ĐỒ ÁN KẾT CẤU THÉP
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ-ĐỊA CHẤT
KHOA XÂY DỰNG
BỘ MÔN KỸ THUẬT XÂY DỰNG
Dành cho sinh viên XDDD&CN nhóm 03
HKI 2017-2018
Thiết kế hệ dầm sàn bằng thép với các thông số như sau:
- Hệ dầm sàn phổ thông: dầm phụ là thép định hình chữ I, dầm chính là dầm tổ hợp hàn chữ I;
- Chịu tải trọng phân bố đều p;
- Nhịp dầm chính Ldc;
- Nhịp dầm phụ Ldp ;
- Hệ số vượt tải của hoạt tải p = 1,2;
- Hệ số vượt tải của tĩnh tải g = 1,05;
DÇm phô
Cét
DÇm chÝnh
Ldp
Ldc
STT
Mã số SV
Họ và tên
p
(kN/m2 )
Ldc
(m)
Ldp
(m)
Loại
thép
1
1321070400
Lường Kế
An
21,2
9,0
5,0
CCT42
2
1421070002
Hồ Công
Anh
21,0
8,0
5,3
CCT34
3
1421070173
Nguyễn Hiếu Bình
19,6
10,0
4,1
CCT38
4
1421070013
Mai Ngọc
20,0
13,0
5,4
CCT42
5
1421070187
Lê Sỹ Công
21,3
12,0
4,8
CCT34
6
1421070189
Nguyễn Hữu Công
22,2
13,0
4,2
CCT38
7
1421070020
Đào Quốc
Cường
21,6
11,0
4,9
CCT42
8
1421030032
Trần Đức
Duy
22,2
9,0
4,3
CCT34
9
1421070223
Phạm Xuân
Dương
20,6
11,0
4,6
CCT38
10
1421070230
Phạm Đức
Đại
21,8
14,0
4,4
CCT42
11
1631070051
Phạm Minh
Đạt
20,4
8,0
5,1
CCT34
Chiến
12
1631070010
Hoàng Văn
Định
13
1421070279
Nguyễn Quang
14
1631070012
15
21,1
10,0
4,6
CCT38
19,6
13,0
4,9
CCT42
Nguyễn Tiến Hiệp
19,9
11,0
5,2
CCT34
1421070300
Phạm Huy
20,7
8,0
5,0
CCT38
16
1421070302
Quang Hoàng
19,2
12,0
5,2
CCT42
17
1421070307
Nguyễn Mạnh Hùng
19,1
9,0
4,5
CCT34
18
1421070312
Phan Văn
Hùng
21,9
14,0
4,8
CCT38
19
1421070058
Chu Hải
Hưng
20,3
12,0
4,9
CCT42
20
1631070053
Đoàn Văn
Khánh
21,1
13,0
4,1
CCT34
21
1421070342
Lại Duy
Kiên
20,0
10,0
5,3
CCT38
22
1421070345
Trần Văn
Lãm
19,0
11,0
5,0
CCT42
23
1421070069
Trần Tùng
Lâm
21,3
13,0
5,4
CCT34
24
1631070054
Trịnh Công
Luân
20,8
11,0
4,9
CCT38
25
1421070377
Dương Đức
Lượng
22,1
9,0
5,1
CCT42
26
1421070081
Nguyễn Thế
Mạnh
20,9
13,0
4,5
CCT34
27
1421070382
Nguyễn Tiến Mạnh
21,8
11,0
5,4
CCT38
28
1321070589
Phạm Đức
Mạnh
19,4
12,0
4,1
CCT42
29
1421070392
Lê Hoài
Nam
20,9
14,0
5,1
CCT34
30
1421070092
Vũ Quang
Nghĩa
22,0
10,0
4,7
CCT38
31
1631070055
Ngô Văn
Nguyên
19,1
12,0
4,0
CCT42
32
1421070095
Nguyễn Chương Nguyên
19,8
13,0
5,4
CCT34
33
1321020656
Đinh Trọng
Nhân
20,3
8,0
5,5
CCT38
34
1421070427
Đỗ Trọng
Quân
19,2
12,0
4,2
CCT42
35
1421070431
Phạm Văn
Quân
22,0
10,0
5,2
CCT34
36
1321070157
Trần Văn
Quỳnh
19,0
14,0
4,1
CCT38
37
1421070446
Bùi Văn
Sự
20,7
13,0
5,5
CCT42
38
1421070447
Đàm Khắc
Sự
21,7
10,0
4,2
CCT34
39
1421070111
Hoàng Văn
Thanh
19,3
8,0
4,4
CCT38
40
1421070459
Lê Văn
Thanh
20,5
11,0
4,3
CCT42
41
1631070057
Lê Văn
Thành
19,8
12,0
4,0
CCT34
42
1421070463
Nguyễn Văn Thành
21,5
9,0
4,7
CCT38
43
1421070114
Phan Ngọc
Thành
20,2
14,0
5,0
CCT42
44
1421070468
Lê Hữu
Thắng
21,5
9,0
4,4
CCT34
45
1421070117
Lù Đức
Thắng
19,5
8,0
4,6
CCT38
46
1421070123
Hoàng Văn
Thống
20,2
10,0
4,3
CCT42
Hiệp
Hoàng
47
1421070125
Giáp Lương
Thuận
20,5
14,0
4,5
CCT34
48
1321070689
Nguyễn Văn Trung
19,3
13,0
5,5
CCT38
49
1421070511
Lê Công
Tú
20,6
10,0
4,3
CCT42
50
1421070512
Nguyễn Hữu Tú
21,7
14,0
5,3
CCT34
51
1421070533
Phạm Thanh
20,4
12,0
5,5
CCT38
52
1631070058
Nguyễn Hữu Túy
21,9
8,0
4,4
CCT42
53
1421050238
Đặng Lê
Văn
19,9
11,0
5,1
CCT34
54
1421070142
Nguyễn Đức Việt
22,3
14,0
4,7
CCT38
Tùng