Số báo danh - phòng thi
Kỳ THI khảo sát CBQL trờng mầm non
Phòng GD&ĐT Kỳ Anh
Khóa thi, ngày 12/8/2015
TT
Phòng
Số BD
3
Họ và tên
Ngày sinh
chức vụ
TRƯờNG mầm non
đào phơng
chi
1980
Phó Hiệu truởng Kỳ Giang
4
cao thị
diện
1966
Phó Hiệu truởng Kỳ Hng
5
hồ thị
duyên
1978
Phó Hiệu truởng Kỳ Văn
22
6
nguyễn thị
đào
1962
Phó Hiệu truởng Kỳ Trinh
5
22
7
nguyễn thị
gái
1963
Phó Hiệu truởng Kỳ Xuân
6
22
8
nguyễn hà
giang
1981
Phó Hiệu truởng Kỳ Phú
7
22
10
nguyễn thị
hạnh
1983
Phó Hiệu truởng Kỳ Xuân
8
22
11
hoàng thu
hiền
1974
Phó Hiệu truởng Kỳ Tiến
9
22
14
trần th
huơng
1985
Phó Hiệu truởng Kỳ Lợi
10
22
16
trần thị
hơng
1981
Phó Hiệu truởng Kỳ Phơng
11
22
18
lê thị
long
1966
12
22
20
đào thị
mai
1963
Phó Hiệu truởng Kỳ Văn
13
22
22
nguyễn thị
minh
1982
Phó Hiệu truởng Kỳ Hng
14
23
27
trần hồng
nhung
1982
Phó Hiệu truởng Kỳ Phong
15
23
31
nguyễn thị
tâm
1982
Phó Hiệu truởng Kỳ Tiến
16
23
33
lâm hồng
thanh
1974
Phó Hiệu truởng Kỳ Khang
17
23
38
trần thị
thu
1970
Phó Hiệu truởng Kỳ Phơng
18
23
39
nguyễn thị
thủy
1977
Phó Hiệu truởng Kỳ Nam
19
23
40
lê thu
thủy
1971
Phó Hiệu truởng Kỳ Lâm
20
23
41
trần thị
tởng
1986
Phó Hiệu truởng Kỳ Lợi
21
23
43
nguyễn hồng
vân
1983
Phó Hiệu truởng Kỳ Bắc
22
23
44
phan hoa
vinh
1971
Phó Hiệu truởng Kỳ Liên
1
22
2
22
3
22
4
Hiệu trởng
Kỳ Lợi
Ngời lập danh sách
Phan Trí Hiếu
Số báo danh - phòng thi
Kỳ THI khảo sát CBQL trờng mầm non
Phòng GD&ĐT Cẩm Xuyên
Khóa thi, ngày 12/8/2015
TT
Phòng
Họ và tên
Ngày sinh
chức vụ
TRƯờNG mầm non
1
22
Số BD
2
2
22
13
nguyễn thị
hồng
1968
3
22
24
nguyễn minh
nguyệt
1964
4
23
28
nguyễn thị
phê
1964
5
23
29
nguyễn thị
phợng
1976
6
23
30
trần thị
sửu
1963
Phó Hiệu truởng Cẩm Thành
7
23
34
nguyễn thị
thanh
1969
Phó Hiệu truởng Cẩm Sơn
8
23
37
trần thị
thiện
1963
Phó Hiệu truởng Cẩm Quang
9
23
45
nguyễn thị
vính
1965
Phó Hiệu truởng Cẩm Dơng
nguyễn thị
bính
1963
Phó Hiệu truởng Cẩm Bình
Phó Hiệu truởng Cẩm Hòa
Hiệu trởng
Cẩm Lĩnh
Phó Hiệu truởng Cẩm Lộc
Hiệu trởng
Cẩm Thăng
Ngời lập danh sách
Phan Trí Hiếu
Số báo danh - phòng thi
Kỳ THI khảo sát CBQL trờng mầm non
Phòng GD&ĐT TP Hà Tĩnh
Khóa thi, ngày 12/8/2015
TT
Phòng
1
22
Số BD
9
2
22
3
22
4
5
Họ và tên
Ngày sinh
nguyễn bích
hảo
1963
12
nguyễn thị
hòa
1965
15
nguyễn thị
huyền
1973
22
21
lê thị
minh
1967
23
48
nguyễn thị
yến
1962
chức vụ
TRƯờNG mầm non
Hiệu trởng
TT Nguyễn Du
Hiệu trởng
Thạch Bình
Phó Hiệu truởng TT Nguyễn Du
Hiệu trởng
Thạch Hng
Phó Hiệu truởng Thạch Trung
Ngời lập danh sách
Phan Trí Hiếu
Số báo danh - phòng thi
Kỳ THI khảo sát CBQL trờng mầm non
Phòng GD&ĐT Thạch Hà
