Tải bản đầy đủ (.docx) (7 trang)

SOẠN từ VỰNG TIẾNG ANH 10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (46.96 KB, 7 trang )

UNIT 9: UNDERSEA WORLD
A.
-

READING
Pacific ocean: TháiBìnhDương
Atlantic ocean: ĐạiTâyDương
Indian ocean :ẤnĐộDương
Antarcticocean : Nam BăngDương
Articocean :BắcBăngDương
gulf (n): vịnh
bay (n): vịnh
beneath (prep,adv): ở dưới, thấphơn
overcome (v): vượt qua
challenge of the depth: thửtháchvềđộsâu
submarine (n): tàungầm
investigate (v) :điềutra
seabed (n) :đáybiển
sample of marine life :mẫuvậtcủacuộcsốngdướibiển
wide range of information: phạm vi lớnvềthông tin
undersea population :quầnthểsinhvậtbiển
exist (v) :tồntại
precious (adj) :quýgiá, quýbáu
major (adj) :chủyếu
depend on :phụthuộcvào
starfish (n) :saobiển
independently (adv) :độclập
water currents :dòngbiển
tiny organism (v) : vi sinhvật
carried along by the current :bịcuốntheodòngnước
jellyfish (n) : con sứa


contribute (v) :gópphần, đónggóp
biodiversity :đadạngsinhhọc
maintained (v): duytrì
at stake :bịđedọa
refer (v) :ámchỉ
balancedenvironment :môitrườngcânbằng
analyse (n) :sựphântích
percentage :tỉlệphầntrăm
summary (n) :bàitómtắt


- closely connected :kếtnốichặtchẽ
B.
-

SPEAKING
proper dustbin (n) :thùngrácphânloạiđúng
sparingly (adj) :tiếtkiệm
limited (adj) :cógiớihạn
endangered (adj) :gâynguyhiểm
herbicides (n) :thuốcdiệtcỏ
pesticides (n) :thuốctrừsâu
fertilizers (n) :phânbón
harm (v) :làmhại
release (v) giảm
responsibly (adv) :mộtcáchuytín
discuss the consequences :thảoluậnvềhậuquả
solution (n) :cáchgiảiquyết
explosives (n) :chấtnổ
tanker (n) :tàuchởnhiênliệu


C.
-

LISTENING
mammal (n) :độngvậtcóvú
krill (n) :loàinhuyễnthể
migrate (v) : di cư, di trú

D.
-

WRITING
Description (n) :sựmiêutả
carnivore (n) :độngvậtănthịt
squid (n) :cámực
gestation (n) :thờikìthainghén
entrapment (n) :cáibẫy
net (n) :lưới

UNIT 10 : CONSERVATION
A. READING
- variety (n) :sựđadạng
- eliminated (v) :loạibỏthứkhôngcầnthiết
- heart disease (n) :bệnhđautim
- destruction (n) :sựtànphá
- constant (adj) :liên mien, thườngxuyên
- hydroelectric dam (n) :đậpthủyđiện



- circulation (n) :sựlantruyền
- conserve (n) :sựbảotồn
- valuable soil (n) :đấtcógiátrị
- rapid (adj) :nhanh
- frequent (adj) thườngxuyên
- flood (n) :trậnlụt
- nature’s defence :sựbảovệtựnhiên
- liquid (n) :chấtlỏng
- concerning :liênquanđến
- various (adj) :nhiềuvàkhácnhau
- erosion (adj) :xóimòn
- treat (v) :đốixử
- consequence (n) :hậuquả
B. SPEAKING
- sensitive (adj) :cảmthông
- imprisoned (v) :bịbỏtù
- breeding (v) :chănnuôi
- reconstruct (v) :xâydựnglại
- reintroducing :giớithiệulại
- gorilla (n) :khỉđột
- policy (n) :chínhsách
- risky (adj) :mạohiểm, đầyrủiro

UNIT 11 : NATIONAL PARKS
A.
-

READING
established (v): đượcthànhlập
hike mountain :núiđibộ

recognise :nhìnnhận
species (n) :loài ( nhómđộngthựcvật)
survival (n) :cuộcchiếnsốngcòn
feature (n) :điểmđặcbiệt
orphaned (n) :mồcôi
abandoned (v) :bỏrơi
sub- tropical (n) :cậnnhiệtđới
temperate (adj) :khíhậuônhòa
toxic (n) :chấtđộc
contamination (n) :sựô nhiễm
ethnic minority :dântộcthiểusố


- defeat (v) :thắng
- invader (n) :kẻxâmlược
TEST YOURSELF D
- resource (n) :tàinguyên
- mineral (n) :khoángvật, khoángchất
- junk and litter :đồbỏđivàrác
- destructive (adj) :pháhoại, hủydiệt
- influence (n) :sựảnhhưởng

