Tải bản đầy đủ (.pdf) (11 trang)

Khoa Nông nghiệp và Sinh học Ứng dụng Danh sách sinh viên tốt nghiệp đợt 1 lần 1 năm 2018 (chính thức)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (123.1 KB, 11 trang )

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018
Stt
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29


30
31

Đợt TN
NN1
NN1
NN1
NN1
NN1
NN1
NN1
NN1
NN1
NN1
NN1
NN1
NN1
NN1
NN1
NN1
NN1
NN1
NN1
NN1
NN1
NN1
NN1
NN1
NN1
NN1

NN1
NN1
NN1
NN1
NN1


27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27

27
27
27
27
27
27
27
27

Ngày ký
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018

04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018

MSSV
3103899
3112638
3113689
B1204598
B1205238
B1205739
B1206027
B1207117
B1207208
B1209463
B1304328
B1304331
B1307086
B1307186
B1307275
B1307302
B1307504

B1307523
B1307557
B1307564
B1307681
B1307685
B1307764
B1307847
B1307929
B1307944
B1308819
B1308829
B1308831
B1308843
B1308852

Họ tên
Tiền Sa Liêm
Phạm Thái Anh
Lê Văn Vị
Hoàng Trương Thanh Toàn
Nguyễn Hoàn Toàn
Đặng Cao Thiên Lý
Nguyễn Viết Thanh
Lý Minh Truyền
Đỗ Xuân Tới
Đặng Việt Phú
Vũ Đình Đức
Nguyễn Quang Huy
Huỳnh Thanh Yến
Lê Văn Duy

Nguyễn Hữu Có
Nguyễn Phước Hoài
Nguyễn Hoàng Nhựt Quang
Nguyễn Hữu Thuận
Hồ Thị Hải Yến
Lê Tiểu Băng
Trương Quỳnh Trâm
Trần Diễm Trinh
Nguyễn Hoàng Phúc
Mai Nhật Linh
Trịnh Đặng Thanh Nhã
Ca Kiều Trang
Ngô Thế Anh
Nguyễn Anh Duy
Nguyễn Thị Thúy Duy
Hồ Hoàng Hải
Trần Huy Hoàng

Tên ngành
Khoa học đất
Thú y
Khoa học đất
Bảo vệ thực vật
Công nghệ thực phẩm
Chăn nuôi
Khoa học cây trồng
Thú y
Thú y
Khoa học cây trồng
Khoa học đất

Khoa học đất
Chăn nuôi
Nông học
Khoa học cây trồng
Khoa học cây trồng
Khoa học cây trồng
Khoa học cây trồng
Khoa học cây trồng
Khoa học cây trồng
Khoa học cây trồng
Khoa học cây trồng
Bảo vệ thực vật
Bảo vệ thực vật
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
Thú y
Thú y
Thú y
Thú y
Thú y

Xếp loại
Khá
Khá
Trung bình
Khá
Trung bình
Khá
Khá
Khá

Trung bình
Trung bình
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Giỏi
Khá
Khá
Khá
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Khá
Giỏi

Danh hiệu
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư

Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư


DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018
Stt

32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61

62

Đợt TN
NN1
NN1
NN1
NN1
NN1
NN1
NN1
NN1
NN1
NN1
NN1
NN1
NN1
NN1
NN1
NN1
NN1
NN1
NN1
NN1
NN1
NN1
NN1
NN1
NN1
NN1
NN1

NN1
NN1
NN1
NN1


27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27

27
27
27
27
27
27
27

Ngày ký
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018

04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018

MSSV
B1308855
B1308873
B1308876
B1308878
B1308884
B1308887
B1308888
B1308890
B1308897
B1308898
B1308901
B1308907
B1308908
B1308914
B1308918
B1308928
B1308930
B1308931

B1308935
B1308941
B1308942
B1308951
B1308954
B1308965
B1308969
B1308970
B1308979
B1308982
B1308987
B1308989
B1308991

Họ tên
Tôn Xuân Huy
Trương Thị Trúc Mai
Lê Thị Kim Mỹ
Trần Thị Kim Ngân
Lê Thị Thanh Nhàn
Nguyễn Minh Nhật
Trần Quốc Nhiêu
Hà Nguyễn Quỳnh Như
Huỳnh Tuyết Phương
Ngô Đức Phương
Nguyễn Lê Đăng Nhựt Quang
Huỳnh Tấn Tài
Phạm Trung Minh Tài
Lê Hoàng Thành
Nguyễn Thị Phương Thảo

