SỞ GD & ĐT TỈNH QUẢNG NGÃI
TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN
ĐỀ CHÍNH THỨC
( Đề có 4 trang )
KIỂM TRA ĐỊNH KỲ – NĂM HỌC 2017 - 2018
MÔN TOÁN – 12
Thời gian làm bài : 50 Phút
Họ tên :............................................................... Số báo danh : ...................
Mã đề 001
Câu 1: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y 4 x 3 3x 4 .
A. 3
B. 2
C. 0
D. 1
3
2
Câu 2: Tính số giao điểm của đồ thị hàm số y x 3 x 1 với trục hoành.
A. 3
B. 2
C. 1
D. 0
5
Câu 3: Cho x, y là hai số thực dương thỏa mãn x y . Tính giá trị nhỏ nhất của biểu thức
4
4 1
P
x 4y
9
16
93
A. min P
B. min P
C. min P 5
D. min P
2
3
2
ax b
Câu 4: Cho hàm số y
có đồ thị như hình vẽ.
x 1
Chọn kết luận đúng trong các câu sau.
A. a b
B. a b
C. a �b
D. a b
3
2
Câu 5: Tìm điểm cực tiểu của đồ thị hàm số y x 9 x 24 x 5 .
A. M(4;21)
B. x=2
C. M(2; 25)
D. x=4
x3
Câu 6: Tính số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y 2
.
2x 4x 1
A. 2
B. 1
C. 3
D. 4
4
2
Câu 7: Tính số điểm cực đại của hàm số y x 3x 5 .
A. 3
B. 0
C. 1
D. 2
2
Câu 8: Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình 2m x 1 64 x 2 x 65 0 vô nghiệm.
A. m �1
Câu 9: Cho hàm số y
B. m 1
C.
65
�m �1
2
D. 1 �m �
65
2
2 3
x 1 m x 2 m 2 4m 3 x có hai điểm cực trị là x1 , x2 . Tính giá trị
3
Trang1/4 - Mã đề 001
lớn nhất của biểu thức A 2 x1 x2 3x1 3x2 .
13
A. 6, 25
B.
2
D. 6, 23
C. 0
2
Câu 10: Tìm tất cả các giá trị của m để đồ thị hàm số y x m
4 x 2 1 7 có điểm chung với
trục hoành.
A. 0 �m �3
2 m
B. m �ڳ
7
3
C. 2 �m �3
D.
7
�m �3
3
x 1
có đồ thị (C). Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) tại giao
2x 1
điểm của (C) với trục tung.
A. y 3x 1
B. y 3x 1
C. y 3x 1
D. y 3x 1
mx 2
Câu 12: Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số y
đồng biến trên từng khoảng xác định.
x 2m
A. m 1 �m 1
B. m ڳ1� m 1
C. 1 �m �1
D. m 1
3
2
Câu 13: Cho hàm số y x 3x 1 có đồ thị như hình vẽ
Câu 11: Cho hàm số y
3
2
Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình x 3x 1 2m 1 có 5 nghiệm phân biệt.
A. m 1
B. m
1
2
C.
1
m 1
2
D. 1 m 2
x3
Câu 14: Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số y m 1 x 2 m 3 x 4 nghịch biến trên
3
khoảng 0; � .
A. m �1
B. m 2
C. m �3
D. m 2
4
2
Câu 15: Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số y mx 3 m 1 x m 6 có 1 cực trị .
A. 1 �m 0
B. m 1
C. 1 �m �0
D. m 0
Câu 16: Hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số sau ?
A. y x 4 2 x 2 1
B. y x 4 2 x 2 1
C. y x 4 2 x 2 1
D. y x 4 2 x 2 1
Trang2/4 - Mã đề 001
3
1
Câu 17: Tìm tất cả các giá trị của m để đồ thị hàm số y x 3 mx 2 m3 có 2 điểm cực trị đối
2
3
y
x
xứng qua đường thẳng
.
A. m 6; m 6 .
B. không có giá trị của m.
C. m 2; m 2 .
D. m 0 .
2
Câu 18: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y x 2x 4 trên đoạn 1;3 .
A. 5
B. 7
C. 0
D. 1
1 2x
Câu 19: Tìm phương trình đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y
.
x5
1
A. y 5
B. x 5
C. y 1
D. x
2
2
Câu 20: Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y x 1 x .
