Tải bản đầy đủ (.doc) (18 trang)

phrasal verb doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (99.94 KB, 18 trang )

PHRASAL VERB
A
- account for: chiếm, giải thích
- allow for: tính đến, xem xét đến
- ask after: hỏi thăm sức khỏe
- ask for: hỏi xin ai cái gì
- ask sb in/ out:cho ai vào/ ra
- urge sb into/ out of:thuyết phục ai
làm gì/không làm gì
- advance in:tấn tới
- advance on:trình bày
- advance to:tiến đến
- agree on sth:đồng ý với điều gì
- agree with:đồng ý với ai, hợp với,
tốt cho
- answer to:hợp với
- answer for:chịu trách nhiệm về
- attend on(upon): hầu hạ
- attend to:chú ý
B
- to be over: qua rồi
- to be up to sb to V: ai đó có trách
nhiêm phải làm gì
- to bear up: to confirm:xác nhận
- to bear out: chịu đựng
- to blow out:thổi tắt
- blow down: thổi đổ
- blow over: thổi qua
- to break away: to run away :chạy
trốn
- break down:hỏng hóc, suy nhược,


òa khóc
- break in(to+ O):đột nhập, cắt
ngang
- break up: chia tay , giải tán
- break off: tan vỡ một mối quan
hệ
- to bring about: mang đến, mang
lại(:result in)
- bring down:to land:hạ xuống
- bring out:xuất bản
- bring up:nuôi dưỡng ( danh từ là
up bringing)
- bring off:thành công, ẵm giải

- to burn away:tắt dần
- burn out: cháy trụi
- back up:ủng hộ, nâng đỡ
- bear on:có ảnh hưởng, liên lạc tới
- become of:xảy ra cho
- begin with:bắt đầu bằng
- begin at:khởi sự từ
- believe in:tin là, tin có
- belong to:thuộc về
- bet on:đánh cuộc vào
C
- care for :thích, săn sóc
- catch up with:bắt kịp
- chance upon:tình cờ gặp
- close with:tới gần
- close about:vây lấy

- come to:lên tới
- consign to:giao phó cho
- cry for :khóc đòi
- cry for sth:kêu đói
- cry for the moon:đòi cái ko thể
- cry with joy :khóc vì vui
- cut sth into:cắt vật gì thành
- cut into:nói vào, xen vào
- call for: mời gọi, yêu cầu
- call up: gọi đi lính, gọi điện thoại,
nhắc lại kỉ niệm
- call on/ call in at sb's house:ghé
thăm nhà ai
- call off:put off:cancel
- call in/on at sb‘s house: ghé thăm
nhà ai
- call at: ghé thăm
- call up: gọi đi lính, gọi điện thoại,
nhắc lại kỉ niệm
- call off:put off :cacel:huỷ bỏ
- call for:yêu cầu, mời gọi
- care about: quan tâm, để ý tới
- care for:muốn, thích (would like )
, quan tâm chăm sóc (take care of)
- carry away:mang đi , phân phát
- carry on:go on:tiếp tục
- carry out ;tiến hành , thực hiện
- carry off =bring off:ẵm giải
- catch on:trở nên phổ biến , nắm


bắt kịp
- catch up with:keep up with:keep
pace with:theo kịp ai , cái gì
- chew over:think over:nghĩ kĩ
- check in / out:làm thủ tục ra / vào
- check up:kiểm tra sức khoẻ
- clean out:dọn sạch , lấy đi hết
- clean up:dọn gọn gàng
- clear away:, lấy đi , mang đi
- clear up:làm sáng tỏ
- close down:phá sản , đóng cửa
nhà máy
- close in:tiến tới
- close up: xích lại gần nhau
- come over/ round:visit
- come round:hồi tỉnh
- come down: sụp đổ (collapse) ,
giảm (reduce)
- come down to:là do
- come up:đề cập đến , nhô lên ,
nhú lên
- come up with:nảy ra, loé lên
- come up against:đương đầu, đối
mặt
- come out:xuất bản
- come out with:tung ra sản phẩm
- come about:happen
- come across:tình cờ gặp
- come apart:vỡ vụn , lìa ra
- come along / on with:hoà hợp ,

tiến triển
- come into:thừa kế
- come off:thành công, long ,bong
tróc ra
- count on sb for sth: trông cậy vào
ai
- cut back on / cut down on:cắt
giảm ( chi tiêu)
- cut in:cắt ngang (interrupt)
- cut sth out of sth:cắt cái gì rời
khỏi cái gì
- cut off :cô lập , cách li , ngừng
phục vụ
- cut up:chia nhỏ
- cross out:gạch đi, xoá đi


D
-delight in :thích thú về
- depart from:bỏ, sửa đổi
- do with:chịu đựng
- do for a thing:kiếm ra một vật
- die away / die down:giảm đi , dịu
đi ( về cường độ )
- die out / die off; tuyệt chủng
- die for:thèm gì đến chết
- die of:chết vì bệnh gì
- do away with:bãi bỏ, bãi miễn
- do up:decorate
- do with:làm đc gì nhờ có

- do without:làm đc gì mà không
cần
- draw back:rút lui
- drive at:ngụ ý, ám chỉ
- drop in at sb‘s house: ghé thăm
nhà ai
- drop off:buồn ngủ
- drop out of school:bỏ học
E
- end up:kết thúc
- eat up:ăn hết
- eat out:ăn ngoài
F
- face up to:đương đầu , đối mặt
- fall back on:trông cậy , dựa vào
- fall in with: mê cái gì
- fall in love with sb:yêu ai đó say
đắm
- fall behind:chậm hơn so với dự
định , rớt lại phía sau
- fall through=put off, cancel:hủy
bỏ
- fall off:giảm dần
- fall down:thất bại
- fell up to:cảm thấy đủ sức làm gì
- fill in:điền vào
- fill up with:đổ đầy
- fill out:điền hết , điền sạch
- fill in for:đại diện, thay thế
- find out:tìm ra

G
- get through to sb:liên lạc với ai

- get through:hoàn tất (:accomplish
) , vượt qua (: get over)
- get into:đi vào , lên ( xe)
- get in: đến , trúng cử
- get off:cởi bỏ , xuống xe , khởi
hành
- get out of:avoid:tránh xa
- get down:đi xuống, ghi lại
- get sb down:làm ai thất vọng
- get down to doing:bắt đầu nghiêm
túc làm vịêc gì
- get to doing:bắt tay vào làm việc

- get round...( to doing):xoay xở ,
hoàn tất
- get along / on with:come along /
on with:hòa thuận
- get sth across:làm cho cái gì được
hiểu, truyền đạt cái gì
- get at:drive at:ngụ ý, ám chỉ
- get back:trở lại
- get up:ngủ dậy
- get ahead:vượt trước ai
- get away with:cuỗm theo cái gì
- get over:vượt qua
- get on one’s nerves:làm ai phát
điên , chọc tức ai

- give away:cho đi , tống đi , tiết lộ
bí mật
- give sth back:trả lại
- give in:bỏ cuộc
- give way to:nhượng bộ , đầu
hàng(:give oneself up to ), nhường
chỗ cho ai
- give up:từ bỏ
- give out:phân phát , cạn kịêt
- give off:toả ra , phát ra ( mùi
hương , hương vị)
- go out:đi ra ngoài , lỗi thời
- go out with:hẹn hò
- go through:kiểm tra , thực hiện
công việc
- go through with:kiên trì bền bỉ
- go for:cố gắng giành đc
- go in for:: take part in: tham gia

- go with:phù hợp
- go without:kiêng nhịn
- go off:nổi giận, nổ tung , thối rữa
( thức ăn )
- go off with:give away with:cuỗm
theo
- go ahead:tiến lên
- go back on one ‘ s word:không
giữ lời
- go down with:mắc bệnh
- go over: kiểm tra , xem xét kĩ

lưỡng
- go up:tăng , đi lên , vào đại học
- go into ; lâm vào
- go away:cút đi , đi khỏi
- go round:đủ chia
- go on:tiếp tục
- grow out of:lớn vượt khỏi
- grow up: trưởng thành
H
- hand down to:pass on to:truyền
lại ( cho thế hệ sau,,,,)
- hand in:giao nộp ( bài , tội phạm )
- hand back:giao lại
- hand over: trao trả quyền lực
- hand out:phân phát(: give out)
- hang round:lảng vảng
- hang on:hold on:hold off:cầm
máy (điện thoại
- hang up ( off):cúp máy
- hang out:treo ra ngoài
- hold on off:put off
- hold on: cầm máy
- hold back:kiềm chế
- hold up:cản trở / trấn lột
J
- jump at a chance /an opportunity
chộp lấy cơ hội
- jump at a conclusion:vội kết luận
- jump at an order:vội vàng nhận
lời

- jump for joy:nhảy lên vì sung
sướng
- jump into ( out of):nhảy vào ( ra)
K


- keep away from:keep off:tránh xa
- keep out of:ngăn cản
- keep sb back from:ngăn cản ai
không làm gì
- keep sb from:sthop sb from
- keep sb together:gắn bó
- keep up:giữ lại , duy trì
- keep up with:theo kip ai
- keep on:keep ving:cứ tiếp tục làm

- knock down:pull down:kéo đổ ,
sụp đổ, san bằng
- knock out:hạ gục ai
L
- lay down:ban hành , hạ vũ khí
- lay out:sắp xếp, lập dàn ý
- leave sb off:to dismiss sb: cho ai
nghỉ việc
- leave out:get rid of
- let sb down:làm ai thất vọng
- let sb in / out:cho ai vào / ra ,
phóng thích ai
- let sb off:tha bổng cho ai
- lie down:nằm nghỉ