Nguyễn Minh Tiến
Trương Minh Tiến
Nguyễn Bảo Tín
Nguyễn Phước Toàn
Lư Quốc Trị
Nguyễn Hồ Thanh Trúc
Trần Thị Hồng Vân
Nguyễn Lan Vy
Nguyễn Nhựt Anh
Ngô Quốc Bảo
Dương Vĩnh Bình
Lâm Quốc Dương
Lê Phát Đạt
Nguyễn Hoài Giao
Thạch Thị Hảo
Nguyễn Tấn Hậu

Tên ngành
Thú y
Thú y
Thú y
Thú y
Thú y
Thú y
Thú y
Thú y
Thú y
Thú y
Thú y
Thú y

Thú y
Thú y
Thú y
Thú y
Thú y
Thú y
Thú y
Thú y
Thú y
Thú y
Thú y
Thú y
Thú y
Thú y
Thú y
Thú y
Thú y
Thú y
Thú y

Xếp loại
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá

Giỏi
Khá
Khá
Giỏi
Khá
Khá
Khá
Xuất sắc
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Xuất sắc
Khá
Khá
Giỏi
Khá
Khá
Khá
Khá

Danh hiệu
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư

Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư


DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018
Stt
63

64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93


Đợt TN
NN1
NN1
NN1
NN1
NN1
NN1
NN1
NN1
NN1
NN1
NN1
NN1
NN1
NN1
NN1
NN1
NN1
NN1
NN1
NN1
NN1
NN1
NN1
NN1
NN1
NN1
NN1
NN1

NN1
NN1
NN1


27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27

27
27
27
27
27
27

Ngày ký
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018

04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018

MSSV
B1308993
B1308996
B1308999
B1309001
B1309002
B1309006
B1309009
B1309014
B1309017
B1309020
B1309031
B1309038
B1309040
B1309042
B1309049
B1309050
B1309051
B1309053
B1309055

B1309063
B1309065
B1309066
B1309068
B1309070
B1309073
B1309074
B1309075
B1309080
B1309084
B1309085
B1309088

Họ tên
Lê Thanh Hằng
Lê Công Hiển
Trần Thị Huệ
Hồ Thị Ngọc Huyên
Phùng Thị Lệ Huyền
Nguyễn Tấn Kha
Võ Nguyễn Nhựt Khoa
Nguyễn Thị Trúc Linh
Nguyễn Thị Trúc Mai
Lê Thị Kiều Mi
Trần Văn Nhân
Nguyễn Văn Nô
Nguyễn Văn Phong
Dương Nguyễn Yến Phương
Nguyễn Quang Quí
Trần Phú Quý

Trương Thành Sĩ
Lê Văn Tài
Đường Thiên Tâm
Nguyễn Hoàng Lan Thảo
Dương Ngọc Thiện
Trần Văn Thích
Trương Công Thuận
Nguyễn Cẩm Thư
Trần Thị Thủy Tiên
Nguyễn Minh Tiến
Nguyễn Thị Cẩm Tiến
Lý Thanh Toàn
Lê Thị Huyền Trân
Đỗ Phạm Diễm Trinh
Lê Nhật Trường

Tên ngành
Thú y
Thú y
Thú y
Thú y
Thú y
Thú y
Thú y
Thú y
Thú y
Thú y
Thú y
Thú y
Thú y

Thú y
Thú y
Thú y
Thú y
Thú y
Thú y
Thú y
Thú y
Thú y
Thú y
Thú y
Thú y
Thú y
Thú y
Thú y
Thú y
Thú y
Thú y

Xếp loại
Khá
Khá
Khá
Giỏi
Khá
Giỏi
Xuất sắc
Khá
Khá
Giỏi

Khá
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Khá
Giỏi
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Giỏi
Giỏi
Trung bình
Khá
Xuất sắc
Giỏi
Giỏi
Khá

