Tải bản đầy đủ (.pdf) (19 trang)

:: Trường THCS Trần Văn Ơn :: | Tin tức | | KẾT QUẢ THI NGHỀ THCS KHÓA NGÀY 31 5 2016

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.11 MB, 19 trang )

HỘI ĐỒNG THI NGHỀ CẤP THCS QUẬN 1
KHÓA NGÀY 31-5-2016

KẾT QUẢ THI NGHỀ CẤP THCS KHÓA NGÀY 31-5-2016
TRƯỜNG THCS TRẦN VĂN ƠN
STT

SBD

HỌ VÀ TÊN

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20


21
22
23
24
25
26
27
28

0002
0007
0008
0011
0012
0013
0014
0019
0021
0023
0024
0030
0035
0054
0055
0062
0066
0068
0074
0079
0083

0087
0088
0092
0102
0112
0125
0128

Hoàng Nam
Nguyễn Huỳnh Khánh
Nguyễn Lê Mỹ
Phan Nữ Thiên
Vũ Thanh
Nguyễn Vân
Nguyễn Vân
Dương Hồng
Đào Khánh
Đặng Nguyễn Trâm
Đặng Thị Quỳnh
Hoàng Thục
Lê Đan Quỳnh
Nguyễn Ngọc Vân
Nguyễn Phạm Quỳnh
Nguyễn Trần Quỳnh
Nguyễn Vũ Trâm
Phạm Tú
Tiến Nguyễn Vân
Trần Lê Diệp
Trần Minh
Trần Phi

Võ Trần Quốc
Vũ Trần Vân
Nguyễn Ngọc Bảo
Trần Lê
Ngô Cao Minh
Nguyễn Ngọc Bảo

NGÀY SINH
An
An
An
An
An
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh

Anh
Anh
Ân
Bảo
Châu
Châu

09
28
26
06
19
15
24
15
05
07
01
17
03
30
23
23
26
07
05
17
26
12
01

14
23
21
15
30

03
07
06
04
11
04
12
10
07
04
03
10
02
07
09
11
01
05
12
09
01
08
01
11

03
06
09
11

2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002

2002
2002
2002

NƠI SINH

TRƯỜNG THCS

MÔN
DỰ THI

TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
Hà Nội
TP.Hồ Chí Minh
Hải Phòng
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh

TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh

THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn

THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn

Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn

Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn

LT & THỰC TRUNG XẾP
LTCN HÀNH BÌNH LOẠI
7.00
5.75
6.00
7.75
6.75
7.25
6.25
7.75
7.00
8.75
8.00
6.00
7.00
7.75
8.25
5.50
6.25
8.00
8.50
9.00

5.25
3.00
7.25
8.25
8.25
6.25
6.50
5.25

9.00
9.50
10.00
9.50
9.50
9.75
9.25
9.75
10.00
10.00
9.75
8.50
9.75
9.25
10.00
9.00
9.75
9.50
9.75
10.00
10.00

8.00
10.00
9.75
9.50
9.50
9.50
9.75

8.5
8.5
9.0
9.0
9.0
9.0
8.5
9.5
9.5
9.5
9.5
8.0
9.0
9.0
9.5
8.0
9.0
9.0
9.5
10.0
9.0
7.0

9.5
9.5
9.0
8.5
9.0
8.5

Khá
Khá
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Khá
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Khá
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Khá
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
T_bình
Giỏi

Giỏi
Giỏi
Khá
Giỏi
Khá

HỎNG PHÒNG
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0

1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
2
2
2
2
3
3
3
3
3
3
4
4
4

4
4
5
5

1


STT

SBD

29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46

47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62

0135
0136
0165
0178
0190
0199
0200
0203
0204
0205
0209
0210
0211

0213
0224
0245
0250
0251
0258
0265
0267
0268
0292
0315
0317
0332
0336
0351
0354
0357
0367
0389
0397
0406

HỌ VÀ TÊN
Lương Ngọc Quỳnh
Mai Hoàng Uyên
Võ Thị Bích
Phan Trí
Trần Khánh
Châu Duy
Huỳnh Ngọc Thùy

Từ Đông
Nguyễn Đức
Hồ Ngọc Anh
Lê Lưu Bách
Lương Thành
Ngô Hoàng
Nguyễn Tiến
Nguyễn Khánh
Nguyễn Thị Yên
Lỗ Hồng
Ngô Hoàng
Phạm Nhất
Đinh Ngọc Thanh
Bùi Thanh
Nguyễn Thanh
Nguyễn Thị Thanh
Đặng Hồng
Bùi Huy
Bùi Quốc Duy
Hoàng Minh
Phan Xuân
Trần Quốc
Nguyễn Lê Ngọc
Trần Thanh
Lương Thọ Minh
Đoàn Mai
Bùi Nguyễn Phương

NGÀY SINH
Chi

Chi
Du
Dũng
Duy
Dương
Dương
Dương
Đại
Đào
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Điền

Hải
Hải
Hào
Hảo
Hằng
Hằng
Hiền
Hoan
Hoàng
Hùng
Huy
Huy
Huy
Huyên
Hưng

Khang
Khanh
Khánh

04
15
09
18
07
02
05
16
24
11
21
16
21
16
04
19
13
16
09
13
02
24
18
06
10
02

10
24
17
29
20
24
28
14

12
04
12
12
10
08
04
03
05
04
03
08
01
10
05
03
03
01
07
11
05

07
12
11
07
10
09
12
10
03
07
05
03
07

2002
2002
2002
2002
2001
2002
2002
2000
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002

2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002

NƠI SINH

TRƯỜNG THCS

MÔN
DỰ THI

TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh

TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
Bến Tre
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh


THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn

THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn

Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn

Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn

LT & THỰC TRUNG XẾP
LTCN HÀNH BÌNH LOẠI
8.25
7.50
7.00
7.00
v
5.50
8.50
v
6.00
5.00
6.00
6.25
6.00
6.50
7.50
8.25
6.75

5.00
5.25
7.00
8.25
6.75
4.50
5.50
6.75
6.25
7.75
5.75
3.25
7.75
5.50
7.00
8.50
8.50

9.00
9.75
7.50
9.25
v
9.50
10.00
v
10.00
10.00
9.25
8.50

9.50
9.50
10.00
9.50
10.00
9.50
9.50
9.50
10.00
9.50
9.00
10.00
9.75
9.50
9.75
8.00
9.00
10.00
10.00
9.75
10.00
10.00

9.0
9.0
7.5
8.5
0.0
8.5
9.5

0.0
9.0
9.0
8.5
8.0
8.5
9.0
9.5
9.0
9.0
8.5
8.5
9.0
9.5
9.0
8.0
9.0
9.0
8.5
9.5
7.5
7.5
9.5
9.0
9.0
9.5
9.5

Giỏi
Giỏi

Khá
Khá
Khá
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Khá
Khá
Khá
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Khá
Khá
Giỏi
Giỏi
Giỏi
T_bình
Giỏi
Giỏi
Khá
Giỏi
Khá
T_bình
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi


HỎNG PHÒNG
0
0
0
0
Vắng thi
0
0
Vắng thi
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0

5
5
6
7
7
8
8
8
8
8
8
8
8
8
8
9
9
9
10
10
10
10
11

12
12
12
12
13
13
13
14
14
15
15

2


STT

SBD

63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73

74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96

0413
0424
0427
0432
0433
0464

0465
0480
0492
0493
0494
0500
0502
0507
0519
0529
0532
0533
0554
0559
0563
0576
0596
0601
0607
0609
0611
0613
0619
0624
0625
0626
0633
0637

HỌ VÀ TÊN

Nguyễn Ngọc Xuân
Phan Lê Anh
Trần Nguyễn Xuân
Lê Minh
Lê Nguyên
Phạm Ngọc Anh
Trịnh Phương
Đỗ Mỹ
Nguyễn Khánh
Nguyễn Lê Bảo
Nguyễn Lê Khánh
Phan Nhã
Phùng Nhã
Vũ Giang
Nguyễn Tấn
Nguyễn Thông
Nguyễn Hoàng Như
Nguyễn Ngọc Xuân
Nguyễn Mai Uyên
Trần Hà
Chu Hồng Quế
Hoàng Quốc
Nguyễn Thảo
Tôn Nữ Thùy
Ao Hoàng Phương
Diệp Ngọc Xuân
Huỳnh Vũ Phương
Nguyễn Hoàng Bảo
Nguyễn Trọng
Đỗ Huỳnh

Lê Hà Thanh
Lý Hồng
Nguyễn Hồng
Nguyễn Thị Hồng

NGÀY SINH
Khánh
Khoa
Khoa
Khôi
Khôi
Lan
Lan
Linh
Linh
Linh
Linh
Linh
Linh
Linh
Lộc
Lưu
Mai
Mai
Minh
Minh
My
Nam
Ngân
Ngân