- live up to: sống xứng đáng với
- live on:sống dựa vào
- lock up: khóa chặt ai
- look after:chăm sóc
- look at ; quan sát
- look back on: nhớ lại hồi tưởng
- look round:quay lại nhìn
- look for: tìm kiếm
- look forward to Ving: mong đợi ,
mong chờ
- look in on:ghé thăm
- look up:tra cứu ( từ điển, số điện
thoại )
- look into:xem xét , nghiên cứu
- look on:đứng nhìn thờ ơ
- look out:coi chừng
- look out for:cảnh giác với
- look over:kiểm tra
- look up to:tôn trọng
- look dowm on:coi thường

M
- make up:trang điểm, bịa chuyện
- make out:phân biệt
- make up for:đền bù, hoà giải với
ai
- make the way to:tìm đường đến
- mix out :trộn lẫn , lộn xộn
- miss out:bỏ lỡ
- move away: bỏ đi, ra đi

- move out:chuyển đi
- move in: chuyển đến
O
- order sb about sth: sai ai làm gì
- owe sth to sb:có đc gì nhờ ai
P
- pass away:to die:chết
- pass by:go pasth:đi ngang qua
,trôi qua
- pass on to:hand down to:truyền
lại
- pass out:to faint:ngất
- pick sb up: đón ai đó
- pick sth up: lượm cái gì đó
- pay up the dept:trả hết nợ nần
- point out:chỉ ra
- pull back:rút lui
- pull down:to knock down:kéo
đổ , san bằng
- pull in to :vào( nhà ga )
- pull sth out:lấy cái gì ra
- pull over at:đỗ xe
- put sth aside:cất đi , để dành
- put sth away:cất đi
- put through to sb:liên lạc với ai
- put down:hạ xuống
- put down to:lí do của
- put on:mặc vào ; tăng cân
- put up:dựng lên , tăng giá
- put up with:tha thứ, chịu đựng

- put up for:xin ai ngủ nhờ
- put out:dập tắt
- put sth/sb out:đưa ai/cái gì ra
ngoài
- put off:trì hoãn

R
- run after:truy đuổi
- run away/ off from:chạy trốn
- run out (of):cạn kiệt
- run over:đè chết
- run back:quay trở lại
- run down:cắt giảm , ngừng phục
vụ
- run into:tình cờ gặp , đâm xô ,
lâm vào
- ring after:gọi lại sau
- ring off:tắt máy ( điện thoại )
S
- save up:để giành
- see about= see to:quan tâm , để ý
- see sb off:tạm biệt
- see sb through:nhận ra bản chất
của ai
- see over:go over
- send for: yêu cầu , mời gọi
- send to :đưa ai vào ( bệnh viện ,
nhà tù
- send back:trả lại
- set out / off:khởi hành , bắt đầu

- set in: bắt đầu ( dùng cho thời
tiết)
- set up :dựng lên
- set sb back: ngăn cản ai
- settle down:an cư lập nghiệp
- show off: khoe khoang , khoác
lác
- show up :đến tới
- shop round:mua bán loanh quanh
- shut down:sập tiệm , phá sản
- shut up:ngậm miệng lại
- sit round:ngồi nhàn rỗi
- sit up for:chờ ai cho tới tận
khuya
- slow down:chậm lại
- stand by: ủng hộ ai
- stand out:nổi bật
- stand for:đại diện, viết tắt của,
khoan dung
- stand in for:thế chỗ của ai
- stay away from:tránh xa


- stay behind: ở lại
- stay up :đi ngủ muộn
- stay on at: ở lại trường để học
thêm
T
- take away from:lấy đi, làm nguôi
đi

- take after:giống ai như đúc
- take sb / sth back to:đem trả laị
- take down:lấy xuống
- mistake sb for sb else:nhầm ai với
ai
- take in:lừa gạt ai , hiểu
- take on:tuyển thêm , lấy thêm
người
- take off:cất cánh , cởi tháo bỏ cái

- take over:giành quyền kiểm soát
- take up:đảm nhận, chiếm giữ
( không gian ), bắt đầu làm gì
( thành thú tiêu khiển)
- take to:yêu thích
- talk sb into sth:thuyết phục ai
- talk sb out of:cản trở ai
- throw away:ném đi , vứt hẳn đi
- throw out; vứt đi, tống cổ ai
- tie down:ràng buộc
- tie in with:buộc chặt
- tie sb out=wear sb out=exhausth
sb:làm ai mệt mỏi
- tell off:mắng mỏ
- try on: thử ( quần áo )
- try out:thử...( máy móc )
- turn away: turn down:;từ chối
- turn into:chuyển thành
- turn out: sx , hoá ra là
- turn on / off: mở, tắt

- turn up / down:vặn to , nhỏ ( âm
lượng )
- turn up: xuất hịên , đến tới
- turn in: đi ngủ
U
- use up:sử dụng hết ,cạn kiệt
W
- wait for:đợi

- wait up for: đợi ai đến tận khuya
- watch out /over: look out
- watch out for sb/sth :look out
for sb/sth: chú ý ai/ cái gì thú vị
thật cẩn thận
- wear off:mất tác dụng , biến mất ,
nhạt dần
- wear sb out:exhausth sb
- work off:loại bỏ
- work out; tìm ra cách giải quyết
- work up:làm khuấy động
- wipe out ; huỷ diệt / exhausth sb
- write down:viết vào
- catch sight of :bắt gặp
- lose sight of :mất hút
- make fun of :chế diễu
- lose track of :mất dấu
- take account of :lưu tâm
- take note of :để ý
- take care of :chăm sóc
- take advantage of :lợi dụng

- take leave of :từ biệt
- give birth to:sanh con
- give place to :nhường chỗ
- give way to :nhượng bộ, chịu
thua
- pay attention to :chú ý
- put an end to :kết thúc
- put a sthop to :chấm dứt
- set fire to :đốt cháy
- make a contribution to:góp phần
- lose touch with :mất liên lạc
- keep pace with :theo kịp
- keep correspondence with :liên
lạc thư từ
- make room for:dọn chỗ
- make allowance for :chiếu cố
- show affection for :có cảm tình
- feel pity for :thương xót
- feel regret for :ân hận
- feel sympathy for :thông cảm
- take/have pity on :thương xót
- make a decision on :quyết định
- make complaint about :kêu ca,
phàn nàn

- make a fuss about :làm om xòm
- play an influence over :có ảnh
hưởng
- get victory over :chiến thắng
- take interesth in :quan tâm

- have faith in :tin tưởng
- feel shame at:xấu hổ
- have a look at:nhìn
- to choose sb for (a post):chọn ai
vào một chức vụ gì
- to make a fool of sb:làm cho ai
trở thành ngu ngốc
- to make a singer of sb:làm cho ai
trở thành ca sĩ
- to make the best of sth:tận dụng
tối đa điều gì
- to send for sb:gửi ai đến, gửi ai
tới
- to send sb sth:gửi cho ai cái gì
- to send sth to sb:gửi cái gì cho ai
- to set on fire:gây hỏa hoạn
- A true friend to sb:một người bạn
tốt đối với ai
- give sb a ring:gọi dây nối, điện
thoại
- had better:tốt hơn (thường dùng ở
dạng rút gọn
- in connection with:liên kết với,
kết hợp với
- in time:kịp giờ
- It comes to doing sth: tới lúc làm
việc gì
- It is kind of you:bạn thật tử tế
- It is thoughtful of you:bạn thật
cẩn thận, chu đáo

- little by little:dần dần từng chút
từng chút một, từ từ
- never mind:đừng lưu tâm đến,
đưng lưu ý đến, khỏi lo
- no good to sb:không tốt cho ai
- on time:đúng giờ
- stick out:nhô ra, lộ ra, lòi ra.
- be of royal blood:thuộc dòng dõi
quý tộc
- be out of the questhion:ngoài vấn


đề, không thành vấn đề, không thể
- feel like + V ing:muốn (làm gì)
- take out:lấy ra, rút ra
- to a place:đến một nơi nào
- accuse sb of sth:tố cáo ai về tội gì
- adapt oneself to (a situation):thích
nghi vào một hoàn cảnh
- add sth to another:thêm một vật
vào một vật khác
- adhere to:đính vào, bám vào
- agree with sb:đồng ý với ai
- aim at:nhắm vào
- argue with sb about sth:tranh cãi
với ai về điều gì
- arrange for:sắp xếp cho
- arrive in:đến (một thành phố hay
một đất nước)
- ask for:đòi hỏi, yêu cầu

- attend to:chú ý đến
- be satisfied with:thỏa mãn với,
hài lòng với
- be above sb in the examination
listh:thi đậu cao hơn ai
- be accustomed to:quen với
- be accustomed to doing sth:quen
làm việc gì
- be acquainted with sb:quen biết
ai
- be afraid of:sợ
- be against sb:chống lại ai
- be anxious about sth:nôn nóng, lo
lắng về điều gì
- be appropriate for:thích hợp cho
- be astonished at sth:kinh ngạc về
điều gì
- be at war with ( a country):có
chiến tranh với
- be available to:có sẵn, sẵn sàng
- be aware of:biết, nhận biết
- be bad at ( a subject):dở về môn

