SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO BẮC GIANG
TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN
ĐỀ THI THỬ KÌ THI THPT QUỐC GIA LẦN 1
Môn: Toán 12
Thời gian làm bài: 90 phút;
(50 câu trắc nghiệm)
Mã đề thi
132
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................
Câu 1: Cho các mệnh đề
(I): Giá trị cực đại của hàm số y f x luôn lớn hơn giá trị cực tiểu của nó.
(II): Hàm số y ax 4 bx 2 c (với a 0, b, c là các hằng số) luôn có ít nhất một cực trị.
(III): Giá trị cực đại của hàm số y f x luôn lớn hơn mọi giá trị của hàm số đó trên tập xác định.
ax b
c 0; ad bc 0 không có cực trị.
cx d
Số mệnh đề đúng là
A. 4 .
B. 1 .
C. 3 .
Câu 2: Đường cong trong hình vẽ sau đây là đồ thị của hàm số nào?
(IV): Hàm số y
D. 2 .
y
3
1
2
1
1
2 x
O
1
A. y x 3 3x 1 . B. y x 4 2 x 2 1 .
D. y x 3 3x 2 1 .
C. y x 3 3x 1 .
Câu 3: Giá trị lớn nhất của hàm số f (x) = x3 - 2 x 2 + x - 2 trên đoạn [0; 2] bằng
A. -
50
.
27
B. - 2 .
Câu 4: Hàm số y
D. 0 .
C. 1 .
x2
có đồ thị là hình vẽ nào dưới đây ?
x 1
y
y
3
1
1
-2
-1 0
-2
1
x
A.
Sưu tầm bởi –
-1 0
1
x
B.
Page 1
y
y
2
2
1
1
-2
-1 0
-2
x
1
C.
-1
0
1
x
D.
Câu 5: Hàm số y
x4
2 x 2 1 đồng biến trên khoảng
4
A. ; 1 .
D. 0; .
C. 1; .
B. ;0 .
Câu 6: Cho hàm số y 2 x3 5 x 2 7 x 3 có đồ thị C . Gọi x1 , x2 là hoành độ các điểm M , N trên
C mà tại đó tiếp tuyến của C song song với đường thẳng
y 5x 2017. Khi đó x1.x2 bằng
4
5
5
B. .
C. 2.
D. .
.
3
3
3
Câu 7: Cho hình chóp tam giác đều có cạnh đáy bằng a 3 và cạnh bên tạo với đáy một góc 60ο . Thể
tích của khối chóp đó bằng
A.
A.
3a3
.
4
B.
a3 3
.
12
C.
a3
.
12
D.
x 2 ax b 1
a, b . Tổng S a2 b2 bằng
x 1
x2 1
2
A. S 13.
B. S 9.
C. S 4.
Câu 9: Hình bên dưới là đồ thị của hàm số y f ( x) .
a3
.
4
Câu 8: Cho lim
D. S 1.
y
O
- 1
1
x
Hỏi đồ thị của hàm số y f ( x) là hình nào sau đây?
A.
B.
C.
D.
Sưu tầm bởi –
Page 2
Câu 10: Tất cả các giá trị của m để hàm số f ( x) x3 2mx 2 x nghịch biến trên khoảng 1; 2 là
A. m
13
.
8
B. 1 m
13
.
8
C. m 0.
Câu 11: Hình lăng trụ tam giác đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng ?
A. 3 .
B. 4 .
C. 6 .
D. m
13
.
8
D. 5 .
Câu 12: Biết rằng hàm số y x3 2 x 2 mx 3 đạt cực tiểu tại x 1 . Giá trị của m bằng
A. 4.
B. 3.
C. 2.
D. 1.
Câu 13: Cho hàm số f x 2 x3 3x 2 3x và 0 a b . Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. Hàm số nghịch biến trên
B. f a f b .
.
C. f b 0 .
D. f a f b .
Câu 14: Cho hàm số y f ( x) có đạo hàm trên
. Mệnh đề nào dưới đây đây là đúng ?
A. Nếu f ( x0 ) 0 thì hàm số đạt cực trị tại x0 .
B. Nếu f ( x0 ) f ( x0 ) 0 thì hàm số không đạt cực trị tại x0 .
C. Nếu đạo hàm đổi dấu khi x qua x0 thì hàm số đạt cực tiểu tại x0 .
D. Nếu hàm số đạt cực trị tại x0 thì đạo hàm đổi dấu khi x qua x0 .
Câu 15: Biết a log 27 5, b log8 7, c log 2 3 . Giá trị của log12 35 bằng
A.
3b 2ac
.
c 1
B.
3 b ac
.
c2
Câu 16: Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y
A. 0 .
B. 1 .
C.
3 b ac
.
c 1
1
là
x 1
C. 2 .
D.