Nghi
Nghi
Nghi
Nghi
Nghĩa
Ngọc
Ngọc
Ngọc
Ngọc
Ngọc

29
07
07
11
23
27
11
26
06
01
01
06
21
21
04
31
28
17
05

28
07
17
17
08
01
21
25
06
01
16
07
25
11
08

12
11
08
11
05
11
12
12
12
02
02
04
05
01

10
08
12
11
03
07
07
11
03
11
02
10
06
11
07
07
11
11
10
06

2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002

2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002

NƠI SINH

TRƯỜNG THCS


MÔN
DỰ THI

TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh

TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh

THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn

THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn

Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn

Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn

LT & THỰC TRUNG XẾP
LTCN HÀNH BÌNH LOẠI
7.25
8.75
8.25
6.50
7.00
8.00
6.75
6.00
5.50
6.75

5.25
5.50
8.00
6.25
4.50
v
6.25
6.75
7.75
5.25
7.25
6.75
6.75
7.00
7.75
7.75
7.25
6.00
6.50
6.50
7.25
7.50
7.50
8.75

10.00
10.00
10.00
9.50
9.75

10.00
9.00
10.00
9.25
9.25
9.00
9.00
9.75
9.00
8.25
v
10.00
10.00
9.75
9.75
8.75
8.75
9.50
10.00
9.75
8.75
9.00
10.00
9.50
8.75
10.00
10.00
9.00
9.50


9.5
9.5
9.5
9.0
9.0
9.5
8.5
9.0
8.5
8.5
8.0
8.0
9.5
8.5
7.5
0.0
9.0
9.0
9.5
8.5
8.5
8.5
9.0
9.5
9.5
8.5
8.5
9.0
9.0
8.0

9.5
9.5
8.5
9.5

Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Khá
Giỏi
Khá
Khá
Khá
Khá
Giỏi
Khá
T_bình
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Khá
Khá
Khá
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Khá

Khá
Giỏi
Giỏi
Khá
Giỏi
Giỏi
Khá
Giỏi

HỎNG PHÒNG
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Vắng thi
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

15
16
16
16
16
17
17
18
18
18
18
18
18
19
19

19
19
20
20
20
21
21
22
22
22
22
22
22
23
23
23
23
23
23

3


STT

SBD

97
98
99

100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129

130

0641
0647
0648
0651
0662
0669
0689
0699
0717
0728
0740
0748
0764
0767
0775
0777
0783
0788
0791
0801
0815
0837
0840
0843
0880
0884
0895
0906

0916
0933
0934
0935
0936
0937

HỌ VÀ TÊN
Nguyễn Võ Hồng
Vũ Khánh
Hoàng Thảo
Lê Hoàng Khanh
Hoàng Đức
Lưu Minh
Nguyễn Hoàng
Phạm Thị Yến
Nguyễn Hoàng Tố
Văn Cao Quỳnh
Lê Huỳnh Cát
Trần Duy
Nguyễn Lý Minh
Nguyễn Trương Minh
Chu Đông
Đỗ Cao Ngọc Minh
Nguyễn Nhi Nam
Nguyễn Trung Khánh
Phạm Nam
Đỗ Minh
Phạm Trung
Đặng Ngọc Trúc

Nguyễn Khánh
Tạ Khánh
Trần Bảo
Vũ Đức Minh
Huỳnh Thị Ngọc
Nguyễn Chí
Đỗ Vũ Phương
Lê Minh Bảo
Lưu Gia
Ngô Hồng
Ngô Huỳnh Anh
Phạm Phú Ngọc

NGÀY SINH
Ngọc
Ngọc
Nguyên
Nguyên
Nhã
Nhật
Nhi
Nhi
Như
Như
Phi
Phú
Phúc
Phúc
Phương
Phương

Phương
Phương
Phương
Quang
Quân
Quỳnh
Quỳnh
Quỳnh
Tâm
Tâm
Thanh
Thành
Thảo
Thi
Thi
Thi
Thi
Thi

23
24
14
23
03
14
05
23
21
04
09

14
05
19
02
17
02
06
30
31
05
21
13
06
15
12
07
03
29
06
29
05
28
01

10
09
05
12
07
12

11
12
07
09
01
01
05
01
11
12
06
05
11
03
06
10
04
04
01
08
08
10
10
01
11
09
09
04

2002

2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2001

2002
2002
2002

NƠI SINH

TRƯỜNG THCS

MÔN
DỰ THI

TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh

TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
Bạc Liêu
TP.Hồ Chí Minh

THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn

THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn

Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn

Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn

LT & THỰC TRUNG XẾP
LTCN HÀNH BÌNH LOẠI
6.25
7.25

7.25
9.00
5.75
8.00
6.00
9.25
6.50
6.75
7.00
5.25
7.00
6.25
8.75
7.25
7.75
7.75
8.25
5.50
7.00
8.00
8.00
6.25
8.25
8.50
7.00
7.50
6.00
6.75
3.75
7.75

8.25
6.75

9.00
10.00
8.75
9.25
8.75
9.25
9.50
8.75
9.25
9.50
9.50
10.00
10.00
8.50
9.25
8.50
9.25
9.50
10.00
9.25
9.00
9.75
9.25
9.00
9.75
9.25
9.75

9.00
8.50
8.00
8.00
9.00
9.00
8.75

8.5
9.5
8.5
9.0
8.0
9.0
8.5
9.0
8.5
9.0
9.0
9.0
9.5
8.0
9.0
8.0
9.0
9.0
9.5
8.5
8.5
9.5

9.0
8.5
9.5
9.0
9.0
8.5
8.0
7.5
7.0
8.5
9.0
8.5

Khá
Giỏi
Khá
Giỏi
Khá
Giỏi
Khá
Giỏi
Khá
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Khá
Giỏi
Khá
Giỏi

Giỏi
Giỏi
Khá
Khá
Giỏi
Giỏi
Khá
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Khá
Khá
Khá
T_bình
Khá
Giỏi
Khá

HỎNG PHÒNG
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

23
24
24
24
24
24

25
25
26
26
27
27
28
28
28
28
28
29
29
29
30
30
30
31
32
32
32
33
33
34
34
34
34
34

4



STT

SBD

131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154

155
156
157
158
159
160
161
162
163
164

1004
1005
1013
1019
1020
1045
1049
1055
1056
1059
1060
1065
1073
1076
1078
1081
1105
1117
1118

1131
1146
1164
1166
1171
1174
1177
1184
1200
1203
1215
1227
1231
1234
1239

HỌ VÀ TÊN
Vương Nguyễn Anh
Trần Lưu Huyền
Vũ Hoàng Cát
Nguyễn Kiều Thủy
Nguyễn Thị Thủy
Lê Thị Thùy
Nguyễn Minh
Phạm Quỳnh
Phạm Thị Thúy
Trần Thụy Thiên
Trịnh Thu
Lê Khánh
Lê Ngọc Bảo

Nguyễn Ngọc Bảo
Nguyễn Ngọc Thiên
Phan Hoàng Bảo
Nguyễn Thanh
Nguyễn Cẩm
Nguyễn Trương Minh
Trần Minh Anh
Cao Ngọc Kim
Đặng Uyên
Trần Cát
Lê Nguyễn Nhã
Lý Huỳnh Phương
Nguyễn Lê Phương
Phan Diệp Tú
Lê Nguyễn Thanh
Lý Từ
Hồ Ngọc Tường
Lê Song
Bùi Đoàn Khánh
Đỗ Thụy Tường
Lê Hồ Tuyết

NGÀY SINH
Thư
Thương
Thy
Tiên
Tiên
Trang
Trang

Trang
Trang
Trang
Trang
Trâm
Trân
Trân
Trân
Trân
Trúc
Tú
Tú

Tuyền
Tường
Tường
Uyên
Uyên
Uyên
Uyên
Vân
Vân
Vi

Vy
Vy
Vy

26
26

24
17
11
17
31
05
18
23
03
05
10
06
20
11
12
23
19
03
21
04
09
14
15
01
22
03
01
06
07
25

03
25

11
02
04
04
12
03
01
03
07
04
08
06
01
09
09
07
01
01
01
12
08
03
05
08
12
09
05

09
12
01
05
02
05
07

2002
2002
2002
2002
2002
2002
2001
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2001
2002

2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002

NƠI SINH

TRƯỜNG THCS

MÔN
DỰ THI

TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
Cộng Hòa Pháp
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh

TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
Đồng Tháp
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh

THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn

THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn


Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn

Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn

LT & THỰC TRUNG XẾP
LTCN HÀNH BÌNH LOẠI
5.75
6.75
6.50
8.25
5.50
5.75
8.00
v
6.25
7.75
7.25
5.25
5.50
7.50
7.25
5.50
8.25
6.50
6.50
7.75
4.00
7.75
v

7.50
7.25
6.00
6.50
7.50
7.50
6.50
5.50
7.00
7.50
7.75

9.00
9.00
9.75
9.75
8.75
9.50
9.50
v
9.50
10.00
8.75
8.50
9.00
8.75
8.50
8.75
10.00
9.00

9.00
10.00
v
10.00
v
9.00
9.00
10.00
10.00
10.00
9.75
8.50
9.50
9.75
9.00
10.00

8.0
8.5
9.0
9.5
8.0
8.5
9.0
0.0
8.5
9.5
8.5
7.5
8.0

8.5
8.0
8.0
9.5
8.5
8.5
9.5
0.0
9.5
0.0
8.5
8.5
9.0
9.0
9.5
9.0
8.0
8.5
9.0
8.5
9.5