UNIT 12: MUSIC
A.
-

READING
clearly (adv) :dễnhậnthấy
emotion (n) :cảmxúc
express (v) :bàytỏ

anger (n) :sựgiậndữ
convey (v) :truyềnđạt
integral (adj) :cầnthiết
set the tone :tạonênsắcthái
funeral (n) : tang lễ
solemn (adj) :trangnghiêm
mournful (adj) : tang tóc, thêlương
lull (v) :rungủ
delight the sense :cảmthấyphấnchấn
billion – dollar industry :
criticized (v) :phêbình

-----------------------------------------------------------------------------------UNIT 13: FILMS AND CINEMA
A. READING
- discover (v) :pháthiện
- sequence (n) :chuỗiliêntiếp
- motion (n) :sựchuyểnđộng
- existence (n) :trạngtháitồntại, cóthực
- audience (n) :khángiả
- spread (v) :truyềnbá
D.WRITING
- liner :thuyền
- engaged (v) :chiếmlĩnh ( tưtưởng, sựquantâm.. củaai)
- voyage (n) :chuyếnđixa, du hành
- iceberg (n) :tảngbăngtrôitrênbiển


-

sink (v) :chìm, đắm


E.
-

LANGUAGE FOCUS
fiction (n) :tiểuthuyết
fascinate (v) :thuhút, hấpdẫnaiđórấtnhiều
irritate (v) :chọcgiậnai
amuse (v) :làmchothúvị
embarrass (v) :làmlúngtúng, bốirối
frustrate (v) :làmchoainảnlònghoặcbựcbội
depress (v) : làmchoaikhôngvui
exhaust (v) :làmchoaikiệtsức

-----------------------------------------------------------------------------------UNIT 14 : THE WORLD CUP
A. READING
- International football tournament :giảiđấubóngđáquốctế
- passionate (adj) : say đắm, nồngnhiệt
- globe (n) :địacầu, tráiđất
- governing (v) :caiquản
- the host nation :độichủnhà
- gain (v) :giànhđược
- victory (n) :sựchiếnthắng
- witnessed (v) :chứngkiến
- trophy (n) :cúp, giảithưởng
- continent (n) :lụcđịa, châulục
- tournament (n) :cuộcthi
- involve :liênquan
- facility (n) :điềukiệnthuậnlợi
C.LISTENING

- ambassador (n) :đạisứ
- retirement (n) :sựvềhưu
- promote (v) :giúpđỡ, khuyếnkhích
- participate (v) :thamgiavào
D,WRITING
- announcement (n) :thôngbáo
TEST YOURSELF E
- associate (v) :liênhệ
----------------------------------------------------------------------------------------------------


UNIT 15 : CITIES
A. READING
- The Empire State Building :tòanhà Empire State
- Time Square :Quảngtrườngthờiđại
- The United Nations Headquaters :trụsởLiênHợpQuốc
- locate (v) :địnhvị
- mingle (v) :trộnlẫn, lẫnvào
- metropolitan region (n) :khuvựcđôthị
- unusual city :thànhphốhiếmcó
- global finance :tàichínhtoàncầu
- characterized (v) :đặctrưng
- art gallery :triểnlãmnghệthuật
C. WRITING
- St. Paul’s Cathedral :nhàthờthánhPhaolô
- The Houses of Parliament :tòanhàquốchội

UNIT 16 : HISTORICAL PLACES
A. READING
- dynasty (n) :vươngtriều

- represensative (adj) :tiêubiểu, tượngtrưng
- brilliant scholar :nhàthôngtháitàinăng
- engraved (v) :chạmkhắctrênđá, kimloại
- stelae (n) :bia
- on the back of giant tortoise :trênlưng con rùakhổnglồ
- well – preserved :bảoquảntốt
- archirecture (n) :ngànhkiếntrúc
- feudal time :thờigianphongkiến
- flourish (v) :hưngthịnh, thịnhvượng
- behavior :cáchcưxử
B. LISTENING
- merchant (n): nhàbuônbán
- carved (v) :chạm, khắc
- vessel (n) :tàuthuyềnlớn
- pillar (n) :cộttrụ
- heritage (n) : di sản
- ornamental (adj) :đểtrangtrí
- certified (v) :chứngnhận


TEST YOURSELF F
- economically (adv) :mộtcáchkinhtế
- dynamic (n) :ngườinăngđộng
- focus (v) :lôicuốnsựtậptrung
- tourism (n) :ngành du lịch
- manufacturing (n) :ngànhchếtạo
- international commerce :thươngmạiquốctế
- harbour (v) :chegiấu
- cosmopolitan :khắpthếgiới
- vibrant cultural life :đờisốngvănhóasinhđộng

- boost (v): nângcaogiátrị



×