- be beneficent to sb:từ thiện đối
với ai
- be beside the point:ngoài đề, lạc
đề

- be brought before the judge:bị
đưa ra tòa

- be capable of doing sth:có khả
năng làm việc gì
- be conscious of:ý thức về
- be considerate of:ân cần, chú ý
tới
- be contempt for sb:khinh miệt ai
- be content with:hài lòng với
- be contrary to:tương phản, trái
ngược với ai
- be courteous to sb:lịch sự đối với
ai
- be critical of:hay phê bình, hay
chỉ trích về
- be destined for: được dành riêng
(để làm điều gì)
- be different from:khác với
- be dressed in white:mặc đồ trắng,
mặc quần áo trắng
- be eligible for:đủ điều kiện, đủ
tiêu chuẩn
- be engaged in doing sth:bận bịu
về điều gì
- be engaged to sb:đính hôn với ai
- be enthusiasthic about:hăng hái,
say mê
- be equal to:ngang, bằng
- be essential for:cần thiết cho
- be experienced in sth:có kinh
nghiệm về việc gì
- be expert in (a subject):chuyên

môn về cái gì
- be expressive of:diễn đạt, biểu lộ
- be faithful to:trung thành với
- be false to sb:giả dối đối với ai
- be familiar to:rành rẽ, quen thuộc
- be familiar with sb:thân mật , là
tình nhân của ai
- be famous for:nổi tiếng về
- be fatal to sb:nguy hiểm đến tính
mạng ai
- be favourable for doing sth:thuận
lợi để làm gì
- be filled with tears:đầy nước mắt

- to be forgetful of sth:hay quên về
- to be free from:thoát khỏi.
- to be full of:đầy, tràn ngập
- to be gallant to ladies:lịch sự với
phụ nữ, nịnh đầm
- to be good at (subject):giỏi về
môn gì
- to be good for one's health:tốt cho
sức khỏe của ai
- to be guilty of:có tội
- to be happy about:vui vẻ vì, hạnh
phúc vì
- to be hopeful of:hi vọng về
- to be hungry for sth:thèm khát
điều gì
- to be identical to:giống, giống

nhau
- to be ignorant of sth:không biết
điều gì
- to be important to sb:quan trọng
đối với ai
- to be in:đang thịnh hành, đang là
mốt
- to be in bad temper:cáu kỉnh
- to be in business:đi làm ăn
- to be in danger:nguy hiểm
- to be in debt:mắc nợ
- to be in favor of:ủng hộ tán thành
- to be in fond of:thích
- to be in for a sthorm:gặp bão
- to be in port:vào cảng
- to be in sight:trông thấy, trong
tầm mắt có thể nhìn thấy
- to be in want of money:thiếu tiền
- to be indebted to sb:mang ơn ai,
mắc nợ ai
- to be independent of:độc lập với,
không lệ thuộc vào
- to be indifferent to:thơ ờ, lãnh
đạm, không quan tâm đến
- to be indifferent to:thờ ơ, xao
lãng
- to be innocent of:vô tội
- to be intended for sb:dành cho ai
- to be interesthed in:quan tâm tới



- to be involve in:có liên quan,
dính líu tới
- to be jealous of:ganh tỵ về
- to be kind to sb:tử tế với ai
- to be looking forward to s.t:to
look forward to s.t:mong mỏi
- to be loyal to sb:trung thành với
ai
- to be mad about:đam mê, say mê
- to be made from:làm từ (vật được
làm ra không còn giữ nguyên chất
liệu ban đầu)
- to be made of:làm bằng (vật được
làm ra còn giữ chất liệu ban đầu)
- to be named after:được đặt tên
theo (tên một người khác)
- to be negligent of:xao lãng
- to be new to sb:mới lạ đối với ai
- to be offended at (by) sth:giận dữ,
bực mình về việc gì
- to be offended with (by) sb:bị xúc
phạm bởi ai, giận ai
- be on fire:đang cháy
- be on holiday:đi nghỉ lễ
- be on the committee:là thành viên
ủy ban
- be opposed to:phản đối, chống lại
- be out of order:hư, không hoạt
động

- be over:xong kết thúc chấm dứt
- be patient with sb:kiên nhẫn đối
với ai
- be perfect for doing sth:tuyệt hảo
để làm việc gì
- be pleasing to sb:làm vừa ý ai,
làm ai dễ chịu
- be popular with: phổ thông đối
với ai
- be positive about sth:quả quyết về
điều gì.
- be preferable to:thích hơn
- be prepared for:sẵn sàng, chuẩn
bị
- be proud of:hãnh diện về
- be put in prison:bị tống giam

- be qualified for doing sth:đủ tiêu
chuẩn, đủ trình độ để làm việc gì
- be ready for:sẵn sàng
- be related to:có bà con thân thuộc
với
- be responsible for:chịu trách
nhiệm về
- be satisfactory to sb:thỏa mãn đối
với ai, làm ai hài lòng.
- be sawn into small logs:cưa thành
những khúc nhỏ
- be secured from ( a disasther):an
toàn , ko bị tai nạn

- be shocked at sth:xúc động về
điều gì
- be stholen from:bị trộm
- be sthuck - get sthuck:bị lừa gạt
- be suitable for:thích hợp với.
- be superior to:vượt hơn
- be sure of :chắc chắn
- be tired from:mệt nhọc vì
- be tired of:chán ngấy vì
- be tired of:chán
- be tired out:mệt lử, mệt lả người
- be to one's liking:hợp với sở thích
của ai
- be to one's tasthe:hợp với khẩu vị
của ai
- be tolerant of:nhân nhượng,
nhượng bộ
- be under age:dưới tuổi thành niên
- be under repair:đang được sửa
chữa
- be unfit for:không thích hợp với
- be up:hết xong (dùng cho thời
gian)
- be up to sb:tùy thuộc vào sự
quyết định của ai, tùy vào ai
- be used to doing sth:quen làm
việc gì
- be useful for:hữu ích
- be welcome to:được đón tiếp,
được chào đón

- be well- off:giàu ( to be rich)
- be wounded in the leg:bị thương

ở chân
- become of:ra sao, xảy ra, xảy đến
(cho người hay vật bị thiếu vắng)
- believe in:tin tưởng vào
- believe in:tin, tin tưởng
- belong to:thuộc về, của
- bite off:cắt đứt ra
- blow away:thổi bay đi
- blow down:thổi ngã rạp xuống
- blow off:cuốn bay đi
- blow up:nổ tung, làm cho nổ
- boast about sth to sb:khoe
khoang, khoac lác với ai về điều gì
- break away:vượt khỏi, thoát
- break down:hỏng, không chạy
được (máy móc, xe cộ)
- break down:phá sập xuống
- break off:bẻ gãy, đâp vỡ
- break out:xảy ra thình lình, bộc
phát
- break through:phá thủng, vỡ
- break up:bẻ nhỏ, vụn ra
- bring to:tỉnh , hồi tỉnh
- bring up:dạy dỗ, nuôi cho trưởng
thành
- burden ( an animal) with sth:chất
cái gì lên một con vật

- burn down:bị thiêu hủy, cháy rụi
- burn out:đứt (bóng đèn, cầu chì),
không còn dùng được
- burn up:cháy rụi hết, cháy ra tro
- burn up:đốt hết, cháy hết, cháy
tiêu
- burst into tear:bật khóc
- burst out crying:phát khóc, bật
khóc, òa lên khóc
- burst out laughing:phát cười, bật
cười, phá cười lên
- call down:rày la, khiển trách,
trách mắng
- call off:bãi bỏ, hủy bỏ,bác bỏ thủ
tiêu
- call on:viếng thăm
- call sb's attention to sth:lưu ý ai
về điều gì


- care about:quan tâm tới
- care for:chăm sóc, chú ý tới, thích
- carry out:hoàn thành, thực hiện,
thi hành
- catch cold:bị cảm lạnh
- catch fire:bắt lửa, phát cháy
- check on:kiểm soát,
- check up:khám xét
- check up on:kiểm tra, xem xét
- check up on:phối kiểm.

- chew up:nhai nhỏ ra, gặm nát
- chop up:chặt nhỏ ra, bẻ vụn ra
- clean up:lau sạch
- clear up:khích lệ, làm cho vui,
phấn khởi
- come about :xảy ra
- come across:chợt thấy , ngẫu
nhiên thấy, gặp (bất ngờ)
- come across:tình cờ, tình cờ tìm
ra, nhân thấy, trông thấy
- come to:hồi tỉnh, hồi sinh, tỉnh lại
- come to the point:vào thẳng vấn
đề
- come under my umbrella:hãy đến
che dù với tôi
- compare with:so sánh với
- complain of sth:kêu ca, phàn nàn
về chuyện gì
- condemn sb for doing sth:kết án
ai về điều gì
- condemn sb to death:kết án tử
hình ai
- congratulate sb on sth:khen ngợi,
chúc mừng ai về điều gì
- consent to a proposal:tán thành
một lời đề nghị
- count on:hi vọng ở, trông mong ở
- count on:tin cậy vào
- cross out:xóa bỏ, gạch bỏ
- cure sb of an illness:chữa khỏi

bệnh cho ai
- cut off:cắt lìa ra, cắt bỏ
- cut up:cắt nhỏ, vụn ra
- decide upon sth:quyết định chọn
điều gì

- depend on sb:lệ thuộc vào ai
- deprive sb of sth:tước đi cái gì
của ai
- die away:lắng dịu, dần tắt, im bặt,
tan biến ở xa (dùng cho âm thanh).
- die down:giảm bớt, hạ nhiệt, suy
giảm.
- die of:chết vì
- die out:dần dần biến mất hẳn
- do over:lặp lại, làm lại
- do sth under orders:làm điều gì
theo mệnh lệnh
- draw up:thảo, soạn (văn kiện)
- dream of:mơ tới, mơ về
- dress up:trang điểm, chải chuốt
- drink to sth:uống mừng về điều gì
- drink up:uống hết
- drive up to:lại tới
- drop in on:ghé thăm, rẽ vào thăm,
ghé chơi
- drop in on sb:ghé vào thăm ai, tạt
vào thăm ai
- drop out:thôi, bỏ, rút (chân) ra
khỏi