Danh hiệu
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư

Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư


DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018
Stt Đợt TN
94
NN1

95
NN1
96
NN1
97
NN1
98
NN1
99
NN1
100
NN1
101
NN1
102
NN1
103
NN1
104
NN1
105
NN1
106
NN1
107
NN1
108
NN1
109
NN1

110
NN1
111
NN1
112
NN1
113
NN1
114
NN1
115
NN1
116
NN1
117
NN1
118
NN1
119
NN1
120
NN1
121
NN1
122
NN1
123
NN1
124
NN1



27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27

27
27
27

Ngày ký
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018

04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018

MSSV
B1309089
B1309094
B1309096
B1309097
B1309100
B1309101
B1310725
B1310931
B1310933
B1310941
B1310959
B1310969
B1310984
B1310991
B1310993
B1311001
B1311009
B1311015
B1311020
B1311021
B1311026
B1311027

B1404878
B1404901
B1404905
B1404917
B1404920
B1404921
B1404925
B1404929
B1404936

Họ tên
Võ Thị Minh Trực
Nguyễn Phi Tùng
Lê Thị Thu Vân
Lưu Quốc Văn
Nguyễn Lê Thảo Vy
Dương Thị Hà Xuyên
Quách Cao Đĩnh
Bùi Hoài Giang
Trần Huỳnh Hảo
Quách Kim Hoa Huỳnh
Dương Thị Mỹ
Nguyễn Thanh Thảo Ngọc
Nguyễn Thụy Phương Quỳnh
Nguyễn Kim Thal
Phạm Tuấn Thanh
Nguyễn Mai Tiên
Nguyễn Thị Bảo Trân
Phạm Nguyễn Ánh Tuyết
Trương Khánh Vinh

Mai Hoàng Vĩnh
Lý Thị Mỹ Xuân
Lê Thị Ý
Nguyễn Khôi Nguyên
Nguyễn Ngọc Hải
Lưu Thị Như Huỳnh
Nguyễn Thị Kim Ngân
Nguyễn Thị Yến Nhi
Nguyễn Thị Huỳnh Như
Phạm Bích Quyền
Nguyễn Trương Đức Thế
Châu Mỹ Tiên

Tên ngành
Thú y
Thú y
Thú y
Thú y
Thú y
Thú y
Chăn nuôi
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan

Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
Sinh học Ứng dụng
Khoa học đất
Khoa học đất
Khoa học đất
Khoa học đất
Khoa học đất
Khoa học đất
Khoa học đất
Khoa học đất

Xếp loại
Khá
Khá
Giỏi
Khá
Khá
Giỏi
Khá
Khá
Khá
Giỏi
Khá
Khá
Khá

Khá
Khá
Khá
Giỏi
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Giỏi
Khá
Khá
Khá
Giỏi
Giỏi
Khá
Trung bình
Khá

Danh hiệu
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư

Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư


DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018
Stt Đợt TN
125
NN1
126
NN1
127

NN1
128
NN1
129
NN1
130
NN1
131
NN1
132
NN1
133
NN1
134
NN1
135
NN1
136
NN1
137
NN1
138
NN1
139
NN1
140
NN1
141
NN1
142

NN1
143
NN1
144
NN1
145
NN1
146
NN1
147
NN1
148
NN1
149
NN1
150
NN1
151
NN1
152
NN1
153
NN1
154
NN1
155
NN1


27

27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27


Ngày ký
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018

04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018

MSSV
B1404939
B1404942
B1404943
B1404945
B1404952
B1404958
B1404962
B1404966
B1404967
B1404974
B1404988
B1405006
B1405009
B1405019
B1405024
B1405030
B1405033
B1405034
B1405043
B1405068
B1405073
B1405083
B1405085
B1405088
B1405096

B1405103
B1405109
B1405114
B1405122
B1405123
B1405126

Họ tên
Âu Văn Toàn
Mai Huyền Trân
Mai Thị Cẩm Trinh
Nguyễn Quang Trình
Võ Kiều Cân
Nguyễn Bình Đẳng
Nguyễn Ngọc Hải
Nguyễn Tiến Hợp
Hà Tấn Hùng
Võ Thanh Lộc
Bùi Kiều Thanh
Diệp Quốc Trí
Đặng Thị Tường Vi
Hà Sâm Cường
Ung Thị Đào
Nguyễn Ngọc Hà
Ung Minh Hiển
Nguyễn Thị Thu Hiền
Nguyễn Văn Lành
Phạm Tú Như
Võ Văn Quang
Lê Quang Thế