Khóa thi, ngày 12/8/2015
TT
Phòng
1
22
Số BD
17
2
22
3
22
4
Họ và tên
Ngày sinh
chức vụ
TRƯờNG mầm non
trần thị
loan
1972
Phó Hiệu truởng Thạch Liên
19
trần hoa
lý
1978
Phó Hiệu truởng Thạch Hơng
23
nguyễn thị
ngân
1962
23
26
nguyễn thị
nguyệt
1963
Phó Hiệu truởng Nam Hơng
5
23
35
phạm thị
thái
1963
Phó Hiệu truởng Thạch Hơng
6
23
42
bùi thị
tứ
1964
Phó Hiệu truởng Thạch Thắng
7
23
46
hồ thị
vợng
1964
Hiệu trởng
Hiệu trởng
Thạch Vĩnh
Thạch Trị
Ngời lập danh sách
Phan Trí Hiếu
Số báo danh - phòng thi
Kỳ THI khảo sát CBQL trờng mầm non
Phòng GD&ĐT Can Lộc
Khóa thi, ngày 12/8/2015
TT
Phòng
1
24
Số BD
53
2
25
3
25
Họ và tên
Ngày sinh
chức vụ
TRƯờNG mầm non
nguyễn thị
đức
1964
Phó Hiệu truởng Gia Hanh
90
nguyễn th
phuơng
1981
Phó Hiệu truởng Trung Lộc
92
lê mai
thanh
1968
Hiệu trởng
Thanh Lộc
Ngời lập danh sách
Phan Trí Hiếu
Số báo danh - phòng thi
Kỳ THI khảo sát CBQL trờng mầm non
Phòng GD&ĐT Lộc Hà
Khóa thi, ngày 12/8/2015
TT
Phòng
1
24
Số BD
52
2
24
3
24
4
Họ và tên
Ngày sinh
chức vụ
TRƯờNG mầm non
nguyễn hoài
chi
1974
Phó Hiệu truởng ích Hậu
60
nguyễn thị
hằng
1974
Phó Hiệu truởng Thạch Bằng
64
nguyễn thị
hoa
1969
Phó Hiệu truởng Thạch Kim
24
66
nguyễn thị
hoàn
1962
Phó Hiệu truởng Hộ Độ
5
24
68
nguyễn thị
hòa
1964
Phó Hiệu truởng Thạch Kim
6
24
70
võ thị
huệ
1967
Phó Hiệu truởng Thụ Lộc
7
26
102
võ thị
xuân
1965
Phó Hiệu truởng Thịnh Lộc
Ngời lập danh sách
Phan Trí Hiếu
Số báo danh - phòng thi
Kỳ THI khảo sát CBQL trờng mầm non
Phòng GD&ĐT Hồng Lĩnh
Khóa thi, ngày 12/8/2015
TT
1
Phòng
24
Số BD
50
Họ và tên
phạm thị
Ngày sinh
cẩn
1965
chức vụ
TRƯờNG mầm non
Phó Hiệu truởng Đậu Liêu
Ngời lập danh sách
Phan Trí Hiếu
Số báo danh - phòng thi
Kỳ THI khảo sát CBQL trờng mầm non
Phòng GD&ĐT Nghi Xuân
Khóa thi, ngày 12/8/2015
TT
Phòng
Họ và tên
Ngày sinh
chức vụ
TRƯờNG mầm non
1
24
Số BD
51
2
24
69
đặng thị
huệ
1962
3
25
73
nguyễn thị
hơng
1965
Phó Hiệu truởng Xuân Giang
4
25
75
trần thị
lan
1972
Phó Hiệu truởng Xuân Hội
5
25
77
nguyễn thị
linh
1970
Phó Hiệu truởng Xuân Viên
6
25
91
đậu thị
soa
1977
Phó Hiệu truởng Cơng Gián
7
26
98
phan thị
tú
1966
Phó Hiệu truởng Cổ Đạm
phan thị
châu
1962
Hiệu trởng
Xuân Liên
Hiệu trởng
Xuân Hải
Ngời lập danh sách
Phan Trí Hiếu
Số báo danh - phòng thi
Kỳ THI khảo sát CBQL trờng mầm non
Phòng GD&ĐT Đức Thọ
Khóa thi, ngày 12/8/2015
TT
Phòng
1
24
Số BD
63
2
24
3
25
4
Họ và tên
Ngày sinh
chức vụ
TRƯờNG mầm non
trần minh
hoa
1973
65
lê thanh
hoài
1971
Phó Hiệu truởng Đức Đồng
76
lê kim
lài
1965
Phó Hiệu truởng Đức Hòa
25
82
võ thị
mIo
1964
Phó Hiệu truởng Đức Hòa
5
25
84