Khá
Khá
Giỏi
Giỏi
Khá
Khá
Giỏi
Khá

Giỏi
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Giỏi
Khá
Khá
Giỏi
Giỏi
Khá
Khá
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Khá
Khá
Giỏi
Khá
Giỏi

HỎNG PHÒNG
0
0
0
0
0

0
0
Vắng thi
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Vắng thi
0
Vắng thi
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0


36
36
37
37
37
38
38
38
38
38
38
39
39
39
39
39
40
40
40
41
41
42
42
42
42
43
43
43
43
44

44
44
45
45

5


STT

SBD

165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182

183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198

1241
1243
1244
1246
1255
1281
1299
2000
2002
2003
2004
2005
2007

2008
2012
2013
2016
2018
2020
2023
2028
2053
2057
2059
2061
2063
2064
2067
2070
2071
2082
2094
2097
2101

HỌ VÀ TÊN
Lê Lưu Tường
Vy
Lê Nhật
Vy
Lê Thụy Tường
Vy
Lương Đoàn Phương Vy

Nguyễn Thanh
Vy
Nguyễn Kiều Nhật
Xuân
Trần Ngọc Bảo
Yến
Lã Phan Hoài
An
Nguyễn Song Gia
An
Châu Xuân
Anh
Chung Nguyễn Minh Anh
Hà Việt
Anh
Nguyễn Hà Vân
Anh
Nguyễn Hoàng Phương Anh
Nguyễn Xuân Minh
Anh
Phạm Hoàng Tuyết
Anh
Phan Lan
Anh
Trương Như Trúc
Anh
Nguyễn Nhật
Ánh
Âu Ngọc
Bảo

Nguyễn Khánh
Bình
Nguyễn Lê
Đạt
Cao Nguyễn Hải
Giang
Phan Linh
Giang
Lâm Tuấn
Hải
Nguyễn Minh
Hạnh
Nguyễn Thị Kim
Hạnh
Huỳnh Nguyên Gia
Hân
Nguyễn Hoàng Bảo
Hân
Nguyễn Ngọc Minh
Hân
Đào Cảnh
Hùng
Phạm Nguyễn Uyên
Hương
Đường Huỳnh Bảo
Khang
Trần Quốc
Khang

NGÀY SINH

26
26
30
13
26
09
13
20
07
30
27
11
23
16
16
11
03
12
10
11
19
20
19
28
08
07
14
14
08
17

09
27
26
06

01
08
01
05
12
02
09
04
09
09
08
01
03
10
02
12
03
04
04
10
03
06
02
11
07

01
10
05
06
07
08
08
10
03

2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002

2002
2002
2002
2002
2000
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002

NƠI SINH

TRƯỜNG THCS

MÔN
DỰ THI

TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
Đồng Tháp
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh

TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
Hải Dương
TP.Hồ Chí Minh
Hải Dương
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
Phú Yên
TP.Hồ Chí Minh
Tiền Giang
Bạc Liêu
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
Bến Tre
TP.Hồ Chí Minh

THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn

THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn

THCS Trần Văn Ơn

Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Nấu Ăn
Thủ Công
Thủ Công
Thủ Công
Thủ Công
Thủ Công
Thủ Công
Thủ Công
Thủ Công
Thủ Công
Thủ Công
Thủ Công
Thủ Công
Thủ Công
Thủ Công
Thủ Công
Thủ Công
Thủ Công
Thủ Công
Thủ Công
Thủ Công
Thủ Công

Thủ Công
Thủ Công
Thủ Công
Thủ Công
Thủ Công
Thủ Công

LT & THỰC TRUNG XẾP
LTCN HÀNH BÌNH LOẠI
6.75
7.50
7.50
7.75
5.75
4.75
5.50
5.50
6.25
7.50
7.25
8.25
7.50
6.75
6.00
6.50
6.25
5.50
4.75
5.00
8.25

7.00
9.00
6.50
5.50
7.50
6.00
8.00
7.75
7.75
7.25
6.75
7.75
8.25

10.00
9.75
9.50
9.00
9.00
9.50
9.25
9.50
10.00
10.00
9.75
9.50
10.00
9.75
8.50
9.25

10.00
9.75
10.00
6.00
10.00
8.75
10.00
10.00
9.50
9.50
8.00
9.75
9.00
9.25
8.00
9.25
10.00
7.50

9.0
9.0
9.0
8.5
8.0
8.5
8.5
8.5
9.0
9.5
9.0

9.0
9.5
9.0
8.0
8.5
9.0
8.5
8.5
6.0
9.5
8.5
10.0
9.0
8.5
9.0
7.5
9.5
8.5
9.0
8.0
8.5
9.5
7.5

Giỏi
Giỏi
Giỏi
Khá
Khá
T_bình

Khá
Khá
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Khá
Khá
Giỏi
Khá
T_bình
T_bình
Giỏi
Khá
Giỏi
Giỏi
Khá
Giỏi
Khá
Giỏi
Khá
Giỏi
Khá
Khá
Giỏi
Khá

HỎNG PHÒNG

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0

45
45
45
45
45
46
47
68
68
68
68
68
68
68
68
68
68
68
68
68
69
69
70
70
70

70
70
70
70
70
70
71
71
71

6


STT

SBD

199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211

212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232

2103
2104
2109
2117
2118
2123
2125
2128

2131
2132
2145
2160
2164
2165
2170
2179
2180
2183
2190
2191
2193
2195
2201
2208
2212
2214
2233
2242
2265
2267
2269
2270
2271
2282

HỌ VÀ TÊN
Lê Võ Kiều
Nguyễn Lê

Võ Đình Ngọc
Đào Minh
Phạm Hồ Minh
Lê Tấn
Nguyễn Ngọc Diễm
Lò Thụy Đông
Nguyễn Việt
Trần Ngọc Ánh
Diệp Xuân
Nguyễn Hà Thiên
Bùi Uyên Thục
Đào Lê Xuân
Nguyễn Trí
Trần Đình Quỳnh
Huỳnh Cao
Tan Gia
Nguyễn Ngọc Linh
Nguyễn Vũ Thảo
Trương Thảo
Nguyễn Thị Hồng
Nguyễn Vũ Tâm
Lê Gia
Đoàn Ngọc Bảo
Nguyễn Ngọc Minh
Võ Thị Như
Nguyễn Phạm Đăng
Trương Đặng Đan
Lê Nguyễn Minh
Trần Nguyễn Uyên
Võ Ngọc Quỳnh

Đào Thị Trúc
Kiều Ngọc Đoan

NGÀY SINH
Khanh
Khanh
Khánh
Khuê
Khuê
Kiệt
Kiều
Linh
Linh
Linh
Mai
Ngân
Nghi
Nghi
Nghĩa
Ngôn
Nguyên
Nguyễn
Nhi
Nhi
Nhi
Nhung
Như
Phú
Phương
Phương

Quỳnh
Thanh
Thư
Thy
Thy
Thy
Tiên
Trang

13
07
21
02
17
15
21
11
15
25
24
18
10
14
26
05
08
05
01
10
17

15
14
29
09
21
12
02
04
17
22
17
25
13

09
06
06
09
12
11
10
11
12
12
07
09
04
11
01
12

11
10
05
09
01
10
10
12
03
05
09
08
12
11
09
07
04
07

2002
2002
2002
2002
2002
2001
2001
2002
2002
2002
2002

2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002

NƠI SINH

TRƯỜNG THCS

MÔN
DỰ THI


Lâm Đồng
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
An Giang
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
Bình Thuận
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh

TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh

THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn

THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn

Thủ Công
Thủ Công
Thủ Công
Thủ Công
Thủ Công
Thủ Công
Thủ Công
Thủ Công
Thủ Công
Thủ Công
Thủ Công
Thủ Công
Thủ Công
Thủ Công
Thủ Công
Thủ Công
Thủ Công
Thủ Công
Thủ Công

Thủ Công
Thủ Công
Thủ Công
Thủ Công
Thủ Công
Thủ Công
Thủ Công
Thủ Công
Thủ Công
Thủ Công
Thủ Công
Thủ Công
Thủ Công
Thủ Công
Thủ Công

LT & THỰC TRUNG XẾP
LTCN HÀNH BÌNH LOẠI
v
7.25
6.50
7.50
7.00
v
5.50
6.25
6.00
6.25
8.00
8.25

6.25
8.25
6.00
6.75
6.25
v
8.25
7.00
5.50
7.50
8.00
8.00
6.50
8.50
5.25
5.25
7.00
7.00
6.25
9.00
5.25
7.50

v
10.00
9.25
9.75
9.75
v
10.00

9.25
9.25
9.50
10.00
9.75
9.75
10.00
10.00
v
10.00
v
10.00
9.75
9.75
10.00
10.00
10.00
10.00
9.75
9.75
10.00
9.50
8.00
9.50
10.00
9.75
9.75

0.0
9.5

8.5
9.0
9.0
0.0
9.0
8.5
8.5
8.5
9.5
9.5
9.0
9.5
9.0
0.0
9.0
0.0
9.5
9.0
8.5
9.5
9.5
9.5
9.0
9.5
8.5
9.0
9.0
8.0
8.5
10.0

8.5
9.0

Giỏi
Khá
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Khá
Khá
Khá
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Khá
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Khá
Giỏi
Giỏi
Khá
Khá