3b 2ac
.
c2
D. 3 .
Câu 17: Khối đa diện đều loại p; q được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số đỉnh là
A. 3;3 , 3; 4 , 5;3 , 4;3 3;5 .
B. 3;3 , 4;3 , 3; 4 , 3;5 , 5;3 .
C. 3;3 , 3; 4 , 4;3 , 5;3 , 3;5 .
D. 3;3 , 3; 4 , 4;3 3;5 , 5;3 .
1
Câu 18: Hàm số f x 2 x 1 3 có tập xác định là
1
A. ;
2
Câu 19: Hàm số y
A. 1;1; 1.
1
B. ; .
2
1
C. ; 2 .
2
D.
\ 12
ax 2
có đồ thị như hình vẽ. Giá trị của a, b, c lần lượt là
cx b
B. 2, 2; 1 .
Sưu tầm bởi –
C. 1, 2;1 .
D. 1, 2;1 .
Page 3
Câu 20: Phương trình đường thẳng đi qua hai điểm cực trị của đồ thị hàm số y x3 3x 2 5 x 1 là
A. y
16
8
x .
3
3
B. y
16
8
x .
3
3
C. y
1
8
x .
3
3
1
8
D. y x
3
3
Câu 21: Hàm số y x 4 2mx 2 m 1 có đúng một cực trị khi và chỉ khi
A. m 0 .
B. m 0 .
C. m tùy ý.
D. m .
Câu 22: Biết rằng đồ thị của hàm số y ax bx cx d có hai điểm cực trị là 0;0 và 1;1 . Các hệ
3
2
số a; b; c; d lần lượt là
A. 2;0;3;0 .
B. 2;3;0;0 .
Câu 23: Hàm số nào sau đây đồng biến trên
A. y x 4 x3 2 x . B. y sin x .
C. 2;0;0;3 .
D. 0;0; 2;3 .
?
C. y
x 1
.
x 1
D. y x x 2 1 .
Câu 24: Cho cấp số cộng (un ) có u1 123 , u3 u15 84 . Số hạng u17 bằng
A. 235 .
B. 11 .
C. 242 .
D. 4 .
Câu 25: Giải phương trình sin 3x sin x ta được tập nghiệm của phương trình
A. k k .
B. k k l , l
4 2
4
C. k 2, k .
4
D. k 2 k
là
.
x
Câu 26: Gọi X là tập nghiệm của phương trình cos 15ο sin x . Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
2
A. 290ο X .
B. 220ο X .
C. 240ο X .
D. 200ο X .
mx3 2
Câu 27: Đồ thị của hàm số y 2
có hai tiệm cận đứng khi và chỉ khi
x 3x 2
1
A. m 2 và m . B. m 0 và m 2 .
C. m 1 và m 2 .
D. m 0 .
4
Câu 28: Cho cấp số nhân (un ) có S2 4; S3 13 . Biết u2 0 , giá trị S 5 bằng
181
35
.
B.
.
C. 2 .
D. 121 .
16
16
Câu 29: Đồ thị hàm số y ax 4 bx 2 c cắt trục hoành tại bốn điểm phân biệt A, B, C, D như hình vẽ
bên. Biết rằng AB BC CD , mệnh đề nào sau đây đúng ?
A.
A. a > 0, b < 0, c > 0,100b2 = 9ac .
B. a > 0, b > 0, c > 0,9b 2 = 100ac .
C. a > 0, b < 0, c > 0,9b 2 = 100ac .
D. a > 0, b > 0, c > 0,100b2 = 9ac .
x 2
có các đường tiệm cận là
x 1
A. x 1 và y 1 . B. x 1 và y 1 .
C. x 1 và y 1 .
Câu 30: Đồ thị hàm số y
Sưu tầm bởi –
D. x 1 và y 1 .
Page 4
π
sin 2 x cos 2 x
tại điểm x là
6
sin x.cos x
8
16
8
A. .
B. .
C.
.
3
3
3
Câu 32: Cho hàm số y f ( x) có bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây.
Câu 31: Đạo hàm của hàm số y
D.
16
.
3
Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị của hàm số đã cho là
A. 1 .
B. 3 .
C. 2 .
D. 0 .
Câu 33: Mệnh đề nào dưới đây sai?
A.
2 1
C.
3 1
2017
2018
2 1
3 1
.
2
B. 1
2
.
D. 2
2018
2017
2 1
2019
2
1
2
2018
.
2 3.
1
4
Câu 34: Phương trình tiếp tuyến tại điểm A 1; của đồ thị hàm số y x 3 x 2 2 là
3
3
7
7
7
7
A. y x .
B. y x .
C. y x .
D. y x .
3
3
3
3
Câu 35: Điểm cực đại của đồ thị hàm số y x3 12 x 20 là
A. 2;0 .
B. 2; 4 .
D. 2;36 .
C. 2;36 .
x 2
bằng
2
x 2 x 2
1
A. 2 .
B.
.
C. 1 .
D. .
2 2
Câu 37: Cho hình chóp S. ABCD có đáy là hình vuông cạnh a, SA vuông góc với mặt đáy , SD tạo với
Câu 36: Giá trị của I lim
mặt phẳng đáy một góc bằng 30 . Thể tích của khối chóp S. ABCD là
A.
a3 3
.
