Ba
Ba
Ba
KK
KK
Ba
KK
Ba
KK
KK
KK
Ba
KK
Ba
Ba
Ba
KK
KK
Ba
KK
Ba
Nhì
KK
KK
Ba
KK

Ba
KK
Ba
KK
KK
KK
KK
Ba
Ba
KK
Ba
KK
Nhì
Nhì


125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138


Đặng Thị Mai Sương
Nguyễn Thị Bích Hạnh
Trần Thanh Kiên
Nguyễn Thị Nhung
Bùi Thị Huyền
Phan Thị Hằng
Nguyễn Viết Hùng
Phan Thị Tố Uyên
Hồ Anh Bảo
Hà Thị Tuyết Thanh
Lê Thị Hải Yến
Nguyễn Thị Thu
Nguyễn Thị Thanh Hoài
Đặng Thị Thanh Huyền

Đại Nài
Đại Nài
Hạ Môn
Hng Đồng
Lê Văn Thiêm
Lê Văn Thiêm
Nguyễn Du
Nguyễn Du
Thạch Linh
Lê Bình
Nguyễn Du
Lê Văn Thiêm
Lê Văn Thiêm
Bồng Lĩnh


TP Hà Tĩnh
TP Hà Tĩnh
TP Hà Tĩnh
TP Hà Tĩnh
TP Hà Tĩnh
TP Hà Tĩnh
TP Hà Tĩnh
TP Hà Tĩnh
TP Hà Tĩnh
TP Hà Tĩnh
TP Hà Tĩnh
TP Hà Tĩnh
TP Hà Tĩnh
Vũ Quang

Ngữ văn
Sinh học
Hoá học
Toán học
Toán học
Tiếng anh
Toán học
Tiếng anh
Thể dục
Ngữ văn
Toán học
Tiếng anh
Hoá học
Ngữ văn


11.00
14.50
12.50
10.00
10.00
19.00
13.00
12.50
13.75

11.00

17.50
17.30
18.20
18.80
18.50
18.80
17.30
18.80
17.00
17.00
18.80
18.20
17.20
17.50
17.50
18.20
18.00

19.00
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
Miễn thi
17.00
15.50

45.8
51.5
49.8
46.1
44.0
56.0
47.7
48.2
50.8

43.5

KK
Ba
Ba
KK
KK
Nhất
KK
KK
Ba
Nhì

Nhì
Nhì
Nhì
KK



×