Giỏi
Khá
Giỏi

HỎNG PHÒNG
Vắng thi
0
0
0
0
Vắng thi
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Vắng thi
0
Vắng thi
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0

71
71
71
72
72
72
72
72
72
72
73
73
73
73
74
74
74
74
74
74

74
74
75
75
75
75
76
76
77
77
77
77
77
77

7


STT

SBD

233
234
235
236
237
238
239
240

241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266

2287
2291
2292

2302
2313
2319
2325
2326
2330
2334
2338
2339
2341
2401
2406
2408
2411
2413
2416
2417
2419
2420
2421
2423
2426
2428
2435
2437
2444
2446
2450
2454
2461

2468

HỌ VÀ TÊN
Lê Nguyễn Ngọc
Thái Hà Minh
Vũ Ngọc Bảo
Nguyễn Thiên
Đặng Ngọc
Lê Tú
Nguyễn Đoan Hạnh
Nguyễn Ngọc Bảo
Nguyễn Nhất
Đặng Phương
Phan Thị Trúc
Trần Đăng Đan
Đặng Hải
Nguyễn Huỳnh Xuân
Cao Tuấn
Hà Quỳnh
Nguyễn Vũ Minh
Nguyễn Đức Quang
Nguyễn Lê Phương
Nguyễn Ngọc Phương
Phạm Đức
Phạm Kiều Phương
Phạm Ngọc Quỳnh
Tăng Hà Mai
Vũ Thiên
Nguyễn Hoàng
Lê Nguyễn Gia

Nguyễn Hoàng Gia
Hồ Thanh
Võ Tố
Nguyễn Trần Minh
Nguyễn Võ Hoàng
Đào Anh
Nguyễn Trần Minh

NGÀY SINH
Trâm
Trâm
Trâm
Triều
Tuấn
Uyên
Vân
Vân
Vinh
Vy
Vy
Vy
Yến
An
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh

Anh
Anh
Anh
Ân
Bách
Bảo
Bảo
Bình
Bình
Châu
Danh
Duy
Duy

04
20
21
29
29
04
18
29
09
09
17
14
07
05
04
03

26
12
23
16
21
12
18
18
10
25
20
21
10
22
25
08
02
10

12
07
08
04
12
11
08
01
05
10
10

12
05
09
09
05
12
10
06
02
08
01
08
01
01
07
05
10
12
08
08
01
01
02

2002
2002
2002
2002
2002
2002

2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002

NƠI SINH

TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
Nam Định
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh

TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh

TRƯỜNG THCS

MÔN
DỰ THI

THCS Trần Văn Ơn Thủ Công
THCS Trần Văn Ơn Thủ Công
THCS Trần Văn Ơn Thủ Công
THCS Trần Văn Ơn Thủ Công
THCS Trần Văn Ơn Thủ Công
THCS Trần Văn Ơn Thủ Công
THCS Trần Văn Ơn Thủ Công
THCS Trần Văn Ơn Thủ Công
THCS Trần Văn Ơn Thủ Công
THCS Trần Văn Ơn Thủ Công
THCS Trần Văn Ơn Thủ Công
THCS Trần Văn Ơn Thủ Công
THCS Trần Văn Ơn Thủ Công
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng

THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng

LT & THỰC TRUNG XẾP
LTCN HÀNH BÌNH LOẠI
7.75
7.50
7.00
5.75
5.00
4.50
7.00
6.25
4.00
3.50
8.00
7.75
6.75

7.25
8.25
8.25
7.75
8.50
9.75
9.25
8.00
10.00
9.50
8.50
8.50
4.75
7.00
8.25
7.00
10.00
5.25
8.25
v
8.50

10.00
9.25
9.25
7.00
9.50
v
9.50
10.00

9.25
9.25
8.00
10.00
9.75
7.50
10.00
9.00
9.50
9.75
9.00
9.00
9.75
9.75
9.00
9.50
9.00
7.50
8.50
10.00
10.00
10.00
8.50
9.00
v
10.00

9.5
9.0
8.5

6.5
8.5
0.0
9.0
9.0
8.0
8.0
8.0
9.5
9.0
7.5
9.5
9.0
9.0
9.5
9.0
9.0
9.5
10.0
9.0
9.5
9.0
7.0
8.0
9.5
9.5
10.0
7.5
9.0
0.0

9.5

Giỏi
Giỏi
Khá
T_bình
Khá
Giỏi
Giỏi
T_bình
T_bình
Khá
Giỏi
Giỏi
Khá
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
T_bình
Khá
Giỏi
Giỏi

Giỏi
Khá
Giỏi
Giỏi

HỎNG PHÒNG
0
0
0
0
0
Vắng thi
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
Vắng thi
0

78
78
78
78
78
79
79
79
79
79
79
79
79
80
80
80
80
80
80

80
80
80
80
80
80
81
81
81
81
81
81
81
82
82

8


STT

SBD

HỌ VÀ TÊN

267
268
269
270
271

272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300


2472
2478
2490
2491
2493
2497
2504
2505
2507
2509
2513
2516
2527
2533
2534
2536
2537
2538
2539
2542
2543
2549
2555
2556
2559
2562
2566
2577
2583
2584

2586
2587
2590
2593

Bùi Hoàng Hải
Nguyễn Phan Nhật
Vũ Thành
Đoàn Nhật Minh
Lê Quang Hải
Nguyễn Văn
Trương Tùng
Võ Vương Quỳnh
Nguyễn Hoàng Khánh
Nguyễn Hoàng
Vũ Viết
Phạm Viết
Nguyễn Trung
Lâm Minh
Lê Chiến Huy
Nguyễn Mạc Huy
Nguyễn Cảnh
Nguyễn Hữu
Nguyễn Phan Vũ
Trịnh Đức
Trương Việt
Bùi Quốc
La Gia
Lâm
Nguyễn Gia

Nguyễn Khánh
Phạm Bá
Nguyễn Khánh
Nguyễn Minh
Lưu Đức
Nguyễn
Nguyễn Doãn
Bùi Nguyễn Đình
Lê Hoàng Vĩnh

NGÀY SINH
Dương
Đan
Đạt
Đăng
Đăng
Đông
Giang
Giao

Hải
Hải
Hào
Hiếu
Hoàng
Hoàng
Hoàng
Hoàng
Hoàng
Hoàng

Hoàng
Hoàng
Huy
Huy
Huy
Huy
Huy
Huy
Hưng
Kha
Khải
Khải
Khải
Khang
Khang

02
05
16
25
25
19
02
30
31
21
30
04
21
21

16
08
12
09
16
14
04
21
24
04
10
17
16
29
01
12
23
18
10
29

01
07
10
03
02
11
04
03
05

05
10
04
04
10
11
06
11
06
02
12
07
08
01
02
08
04
01
09
08
06
10
12
06
12

2002
2002
2002
2002

2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002


NƠI SINH
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
Cần Thơ
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh

TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh

TRƯỜNG THCS

MÔN
DỰ THI

THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng

THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng

LT & THỰC TRUNG XẾP
LTCN HÀNH BÌNH LOẠI
10.00
10.00
6.25
6.50
7.75
7.00
10.00
9.75
10.00
10.00
9.00

7.50
5.00
5.50
5.50
9.50
7.00
8.00
10.00
10.00
9.75
7.75
9.00
9.00
8.75
9.75
9.50
10.00
v
5.75
5.75
6.50
7.75
9.75

9.00
9.00
10.00
8.50
10.00
8.75

9.00
9.00
10.00
9.75
10.00
9.75
9.50
8.50
8.00
9.50
8.00
9.75
10.00
9.50
9.75
10.00
10.00
10.00
9.75
9.50
9.50
9.50
v
8.00
9.00
10.00
9.00
10.00

9.5

9.5
9.0
8.0
9.5
8.5
9.5
9.0
10.0
10.0
10.0
9.0
8.5
8.0
7.5
9.5
8.0
9.5
10.0
9.5
10.0
9.5
10.0
10.0
9.5
9.5
9.5
9.5
0.0
7.5
8.0

9.0
8.5
10.0

Giỏi
Giỏi
Giỏi
Khá
Giỏi
Khá
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Khá
Khá
Khá
Giỏi
Khá
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi

Giỏi
Giỏi
Khá
Khá
Giỏi
Khá
Giỏi

HỎNG PHÒNG
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
Vắng thi
0
0
0
0
0

82
82
83
83
83
83
83
83
83
83
84
84
84
84
84
84

84
84
84
85
85
85
85
85
85
85
85
86
86
86
86
86
86
86

9


STT

SBD

301
302
303
304

305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334


2595
2597
2602
2607
2609
2611
2617
2628
2631
2634
2639
2642
2645
2646
2654
2659
2662
2665
2667
2670
2674
2677
2678
2680
2681
2682
2683
2698
2699

2700
2701
2704
2706
2708

HỌ VÀ TÊN
Nghê Hoàng
Nguyễn Duy
Đỗ Hà
Nguyễn
Trần Đình Ngọc
Phạm Gia
Lê Trần Minh
Trương Anh
Hà Minh
Lê Phước Nguyên
Phạm Hoàng
Phan Trung
Hoàng Thái
Lương Mạnh
Hoàng Đặng Ngọc
Đoàn Hữu
Hoàng Đặng Gia
Nguyễn Uyên
Trần Duy
Hoàng Việt
Nguyễn Hoàng
Phạm Ngọc Bảo
Trần Hữu Hoàng