Đỗ Thị Thoa
Lưu Huỳnh Thư
Phạm Thị Huyền Trân
Lê Thị Thủy Tuyên
Trương Tấn Vàng
Võ Hà Diễm Xuân
Nguyễn Thị Hồng Cẩm
Đặng Thị Ngọc Châm
Lê Thùy Dung

Tên ngành
Khoa học đất
Khoa học đất
Khoa học đất
Khoa học đất
Khoa học đất
Khoa học đất
Khoa học đất
Khoa học đất
Khoa học đất
Khoa học đất
Khoa học đất
Khoa học đất
Khoa học đất
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm

Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm

Xếp loại
Khá
Giỏi
Giỏi
Khá
Khá
Khá
Giỏi
Giỏi
Khá
Khá
Giỏi
Giỏi
Khá
Khá
Giỏi
Khá

Khá
Khá
Giỏi
Khá
Giỏi
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Giỏi
Giỏi
Khá

Danh hiệu
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư

Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư


DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018
Stt Đợt TN
156
NN1
157
NN1
158
NN1
159
NN1

160
NN1
161
NN1
162
NN1
163
NN1
164
NN1
165
NN1
166
NN1
167
NN1
168
NN1
169
NN1
170
NN1
171
NN1
172
NN1
173
NN1
174
NN1

175
NN1
176
NN1
177
NN1
178
NN1
179
NN1
180
NN1
181
NN1
182
NN1
183
NN1
184
NN1
185
NN1
186
NN1


27
27
27
27

27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27

Ngày ký
04/01/2018

04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018


MSSV
B1405129
B1405134
B1405160
B1405191
B1405193
B1405195
B1405218
B1405220
B1405222
B1405226
B1405228
B1405232
B1405245
B1405252
B1405254
B1405255
B1405259
B1405262
B1405268
B1405270
B1405276
B1405284
B1405290
B1405308
B1405311
B1405317
B1405319
B1405321

B1405327
B1405329
B1405330

Họ tên
Nguyễn Thị Thùy Dương
Tăng Thị Kim Giang
Lê Ngọc Ngân
Châu Huỳnh Phương Thùy
Nguyễn Thị Anh Thư
Trần Thị Cẩm Tiên
Phan Thị Yến Xuân
Trần Kim Ái
Thái Việt An
Nguyễn Chí Bảo
Lê Thị Hoàng Bích
Nguyễn Thị Thúy Duy
Trần Thị Huệ
Võ Trương Kim Khoa
Trương Thị Mỹ Kim
Thạch Thị Vi La
Phan Thanh Long
Trần Thị Tuyết Mai
Tăng Thị Tố Nguyên
Nguyễn Thành Nhân
Nguyễn Hoàng Quỳnh Như
Nguyễn Hoài Phương
Nguyễn Thiện Tâm
Huỳnh Thế Toàn
Nguyễn Thị Ngọc Trâm

Lưu Thị Tý
Nguyễn Thị Thúy Vy
Lê Hiệp Mỹ Xuyến
Nguyễn Hải Âu
Nguyễn Công Bằng
Nguyễn Phạm An Bình

Tên ngành
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Chăn nuôi
Chăn nuôi
Chăn nuôi
Chăn nuôi
Chăn nuôi
Chăn nuôi
Chăn nuôi
Chăn nuôi
Chăn nuôi
Chăn nuôi
Chăn nuôi
Chăn nuôi
Chăn nuôi
Chăn nuôi
Chăn nuôi

Chăn nuôi
Chăn nuôi
Chăn nuôi
Chăn nuôi
Chăn nuôi
Chăn nuôi
Chăn nuôi
Chăn nuôi
Chăn nuôi

Xếp loại
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Khá
Khá
Khá
Xuất sắc
Khá
Khá
Giỏi
Giỏi
Giỏi

Khá
Giỏi
Giỏi
Khá
Giỏi
Giỏi
Khá
Giỏi
Giỏi
Khá
Khá
Giỏi

Danh hiệu
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư

Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư


DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018
Stt Đợt TN
187
NN1
188
NN1
189
NN1
190
NN1
191
NN1
192