3
B.
a3 3
.
6
C.
a3
.
9
D.
a3 3
.
9
Câu 38: Số cực trị của hàm số y x 4 2 x 2 3 là
A. 0 .
B. 2 .
C. 3 .
D. 1 .
Câu 39: Với các số thực a, b, c 0 và a, b 1 bất kì. Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. log a (b.c) log a b log a c .
B. logac b c loga b .
C. log a b.logb c log a c .
D. log a b
Câu 40: Tất cả các giá trị của m để hàm số y
A. m 1 .
B. m 1 .
1
.
log b a
xm
nghịch biến trên từng khoảng xác định của nó là:
x 1
C. m 1 .
D. m 1 .
Câu 41: Giá trị lớn nhất của hàm số y cos4 x 2 sin 2 x 2 bằng
Sưu tầm bởi –
Page 5
3
B. 2 2.
C. 3 .
D. 3 2 .
2.
2
Câu 42: Cho hàm số y = f ( x ) xác định và liên tục trên đoạn [- 5;6 ] có đồ thị như hình vẽ.
A.
Số nghiệm của phương trình f (f (x )) = - 2 là
A. 2 .
B. 3 .
C. 5 .
D. 4 .
Câu 43: Biết rằng giá trị nhỏ nhất của hàm số y x (m 1) x m 2 trên đoạn 0; 2 bằng 7. Giá trị
3
2
2
của tham số m bằng
A. m 3 .
B. m 1 .
C. m 7 .
D. m 2
2x 1
Câu 44: Cho hàm số y
có đồ thị là (C ) . Gọi I là giao điểm 2 đường tiệm cận. Gọi M x0 , y0
x 1
là một điểm trên (C ) có tiếp tuyến với (C ) tại M cắt hai đường tiệm cận lần lượt tại A, B . Khi
đó diện tích tam giác IAB bằng
A. 9 .
B. 12 .
C. 3 .
D. 6 .
Câu 45: Cho hình lăng trụ đứng ABC.A¢B¢C ¢ có đáy ABC là tam giác vuông, AB BC 2a ,
AA a 2 , M là trung điểm của BC . Khoảng cách giữa hai đường thẳng AM , BC là
2a 13
4a 13
a 13
3a 13
.
B.
.
C.
.
D.
.
13
13
13
13
Câu 46: Cho hình lăng trụ tam giác ABC.ABC có thể tích là V và độ dài cạnh bên AA 6 đơn vị.
Cho điểm A1 thuộc cạnh AA ' sao cho AA1 2 . Các điểm B1 , C1 lần lượt thuộc cạnh BB, CC
A.
sao cho BB1 x, CC1 y , ở đó x, y là các số thực dương thỏa mãn xy 12. Biết rằng thể tích
1
V . Giá trị của x y bằng
2
A. 3 .
B. 4 .
C. 1 .
D. 0 .
3
2
Câu 47: Tất cả các giá trị của tham số thực m để hàm số y x 3mx 4m3 có hai điểm cực trị A, B
sao cho tam giác OAB có diện tích bằng 4 với O là gốc tọa độ là
1
m4
m 1
2
A. m 0 .
B.
.
C. m 1 .
D.
.
1
m 1
m 4 2
của khối đa diện ABC. A1 B1C1 bằng
Câu 48: Cho hàm số y f x . Đồ thị hàm y f x như hình vẽ
Sưu tầm bởi –
Page 6
Đặt g x 3 f x x 3 3x m , với m là tham số thực. Điều kiện cần và đủ để bất phương
trình g x 0 đúng với x 3; 3 là
A. m 3 f
3 .
B. m 3 f 0 .
C. m 3 f 1 .
D. m 3 f 3 .
Câu 49: Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân, AB AC a , SC ABC và
SC a . Mặt phẳng qua C , vuông góc với SB cắt SA, SB lần lượt tại E và F . Thể tích khối
chóp S.CEF là
a3
B.
.
36
a3
2a 3
C.
.
D.
.
18
36
Câu 50: Cho khối chóp lăng trụ tam giác đều ABC. ABC có S ABC 8 3 , mặt phẳng ABC tạo với
2a 3
A.
.
12
mặt phẳng đáy góc 0 . Tính cos khi thể tích khối lăng trụ ABC. ABC lớn nhất?
2
A. cos
1
.
3
B. cos
2
.
3
C. cos
3
.
3
D. cos
2
.
3
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
Sưu tầm bởi –
Page 7
Đáp án mã đề 132
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
D
C
D
B
D
C
A
A
C
A
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
B
D
D
D
B
C
D
A
D
A
Sưu tầm bởi –
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
A
B
D
B
B
A
A
B
C
C
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
C
D
C
A
D
B
D
D
B
C
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
B
C
A
D
A
C
B
A
B
C
Page 8