- drop sb a line:viết cho ai vài
dòng, viết vài hàng
- ear one's living by doing sth:làm
gì đó để kiếm sống
- eat up:ăn hết
- excuse sb for doing sth:tha thứ
cho ai vì làm điều gì
- exempt sb from doing sth:miễn
cho ai khỏi làm việc gì
- fail in an examination:thi rớt
- fall down the sthairs:ngã cầu
thang
- fall off:rơi, rớt xuống- giảm, sa
sút
- fall onto sth:rơi lên trên vật gì,
ngã đè lên trên vật gì
- fall over sth:vấp phải vật gì mà
ngã
- fall through:thất bại, hỏng.
- fasten one's eyes on:nhìn chằm
chằm vào

- feel like + gerund ( v + ing):thích
cái gì
- feel sorry for:thương hại, thương
cảm
- feel up to sth:cảm thấy khỏe
khoắn, thích hợp với việc gì
- fill in:điền vào, ghi vào điền vào,
ghi vào cho đầy đủ, bổ túc cho đầy

đủ (đơn từ)
- fill out:mở rộng ra, làm rộng ra
- fill up:đổ đầy xăng (cho xe…)
- find fault with:phê bình, chỉ trích
- find fault with sth:chỉ trích điều

- find out:tìm ra, tìm được, khám
phá, tìm thấy
- fix for:ấn định thời gian cho
- force one's way through:chèn lối
đi qua
- forget sb for sth:quên ai về
chuyện gì
- get + (sick, well, tired, wet,
busy.....):bị ốm, thấy khá, mệt, ẩm
ướt, bận rộn…
- get along:tiến bộ, thành tựu, chạy
(nói về công việc)
- get along with sb: hòa thuận với
ai
- get away:trốn thoát, lìa bỏ
- get away with:thoát khỏi sự trừng
phạt, hình phạt tội
- get away with sth:tránh khỏi bị
khiển trách vì điều gì
- get back:trở lại, trở về
- get better (worse):trở nên khá hơn
(kém hơn)
- get into:vào, bắt đầu( cãi nhau,
đánh nhau), dấn thân vào

- get into difficulties:gặp khó khăn,
trở ngại
- get lost:đi lạc
- get married:lấy ai
- get off:xuống xe, xuống bến
- get on:lên xe, đón xe bus
- get on one's nerves:làm cho ai


bực mình, tức giận, khó chịu
- get out of doing sth:tránh khỏi
phải làm điều gì
- get over:vượt qua, phục hồi, lấy
lại
- get rid of:đuổi đi, loại trừ, vất đi
- get through:xong, làm xong, xong
việc
- get to (a place):tới, đến nơi
- get up:thức dậy
- get used to:trở nên quen với, làm
quen với
- give advice to sb:khuyên bảo ai
- give birth to:sinh, đẻ ra
- give into sb:nhượng bộ ai
- give sb sth:cho ai cái gì
- give sth away:cho cái gì đi làm
quà tặng
- give up:đầu hàng, từ bỏ, chối bỏ
- go for a walk:bách bộ, dạo bộ
- go for( on) a picnic:mời đi…

- go in for:chơi ham mê
- go in for:hâm mộ
- go through: kiểm soát, xem xét
- go up to:đi tới
- go with:xứng hợp với (đúng mốt)
- go without:nhịn, chịu thiếu thốn
- go wrong:hư hỏng, trục trặc,
,không lành.
- hang on to sth:nắm chặt cái gì
- hang up:treo, móc, nhấc lên
- have a craving for sth:thèm khát
điều gì
- have a demand for:có nhu cầu về
- have a dexterity in doing sth:khéo
làm việc gì
- have on:mặc, bận, đội, mang
- have sth in one's hand:tay cầm vật

- have time off:có thời gian rảnh,
nghỉ việc ở không
- hear of:nghe nói tới
- hit below the belt:đánh dưới thắt
lưng
- hold good:giữ hiệu lực, giá trị,

duy trì
- hold sth to the fire:hơ cái gì vào
lửa
- hold still:ngồi yên, đứn yên, giữ
yên

- hold up:chặn cướp, cướp, hoãn
lại, trở ngại, bế tắc
- hope for sth:hi vọng điều gì
- introduce sb to another:giới thiệu
ai với một người khác
- judge sb by one's appearance:xét
người nào về bề ngoài.
- jump over sth:nhảy qua vật gì
- keep away from:tránh xa khỏi
- keep good time:chạy chính xác,
chạy đúng giờ (đồng hồ)
- keep house:làm việc nhà, làm nội
trợ
- keep in touch with:liên lạc, giao
thiệp
- keep on:tiếp tục
- keep on doing sth:tiếp tục làm
việc gì
- keep out, off, away, from...:tránh
ra xa, ở ngoài...
- keep track of:theo dõi, ghi nhớ
- keep up:giữ ở một mức, cấp độ
- keep up with sb:bắt kịp ai
- knock out:đánh bại, đánh ngất,
làm bất tỉnh
- know all about sth:biết toàn bộ về
điều gì
- know sb by sight:biết mặt ai, có
nhìn thấy
- know sb from sb:phân biệt ai với

ai
- laugh at:cười chế nhạo
- lean on:tựa lên, dựa lên
- learn sth by heart:học thuộc lòng
- leave out:thiếu sót, bỏ sót, làm
mất
- leave sth with sb:để cái gì lại cho
ai giữ
- let go of sth:buông cái gì ra
- let on:tiết lộ, bộc bạch ra, cho hết

- lie down:tựa vào vật gì, nằm
xuống
- live from hand to mouth:sống tay
làm hàm nhai, kiếm được đồng nào
xào đồng đấy
- live on:sống nhờ vào
- live up to:đạt được, giữ được
- live within one's income:sống
theo hoàn cảnh, sống theo thu nhập
của mình
- live within one's means:sống
trong điều kiện cho phép
- long for:mong đợi
- make a success of sth:thành công
về cái gì
- make believe:giả vờ, giả đò
- make clear:vạch rõ, giảng, nói rõ
- make faces:nhăn nhó, nhăn mặt,
làm trò khỉ

- make for the open sea:bắt đầu ra
khơi
- make friend:kết bạn, làm bạn
- make good:thành công (thêm giới
từ in)
- make good time:đi nhanh chóng,
mau
- make oneself pleasant to sb:vui
vẻ chiều chuộng, làm hài lòng ai
- make out:hiểu được
- make out:thành công, tiến bộ, có
kết quả
- make over:sửa đổi trang phục lại
cho giống như mới
- make sense:có thể tin được, có lý,
hợp lý
- make up :trang điểm
- make up one's mind:quyết định
- meet halfway:điều đình, hóa giải.
- meet sb at (a place):đón ai ở một
nơi nào
- mix up:lộn xộn, hỗn loạn
- moan like hell:than trời trách đất
- object to:phản đối
- object to sth:phản đối điều gì
- pay sth for sth:trả vật gì để được


cái gì
- pick up:chọn lựa

- pick up:nhấc lên, cầm lên
- pin the failure on sb:đổ thừa thất
bại là do ai
- plan on doing sth:dự định làm
điều gì
- point out:chỉ, vạch ra
- prevent sb from doing sth:ngăn
cản ai làm điều gì
- protect sb from sth:che chở cho ai
khỏi điều gì
- provide sb with sth:cung cấp cho
ai cái gì
- put credit in sb:đặt tin tưởng vào
ai
- put down:đàn áp, dẹp, tiễu trừ
- put on (weight ):cân nặng thêm,
béo ra, lên cân
- put on:mặc, đội, mang ( mũ, nón,
áo quần...)
- put out:dập tắt, thổi tắt (ngọn lửa,
đèn)
- put sth away:cất vật gì vào chỗ
của nó
- put together:lắp, rắp lại, hợp lại
với nhau
- put up with:chịu đựng
- put up with:chịu đựng, nhân
nhượng
- quarrel about sth:cãi nhau vì
chuyện gì

- quarrel with sb about sth:cái nhau
với ai về điều gì
- read sth in the book:đọc được
điều gì đó trong sách
- rejoice at (over, in) sth:mừng rỡ
về điều gì
- rely on:tin tưởng vào ai
- reminds sb of sth:gợi ai nhớ điều

- respect sb for sth:kính trọng ai về
điều gì
- rest sth againsth sth:tựa, đấu cái
gì vào cái gì