Võ Thành
Vũ Hoàng
Đỗ Nguyên
Vũ Ngọc Ân
Ngô Ái
Ngô Nguyễn Quang
Nguyễn Cao
Nguyễn Hoàng
Trần Nhật
Tôn Nữ Giáng
Huỳnh Lê

NGÀY SINH
Khang
Khang
Khanh
Khánh
Khánh
Khiêm
Khoa
Khoa
Khôi
Khôi
Khôi
Kiên
Kiệt
Kiệt
Lâm
Lễ
Linh

Linh
Lĩnh
Long
Long
Long
Long
Long
Long
Lộc
Lộc
Minh
Minh
Minh
Minh
Minh
My
Nam

28
09
10
20
28
20
02
05
07
21
17
27

18
29
17
17
05
06
01
23
14
02
20
05
07
17
07
25
26
12
02
24
06
13

05
11
11
09
01
06
04

03
10
10
07
02
10
07
03
02
06
10
10
01
05
07
09
02
03
05
05
01
12
03
09
05
03
08

2002
2002

2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002

2002
2002

NƠI SINH
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
Hà Nội
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh

TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh

TRƯỜNG THCS

MÔN
DỰ THI

THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng

THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng

LT & THỰC TRUNG XẾP
LTCN HÀNH BÌNH LOẠI
5.00
10.00
9.75
10.00
8.25
5.75
10.00
6.75
7.25

10.00
7.25
9.50
9.50
10.00
10.00
9.75
7.00
10.00
9.75
7.50
8.00
3.75
9.00
7.50
9.00
9.75
7.00
10.00
9.00
9.75
9.75
9.50
7.50
9.25

10.00
10.00
10.00
9.00

9.50
7.50
10.00
10.00
7.50
9.00
10.00
10.00
10.00
10.00
10.00
10.00
10.00
10.00
10.00
10.00
10.00
8.00
7.50
10.00
9.50
10.00
10.00
10.00
9.00
10.00
10.00
v
10.00
10.00


9.0
10.0
10.0
9.5
9.0
7.0
10.0
9.0
7.5
9.5
9.5
10.0
10.0
10.0
10.0
10.0
9.5
10.0
10.0
9.5
9.5
7.0
8.0
9.5
9.5
10.0
9.5
10.0
9.0

10.0
10.0
0.0
9.5
10.0

Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Khá
Giỏi
Giỏi
Khá
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
T_bình
Khá
Giỏi

Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi

HỎNG PHÒNG
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Vắng thi
0
0

86
87
87
87
87
87
87
88
88
88
88
88
88
88

89
89
89
89
89
89
89
89
89
90
90
90
90
90
90
90
90
90
90
91

10


STT

SBD

335
336

337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366

367
368

2726
2727
2728
2729
2731
2733
2740
2743
2745
2754
2755
2767
2770
2776
2777
2781
2782
2788
2791
2798
2800
2803
2804
2806
2812
2819
2820

2824
2825
2834
2840
2841
2847
2851

HỌ VÀ TÊN
Cao Trung
Lê Cao
Lê Khắc Trường
Lê Trần Khôi
Nguyễn Lê Hạnh
Phan Nguyễn Khôi
Trương Vũ Minh
Phùng Yến
Phan Nguyễn Chí
Nguyễn Hữu
Nguyễn Tấn
Lê Gia
Ngô Đức
Hoàng Bùi Thiên
Nguyễn Ngọc Hoàng
Tô Đại
Trần Phan Hoàng
Nguyễn Thị Thanh
Hoàng Ngọc Vinh
Trương Minh
Đặng Hồng

Huỳnh Nhật
Lê Minh
Nguyễn Hoàng
Ngô Trần Kiến
Châu Nguyễn Phương
Nguyễn Trúc
Hà Trương Triệu
Vương Quốc
Nguyễn Xuân Phú
Nguyễn Minh
Nguyễn Văn Tuấn
Lê Thị Xuân
Nguyễn Trọng

NGÀY SINH
Nguyên
Nguyên
Nguyên
Nguyên
Nguyên
Nguyên
Nhật
Nhi
Nhơn
Phát
Phát
Phú
Phú
Phúc
Phúc

Phúc
Phúc
Phượng
Quang
Quang
Quân
Quân
Quân
Quân
Quốc
Quỳnh
Quỳnh
Sơn
Sơn
Tân
Thành
Thành
Thảo
Thiên

01
15
29
15
06
14
05
25
22
23

28
24
27
26
27
28
30
01
30
04
26
02
12
06
30
20
10
31
02
26
18
20
05
06

01
08
08
08
03

04
02
05
11
05
09
02
01
11
11
01
07
05
05
02
06
03
07
07
07
10
04
01
09
01
10
04
05
01


2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002

2002
2002
2002
2002

NƠI SINH
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
Vĩnh Long
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh

TP.Hồ Chí Minh
Vĩnh Long
Đồng Nai
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh

TRƯỜNG THCS

MÔN
DỰ THI

THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng

THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng

LT & THỰC TRUNG XẾP
LTCN HÀNH BÌNH LOẠI
10.00
7.25
9.75
10.00
9.50
8.50
9.75

10.00
10.00
7.00
8.75
6.75
9.50
9.00
7.50
v
7.50
v
6.75
9.25
8.50
8.75
7.25
9.50
6.50
9.75
10.00
v
9.75
8.00
9.50
8.25
10.00
7.25

10.00
9.75

10.00
10.00
9.75
10.00
9.50
10.00
9.00
9.50
9.50
7.75
10.00
10.00
9.75
v
9.50
v
10.00
9.50
9.50
8.25
7.00
10.00
7.50
10.00
9.75
v
9.75
9.75
9.00
9.00

9.75
9.50

10.0
9.0
10.0
10.0
9.5
9.5
9.5
10.0
9.5
9.0
9.5
7.5
10.0
10.0
9.0
0.0
9.0
0.0
9.0
9.5
9.5
8.5
7.0
10.0
7.5
10.0
10.0

0.0
10.0
9.5
9.0
9.0
10.0
9.0

Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Khá
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Khá
Khá
Giỏi

Khá
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi

HỎNG PHÒNG
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Vắng thi
0
Vắng thi
0

0
0
0
0
0
0
0
0
Vắng thi
0
0
0
0
0
0

91
91
91
91
91
91
92
92
92
92
92
93
93
93

93
93
93
93
93
94
94
94
94
94
94
94
95
95
95
95
95
95
95
96

11


STT

SBD

369
370

371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400

401
402

2853
2854
2859
2868
2869
2870
2871
2872
2874
2878
2882
2883
2895
2896
2899
2900
2910
2912
2920
2922
2929
2930
2932
2938
2939
2943
3000

3007
3012
3013
3022
3030
3031
3032

HỌ VÀ TÊN
Nguyễn Phước
Nguyễn Trường
Nguyễn Đoàn Toàn
Cao Anh
Nguyễn Thanh Đan
Lê Thị Ngọc
Lê Thiên
Tạ Công Minh
Nguyễn Đắc Khánh
Đặng Bảo
Hồ Nguyễn Bích
Lê Viết Mỹ
Lê Quang
Ma Đức
Lê Trung
Phan
Trần Minh
Nguyễn Quang
Trần Nguyễn Mỹ
Phạm Thị Bích
Nguyễn Phúc

Nguyễn Quang
Trần Quốc
Cao Bùi Yến
Lê Anh
Lâm Tuyết
Bùi Đức
Cát Quang
Lưu Trần Vĩnh
Mai Quỳnh
Nguyễn Ngọc Mai
Nguyễn Thị Tú
Nguyễn Vũ Quỳnh
Phạm Hoàng

NGÀY SINH
Thiện
Thiện
Thịnh
Thùy
Thùy
Thư
Thư
Thư
Thy
Tín
Trâm
Trân
Trung
Trung
Trực

Tú
Tuấn
Tùng
Uyên
Vân
Vinh
Vinh
Vinh
Vy
Vy
Xuân
An
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh

19
13
10
24
16
11
02
04
23
22

05
23
31
26
19
08
20
17
07
12
14
22
19
13
26
24
29
03
30
18
02
25
12
08

11
03
07
09
10

01
08
11
08
11
12
11
05
11
03
02
01
01
11
07
10
10
01
03
08
07
11
06
04
09
08
04
06
03


2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002

2002
2002
2002
2002

NƠI SINH
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh

TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh

TRƯỜNG THCS

MÔN
DỰ THI

THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng

THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn ƠnĐiện Gia Dụng
THCS Trần Văn Ơn Tin Học
THCS Trần Văn Ơn Tin Học
THCS Trần Văn Ơn Tin Học
THCS Trần Văn Ơn Tin Học
THCS Trần Văn Ơn Tin Học
THCS Trần Văn Ơn Tin Học
THCS Trần Văn Ơn Tin Học
THCS Trần Văn Ơn Tin Học

