Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

Giáo trình: Âu Tàu - Chương 7

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (155.39 KB, 1 trang )

Danh mục ký hiệu
DANH MỤC KÝ HIỆU
MNTL Mực nước thượng lưu
MNHL Mực nước hạ lưu
L
t
Chiều dài tàu
L
tk
Chiều dài tàu kéo
L

Chiều dài tàu đẩy
∆l
Khoảng cách giữa 2 tàu hoặc giữa tàu với cửa âu
B
b
Chiều rộng buống âu
B
t
Chiều rộng tàu
B∆

Khoảng cách an toàn giữa biên tàu và mép luồng
S
b
Chiều sâu có lợi của buồng âu
T Mớn nước lớn nhất tàu chở đầy hàng
∆T
Độ sâu dự trữ dưới đáy tàu
δ


Độ vượt cao
L
b
Chiều dài buồng âu
L
đ
Chiều dài đầu âu
L
dt
Chiều dài đoạn đường dắt tàu
L
gd
Chiều giá dắt tàu
L
k
Chiều dài kênh
R Bán kính cong kênh dắt tàu
T
1
Thời gian tàu qua âu
t
m
Thời gian mở cửa âu (dưới, trên)
t
v
Thời gian tàu vào âu
t
đ
Thời gian đóng cửa âu (dưới, trên)
t

c
Thời gian cấp nước
t
r
Thời gian tàu ra khỏi âu
t
t
Thời gian tháo nước xuống hạ lưu
α
dt
Hệ số tỷ lệ liên quan tới phương thức tầu qua âu và phương thức cấp tháo
nước
V
v
max
Tốc độ tàu vào âu
V
r
max
Tốc độ tàu ra khỏi âu
P Năng lực vận tải qua âu theo lý thuyết
P
t
Năng lực vận tải thực tế
α
Hệ số chở đầy của tàu
β

Hệ số không đều của hàng hoá
t

o
Thời gian âu không làm việc do sự cố trong ngày
n
o
Số chuyến tàu không có hàng qua âu
m Số lượng tàu chở hàng một lần qua âu
G trọng tải trung bình mỗi tàu




DMKH-1

×