- run across:come across:tình cờ
gặp, chạm trán với, ngẫu nhiên
thấy
- run across sb:tình cờ gặp lại ai
- run an errands:làm việc vặt, mua
bán lặt vặt
- run away:thoát ly, ra đi, trốn đi
- run away from home:bỏ nhà ra đi,
trốn khỏi nhà
- run into:tình cờ gặp, chạm trán
với, ngẫu nhiên thấy
- run up to:chạy tới
- rush at sb:xông vào ai
- sacrifice one's life:hi sinh cuộc
đời mình cho
- save sb from doing sth:giúp ai

tránh khỏi phải làm điều gì
- say sth to sb's face:nói thẳng vào
mặt ai
- see about:để ý đến, lưu ý, lưu tâm
- see sb off at (a place):tiễn ai
- serve one right:đáng tội, đáng
kiếp, đáng đời.
- set fire to:làm cháy, tiêu hủy
- set on fire: đốt cháy
- set out:bắt đầu, ra đi, lên đường,
khởi hành
- shake hand:bắt tay chào
- show a spirit towards sb:chứng tỏ
tình cảm, chứng tỏ tinh thần đối
với ai
- show off:khoe khoang, phô
trương
- show up:hiện diện, có mặt
- smile at sb:mỉm cười với ai
- speak in whisper:nói nhỏ, nói thì
thầm
- spend money on sth:tiêu sài tiền
về món gì
- spend money on sth:tiêu tiền vào
việc gì
- stand a chance:có cơ hội, có thể
có được
- stand for:khoan dung ,chiu dung
- stand for:tượng trưng cho, thay


thế cho
- stand out:nổi bật
- stand to reason:rõ ràng, hợp lí, cố
ý, hiển nhiên
- stand up for:đòi hỏi, bênh vực,
ủng hộ.
- stay in:ở nhà
- stay out:vắng nhà, đi ra ngoài
- stay up:ngồi thức , thức
- stick sb:lừa gạt, lừa đảo.
- stick to:kiên trì đeo đuổi, bền
lòng, không thay đổi.
- stick up:cướp có vũ khí
- suffer from:khổ vì, đau khổ vì
- suggest to sb:gợi ý cho ai, cho ai
biết là
- supply sb with sth:cung cấp cho
ai cái gì
- take sb for sb:nhầm ai với ai
- take a look at:xem, nhìn đến
- take a seat:ngồi xuống , mời ngồi.
- take a walk:đi bộ, đi dạo
- take apart:thào rời từng bộ phận
- take delight in doing sth:thích thú
làm điều gì
- take down:lấy xuống, đem xuống,
ghi chép ( tốc ký )
- take for granted:xem cho là thật,
là hiển nhiên, chấp nhận như vậy
- take hold of:cầm, nắm lấy

- take into account:để ý đến, kể
đến, lưu ý đến
- take off:cởi, tháo, gió ( nón, dày,
dép...)
- take on:tuyển dụng, thuê mướn
( người làm)
- take one's time:làm thư thả ,
không vội vàng, làm một cách ung
dung
- take one's word for sth:tin tưởng
lời ai nói về điều gì
- take over:đảm đương, đảm
nhiệm, đảm trách
- take pains:làm việc tận lực, hết
sức cẩn thận


- take part:tham dự
- take pity on:thương hại, thương
xót
- take place:xảy ra
- take sb by surprise:làm cho ai
ngạc nhiên
- take sb by the hand:nắm tay ai
- take sb by the hand:nắm tay ai
- take time off: have time off:được
nghỉ, nghỉ
- talk over:bàn luận, thảo luận,
nghiên cứu, xem xét
- taste of:có mùi, có vị

- tear off:xé đứt, xé bỏ
- tear up:xé ra thành từng mảnh,
hủy bỏ
- tell sb about sth:kể cho ai nghe về
điều gì
- thank sb for doing sth:cảm ơn ai
vì đã làm điều gì
- think of:nghĩ tới, có ý kiến về
- think of sb:nghĩ về ai
- think over:suy nghĩ chính chắn,
xét kỹ
- think up:phát minh, khám phá,
tìm ra
- throw sth at sb:ném cái gì vào ai
- tie up:cột chặt, buộc chặt
- treat sb to sth:thiết đãi ai món gì
- tremble with cold:run vì lạnh
- trouble sb for sth:phiền ai giúp
điều gì
- try on:thử, cố gắng
- turn into:đổi sang, đổi thành
- turn on:mở, bật ( TV, máy lạnh ,
đèn...) trái ngược với turn off
- turn one's back on sb:quay lưng
lại với ai, bỏ rơi ai
- turn out:hóa ra, rốt cuộc, trở
thành
- wait on (upon):dọn bàn ăn (chỗ
người nào đó) phục dịch
- walk up to:tiến tới

- wast the time on sth:lãng phí thời
gian về việc gì

- wast time on sth:phí phạm thời
gian về việc gì
- wish for:ước ao
- wonder about:tự hỏi về, ngạc
nhiên về
- work for a company:làm việc cho
một công ty
- work for living:làm việc để kiếm
sống
- worry about:lo lắng về
- write with ( a pen):viết bằng (bút)
- would rather:thích
- take after:giống, y hệt
- take advantage of:tận dụng, lợi
dụng
- take account of:xem xét, quan
tâm
- take away:di chuyển
- take back:rút lại (lời nói)
- take down:dời đi
- take in:cho ở trọ
- take in hand:đảm trách
- account: xem xét, để . tới
- take off:cởi, lột, cất cánh (máy
bay)
- take oneself off:bỏ trốn
- take on:đảm trách

- take out:loại khỏi, rút ra
- take up:ham thích, bảo trợ
- take up with:giao du với
- take place:thay thế, thay đối
- take over:nắm quyền
- bring about:gây ra
- bring up:nuôi dưỡng
- bring sth to:khám phá, đem cái gì
ra ánh sáng
- bring to an end:chấm dứt
- bring sh off:cứu ai
- bring sth on:đưa đến kết quả, gây
ra cái gì
- bring sth up:đề cập gì
- bring sb to sth:đưa ai lên
- get at:tới được
- get over:bình phục, hồi phục
- get on:lên (tàu, xe…)

- get on (well) with:hòa thuận với
ai
- get in:trúng cử, được bầu
- get off:xuống xe, thoát tội
- get up:thức dậy
- get on:tiến bộ
- get along:hòa thuận
- get away:tránh khỏi, thoát khỏi
- get back away:trả thù
- get down to:bắt đầu làm việc gì
- concentrate on:tập trung vào

- focus on:chăm chú vào
- insist on:khăng khăng, đòi cho
bằng được
- worry about:lo lắng về cái gì
- complain about:phàn nàn về điều

- object to:phản đối, chống đối
- rely on:dựa vào, tùy thuộc, lệ
thuộc
- cover with:bao quanh, bao phủ
- depend on:tùy thuộc vào, dựa vào
- bring up:nuôi dưỡng
- consist of:bao gồm
- happen to:tình cờ (gặp)
- account for:giải thích
- agree on (sth):đồng ý với
- approve of:tán thành
- bring about:mang lại
- agree with (sb):đồng.ý với ai
amount to:lên tới
- abide by:tuân thủ
- ask for:yêu cầu
- call up:gọi điện
- belong to:thuộc về (quyền sở
hữu)
- look after:chăm sóc
- believe in sb:tin vào ai
- call on:ghé thăm, thăm viếng
- break down:hỏng (máy)
- build up:tích lũy

- break into:đột nhập vào
- break up:giải tán break in:ngắt lời
- break out:khởi phát bất ngờ, trốn
thoát


- break off:tháo rời ra
- take care of: chăm sóc
- catch up with:theo kịp, đuối kịp
- take after:giống
- check in:làm thủ tục nhập phòng
- take up:chơi (môn thể thao)
- check out:làm thủ tục trả phòng
- take off:cất cánh
- come across:tình cờ gặp
- come along:đến
- carry out:thực hiện, thực thi
- get on/along with:hòa thuận
- arrive in:đến (thành phố, đất
nước)
- go over:xem xét kĩ
- arrive at:đến (sân ga, phi trường)
- give up:từ bỏ
- put off:hoãn lại
- get rid of:từ bỏ
put up:dựng lên
turn up:đến, có mặt
prevent sb from doing sth:ngăn
chặn ai làm điều gì
turn out:tắt(đèn hoặc lửa)

stop sb from doing sth:ngăn chặn
ai làm điều gì
turn on:bật, mở (máy móc)
accuse sb of doing sth:tố cáo ai làm
điều gì
turn off:tắt (máy móc)
blame sb for doing sth:khiển trách
ai làm điều gì
turn down:vặn nhỏ (âm thanh)
provide sb with sth:cung cấp cho ai
cái gì
point sth out:chỉ ra cái gì
apologise to sb for doing sth xin
lỗi ai về điều gì
add sth to sth:thêm cái gì vào cái gì
accustom oneself/sb to sth tự làm
cho mình quen với
break sth off sth:tách cái gì ra khỏi
cái gì
complain to sb about sth:phàn nàn
với ai về điều gì

conceal sth from sb:giấu ai điều gì
protect sb from sth:bảo vệ ai khỏi
cái gì
introduce sb to sb: giới thiệu ai với
ai
propose sb for a position:đề bạt ai
lên một vị trí nào
put a questhion to sb:đặt câu hỏi

cho ai
release sb from somewhere:giải
phóng ai khỏi nơi đâu
abide by sth:trung thành với
rescue sb from somewhere:cứu ai
ra khỏi
abound in/with sth:có cái gì với số
lượng lớn
absolve sb from /of sth:xóa tội,
miễn trách, bỏ qua
absence from (n):sự vắng mặt
absorption in sth (n):sự thu hút
hoặc bị thu hút
absorbed in sth:chú . vào cài gì
absthain from sth:làm điều mình
thích thú
abstract sth from sth:rút, tách, chiết
by accident:tình cờ, không có chủ .
abudant in Sth:tràn đầy, nhiều
accommodate sth/oneself to
sth:thay đổi hoặc điều chỉnh
abudant of Sth:có dư
accommodate sb with sth:giúp ai
cái gì
acceptable to sb:đáng chấp nhận
accord with sth:phù hợp hay hòa
accord sth to sb:trao quyền lực cho
ai
account:by/from all: đã được nói,
báo cáo

on account:trả tiền trước, tiền cọc
on account of:vì, bởi, do bởi
take account of sth:xem xét, chiếu
cố
on this/that account:vì lí do đó
take sth into account: tính đến cái


