Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

BẢNG KÊ CHI TIẾT CHI PHÍ DỰ KIẾN MỞ QUÁN CAFE

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (221.96 KB, 4 trang )

KIEN THUC KINH TE

BẢNG KÊ CHI TIẾT CHI PHÍ DỰ KIẾN - MỞ QUÁN CAFÉ

ĐỊNH PHÍ (F)

298,597,920

BIẾN PHÍ ĐƠN VỊ (V)

15,750

CHI PHÍ XÂY DỰNG

1./ MẶT BẰNG

70,000,000

1./ NGUYÊN VẬT LIỆU

15,750

XÂY DỰNG

Thuê theo tháng

70,000,000

Định mức trên giá bán (%)

35



Công xây dựng
Kính

2./ XÂY DỰNG

13,097,920

Tổng chi phí xây dựng
Phân bổ trong (Năm)

1,257,400,000
96

Phân cho từng tháng

2./ ĐỊNH MỨC KHÁC

0

Bàn ghế

Định mức trên giá bán (%)

0

Ốp alu

8
13,097,920


3./ GIÁ BÁN

45,000

Thạch cao
Sơn nước

3./ CHI PHÍ NHÂN VIÊN

176,000,000

* Số lượng nhân viên

Bảng lương

Toilet
ĐƠN VỊ TÍNH

VND

Cửa cuốn

Quản lý

2

16,000,000

Pha chế


4

6,400,000

Phục vụ

12

5,400,000

TRANG TRÍ

Thu ngân

4

5,400,000

Tranh dán tường

Bảo vệ

4

8,000,000

Bể cá

Tổng số nhân viên


26

Phun sương

Cây trồng

* Tổng Lương

Kệ để cà phê

Quản lý

32,000,000

Tủ treo tường

Pha chế

25,600,000

Máy lạnh

Phục vụ

64,800,000

Tivi

Thu ngân


21,600,000

Bảng hiệu, hộp đèn

Bảo vệ

32,000,000

Mặt đá quầy bar
Vẽ tranh tường

4./ PHÍ NHƯỢNG QUYỀN
Trong 5 năm

4,000,000
240,000,000

Quạt hút
Đèn trang trí


Phân bổ theo tháng

4,000,000
QUẦY BAR

5./ INTERNET

1,500,000


Máy pha cà phê
Máy xay cà phê

6./ ĐIỆN + NƯỚC

10,000,000

Máy xay sinh tố 2 cối
Thùng đá

7./ KHÁC

24,000,000

Công an

2,000,000

Thuế khoán

2,000,000

Chi phí vận hành chung

20,000,000

Dụng cụ + Nguyên vật liệu
Bồn rửa ly + Kệ ly + …
KHÁC

Internet + K+
Camera
Đồng phục
Phần mềm tính tiền
Máy in bill
Két tiền
Loa + Amply
Máy chiếu

Cập nhật nhiều tài liệu hữu ích tại fanpage KIEN THUC KINH TE


Ở QUÁN CAFÉ
1,257,400,000

520,000,000
120,000,000
20,000,000
240,000,000
70,000,000
0
20,000,000
10,000,000
30,000,000
10,000,000
0
270,400,000
4,000,000
12,000,000
8,000,000

4,000,000
12,000,000
70,000,000
60,000,000
54,000,000
20,000,000
8,000,000
2,400,000
16,000,000


HUC KINH TE

419,000,000
240,000,000
40,000,000
48,000,000
11,000,000
60,000,000
20,000,000
48,000,000
6,000,000
20,000,000
8,000,000
5,000,000
3,000,000
2,000,000
4,000,000
0




×