Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

2016 annual performance appraisal Đánh giá nhân viên

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (106.21 KB, 5 trang )

ANNUAL PERFORMANCE APPRAISAL 2016
ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC – 2016
Employee information – Thông tin nhân viên
Employee’s name:
Họ và tên nhân viên

Department:
Bộ phận

Job title :
Vị trí công việc

Starting Date :
Ngày bắt đầu làm việc

Date of appraisal :
Ngày đánh giá

Period appraised :
Giai đoạn đánh giá

Appraiser information – Thông tin của cấp Quản lý / Giám sát
Appraiser’s name :
Job title :
Họ và tên
Vị trí
Second appraiser’s name (If applicable) :
Quản lý / Giám sát thứ 2 (nếu có)

Job title :
Vị trí



INSTRUCTIONS: This form is applied for permanent employees who are working at Otsuka Thang. Assign a
number for each rating within the scale and write that number in the corresponding box. Points will be totaled
and averaged for and overall performance score.
HƯỚNG DẪN: Biểu mẫu này được dùng để đánh giá những nhân viên chính thức, đang làm việc và hưởng lương
theo thời gian tại Công Ty TNHH Dinh Dưỡng Otsuka Thăng. Mỗi số thứ tự trong thang điểm tương ứng với mỗi ô
bên dưới. Số điểm tổng cộng là kết quả cộng dồn của tất cả các tiêu chí đánh giá.
1
Below
Expectations
Không đáp ứng
mong đợi

2
Improvement
Needed
Cần phát huy thêm

3
Meet
Expectations
Đáp ứng được
mong đợi

Appraisal criterias – Tiêu chí đánh giá

4
Exceed
Expectations
Vượt quá mong

đợi

5
Consistently
Exceeds
Luôn vượt quá
mong đợi

Selfevaluation
Nhân viên
đánh giá

Line Manager
evaluation
Giám sát
đánh giá

3
----------

----------

3
----------

----------

3
----------


----------

I. Quality / Chất lượng công việc
1.
2.
3.

Working correctly and carefully
Làm việc chính xác và cẩn thận
Awareness and give appropriate working methods
Nhận thức và đưa ra phương thức làm việc phù hợp
Working enthusiastic and outstanding performance
Làm việc nhiệt tình và có thành tích nổi bật

TOTAL (divided by 3) / TỔNG (Chia cho 3)

3

Line Manager comments / Đánh giá của quản lý trực tiếp:

II. Productivity / Hiệu suất công việc
1.

The volume of work completed on time (quantity)
Khối lượng công việc hoàn thành đúng hạn (số lượng)

3
----------

----------


3
1/5


2.

Utilizes working time well
Sử dụng thời gian làm việc hiệu quả

----------

----------

3.

Handles information effectively
Xử lý thông tin hiệu quả

3
----------

----------

4.

Manage priorities tasks well
Xử lý các công việc ưu tiên tốt

3

----------

----------

TOTAL (divided by 4) / TỔNG (Chia cho 4)

3

Line Manager comments / Đánh giá của quản lý trực tiếp:

III. Job knowledge / Kiến Thức Công việc
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.

Understands job duties and responsibilities
Hiểu rõ vai trò và trách nhiệm trong công việc
Comply with the procedures
Thực hiện đúng các quy trình
Uses proper methods and tools
Sử dụng thành thạo các công cụ làm việc
Performs well without detailed instructions
Thực hiện tốt công việc mà không cần hướng dẫn chi tiết
Shows improvement on work
Thể hiện sự tiến bộ trong công việc
Able to train others (if applicable)

Có khả năng huấn luyện, đào tạo người khác (nếu có)
Has practical/technical knowledge to perform job
Có kiến thức chuyên môn thực tế để thực hiện công việc

3
---------3
---------3
---------3
---------3
---------3
---------3
----------

TOTAL (divided by 7) / TỔNG (Chia cho 7)

----------------------------------------------------------------

3

Line Manager comments / Đánh giá của quản lý trực tiếp:

IV. Reliability / Mức độ tin cậy
1.
2.
3.
4.
5.

Begins and finishes on time
Bắt đầu và kết thúc công việc đúng thời gian quy định

Completes tasks efficiently within required time frames
Hoàn thành nhiệm vụ một cách hiệu quả trong khoảng
thời gian cho phép
Puts in extra time and effort
Chịu đầu tư thời gian và nổ lực cho công việc
Determines what must be done without being told
Thực hiện công việc mà không cần nhắc nhở
Seeks out new responsibilities
Có tinh thần trách nhiệm cao