put/turn sth to good account:sử
dụng (tiền, tài năng) tốt
account for sth: giải thích nguyên
nhân account for Sth to sb:giải
trình cái gì với
account for sb:biết rõ ai và điều gì
accountable to sb for Sth:chịu trách
nhiệm với
accuse sb of Sth:nói rằng ai đó đã
làm
accustom oneself /sb to Sth:tự làm
cho mình/cho ai quen
accustomed to sth:quen với cái gì
acquaint sb/oneself with sth: làm
cho ai quen với
acquainted with Sth(a): quen với
cái gì
acquaintance with Sth (n):sự hiểu
biết về cái gi
act for:thay mặt, đảm đương
acquaintance with sb (n):quen biết
riêng ai

act on/upon Sth:có hành động phù
hợp
make the acquaintance of sb:bắt
đầu biết ai
action on sth (n): tác động, gây ảnh
hưởng
accustom oneself /sb to Sth:ai quen
với cái gì
out of action:không còn khả năng
accusthomed to Sth:quen với cái gì
adapt Sth for sth:thay đổi, đổi cái

acquaint sb/oneself with sth:tự làm
cho ai quen với
adapt oneself to sth:thích nghi
acquainted with sth:quen với cái gì
acquainted with sb: làm quen với ai
acquaintance with Sth: sự hiểu biết
về cái gì
make the acquaintance of sb:bắt
đầu biết ai, gặp gỡ cá nhân ai
acquit sb of sth :tha bổng, xóa tội
act for:thay mặt, đảm đương


action on sth (n):tác động, gây ảnh
hưởng
out of action:không còn khả năng
hoạt động hay vận hành
adapt sth for sth :thay đổi, đổi cái

gì, làm cho phù hợp với cách sử
dụng
adapt sth from sth:chuyển thể
adapt oneself to sth:thích nghi
add sth to sth :làm gia tăng thêm
add up to sth:lên tới cái gì
addicted to sth (a):nghiện ngập
addition to drugs (n):tình trạng
dùng ma túy
addition to sth (n):bổ sung
in addition to:thêm vào đó, cộng
thêm
address oneself to Sth:hướng sự
chú . của mình đến một vấn đề,
xử trí
adequate to/for Sth (a):đầy đủ, thỏa
đáng việc gì
adjourn to :dời, sang
adjust sth/oneself to sth :làm thích
ứng, thích nghi với điều kiện mới
admiration for sb/sth (n):nhìn ai/
vật gì trong lòng tôn trọng, hài lòng
admire sb/sth to Sth :lời phát biểu
thứa nhận sự thật của việc gì
admission of Sth (n):việc được
nhận vào một tổ chức, trường học
admission to Sth
admit to sth/doing Sth :thừa nhận,
thú nhận việc gì
admonish of :cảnh cáo về

advertise for :quảng cáo tìm, đăng
tin
advise of :khuyên răn về
afford Sth to sb:đem lại cho ai điều

agree on Sth:đồng ý về điều gì
agree with sb:đồng ý với ai
agree with sb on Sth:đồng ý với ai
điều gì
aid in :giúp về

aim at :nhằm vào
allow for :nghĩ tới, dự liệu
amount to :lên tới, bằng
answer to :hợp với
answer for :chịu trách nhiệm về
apologise to sb for Sth :xin lỗi ai
về điều gì
appeal to :quyến rũ
appeal for :kêu gọi
apply to:liên quan tới
apply for:nộp đơn xin dự tuyển
appoint sb to a situation :bầu ai lên
chức vụ gì
appoint time for :định ngày giờ để
approve of :công nhận, tán thành
argue with sb on Sth:tranh luận với
ai về điều gi
arrive at some place :đến nơi nào
alive in some place (a city,

country):: tới một nơi nào đó
ask sb for sth :xin ai điều gì
ask Sth of (from) sb:xin ai cái gì
ask about:hỏi về vấn đề gì/ cái gì
aspire after :ham muốn
associate with :nhập bạn với, giao
du với
assure sb of Sth :quả quyết với ai
về vấn đề gì
attach to :dán vào, buộc vào
attend to :chú . vào
attribute to :gán cho, cho là ở tại
avail oneself of :lợi dụng
acceptable to sb (a):vừa lòng ai,
được ai công nhận
accountable to sb for Sth (a):phải
trình bày với ai điều gì
affected with a disease (a):bị nhiễm
bệnh
affectionate to sb (a):dễ thương đối
với ai
afraid of (a):lo sợ, e ngại
agreeable to sb (a):vừa . ai
alien to (a):hoàn toàn khác với
ambitious of Sth (a):cao vọng về
điều gì, kì vọng về điều gì

amused at (with) Sth (a):vui vẻ với
điều gì
angry at sth (a):giận dữ về điều gì

annoyed at Sth (a):buồn giận việc

angry with sb for doing Sth:giận dữ
ai vì điều gì
anxious about Sth (a):lo sợ về điều

anxious for sb (a):lo sợ cho ai
applicable to a case (a):có thể áp
dụng cho một trường hợp nào
appropriate to (a):thích hợp với
ashamed of Sth (a):xấu hổ về điều

attached to sb (a):quyến luyến
attendant on sb (a):hầu hạ ai
awake from sleep:tỉnh dậy
awake of sth (a):coi chừng về điều

ability for (in) some work (n):khả
năng làm công việc gì
affection for sb (n):cảm tình với ai
ambition for Sth (n):sự ham muốn
điều gì
anxiety for Sth /sb (n):lo lắng về
điều gì/ai
apology for some fault (n):tạ lỗi
application for a job (n):đơn xin
việc làm
attraction for sb (n):hấp dẫn đối với
ai
back up :ủng hộ, nâng đỡ

banish from :xua đuổi khỏi
bear away :thắng, đoạt được
bark at :sủa
become of :xảy ra cho
beat down a price b:trả giá
eg sb to do Sth :năn nỏ ai làm điều

beg for :xin
begin with :bắt đầu bằng
behave towards :đối xử với ai
believe in :tin tưởng
belong to :thuộc về


bequeath Sth to sb :để lại cái gì cho
ai
bend one's mind to Sth :cố quyết
tâm vào cái gì
bet on :cá độ, đánh cuộc vào
beware of :coi chừng
blame sb for Sth :trách ai về điều gì
boasth of :khoe khoang, khóa lác
về
break Sth in two :bẻ vật gì ra làm
hai
break down Sth :đẩy cho đổ xuống
break up Sth :phá vật gì
break off Sth :ngắt ra khỏi
break into a house:đột nhập vào
nhà

break into laughter:phá lên cười
break with :dứt khoát, chừa
break oneself of a habit :từ bỏ một
thói quen, chừa bỏ một tật xấu
bring about :gây ra
break the news to sb :đưa tin cho ai
bring to an end :chấm dứt
bring sb to his sense :làm ai nghĩ
lại
bursth into tears :khóc òa
burn with hope :say hi vọng
build one's hope on :xây dựng hi
vọng trên
busy oneself with :tự làm bận rộn
bare of sth (a):trơ trụi
based on sth (a):dựa trên điều gì
beloved of all (a):được yêu hơn tất
cả mọi người
beneficent to sb (a):có lòng tốt với
ai
beneficial to sb (a):lợi ích cho ai
blind to Sth (a):mù quáng không
thấy gì
boasthful of sth (a):khoe khoang
điều gì
born in a place (a):sinh ra ở nơi nào
đó
bound for a place (a):đi tới đâu
(tàu, thuyền)


busy with Sth (a):bận công việc gì
caculate on :tin cậy, chắc chắn về
call at a place :ghé vào một nơi nào
đó
call on sb :ghé thăm ai
call to sb :gọi ai
call for :đòi hỏi
call up :gọi điện thoại
care for :thích, chăm sóc
carry on a conversation with Sb
:tiếp tục trò chuyện với ai
catch up with :bắt kịp
catch in the act :bắt quả tang
catch on :trở nên phổ biến
challenge sb to Sth :thách đố ai làm

change Sth into Sth :biến đổi vật gì
thành vật gì
charge sb with :đổ tội cho ai
charge a price for goods :đòi giá về
sản phẩm
cheat sb Out of money :lường gạt
ai để lấy tiền
choke (up) with :đầy ứ những gì
choke sb to death :bóp nghẹt ai đến
chết
choose between two things :chọn
giữa hai vật
close with :tới gần (với mục đích
tấn công)

come across:tình cờ gặp
come to an end :chấm dứt
come to an agreement :đi tới chỗ
thỏa thuận
come to :lên tới
come into fashion :hợp thời trang
come into effect :có hiệu lực
come up to :lên tới
come to a decision :đi đến quyết
định
commune with :thông cảm với
communicate Sth to sb :thông báo
điều gì cho ai
communicate with sb on Sth :trao
đổi với ai về vấn đề gì

compare with :so sánh
compare to :so sánh (2 đối tượng
khác nhau)
compete with sb for Sth :ganh đua
với ai để giành được vật gì
complain to sb about Sth :kêu ca
với ai về điều gì
complain againsth sb :kêu về ai
comply with :tuân theo, đồng .
conceal Sth from sb :giấu ai điều gì
concern oneself with (in, about)
:chú . tới, thích thú về
concur with sb in Sth :đồng . với ai
về điều gì

conduce to :giúp vào, đem lại
confess to Sth :thú nhận điều gì là
đúng
confide sth to sb :thổ lộ điều gì với
ai
confide in sb :tin tưởng vào ai
conform to Sth :quy phục
conform with :lầm với
congratulate sb on sth :khen ai về
điều gì
consist of :làm bằng, bao gồm
consist in :tại ở, quyết định ở, do
contrash with :đối chiếu với
contribute to :góp phần vào, giúp
convert into Sth :biến thành cái gì
co-operate with sb in sth :cộng tác
với ai trong việc gì
cope with :khắc phục được
copy from Sth :bắt chước theo
correspond with sh :giao dịch thư
tín với ai
correspond to Sth :ứng với, hợp với
count on sb :tin cậy ai
count for nothing :không có giá trị,
không có kết quả
couple with :đi đôi với
cry for :khóc đòi
capable of Sth (a):có thể làm được
điều gì
careful about one's dress (a):để .