A. max y 3;min y 1
B. max y 2;min y 1
C. max y 2;min y 1
D. max y 2 2;min y 1
x
Câu 21: Tìm tất cả các đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y
.
x2 x 1 x
1
1
1
A. y 1; y 1
B. y ; y
C. y 1
D. y
2
2
2
Câu 22:
Một màn ảnh hình chữ nhật có chiều cao BC 1, 2m được gắn trên
C
AB
1,8
m
tường ở độ cao
so với tầm mắt. Để nhìn màn hình rõ
nhất phải xác định vị trí đứng tại D sao cho góc nhìn lớn nhất. Tính
B
khoảng cách x từ vị trí D đến bức tường.
A
D
3 15
3 14
D. x
m
m
5
5
4
2
Câu 23: Tìm tất cả các giá trị của m để đồ thị hàm số y x 2 m 1 x 2m 1 cắt trục hoành
tại 4 điểm phân biệt.
1
�
m
1
1
�
2
A. m 0
B. �
C. m 0
D. �m �0
2
2
�
m �0
�
3x 1
Câu 24: Cho hàm số y
. Chọn câu kết luận đúng trong các câu sau.
x2
A. Hàm số đồng biến trên khoảng �; �
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng �; 2 .
A. x 2,32m
B. x 2,34m
C. x
C. Hàm số đồng biến trên khoảng �; 2 .
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng �; 2 � 2; � .
Câu 25: Hàm số y x 4 2 x 2 3 nghịch biến trên khoảng nào ?
Trang3/4 - Mã đề 001
A. 0; �
B. �;0
C. �; �
D. R \ 0
------ HẾT -----SỞ GD & ĐT TỈNH QUẢNG NGÃI
TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN
(ĐỀ CHÍNH THỨC)
title - ĐÁP ÁN NĂM HỌC 2017 - 2018
MÔN TOÁN – 12
Thời gian làm bài : 50 Phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
1 2 3 4 5 6 7 8 9 1
0
D A B B D C B B C D
A B C B D C A A B C
C D D D C B D A C A
A D C D A A D B D A
A C B C A C B D B C
C B C C B B B D C A
D D A A D D B B C B
B A C D D D C A A B
A C B C C C C B C D
C A A D D D C A C D
D D A D A D C A C D
A B A B D A D D B C
A B B B D B A D A B
C A B B A D B B B C
C C B C C A C A B A
C C A A D C C D A B
B A D C B A A D C A
D B D C A C C B D C
B A D D D A C C C C
B D B C C A D C B D
D A B C B B B C B D
C B A A A A A A D A
B D D A A A A D C C
C A C C C B A B D C
B B C D B A A D D C
1
1
C
D
B
C
B
A
A
A
B
D
A
C
C
B
B
B
C
D
A
D
B
A
C
A
C
1
2
D
D
C
B
D
D
C
D
D
A
A
C
B
A
C
C
A
A
B
A
D
C
A
B
A
1
3
D
D
C
A
C
C
B
B
A
A
A
B
D
D
B
A
B
D
C
D
C
C
A
D
B
1
4
A
A
A
B
D
B
C
A
C
C
A
B
C
C
A
C
C
C
C
C
B
B
C
B
B
1
5
C
C
A
D
B
A
B
A
A
C
B
A
D
D
D
C
C
D
A
D
D
B
D
D
A
1
6
D
D
C
B
B
C
D
A
D
A
D
A
A
A
B
A
A
B
C
C
B
B
B
A
A
1
7
C
B
A
A
A
A
B
C
A
C
D
C
D
C
A
C
A
D
B
A
C
C
B
B
B
1
8
C
A
D
C
C
D
A
D
A
A
C
B
D
C
C
A
C
D
D
B
B
D
A
A
C
1
9
C
A
D
C
D
B
A
C
B
D
C
C
C
B
B
B
A
A
C
C
B
B
D
C
A
2
0
A
D
B
C
D
C
B
D
D
A
D
C
C
A
A
C
A
C
D
A
B
A
A
C
D
2
1
C
B
A
A
A
D
B
C
C
B
D
D
C
B
A
D
B
A
A
A
C
D
A
B
B
2
2
B
A
A
A
C
C
C
C
B
A
A
A
D
C
B
C
D
B
C
A
B
D
D
B
A
2
3
B
D
A
D
C
D
D
D
B
D
B
A
B
D
A
C
B
D
A
D
A
B
D
C
A
2
4
B
D
C
A
A
C
B
C
B
A
D
D
B
D
C
D
B
C
D
D
B
B
B
B
D
Trang4/4 - Mã đề 001