LT & THỰC TRUNG XẾP
LTCN HÀNH BÌNH LOẠI

HỎNG PHÒNG

7.50
10.00
6.00
10.00

9.50
7.75
5.00
9.50
6.75
7.25
9.25
9.75
7.25
8.00
9.75
9.75
8.75
6.75
10.00
10.00
9.25
9.50
7.50
7.25
9.75
8.75
6.50
8.75
9.00
5.75
9.25
8.25
8.25
7.50


0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0

8.50
9.50
9.75
10.00
10.00
10.00
9.75
9.75
8.00
9.75
10.00
10.00
9.00
7.25
10.00
9.50
9.50
7.25
10.00
10.00
10.00
9.50
9.50
9.00

9.75
9.00
9.00
10.00
10.00
7.50
8.00
8.00
9.50
7.00

8.5
9.5
9.0
10.0
10.0
9.5
8.5
9.5
7.5
9.0
10.0
10.0
8.5
7.5
10.0
9.5
9.5
7.0
10.0

10.0
10.0
9.5
9.0
8.5
10.0
9.0
8.5
9.5
10.0
7.0
8.5
8.0
9.0
7.0

Khá
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Khá
Giỏi
Khá
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Khá
Khá

Giỏi
Giỏi
Giỏi
Khá
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Khá
Giỏi
Giỏi
Khá
Giỏi
Giỏi
Khá
Khá
Khá
Giỏi
Khá

96
96
96
96
96
96
96
96
96

97
97
97
97
97
97
97
98
98
98
98
98
98
99
99
99
99
100
100
100
100
100
101
101
101

12


STT


SBD

403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429

430
431
432
433
434
435
436

3035
3036
3039
3043
3046
3047
3051
3054
3056
3067
3071
3073
3074
3075
3077
3079
3083
3084
3085
3090
3092
3093

3094
3098
3099
3106
3108
3110
3111
3113
3118
3121
3122
3123

HỌ VÀ TÊN
Phan Minh
Phan Võ Hằng
Trà Lâm
Trần Minh
Trần Tuyết
Trần Vũ Quỳnh
Nguyễn Ngọc
Phạm Hoàng Thiên
Đào Ngọc Gia
Cao Thanh
Nguyễn An
Nguyễn Đức
Nguyễn Hoàng An
Nguyễn Hồng
Phạm Lê Thanh
Vũ Trần Phương

Nguyễn Bảo
Nguyễn Bảo
Nguyễn Minh
Trần Minh
Bùi Kim
Nguyễn An
Nguyễn Đào Quỳnh
Võ Quỳnh
Nguyễn Ngọc Hoàng
Vũ Nguyễn Chí
Võ Thanh
Đinh Ngọc
Trương Thanh
Hoàng Anh
Nguyễn Anh
Trần Bảo Khang
Trần Lê Việt
Đặng Mỹ

NGÀY SINH
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Ánh
Ân
Bảo
Bằng

Bình
Bình
Bình
Bình
Bình
Bình
Châu
Châu
Châu
Châu
Chi
Chi
Chi
Chi
Chiến
Cường
Danh
Diệp
Diệu
Dũng
Duy
Duy
Duy
Duyên

07
16
18
25
15

09
07
22
28
04
04
16
21
09
21
06
17
12
21
10
19
14
20
20
06
30
26
10
08
01
09
28
09
02


09
10
10
11
11
04
11
05
05
05
10
01
09
04
02
07
01
04
08
11
07
04
06
12
11
08
05
02
02
10

03
11
06
11

2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002

2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002

NƠI SINH

TRƯỜNG THCS

MÔN
DỰ THI

LT & THỰC TRUNG XẾP
LTCN HÀNH BÌNH LOẠI

Hà Nội
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh

Khánh Hòa
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
Nam Định
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
Hà Nội
TP.Hồ Chí Minh
Hải Phòng
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh

THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn

THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn


Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học

Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học

9.50
7.25
9.00
8.25
9.00
9.25
7.50
9.50
10.00
9.75
6.25
7.25
8.50
9.25
8.25
8.50
9.50
8.25
9.75
v
8.50
7.50
9.00
8.50
8.50

8.25
9.25
8.00
9.50
6.75
7.75
8.00
6.50
7.75

10.00
7.00
10.00
9.25
9.50
8.25
7.50
9.50
9.75
10.00
9.00
8.00
9.00
10.00
8.00
10.00
10.00
9.25
10.00
v

9.50
10.00
10.00
8.75
8.50
9.50
10.00
8.00
10.00
8.00
9.00
10.00
7.00
10.00

10.0
7.0
10.0
9.0
9.5
8.5
7.5
9.5
10.0
10.0
8.5
8.0
9.0
10.0
8.0

9.5
10.0
9.0
10.0
0.0
9.5
9.5
10.0
8.5
8.5
9.0
10.0
8.0
10.0
7.5
8.5
9.5
7.0
9.5

Giỏi
Khá
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Khá
Khá
Giỏi
Giỏi
Giỏi

Khá
Khá
Giỏi
Giỏi
Khá
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Khá
Khá
Giỏi
Giỏi
Khá
Giỏi
Khá
Khá
Giỏi
Khá
Giỏi

HỎNG PHÒNG
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Vắng thi
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0


101
101
101
101
101
101
101
101
102
102
102
102
102
102
102
102
102
103
103
103
103
103
103
103
103
103
103
103
103
104

104
104
104
104

13


STT

SBD

437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454

455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470

3124
3125
3126
3128
3135
3137
3143
3144
3145
3149
3151
3152
3153

3155
3160
3166
3169
3172
3177
3182
3183
3189
3190
3197
3203
3204
3212
3214
3220
3223
3230
3232
3237
3238

HỌ VÀ TÊN
Ngô Mỹ
Nguyễn Phương
Phan Trần Kỳ
Vũ Thái
Bùi Hải
Ninh Hải
Bùi Hữu

Đỗ Minh
Hoàng Minh
Nguyễn Minh
Nguyễn Quang
Nguyễn Việt
Trần Hưng
Nguyễn Hoàng
Hoàng Triệu
Ngô Hoàng Đức
Vũ Hoàng
Nguyễn Đình Nguyên
Lê Hoàng Bảo
Phạm Kiều
Trần Gia
Nguyễn Đình
Nguyễn Minh
Huỳnh Minh
Phạm Nhật
Từ Hồ Hải
Phạm Mạnh
Âu Gia
Khắc Ngọc
Nguyễn Gia
Tạ Quốc
Trần Thanh Hoàng
Lê Thế
Nguyễn Hoàng Bảo

NGÀY SINH
Duyên

Duyên
Duyên
Dương
Đăng
Đăng
Đức
Đức
Đức
Đức
Đức
Đức
Đức
Giang

Hải
Hải
Hạo
Hân
Hân
Hân
Hiếu
Hiếu
Hoàng
Hoàng
Hoàng
Hùng
Huy
Huy
Huy
Huy

Huy
Hưng
Hưng

28
21
28
29
07
16
28
09
05
09
19
31
10
08
22
16
30
08
11
29
08
17
05
24
20
18

06
19
16
14
02
25
28
29

11
09
09
04
04
07
02
08
05
03
10
01
06
02
06
05
08
10
10
11
05

08
08
03
07
06
12
08
09
10
03
02
03
11

2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002

2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002

NƠI SINH

TRƯỜNG THCS

MÔN
DỰ THI

TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh

TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
Hà Nội
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
Hải Phòng
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh


THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn

THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn

Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học

Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học

LT & THỰC TRUNG XẾP
LTCN HÀNH BÌNH LOẠI
9.50
7.00
7.50
6.75
9.50
9.75
8.50
5.00
9.25
9.00
5.50
6.75
9.50
6.75
9.75
6.25
7.50

8.25
9.75
8.50
8.75
8.50
8.50
8.75
9.00
8.25
6.50
7.25
7.25
6.50
8.50
8.25
6.50
6.50

9.75
7.00
10.00
7.50
10.00
10.00
10.00
8.00
10.00
10.00
8.00
9.00

10.00
8.50
10.00
10.00
10.00
9.00
10.00
10.00
10.00
10.00
9.00
10.00
10.00
9.75
9.00
7.00
7.00
7.00
10.00
10.00
10.00
10.00

9.5
7.0
9.5
7.5
10.0
10.0
9.5

7.5
10.0
10.0
7.5
8.5
10.0
8.0
10.0
9.0
9.5
9.0
10.0
9.5
9.5
9.5
9.0
9.5
10.0
9.5
8.5
7.0
7.0
7.0
9.5
9.5
9.0
9.0

Giỏi
Khá

Giỏi
Khá
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Khá
Giỏi
Giỏi
Khá
Khá
Giỏi
Khá
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Khá
Khá
Khá
Khá
Giỏi
Giỏi

Giỏi
Giỏi

HỎNG PHÒNG
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0

104
104
104
104
104
104
105
105
105
105
105
105
105
105
105
105
106
106
106
106
106

106
106
107
107
107
107
107
107
107
108
108
108
108

14


STT

SBD

471
472
473
474
475
476
477
478
479

480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500
501
502
503
504

3239
3241
3247
3248

3260
3261
3263
3264
3267
3270
3274
3285
3286
3287
3289
3290
3291
3293
3301
3302
3303
3307
3309
3314
3317
3323
3326
3328
3329
3330
3336
3337
3339
3341