đến cách ăn mặc


careful of one's money (a):cẩn thận
về tiền bạc
careless of sth (a):không để . tới,
bất cẩn
careless about one's appearance
(a)::không chú . tới bề ngoài
chargeable to one's account
(a):khấu trừ vào tài khoản
clear of Sth (a):khỏi, miễn
common to sb (a):chung cho ai
communicative of sth (a):giải bày
điều gì
comparable to Sth (a):có thể so
sánh với điều gì
concerned in/with Sth (a):can dự
vào điều gì
concerned about Sth (sb) (a):lo
lắng về việc gì/ cho ai
condutive to (a):giúp vào
confident of success (a):chắc chắn
thành công
confident in sb (a):tin tưởng ai
conscious of Sth (a):. thức được
điều gì
consequent on (upon) some cause
(a): kết quả là do nguyên cớ nào
constant in Sth (a):vững tin về điều


contemporary with sb (a):đồng thời
với ai
contrary to Sth (a):đối lập với, trái
với
contrasted with (a):tương phản với
convenient for sb (a):thuận tiện cho
ai
coupled with Sth (a):hợp với, đi
đôi với
custhomary for sb (a):thói quen đối
với ai
capacity for a subject (n):khả năng
về môn nào
charge of murder (n):tố cáo, giết
người
claim for damages (n):đòi tiền thiệt
hại

comment on (upon) sth (n):lời phê
bình việc gì
compact with sb (n):sự thỏa thuạn
với ai
comparison with sb (n):sự so sánh
với ai/ vật gì
competition for sth (n):tranh giành
điều gì
complaint about Sth (n):lời phàn
nàn về điều gì
connection between two things:mối

liên quan giữa hai việc
connection with sb (n):sự giao
thiệp với ai
consideration for sb/sth (n):sự chú .
đến ai/cái gì
consciousness of guilty (n):. thức
về tội lỗi
contribution to (n):sự phụ giúp vào,
sự đóng góp vào
conversation with sb (n):sự đàm
thoại với ai
deal with sb :giao thiệp với ai
deal in sth :buôn đồ gì
deal with a subject :viết về, bàn về
debate on (about) ) sth :bàn cãi về
decide on Sth :quyết định về việc

declare for :tuyên bố ủng hộ
decrease in :sa sút về
defend sb from (againsth) :bênh
vực ai khỏi
defer to :nhượng, chịu
delight in :thích thú về
deliver sb from sth :cứu ai khỏi
điều gì
depart for :khởi hành tới đâu
depart from :sửa bỏ, bỏ
depart from life :chết, qua đời
depart from one's words
(promise) :không giữ lời

depend on :tùy vào, phụ thuộc vào
deprive sb of Sth :làm ai mất vật gì
derive from :lấy ra được/ xuất phát
từ

devote Sth to :hi sinh, dâng hiến
cho
die of disease :chết vì bệnh gì
die from some cause :chết vì một lí
do nào đó
die for Sth :muốn điều gì
differ from sb :bất đồng . kiến với
ai
differ in sth :khác nhau về điểm gì
direct sb to a place :chỉ đường cho
ai tới
disable sb from doing Sth :khiến ai
bất lực không làm được điều gì
disagree with sb on sth :bất đồng .
kiến với ai về điều gì
disapprove of Sth :không công
nhận, không tán thành
discourage sb from doing Sth :ngăn
cản ai không làm điều gì
discuss Sth with sb :tranh luận về
điều gì với ai
dismiss sb from a position :sa thải
air a khỏi một địa vị/vị trí
dispose of :bỏ, bán
dispute with sb on (about) Sth

:tranh luận với ai về vấn đề gì
dissolve in :tan trong
distinguish by a mark :phân biệt
nhờ dấu
distribute among :phân chia giữa
dive into :nhào xuống
dive into a book (subject) :khảo
cứu sâu một cuốn sách (vấn đề)
divide ...... into :chia thành
dream of :mơ tới
dwell on sth:suy nghĩ, viết hoặc nói
về vấn đề gì
delivered from Sth (a):được cứu
thoát điều gì
dependent on Sth (sb) (a):tùy thuộc
vào
desthructive of health (a):hại cho
sức khỏe
determine on doing Sth (a):cương
quyết làm gì


devoted to (a):hi sinh cho, mải miết
difficult for sb to do Sth (a):khó
cho ai làm việc gì
different from sth (a):khác với điều

disable for Sth (a):không đủ năng
lực làm việc gì
disaffected to the government

(a):bất mãn với chính phủ
disagreeable to sb (a):khó chịu đối
với ai
disappointed of sth not obtained
(a):thất vọng vì điều gì không đạt
được
disappointed in Sth obtained
(a):thất vọng vì cái gì đã đạt được
disappointed in sb (a):thất vọng về
ai
disgraceful to sb (a):bị người nào
ghét bỏ
disloyal to sb (a):bất trung, bội
nghĩa với ai
displeased with sb (a):bất mãn với
ai
disqualified for a job (a):không đủ
khả năng làm việc gì
distant from a place (a):xa một nơi
nào
disthinct from sth else (a):phân biệt
với
distinguishable from sth (a):có thể
phân biệt với
due to (a):do tại
dull of understanding (a):chậm
hiểu
demand on Sth (sb) (n):sự đòi hỏi,
yêu cầu gì
demand for sb (sth) (n):cần ai (điều

gì)
dissagreement with sb (n):bất đồng
. kiến với ai
dislike for (of) Sth (sb) (n):sự ghét
vật gì (ai)
doubt of (about) Sth (n):sự hồ nghi
về điều gì

draw up :thảo (điều gì)
draw out :kéo dài, gia hạn
dream up :bịa đặt, tưởng tượng
drop off :ngủ thiếp đi, cho xuống
xe (hành khách)
drop out :rút ra khỏi (cuộc đấu), bỏ
ra ngoài
employ sb in a work :dùng ai vào
việc gì
engage in :bận rộn vào
engage with a person to do sth :hứa
với ai làm việc gì
enrich with :làm giàu bằng (nghĩa
đen, nghĩa bóng)
enter into :bắt đâu, gia nhập
enqual sb in sth :bằng ai về điều gì
escape from :trốn khỏi
examine into sth :nghiên cứu về
examine a candidate in a
subject:sát hạch thí sinh về môn gì
exchange one thing for another :đổi
một vật lấy vật khác

explain to sb :cắt nghĩa cho ai, giải
thích
explain to sb about sth :giải thích
cho ai về điều gì
educated in a subject (adj):giỏi về
môn học nào
employed in a place (adj):được
dùng làm việc gì ở đâu
empty of sth (adj):trống rỗng,
không có gì
engaged to sb (adj):đính hôn với ai
equal to (adj):bằng với
equivalent to sth (adj):tương đương
với
essential to sth (adj):cần thiết cho
exhausted with (adj):mệt nhoài vì
làm việc vất vả
exposed to danger (adj):xông pha
nguy hiểm
experience in doing sth (n):kinh
nghiệm làm gì
examination in English (n):kỳ thi,
bài thi tiếng Anh

experiment in a matter (n):thí
nghiệm về môn gì
exposure to danger/ weather (n):sự
phơi bày ta ngoài nguy hiểm
(keep an) eye on:để ., canh chừng
(have)an eye for be:biết nhận thức,

con mắt tinh đời
(keep one's) eyes open:để . theo
dõi, cảnh giác
(see) eye to eye:đồng .
(up to the) eyes in:miệt mài
(with an ) eye to:nhắm đến
(set) eyes on:nhìn
(have) eyes for fail in :quan tâm,
ham muốn
fall in love with :thất bại
familiarize ........with :làm ….
Quen với
fear for sb's safety :lo sợ cho sự an
toàn của ai
feed on sth :nuôi sống bằng
feel up to sth :cảm thấy dễ chịu để
làm việc gì
fight for :chiến đấu cho
flirt with sb :tán tỉnh ai đó
flow from..... to .......:chảy từ đâu
vào đâu
free from :giải thoát khỏi
faithful to sb (adj):trung thành với
ai
familar with a language (adj):giỏi
về một ngoại ngữ
familar to sb (adj):quen thuộc đối
với ai
famous for sth (adj):nổi tiếng về
cái gì

fascinated with (by) sb:bị quyến rũ
(sth) (adj):mê hoặc vì ai, mê hoặc
về điều gì
favorable for (to) (adj):thuận cho,
giúp ích cho
fearful of sth (adj):sợ điều gì
fearless of sth (adj):không sợ điều



fertile in resources (adj):dồi dào về
nguyên liệu
fond of sth (adj):thích điều gì
forgetful of sth (adj):hay quên điều

fortunate for sb (aclj):may mắn cho
ai
free of duty/ debt (adj):khỏi nhiệm
vụ/ hết nợ
friendly to sb (adj):thân với ai
full of sth (adj):tràn đầy
go off one's head :hóa điên
go about :khởi công, bắt tay vào
công việc
go along with :hòi lòng với, đồng
lòng với
go hack on fail :không giữ lời hữa
go down :trở nên ít hơn, rút xuống
(nước)
go over :xét từng chi tiết, tập dượt