NN1
193
NN1
194
NN1
195
NN1
196
NN1
197
NN1
198
NN1
199
NN1
200
NN1
201
NN1
202
NN1
203
NN1
204
NN1
205
NN1
206
NN1
207

NN1
208
NN1
209
NN1
210
NN1
211
NN1
212
NN1
213
NN1
214
NN1
215
NN1
216
NN1
217
NN1


27
27
27
27
27
27
27

27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27

Ngày ký
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018

04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018

MSSV
B1405331

B1405347
B1405363
B1405373
B1405379
B1405383
B1405399
B1405407
B1405415
B1405420
B1405427
B1405430
B1405431
B1405434
B1405440
B1405443
B1405447
B1405448
B1405451
B1405455
B1405464
B1405467
B1405475
B1405476
B1405481
B1405485
B1405487
B1405489
B1405491
B1405492
B1405493


Họ tên
Trần Thái Chiến
Đỗ Hoàng Huy
Huỳnh Hữu Lý
Nguyễn Văn Nhân
Châu Vĩnh Phát
Nguyễn Thị Mỹ Phụng
Nguyễn Hồng Thắng
Bùi Thành Tín
Phạm Hữu Trí
Võ Trung Nhật Vũ
Lê Thanh Bình
Huỳnh Hữu Duyên
Trần Thị Thùy Dương
Lâm Thành Đúng
Nguyễn Quang Hợp
Lê Việt Khang
Võ Thị Kim Loán
Nguyễn Thành Long
Phan Thành Công Lý
Hồ Quốc Nghiêm
Danh Thị Phường
Thạch Đa Rô
Lê Thảo Nguyên Thiên
Phạm Thị Hồng Thoa
Trịnh Thị Thủy Tiên
Nguyễn Thị Việt Trinh
Triệu Anh Tuấn
Trần Thị Tường Vi

Đặng Thị Xuân
Thạch Hoàng Ngọc Yến
Ngô Hiền Khái Ân

Tên ngành
Chăn nuôi
Chăn nuôi
Chăn nuôi
Chăn nuôi
Chăn nuôi
Chăn nuôi
Chăn nuôi
Chăn nuôi
Chăn nuôi
Chăn nuôi
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học

Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học

Xếp loại
Khá
Khá
Khá
Giỏi
Khá
Khá
Giỏi
Khá
Khá
Khá
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Khá
Xuất sắc
Giỏi
Khá
Giỏi
Giỏi
Khá
Khá

Khá
Khá
Khá
Giỏi
Khá
Giỏi
Xuất sắc
Khá
Khá

Danh hiệu
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư

Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư


DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018
Stt Đợt TN
218
NN1
219
NN1
220
NN1
221
NN1
222
NN1
223
NN1
224
NN1

225
NN1
226
NN1
227
NN1
228
NN1
229
NN1
230
NN1
231
NN1
232
NN1
233
NN1
234
NN1
235
NN1
236
NN1
237
NN1
238
NN1
239
NN1

240
NN1
241
NN1
242
NN1
243
NN1
244
NN1
245
NN1
246
NN1
247
NN1
248
NN1


27
27
27
27
27
27
27
27
27
27

27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27

Ngày ký
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018

04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018

MSSV
B1405496
B1405497
B1405498
B1405502

B1405506
B1405510
B1405517
B1405521
B1405523
B1405527
B1405531
B1405533
B1405534
B1405537
B1405539
B1405541
B1405549
B1405551
B1405556
B1405559
B1405578
B1405582
B1405597
B1405605
B1405638
B1405644
B1405657
B1405662
B1405684
B1405731
B1405745

Họ tên
Tăng Thị Diệu Anh

Nguyễn Công Bằng
Cao Gia Bửu
Phạm Anh Dy
Quách Minh Hà
Sơn Thái Học
Đoàn Trung Lịnh
Bùi Hồ Hải Lý
Lâm Thị Thanh Mộng
Ngô Văn Nghĩa
Phạm Minh Nhựt
Trần Kim Phúc
Trần Hùng Phương
Danh Sa Rây
Lý Tài
Nguyễn Thị Ngọc Tâm
Thạch Thị Mỹ Thuyền
Đoàn Ngọc Tiên
Hồ Quốc Trí
Nguyễn Thị Cẩm Vân
Trần Khắc Đạt
Nguyễn Phước Hải
Dương Dũng Liêm
Nguyễn Thị Ngà
Huỳnh Thị Tuyền Trân
Võ Thị Thu Vân
Nguyễn Nhật Huỳnh Duy
Nguyễn Văn Đông
Võ Duy Luân
Nguyễn Thị Thu An
Trương Bình Đông