HỌ VÀ TÊN
Nguyễn Tấn
Nguyễn Trương Gia
Vũ Chấn
Bùi Nguyễn Quỳnh
Nguyễn Ngọc
Cao Lê Mạnh
Lâm Nhĩ
Lê Duy
Nguyễn Đăng
Phạm Trường
Huỳnh Mỹ
Thái Mẫn
Nguyễn Việt Lam
Đào Anh
Mai Văn
Nguyễn Hoàng Đăng
Nguyễn Hoàng Minh
Phạm Trần Văn
Nguyễn Chí
Nguyễn Đăng
Nguyễn Giang Minh
Phạm Hoàng Minh
Ngô Minh
Phạm Trung
Kiều Tuấn
Phạm Nhật Thiên
Lê Trần Tuấn
Trương Nguyễn Đình

Trần Hoàng
Lê Đỗ Khánh
Nguyễn Khánh
Nguyễn Ngọc Hoàng
Phạm Thị Hoàng
Trang Hoàng Mỹ

NGÀY SINH
Hưng
Hưng
Hưng
Hương
Khải
Khang
Khang
Khang
Khang
Khang
Khanh
Khánh
Khê
Khoa
Khoa
Khoa
Khoa
Khoa
Khôi
Khôi
Khôi
Khôi

Khuê
Kiên
Kiệt
Kim
Lâm
Lâm
Lân
Linh
Linh
Linh
Linh
Linh

29
13
04
19
31
22
06
11
27
08
06
24
16
20
14
07
10

01
25
16
27
15
23
15
21
07
13
06
13
20
25
22
02
14

09
11
09
04
05
05
07
09
08
03
09
08

06
03
03
11
02
01
01
06
10
04
10
05
09
12
08
05
04
09
10
01
04
11

2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002

2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002

NƠI SINH


TRƯỜNG THCS

MÔN
DỰ THI

LT & THỰC TRUNG XẾP
LTCN HÀNH BÌNH LOẠI

TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh

TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
SLOVAKIA
TP.Hồ Chí Minh

THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn

THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn

Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học

Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học

7.50
7.50
9.25
7.75
9.75
9.25
10.00

8.25
8.75
8.75
9.50
7.75
9.00
6.50
8.25
8.25
8.75
9.50
v
7.00
9.25
9.50
8.25
9.25
6.50
9.25
7.00
8.75
8.75
8.50
9.00
8.75
9.75
7.50

10.00
8.00

10.00
10.00
10.00
10.00
10.00
10.00
9.00
9.00
10.00
7.00
10.00
10.00
10.00
9.00
9.00
10.00
v
7.00
9.50
10.00
9.00
10.00
8.50
10.00
7.00
10.00
10.00
10.00
8.00
10.00

10.00
9.00

9.5
8.0
10.0
9.5
10.0
10.0
10.0
9.5
9.0
9.0
10.0
7.0
10.0
9.0
9.5
9.0
9.0
10.0
0.0
7.0
9.5
10.0
9.0
10.0
8.0
10.0
7.0

9.5
9.5
9.5
8.5
9.5
10.0
8.5

Giỏi
Khá
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Khá
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Khá
Giỏi
Giỏi
Giỏi

Giỏi
Khá
Giỏi
Khá
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Khá
Giỏi
Giỏi
Khá

HỎNG PHÒNG
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
Vắng thi
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

108
108
108
108
109
109
109
109
109
109
109
110

110
110
110
110
110
110
110
110
110
110
111
111
111
111
111
111
111
111
112
112
112
112

15


STT

SBD


505
506
507
508
509
510
511
512
513
514
515
516
517
518
519
520
521
522
523
524
525
526
527
528
529
530
531
532
533
534

535
536
537
538

3342
3349
3350
3358
3359
3362
3363
3365
3366
3371
3373
3374
3377
3384
3388
3392
3396
3398
3402
3414
3415
3417
3418
3420
3427

3428
3438
3442
3443
3445
3449
3452
3453
3454

HỌ VÀ TÊN
Trần Ánh
Phạm Lê Toàn
Phạm Minh
Lý Vĩ
Diệp Gia
Lê Xuân
Nguyễn Lê Sao
Nguyễn Thi Thanh
Nguyễn Thị Xuân
Bùi Phan Thùy
Đoàn Nguyễn Nhật
Đỗ Hoàng Ngọc
Lê Quang
Nguyễn Thị Tuyết
Phan Hoàng
Văn Phúc
Nguyễn Ngọc Gia
Thái Hà
Nguyễn Đặng Hoàng

Nguyễn Thanh
Nguyễn Trần Ngọc
Trần Thu
Lưu Vĩnh
Nguyễn Vũ Bảo
Nguyễn Đoan
Nguyễn Lê Hồng
Nguyễn Tất
Phan Thảo
Trần Duy Phương
Hoàng Minh
Cao Thiện
Lê Thiện
Lê Vương Thành
Nguyễn Thanh

NGÀY SINH
Linh
Long
Long
Luân
Luật
Mai
Mai
Mai
Mai
Minh
Minh
Minh
Minh

Minh
Minh
Minh
My
My
Nam
Ngân
Ngân
Ngân
Nghi
Nghi
Ngọc
Ngọc
Nguyên
Nguyên
Nguyên
Nguyệt
Nhân
Nhân
Nhân
Nhân

25
16
06
05
25
10
04
24

10
06
12
12
20
19
04
08
13
01
30
11
20
26
17
04
12
15
09
05
17
22
16
29
15
08

12
01
02

07
08
03
06
06
11
08
09
07
08
10
09
10
12
04
10
07
03
12
11
01
03
12
09
02
03
12
03
06
08

09

2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002

2002
2002
2002
2002
2002
2002

NƠI SINH

TRƯỜNG THCS

MÔN
DỰ THI

LT & THỰC TRUNG XẾP
LTCN HÀNH BÌNH LOẠI

HỎNG PHÒNG

TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh

TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
Hải Phòng
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
Hải Phòng
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
Điện Biên
TP.Hồ Chí Minh

THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn

THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn

Tin Học

Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học

Tin Học
Tin Học
Tin Học

v
8.75
7.25
3.50
9.00
8.50
8.25
9.00
6.75
7.75
5.25
6.50
9.50
5.25
6.75
9.50
7.50
9.00
7.25
10.00
8.25
9.50
8.75
8.50
9.25
9.50

7.00
7.00
6.50
7.25
6.75
7.25
8.00
7.75

Vắng thi
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

v
9.75
9.75
6.00
10.00
10.00
9.00
9.00
10.00
9.00
8.00
7.75
10.00
8.00
7.00
9.00

9.00
10.00
6.00
10.00
8.75
10.00
10.00
10.00
8.00
10.00
10.00
10.00
9.50
10.00
10.00
9.00
10.00
10.00

0.0
9.5
9.0
5.5
10.0
9.5
9.0
9.0
9.0
8.5
7.5

7.5
10.0
7.5
7.0
9.0
8.5
10.0
6.5
10.0
8.5
10.0
9.5
9.5
8.5
10.0
9.5
9.5
9.0
9.5
9.0
8.5
9.5
9.5

Giỏi
Giỏi
T_bình
Giỏi
Giỏi
Giỏi

Giỏi
Giỏi
Khá
Khá
Khá
Giỏi
Khá
Khá
Giỏi
Khá
Giỏi
T_bình
Giỏi
Khá
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Khá
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Khá
Giỏi
Giỏi

112
112

112
112
112
112
112
113
113
113
113
113
113
113
113
114
114
114
114
114
114
114
114
115
115
115
115
115
115
115
116
116

116
116

16


STT

SBD

539
540
541
542
543
544
545
546
547
548
549
550
551
552
553
554
555
556
557
558

559
560
561
562
563
564
565
566
567
568
569
570
571
572

3455
3458
3467
3469
3471
3477
3478
3479
3482
3486
3493
3495
3501
3503
3506

3508
3513
3520
3521
3522
3525
3526
3529
3532
3534
3540
3541
3548
3549
3554
3555
3558
3560
3567

HỌ VÀ TÊN
Nguyễn Thế
Bùi Minh
Nguyễn Trầm Uyển
Đoàn Đặng Hải
Đỗ Nguyễn Thùy
Nguyễn Tú Ngọc
Phạm Quỳnh
Phạm Quỳnh Tố
Vũ Hoàng

Nguyễn Đức
Hồng Gia
Nguyễn Đình
Huỳnh Thiên
Lê Hoàng
Nguyễn Đức Anh
Nguyễn Hoàng
Phạm Hoàng
Lê Ngọc Minh
Nguyễn Bảo
Nguyễn Trần Anh
Thái Hà
Trần Lan
Trần Việt Mai
Đỗ Hà Ngọc
Lê Minh Nhật
Đỗ Minh
Huỳnh Minh
Nguyễn Minh
Nguyễn Phạm Minh
Trịnh Quang Minh
Trương Minh
Hoàng Đình Anh
Phạm Thị Bảo
Nguyễn Quốc Bảo

NGÀY SINH
Nhân
Nhật
Nhi

Nhiên
Như
Như
Như
Như
Phan
Phát
Phú
Phú
Phúc
Phúc
Phúc
Phúc
Phúc
Phương
Phương
Phương
Phương
Phương
Phương
Phượng
Quang
Quân
Quân
Quân
Quân
Quân
Quân
Quốc
Quyên