lê thị
mỹ
1967
Phó Hiệu truởng Thái Yên
6
25
86
trần thị
ngọ
1968
Hiệu trởng
Đức La
7
25
95
võ thị
thùy
1968
Hiệu trởng
Yên Hồ
8
26
100
trần thị
vinh
1971
Phó Hiệu truởng Tùng ảnh
9
26
101
trần minh
vy
1962
Phó Hiệu truởng Đức Tùng
Hiệu trởng
Đức Vĩnh
Ngời lập danh sách
Phan Trí Hiếu
Số báo danh - phòng thi
Kỳ THI khảo sát CBQL trờng mầm non
Phòng GD&ĐT Hơng Sơn
Khóa thi, ngày 12/8/2015
TT
Phòng
1
24
Số BD
49
2
24
3
24
4
Họ và tên
Ngày sinh
chức vụ
TRƯờNG mầm non
nguyễn ngọc
bé
1983
Phó Hiệu truởng Sơn Ninh
54
nguyễn thị
hà
1982
Phó Hiệu truởng Sơn Mỹ
55
phan thị
hà
1985
Phó Hiệu truởng Sơn Diệm
24
58
phạm thị
hạnh
1976
Phó Hiệu truởng Sơn Trờng
5
24
61
nguyễn thị
hằng
1987
Phó Hiệu truởng Sơn Trung
6
24
71
bùi mai
hơng
1980
Phó Hiệ trởng Sơn Diệm
7
25
74
nguyễn hơng
lan
1986
Phó Hiệu truởng Sơn Giang
8
25
81
nguyễn tuyết
mai
1972
Phó Hiệu truởng Sơn Hồng
9
25
85
dơng thị
nga
1964
10
25
87
phan kim
ngọc
1985
Phó Hiệu truởng Sơn Bằng
11
25
88
phan thị
nguyên
1985
Phó Hiệu truởng Sơn Mai
12
25
93
nguyễn thị
thái
1965
Phó Hiệu truởng Thị trấn Tây Sơn
13
25
94
nguyễn thị
thắm
1979
Phó Hiệu truởng Sơn Tây
14
26
97
lê thanh
thủy
1964
Phó Hiệu truởng Sơn Hà
Hiệu trởng
Sơn Giang
Ngời lập danh sách
Phan Trí Hiếu
Số báo danh - phòng thi
Kỳ THI khảo sát CBQL trờng mầm non
Phòng GD&ĐT Hơng Khê
Khóa thi, ngày 12/8/2015
TT
Phòng
1
24
Số BD
56
2
24
3
24
4
Họ và tên
Ngày sinh
chức vụ
TRƯờNG mầm non
ngô thu
hà
1973
57
bùi thanh
hải
1970
59
lê thanh
hằng
1971
Phó Hiệu truởng Gia Phố
24
62
lê thị
hiến
1981
Phó Hiệu truởng Phơng Điền
5
24
67
trần thị
hoàn
1963
Phó Hiệu truởng Lộc Yên
6
24
72
đờng thị
hơng
1969
Phó Hiệu truởng Hơng Bình
7
25
78
nguyễn thị
loan
1967
Phó Hiệu truởng Lộc Yên
8
25
79
đậu thị
lơng
1970
Phó Hiệu truởng Hơng Long
9
25
80
trần thị
mai
1971
Phó Hiệu truởng Phú Gia
10
25
83
nguyễn thị
minh
1971
Phó Hiệu truởng Hoà Hải
11
25
89
hồ thị
nguyệt
1978
12
25
96
lê ngọc
thúy
1972
Phó Hiệu truởng Hơng Giang
13
26
99
phan thị
việt
1968
Phó Hiệu truởng Phúc Đồng
Hiệu trởng
Phơng Mỹ
Hiệu trởng
Phúc Trạch
Hiệu trởng
Hơng Vĩnh
Ngời lập danh sách
Phan Trí Hiếu
Số báo danh - phòng thi
Kỳ THI khảo sát CBQL trờng mầm non
Phòng GD&ĐT Vũ Quang
Khóa thi, ngày 12/8/2015
TT
Phòng
Họ và tên
Ngày sinh
chức vụ
TRƯờNG mầm non
1
22
Số BD
1
2
23
25
nguyễn thị
nguyệt
1962
Phó Hiệu truởng Đức Liên
3
23
32
trần thị
tâm
1966
Phó Hiệu truởng Đức Hơng
4
23
36
nguyễn bích
thảo
1966
Phó Hiệu truởng Hơng Minh
5
23
47
nguyễn phi
yến
1980
nguyễn thị
bình
1972
Hiệu trởng
Hiệu trởng
Đức Hơng
Hơng Quang
Ngời lập danh sách
Phan Trí Hiếu