Tên ngành
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Nông học
Khoa học cây trồng
Khoa học cây trồng
Khoa học cây trồng
Khoa học cây trồng
Khoa học cây trồng
Khoa học cây trồng
Khoa học cây trồng
Khoa học cây trồng

Khoa học cây trồng
Khoa học cây trồng
Khoa học cây trồng

Xếp loại
Khá
Khá
Giỏi
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Giỏi
Khá
Giỏi
Giỏi
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Giỏi
Khá
Giỏi
Khá
Giỏi
Khá

Khá
Khá
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Khá

Danh hiệu
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư

Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư


DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018
Stt Đợt TN
249
NN1
250
NN1
251
NN1
252
NN1
253
NN1
254
NN1
255
NN1
256
NN1
257

NN1
258
NN1
259
NN1
260
NN1
261
NN1
262
NN1
263
NN1
264
NN1
265
NN1
266
NN1
267
NN1
268
NN1
269
NN1
270
NN1
271
NN1
272

NN1
273
NN1
274
NN1
275
NN1
276
NN1
277
NN1
278
NN1
279
NN1


27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27

27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27

Ngày ký
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018

04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018

MSSV
B1405749
B1405772
B1405773
B1405774
B1405780
B1405807
B1405819

B1405821
B1405831
B1405837
B1405845
B1405878
B1405885
B1405892
B1405909
B1405912
B1405913
B1405915
B1405916
B1405919
B1405929
B1405931
B1405933
B1405950
B1405951
B1405956
B1405959
B1405962
B1405978
B1405987
B1405992

Họ tên
Lê Ngọc Hân
Trần Công Nghĩa
Nguyễn Kim Nguyên
Nguyễn Thị Phương Nhàn

Nguyễn Mà Ni
Trần Quang Trường
Trần Ngọc Kim Cương
Lê Thị Diệu
Võ Thị Diễm Hảo
Châu Văn Huy
Ngô Thị Bích Lẹ
Bùi Hồng Thắm
Võ Văn Toàn
Nguyễn Hải Vân
Lê Minh Đức
Nguyễn Hoàng Giang
Nguyễn Thùy Ngọc Hà
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
Nguyễn Trương Phúc Hạo
Võ Trọng Hiếu
Nguyễn Hoàng Duy Khánh
Chau Sóc Khônh
Nguyễn Thị Thúy Kiều
Nguyễn Trọng Nghĩa
Nguyễn Thị Bích Ngọc
Nguyễn Minh Nhị
Chau Ra Ny
Trần Thanh Phong
Nguyễn Trí Tài
Đỗ Văn Thinh
Nguyễn Thành Thủ

Tên ngành
Khoa học cây trồng

Khoa học cây trồng
Khoa học cây trồng
Khoa học cây trồng
Khoa học cây trồng
Khoa học cây trồng
Khoa học cây trồng
Khoa học cây trồng
Khoa học cây trồng
Khoa học cây trồng
Khoa học cây trồng
Khoa học cây trồng
Khoa học cây trồng
Khoa học cây trồng
Bảo vệ thực vật
Bảo vệ thực vật
Bảo vệ thực vật
Bảo vệ thực vật
Bảo vệ thực vật
Bảo vệ thực vật
Bảo vệ thực vật
Bảo vệ thực vật
Bảo vệ thực vật
Bảo vệ thực vật
Bảo vệ thực vật
Bảo vệ thực vật
Bảo vệ thực vật
Bảo vệ thực vật
Bảo vệ thực vật
Bảo vệ thực vật
Bảo vệ thực vật


Xếp loại
Khá
Khá
Khá
Giỏi
Giỏi
Khá
Giỏi
Khá
Khá
Khá
Khá
Giỏi
Giỏi
Khá
Xuất sắc
Khá
Khá
Xuất sắc
Xuất sắc
Giỏi
Giỏi
Khá
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi

Giỏi
Giỏi
Xuất sắc

Danh hiệu
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư

Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư


DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018
Stt Đợt TN
280
NN1
281
NN1
282
NN1
283
NN1
284
NN1
285
NN1
286
NN1
287
NN1
288
NN1
289
NN1