lại, xem lại
go through :hoàn toàn (công việc),
đi qua, thảo luận chi
tiết, chịu đựng
go up :tăng (giá cả), vào đại học,
thiêu đốt
go with :hợp với, sánh với, cùng
với
go without :không có, thiếu chịu
good at a subject (adj):giỏi môn
nào
good for sth (adj):lợi cho, ích cho
generous with one's money
(adj):rộng rãi tiền bạc
grateful to sb for sth (adj):biết ơn ai
về điều gì
gratitude for sth (n):biết ơn về điều

habituate sb to Sth :tập cho ai quen
điều gì
happen to sb :xảy ra cho ai
harmonize with :ăn với, hợp với
heal sb of a disease :chữa ai khỏi
bệnh

hear from sb :biết tin tức của ai,
nhận thư ai
hear of (about) :nghe về
help ..... over a difficulty :giúp ai
qua nỗi khổ nào

hesthitate about :lưỡng lự về, do dự
về việc gì
hide Sth from sb :giấu ai điều gì
hope for Sth :hi vọng điều gì
hopeful of success (a):hi vọng
thành công
hopeless of Sth (a):không hi vọng
điều gì
increase in :tăng thêm về
inform sb of Sth :báo tin cho ai biết
điều gì
insist on Sth :nhấn mạnh điều gì
inspire sth into sb :tạo hứng thú
cho ai
interest sb in Sth :làm ai thích cái

interfere with :hòa mình vào, xen
vào
introduce sb to sb :giới thiệu ai với
ai
investh in Sth :mua cái gì
investh money in some business
:đầu tư tiền vào việc gì
involve sb in debt :làm ai mắc nợ
identical with sth (a):giống hệt
nhau
imitative of a model (a):mô phỏng
theo một khuôn mẫu
impatient for Sth (a):nóng lòng chờ
đợi một điều gì

important to (a):quan trọng cho
impossible to sb (a):không thể
được đối với ai
impossible for sb to do Sth (a):đối
với ai không thể làm được việc gì
inadequate to the needs (a):không
đủ cho nhu cầu
incapable of Sth (a):không thể làm
được
incident to (a):đi liền với

inconvenient to sb (a):không tiện
cho ai
independent of sb (a):không phụ
thuộc vào ai
jump over (a gate, a fence....):nhảy
qua (cổng, hàng rào…)
jealous of sb's success (a):ghen tị
với sự thành công của ai
jealous of sb's reputation (a):ghen
tị với thanh danh của ai
keep from :kiêng
keep in with sb :chơi thân với ai
keep on at sb :quấy rầy ai
keep sth to oneself :giữ lấy riêng
cho mình
knock at door :gõ cửa
know about Sth :biết về cái gì
know of sb :biết tin về ai
keen on sth (a):thích điều gi

kind to sb (a):tử tế với ai
key to the door:chìa khóa cửa
keep off :làm phải tránh xa ra,
tránh đỡ
keep at :kiên trì, bền bỉ
keep away :để xa ra
keep down :giữ mức thấp nhất,
nằm phục kích
keep on :tiếp tục, tiến hành
keep out :cứ ở bên ngoài, loại trừ
keep to :gia nhập
kind of:phần nào, chừng mực nào
knock about :hành hạ, liên hồi, tình
cờ
knock back:lúng túng, bối rối
knock down:đập tan, đánh vỡ
knock off :quan hệ bất chính,
knock out :hạ gục
land at a place :tới một nơi
land on a coast :đỗ bộ lên bãi
lead to a place :đưa tới đâu
leave for somewhere :đến đâu đó
leave somewhere for somewhere
:rời chỗ nào để đến chỗ nào
listhen to sb (sth) :lắng nghe ai
live on sth :sống nhờ vào cái gì


live in a small way :sống âm thầm
live to oneself :sống một mình

không có bạn bè
live up to an ideal :sống theo đúng
một lí tưởng
look at :nhìn vào
look after :chăm sóc
look for sth :tìm kiếm cái gì
look into some matter :nghiên cứu
cẩn thận một vấn đề gì
look on (upon)... ...... .as........:coi
như ……
look forward to sth :mong ngóng
điều gì
make sth from sth:lấy cái gì làm
nên cái gì
make sth into sth:lấy cái gì hóa
thành cái gì
make sth for sb :làm điều gì cho ai
make up for :đề bù
make up one's mind :quyết định
make over :chuyển giao quyền sở
hữu
make off :mất, chuồn mất, đi mất
make out :nhận thức, xác định
made of :làm bằng
naked of clothing:không mặc quần
áo
near to a place (adj):gần một nơi
nào
necessary to sth/sb:cần thiết cho
việc gì (cho ai)

neglectful of (adj):không để . đến
need of sth (n):cần điều gì
object to sth :phản đối điều gì
occur to sb :xảy ra cho ai
obedient to sb (adj):vâng lời ai
obliged for sth (adj):biết ơn về điều

oblivious of sth (adj):hay quên điều

opposed to (adj):phản đối
opposite to a place (adj):đối diện
với một nơi nào
(in) obedience to (n):tuân theo

outlook for sth (n):sự sắp xảy ra tới
với việc gì
outlook on life (n):quan điểm về
cuộc sống
outlook from a window:cảnh nhìn
từ cửa sổ
outlook on (over) seas,
mountains:cảnh nhìn ra biển, núi
pay for :phải khổ vì, trả tiền, đền

pick out :chọn, phân biệt được
pick up with sb:đánh bạn với
pick sb up:đón ai
plead for :nài xin
point at sb :chỉ vào ai
pour into :đổ vào (nghĩa đen, nghĩa

bóng)
praise sb for sth :khen ai về điều gì
prefer one thing to another :thích
điều này hơn điều kia
pride oneself on (upon):hãnh diện
về
propose sb for a position:đề bạt ai
lên một địa vị
propose sth to sb :đề nghị điều gì
lên ai
propose to a girl :cầu hôn với một
cô gái
protect sb from sth :bảo vệ ai khỏi
điều gì
provide sb with sth :cung cấp cho
ai cái gì
put an end to :châm dứt
put sb to death :giết ai
put a law in force :bắt ai thi hành
một đạo luật
put about :loan truyền, đổi ngược
hướng
put across :truyền đạt
put away :cất đi (một vật gì)
put down :làm nhục, đưa vào bài
viết, đưa tên ai vào danh
sách
put off :hoãn lại, trì hoãn, gây khó
khăn


put on :mặc áo quần, trang phục,
làm cho trở nên hữu
dụng, vặn (kim đồng hồ)
put on weight :tăng cân
put through :hoàn thành, liên lạc
bằng điện thoại
quick at a subject (adj):học nhanh
môn gì
quick at hearing (adj):nghe thính
quick of (adj):bỏ đi, gạt bỏ
qualification for an office (n):tài
năng làm một công việc
refer sth to some cause:được điều
gì từ cái gì
refer to sth :tham khảo, nói ám chỉ
điều gì
resort to :cần tới, lui tới nơi nào
resth on :tựa vào, tọa lạc trên
result from :kết quả do đâu
result in :kết quả đi tới đâu
return to :trở vê
revert to :trở về (vấn đề gì)
rid sb of :cứu ai khỏi
run after :theo đuổi, đuổi theo
run about :vội vàng
run along :đuổi đi
run around :đáp xe, đi xe
run away :chạy trốn, né tránh
run away with :giành được
run down:hạ thấp, làm giảm giá trị

run in :chạy ra đa, chạy thử máy
run into :va chạm vào, gặp gỡ, hội
ngộ
run across:tình cờ, tình cờ tìm ra
run off:tẩu thoát, chảy xiết
run off with :lấy trộm
run on :tiếp tục
run out :chấm dứt, cạn
run out on :đào ngũ
run over:cản, gây tai nạn
(in) turn :nối tiếp nhau
(in one's) turn :đến lượt
(out of) turn :không phải lượt
turn about :xoay hướng, trở mặt
turn around :xoay quanh


turn away :ngoảnh mặt
turn back :lùi bước
turn in :giao, trả, gửi trả
turn off:tắt, ngắt
turn on :bật lên, mở lên, khởi động
turn out :dập tắt, hóa ra, kết quả
dẫn giải
turn round :quay về phía, đổi
hướng
turn up :xuất hiện, vặn lớn
give way to:nhượng bộ, chịu thua
give place to:nhường chỗ
give birth to:sinh con

lose sight up:mất hút
lose touch with:mất liên lạc
catch sight up:bắt gặp
keep pace/up, with:sánh kịp, bắt
kịp
lose track of:mất dấu
pay attention to:chú . tới
put an end to:kết thúc
put a stop to:làm ngừng lại
make allowance for:chiếu cố đến
make fun of:chế nhạo
make a fuss over/about:làm rối
tung lên, làm om sòm
make room for:dọn chỗ cho
make use of:dung, sử dụng
take account of:để . đến, lưu tâm
take care of:chăm sóc
take notice of:lưu .
take advantage of:lợi dụng
take note of:đế ., ghi chép
take leave of:từ biệt
make a contribution to:góp phần
make complaint about:kêu ca, phàn
nàn
make a decision on/make up one's
mind:quyết định
set fire to:làm cháy, thiêu
keep correspondence with:liên lạc
thư từ
have a look at:nhìn ngắm

have faith in:tin tưởng
show affection for:có cảm tình

feel shame at:xấu hổ
feel pity for:thương xót
feel regret for:hối tiếc, ân hận
feel sympathy for:thông cảm
take/have pity on:thương xót
take interested in:quan tâm, thích
thú
get victory over:chiến thắng
play an influence over:có ảnh
hưởng



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×