Quỳnh

16
26
07
07
13
16
08
02
31
27
10
18
18
18
12
08
31
20
04
10
01
25
23
19
10
04
31
24

12
26
26
29
04
25

06
02
02
11
11
08
06
11
12
11
07
02
08
04
09
10
05
08
07
08
04
10
02

11
09
07
05
01
07
01
06
06
09
01

2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2001
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002

2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002

NƠI SINH

TRƯỜNG THCS

MÔN
DỰ THI

TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh

TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
Vũng Tàu
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh

THCS Trần Văn Ơn

THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn

THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn

Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học

Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học

LT & THỰC TRUNG XẾP
LTCN HÀNH BÌNH LOẠI
7.50
6.75
9.00
9.25
9.25
6.50
8.00
8.50
6.00
9.25
6.50
7.75
9.25
8.75
8.25
7.25
7.50
6.25
7.50

7.75
8.25
9.00
7.50
7.75
8.25
7.25
7.25
9.25
6.25
6.25
5.75
8.75
9.50
7.75

10.00
10.00
9.50
9.50
5.00
7.00
8.50
10.00
7.50
9.00
6.00
9.00
9.00
10.00

10.00
10.00
7.00
10.00
10.00
6.00
10.00
9.50
9.00
7.50
7.25
10.00
7.00
9.75
5.50
4.00
6.50
9.50
10.00
10.00

9.5
9.0
9.5
9.5
6.0
7.0
8.5
9.5
7.0

9.0
6.0
8.5
9.0
9.5
9.5
9.5
7.0
9.0
9.5
6.5
9.5
9.5
8.5
7.5
7.5
9.5
7.0
9.5
5.5
4.5
6.5
9.5
10.0
9.5

Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi

T_bình
Khá
Khá
Giỏi
Khá
Giỏi
T_bình
Khá
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Khá
Giỏi
Giỏi
T_bình
Giỏi
Giỏi
Khá
Khá
Khá
Giỏi
Khá
Giỏi
T_bình
T_bình
Giỏi
Giỏi
Giỏi


HỎNG PHÒNG
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Hỏng
0
0
0
0

116
116
116
116
116
117
117
117
117
117
117
117
117
117
118
118
118
118
118
118
118
118
118
119

119
119
119
119
119
119
119
119
120
120

17


STT

SBD

573
574
575
576
577
578
579
580
581
582
583
584

585
586
587
588
589
590
591
592
593
594
595
596
597
598
599
600
601
602
603
604
605
606

3569
3570
3588
3595
3596
3597
3601

3606
3612
3617
3622
3633
3635
3638
3639
3642
3645
3654
3661
3662
3663
3676
3678
3683
3687
3697
3701
3709
3710
3711
3717
3723
3730
3732

HỌ VÀ TÊN
Phạm Ngọc Sơn

Trần Ngọc Bảo
Trần Võ Thanh
Lê Nguyễn Huyền
Nguyễn Lê Tuấn
Nguyễn Trần Đan
Cù Phương
Nguyễn Thanh
Dương Đình
Trần Đức
Nguyễn Đức
Phan Hà Minh
Bùi Lê Thị Anh
Lê Anh
Lê Hoàng Anh
Lê Ngọc Minh
Nguyễn Đỗ Vân
Trương Ngọc Song
Võ Đình Anh
Khưu Thủy
Bùi Quang
Phạm Gia
Phó Khí Thu
Hoàng Tôn Bảo
Nguyễn Khánh
Nguyễn Ngọc Bảo
Huỳnh Minh
Nguyễn Hữu Túc
Phạm Minh
Nguyễn Hoàng
Lê Thanh

Nguyễn Minh
Nguyễn Hữu Đăng

NGÀY SINH
Quỳnh
Quỳnh
Tâm
Thanh
Thanh
Thanh
Thảo
Thảo
Thi
Thiên
Thịnh
Thuận
Thư
Thư
Thư
Thư
Thư
Thư
Thy
Tiên
Tiến
Toàn
Trang
Trang
Trâm
Trân

Trân
Trí
Trí
Trí
Triều
Trúc
Trung
Trường

12
20
09
22
20
06
27
21
20
02
06
12
12
18
11
28
12
08
30
13
23

02
27
05
14
26
08
22
23
24
08
05
16
14

01
11
11
07
04
08
10
11
01
04
11
11
02
10
11
03

11
03
10
09
09
08
10
03
12
07
05
11
05
10
06
06
11
02

2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002

2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2001
2002
2002
2002
2002
2002

NƠI SINH

TRƯỜNG THCS

MÔN
DỰ THI


LT & THỰC TRUNG XẾP
LTCN HÀNH BÌNH LOẠI

HỎNG PHÒNG

TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
ĐăkLăk
TP.Hồ Chí Minh
Hà Nội
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh

TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh

THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn

THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn

Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học

Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học

8.25
7.00
9.25
8.75
4.25
7.50
8.50
6.25
9.00

5.75
8.50
7.50
5.25
9.50
8.25
9.00
10.00
8.25
8.00
6.75
4.50
9.00
9.25
6.50
6.75
8.50
7.75
9.00
v
5.50
7.50
8.50
7.50
8.50

0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Vắng thi
Vắng thi
0
0
0
0


8.75
7.00
10.00
10.00
7.50
7.50
9.00
10.00
9.00
10.00
10.00
9.00
8.00
10.00
10.00
10.00
10.00
8.50
6.00
8.00
8.00
5.50
10.00
8.00
8.00
9.00
7.50
9.50
v

v
5.50
10.00
10.00
7.50

8.5
7.0
10.0
9.5
6.5
7.5
9.0
9.0
9.0
9.0
9.5
8.5
7.5
10.0
9.5
10.0
10.0
8.5
6.5
7.5
7.0
6.5
10.0
7.5

7.5
9.0
7.5
9.5
0.0
0.0
6.0
9.5
9.5
8.0

Khá
Khá
Giỏi
Giỏi
T_bình
Khá
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Khá
Khá
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Khá
T_bình

Khá
T_bình
T_bình
Giỏi
Khá
Khá
Giỏi
Khá
Giỏi

T_bình
Giỏi
Giỏi
Khá

120
120
121
121
121
121
121
121
121
122
122
122
122
122
122

122
123
123
123
123
123
124
124
124
124
124
125
125
125
125
125
125
126
126

18


STT

SBD

607
608
609

610
611
612
613
614
615
616
617
618
619
620
621
622
623
624
625
626
627
628
629
630

3735
3739
3740
3747
3750
3754
3757
3765

3767
3768
3770
3775
3778
3780
3786
3788
3791
3792
3797
3800
3808
3810
3815
3817

HỌ VÀ TÊN
Phan Võ Hồng
Ngô Tòng Anh
Trần Bảo
Lê Thanh
Vương Minh
Phạm Quang
Lê Bình Phương
Trần Hoàng Phương
Hồ Phạm Đạt
Từ Hữu
Cao Thanh
Hà Thái

Vương Quốc
Phạm Quốc
Võ Thành Phú
Lê Anh
Nguyễn Trần Uy
Uông Hoàng
Huỳnh Thụy Hà
Nguyễn Thị Hà
Châu Anh
Shim Jun
Lý Nguyễn Thiên
Đỗ Trần Hoàng

NGÀY SINH

Tuấn
Tuấn
Tùng
Tùng
Tường
Uyên
Uyên
Văn
Văn
Vân
Vi
Việt
Việt
Vinh




Vy
Vy
Vỹ
Woo
Y
Yến

01
06
10
09
07
18
27
07
17
08
13
09
02
13
30
05
03
17
26
08
09

20
18
27

01
09
10
01
07
04
02
07
09
10
01
12
09
04
12
05
09
03
05
08
05
05
07
01

2002

2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002
2002

NƠI SINH

TRƯỜNG THCS

MÔN
DỰ THI


LT & THỰC TRUNG XẾP
LTCN HÀNH BÌNH LOẠI

HỎNG PHÒNG

TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
Vĩnh Long
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
Đồng Nai
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
Nghệ An
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh


THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn
THCS Trần Văn Ơn

Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học

Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học
Tin Học

7.00
7.75
8.75
7.25
v
9.00
9.25
8.50
6.25

8.25
10.00
7.50
7.75
8.50
7.25
9.00
6.75
5.75
7.75
9.25
5.25
9.75
7.50
9.25

0
0
0
0
Vắng thi
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

5.50
9.00
10.00
9.00
v
9.00
10.00
9.00
6.50
9.50
9.50
9.00
8.00
9.50
9.50
9.00
8.00
7.00
8.00

10.00
6.50
10.00
10.00
10.00

6.0
8.5
9.5
8.5
0.0
9.0
10.0
9.0
6.5
9.0
9.5
8.5
8.0
9.5
9.0
9.0
7.5
6.5
8.0
10.0
6.0
10.0
9.5
10.0


T_bình
Khá
Giỏi
Khá
Giỏi
Giỏi
Giỏi
T_bình
Giỏi
Giỏi
Khá
Khá
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Khá
T_bình
Khá
Giỏi
T_bình
Giỏi
Giỏi
Giỏi

126
126
126
126
126

126
126
127
127
127
127
127
127
127
127
127
128
128
128
128
128
128
128
128

19



×