290
NN1
291
NN1
292
NN1
293
NN1
294
NN1
295
NN1
296
NN1
297
NN1
298
NN1
299
NN1
300
NN1
301
NN1
302
NN1
303
NN1
304
NN1

305
NN1
306
NN1
307
NN1
308
NN1
309
NN1
310
NN1


27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27

27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27

Ngày ký
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018

04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018

MSSV
B1405993
B1405996
B1405998
B1406003
B1406011
B1406012
B1406014
B1406020
B1406021
B1406027

B1406036
B1406039
B1406055
B1406062
B1406070
B1406073
B1406074
B1406075
B1406077
B1406079
B1406085
B1406088
B1406089
B1406091
B1406101
B1406104
B1406109
B1406111
B1406112
B1406123
B1406127

Họ tên
Mai Thị Thủy Tiên
Trần Văn Tính
Lê Nhựt Toàn
Nguyễn Thị Quế Trân
Nguyễn Minh Vi
Nguyễn Bảo Việt
Phạm Hoàng Vũ

Lê Tấn Cường
Đặng Công Danh
Dương Hữu Đằng
Nguyễn Thái Thanh Hân
Nguyễn Vinh Hiển
Nguyễn Thái Linh
Ôn Đình Luân
Lê Trường Ngoan
Nguyễn Thanh Nhân
Nguyễn Thị Yến Nhi
Lê Thanh Nhiều
Huỳnh Cẩm Nhung
Neáng Sóc Pha
Thị Bé Phương
Trần Văn Quốc
Kiều Thị Quyền
Nguyễn Hoàng Sang
Trần Văn Tây
Đoàn Thị Thu Thảo
Ngô Minh Thọ
Đoàn Thị Thanh Thúy
Bùi Hoài Thương
Nguyễn Thái Huyền Trân
Thạch Thanh Tuấn

Tên ngành
Bảo vệ thực vật
Bảo vệ thực vật
Bảo vệ thực vật
Bảo vệ thực vật

Bảo vệ thực vật
Bảo vệ thực vật
Bảo vệ thực vật
Bảo vệ thực vật
Bảo vệ thực vật
Bảo vệ thực vật
Bảo vệ thực vật
Bảo vệ thực vật
Bảo vệ thực vật
Bảo vệ thực vật
Bảo vệ thực vật
Bảo vệ thực vật
Bảo vệ thực vật
Bảo vệ thực vật
Bảo vệ thực vật
Bảo vệ thực vật
Bảo vệ thực vật
Bảo vệ thực vật
Bảo vệ thực vật
Bảo vệ thực vật
Bảo vệ thực vật
Bảo vệ thực vật
Bảo vệ thực vật
Bảo vệ thực vật
Bảo vệ thực vật
Bảo vệ thực vật
Bảo vệ thực vật

Xếp loại
Xuất sắc

Giỏi
Khá
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Khá
Khá
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Khá
Khá
Khá
Xuất sắc
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Khá
Giỏi


Danh hiệu
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư

Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư


DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018
Stt Đợt TN
311
NN1
312
NN1
313
NN1
314
NN1
315
NN1
316
NN1
317
NN1
318
NN1
319
NN1
320
NN1
321
NN1
322

NN1
323
NN1


27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27
27

Ngày ký
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018

04/01/2018
04/01/2018
04/01/2018

MSSV
B1406128
B1406130
B1406144
B1406145
B1406157
B1406167
B1406183
B1410952
B1411215
B1411245
B1411274
C1500101
F1300001

Họ tên
Trần Ngọc Hoàng Tuấn
Huỳnh Thị Thúy Vi
Lưu Huỳnh Đức
Nguyễn Thị Ngọc Hà
Nguyễn Thị Hải Hương
Nguyễn Thị Ánh Linh
Trần Thị Bích Ngọc
Nguyễn Thị Kim Ngọc
Nguyễn Ngọc Diễm Kiều
Trần Thị Ngọc Nữ

Trần Ngọc Thùy
Lý Trung Tuấn
Mak Muthmarasy

Tên ngành
Bảo vệ thực vật
Bảo vệ thực vật
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
Khoa học đất
Sinh học Ứng dụng
Sinh học Ứng dụng
Sinh học Ứng dụng
Bảo vệ thực vật
Công nghệ thực phẩm

Xếp loại
Giỏi
Giỏi
Khá
Giỏi
Giỏi
Khá
Giỏi
Khá
Khá
Giỏi

Khá
Giỏi
Trung bình

Danh hiệu
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư
Kỹ sư



×