CHEMICAL INSTRUMENTS LIST
Name: Trần Mạnh Trường
Class: KTMT1 – K10
Student Code: 1041440014
Clamp(s)
Kẹp dụng cụ
Clamp holder(s)
Vít kẹp
Burette(s)
Bu-rét
Crucible
Chén nung
Lid
Nắp đậy chén nung
Mortar
Cối
Pestle
Chày giã
Crucible tong
Kẹp gắp chén nung
Dropper
Ống nhỏ giọt
Elernmeyer flask
Bình tam giác
Flat - Bottom florence flask
Bình cầu cao cổ đáy bằng
Round - Bottom flask
Bình cầu đáy tròn
Two - Neck round - Bottom
flask
Bình cầu 2 cổ đáy tròn
Three - Neck round - Bottom
flask
Bình cầu 3 cổ đáy tròn
Buchner flask
Bình lọc hút chân không
Buchner funnel
Phễu lọc hút chân không
Funnel
Phễu
Glass rod
Đũa thủy tinh
Graduated cylinder
Ống đong
Micro pipette
Micro pipet
Neasuring pipette
Pipet ruột thẳng
Volumetric pipette
Pipet ruột bầu
Polyethylene dispensing bottle
Bình phun tia
Ring clamp
Vòng đỡ
Test tube
Ống nghiệm
Test tube rack
Giá để ống nghiệm
Test tube holder
Kẹp ống nghiệm
Test tube cleaning brush
Chổi rửa ống nghiệm
Volumetric flask
Bình định mức
Wire gauze
Miếng amiang
Alcohol burner
Đèn cồn
Filter paper
Giấy lọc
Beaker
Cốc thí nghiệm