TOTAL (divided by 5) / TỔNG (Chia cho 5)

3
----------

----------

3
----------

----------

4
----------

----------

3
---------3
----------


-------------------

3.2

Line Manager comments / Đánh giá của quản lý trực tiếp:

2/5


V. Initiative/Creativity - Sáng kiến/ Sáng tạo
Flexibility in problem solving
Linh động trong giải quyết các vấn đề khó khăn
Chooses the right priorities
Lựa chọn công việc ưu tiên hợp lý

3
---------3
----------

3.

Makes suggestions on better ways of getting work done
Đề xuất về những phương pháp tốt hơn để hoàn tất công việc

4.

Identifies and corrects errors during the work process
Nhận biết và khắc phục lỗi trong quá trình làm việc


3
---------3
----------

1.
2.

TOTAL (divided by 4) / TỔNG (Chia cho 4)

-------------------------------------

3

Line Manager comments / Đánh giá của quản lý trực tiếp:

VI. Teamwork / Làm việc theo đội - nhóm
1.

Works well with supervisors, coworkers, and subordinates
Phối hợp tốt với cấp trên, đồng nghiệp và cấp dưới

2.

Willing to work with a support attitude
Sẵn sàng làm việc chung với thái độ tích cực

3.

Communicates well with coworkers and supervisors
Giao tiếp tốt với các đồng nghiệp và cấp trên


TOTAL (divided by 3) / TỔNG (Chia cho 3)

3
----------

----------

4
----------

----------

3
----------

----------

3.3

Line Manager comments / Đánh giá của quản lý trực tiếp:

VII. Policy Compliance / Tuân thủ Chính sách Công ty
1.
2.

Practices proper safety procedures
Thực hành đúng các quy trình an toàn lao động
Comply with all company policies and regulations
Tuân thủ tất cả các chính sách và các quy định của công ty


TOTAL (divided by 2) / TỔNG (Chia cho 2)

4
---------4
----------

-------------------

4

Line Manager comments / Đánh giá của quản lý trực tiếp:

VIII. Customer Service / Dịch vụ khách hàng
1.
2.

Establishes positive relations inter/intra departmentally
Thiết lập các mối quan hệ tích cực trong và ngoài phòng ban
Responsive and courteous to client inquiries

4
---------3
----------

------------------3/5


Lịch sự và đáp ứng các yêu cầu của khách hàng
TOTAL (divided by 2) / TỔNG (Chia cho 2)


3.5

Line Manager comments / Đánh giá của quản lý trực tiếp:

IX. Other / Đánh giá khác
1.
2.
3.

Judgment and decision-making
Khả năng phán đoán và đưa ra quyết định
Adaptability
Khả năng thích nghi
Problem solving
Khả năng giải quyết vấn đề

TOTAL (divided by 3) / TỔNG (Chia cho 3)

3
----------

----------

3
----------

----------

3

----------

----------

3

Line Manager comments / Đánh giá của quản lý trực tiếp:

FINAL SCORE BY LINE MANAGER
TỔNG SỐ ĐIỂM CỦA CẤP QUẢN LÝ:
Strengths – Điểm mạnh / Improvement areas – Điểm cần cải thiện
Individual comments / Cá nhân tự đánh giá
Line Manager comments / Quản lý trực tiếp đánh giá

Training & Development need / Nguyện vọng – Nhu cầu đào tạo và phát triển
Individual comments / Cá nhân tự đánh giá
Line Manager comments / Quản lý trực tiếp đánh giá

Employee plan for next year – Nhân viên tự đề xuất mục tiêu cho đánh giá năm sau
Individual objectives - Coming year – Mục tiêu công việc cho năm tiếp theo
No. Tasks
Key performance areas
ST
Công việc
Tiêu chí đánh giá công việc
T

Comments
Ghi chú


4/5


Line manager’s comments – Ý kiến của cấp quản lý trực tiếp

Employee’s additional comments and feedback – Ý kiến của nhân viên

Management comments – Ý kiến của Trưởng bộ phận

SIGNATURES – CHỮ KÝ
Employee:
Nhân viên

Date:
Ngày

Appraiser:
Quản lý trực tiếp

Date:
Ngày

Head of Dept.:
Trưởng bộ phận

Date:
Ngày

5/5




×