Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

KQ Phap Marie Danh Sách Học sinh trúng tuyển vào trường Marie Curie chương trình "Tăng cường tiếng Pháp"

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (39.92 KB, 1 trang )

ỦY BAN NHÂN DÂN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 06 tháng 7 năm 2011
DANH SÁCH HỌC SINH TRÚNG TUYỂN LỚP 10
Chương trình tăng cường tiếng Pháp tại trường THPT Marie Curie
Năm học 2011-2012
STT
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17


18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32

SBD

SDB

Họ và tên

TS10 FIEF
2721 170 Phan Hoàng Tố Trinh
13547 075 Nguyễn Anh Khoa
13542 042 Nguyễn Lâm Duy
13551 110 Lê Hồng Phát
13541 040 Lợi Chí Dũng
13564 171 Trần Nguyễn Kim Trinh
4363 086 Nguyễn Hữu Hồng Loan

13567 184 Mai Ngọc Tuyền
2702 080 Lưu Kiều Linh
4374 111 Nguyễn Quốc Phong
2719 165 Phạm Bảo Ngọc Trân
13560 154 Lê Đạt Tiến
13552 115 Nguyễn Thò Trúc Phương
33621 032 Hồ Trần Đình Chiến
4384 144 Đinh Khắc Phú Thiện
4343 041 Nguyễn Hoàng Duy
2692 019 Bùi Ngọc Thiên Ân
33634 129 Nguyễn Thái Sơn
4353 067 Nguyễn Khải Hưng
2727 209 Phạm Thò Thanh Xuân
2718 162 Vũ Lê Thảo Trang
4364 090 Nguyễn Bá Anh Minh
10099 130 Nguyễn Xuân Tài
2695 025 Đặng Hữu Công Bình
13538 004 Hùynh Trâm Anh
4341 038 Vương Đức Dũ
13553 116 Phạm Đào Trúc Phương
10095 056 Ngô Nguyễn Huỳnh Hào
2705 092 Phạm Quang Minh
10097 088 Phạm Bá Lộc
2716 153 Nguyễn Thụy Thanh Thy
2699 061 Nguyễn Kiến Huy

Ngày sinh

Nơi sinh


Trường THCS

24/06/96
25/01/96
24/06/96
25/12/96
15/05/96
30/09/96
10/02/96
05/05/96
14/06/96
08/08/96
10/04/96
22/11/96
14/11/96
03/06/96
19/01/96
26/11/96
24/10/96
04/01/96
02/10/96
02/04/96
18/01/96
10/06/96
31/08/96
04/11/96
30/07/96
18/09/96
23/11/96
21/02/96

06/04/96
30/10/96
22/07/96
02/03/96

Tp.HCM
TP.HCM
TP.HCM
TP.HCM
TP.HCM
TP.HCM
TPHCM
TP.HCM
Tp.HCM
TPHCM
Tp.HCM
TP.HCM
TP.HCM
TP.HCM
Đăc Lăk
TPHCM
Tp.HCM
TP.HCM
TPHCM
Tp.HCM
Tp.HCM
TPHCM
TP HCM
Tp.HCM
TP.HCM

TPHCM
TP.HCM
TP HCM
Tp.HCM
TP HCM
Tp.HCM
Tp.HCM

THCS Trần Văn Ơn Q1
THCS Chánh Hưng Q8
THCS Chánh Hưng Q8
THCS Chánh Hưng Q8
THCS Chánh Hưng Q8
THCS Chánh Hưng Q8
THCS Colette Q3
THCS Chánh Hưng Q8
THCS Trần Văn Ơn Q1
THCS Colette Q3
THCS Trần Văn Ơn Q1
THCS Chánh Hưng Q8
THCS Chánh Hưng Q8
THCS Ngô Só Liên TB
THCS Colette Q3
THCS Colette Q3
THCS Trần Văn Ơn Q1
THCS Ngô Só Liên TB
THCS Colette Q3
THCS Trần Văn Ơn Q1
THCS Trần Văn Ơn Q1
THCS Colette Q3

THCS Thực Nghiệm SP Q5
THCS Trần Văn Ơn Q1
THCS Chánh Hưng Q8
THCS Colette Q3
THCS Chánh Hưng Q8
THCS Thực Nghiệm SP Q5
THCS Trần Văn Ơn Q1
THCS Thực Nghiệm SP Q5
THCS Trần Văn Ơn Q1
THCS Trần Văn Ơn Q1

TB
TS10x2
15.00
15.20
14.70
13.60
13.80
13.80
13.60
12.90
12.90
13.10
13.00
12.60
12.20
11.90
12.20
12.50
11.80

11.90
12.10
11.80
11.40
11.80
11.80
11.90
11.10
11.20
10.90
10.40
10.50
10.00
10.20
9.60

TB

Fief+

Fief (TS10x2)
5.67
20.67
5.33
20.53
5.67
20.37
5.83
19.43
5.33

19.13
5.00
18.80
5.00
18.60
5.67
18.57
5.67
18.57
5.38
18.48
5.33
18.33
5.33
17.93
5.67
17.87
5.88
17.78
5.50
17.70
5.13
17.63
5.67
17.47
5.50
17.40
5.25
17.35
5.50

17.30
5.83
17.23
5.38
17.18
5.13
16.93
5.00
16.90
5.67
16.77
5.50
16.70
5.50
16.40
5.13
15.53
5.00
15.50
5.38
15.38
5.00
15.20
5.00
14.60

GIÁM ĐỐC

Lê Hồng Sơn
Lưu ý: Thời hạn nộp hồ sơ từ ngày thông báo kết quả đến 16 giờ 00 ngày 09/7/2011


1/1



×