Tải bản đầy đủ (.pdf) (102 trang)

Tìm hiểu trạm biến áp 110KV Tràng Duệ và Thiết kế hệ thống chống sét cho trạm biến áp 110kV (Đồ án tốt nghiệp)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (21.49 MB, 102 trang )

ISO 9001:2008

- 2016


ISO 9001:2008

CHÍNH QUY

Sinh viên:

- 2016


----------------o0o-----------------

Sinh viên :
L p : CL 901:T

MSV : 1512102002



2. Cá


3.

:



:
:
:
:
hai:
:
:
:
:

Sinh viên

Th.S


1.



(

1.

)



(Ký và ghi r

)



1.1

................................................................................2

..10
.11

2.3.1

2.4.1 Dao cách ly


4

4.1

20

4

4
4
4
4.
4
110KV
4
4

4
4
5
5
5
5
5
6

6
6

6


6

6

6
6

.. ......74

6

.....79

6


..


s

kV

áp 110KV

dây 110KV

1


1

ành và
khai thác ngày

ALSTOM,

T2 115/38.5/23 63.000 KVA - 115/38,5/23

n áp 23 KV và 38.5
DK -

.

2



2

2.1.
2.1.1

- 115/35/22 -EEMC - MEE
164735 280

bên ngoài

(KVA) - làm mát ONPF
63.000
63.000
63.000
- làm mát ONAN
50400
50400
50400

115
23
38.5
316.288
944.755
1581.438
50
3

3



1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14

U(KV)
133,423
131,376
128,329
127,282
125,235
123,188
121,141
119,094
117,047
115,000
112,953
110,906

108,859
106,812

I(A)
272.6
276.9
281.2
285.8
290.4
295.5
300.3
305.3
310.8
316.3
322
327.9
334.1
340.5

15
16
17
18
19
1
2
3
4
5


- Phía 110 kv: 31 KA/3giây
- Phía 35kv và 22kv: 31,5/1giây

0

-

C

PN110-35 = 228,685 KW
PN110-22 = 229,241 KW
PN 35-22 = 191,676 KW
0

-

C

UN110-35 = 10,46 %
UN110-22 = 17,72 %
UN 35-22 = 6,34 %
4

U(KV)
104,765
102,718
100,671
98,624
96,577
40,425

39,462
38,5
37,537
36,575

I(A)
347.2
354.1
361.3
368.8
376.6
899.7
921.7
944.7
969
994.5

23

1581.4


-76-10191W

2016

-)9 x 1.78%

-DA(REG SYS)


-

- 2 x 2.5%

*

:

5


-

-800 do hãng Passoni -

-

KV - 800 do hãng Passoni -

*
-

= 600 C
= 500 C

*

-300/400 -ABB

SPAU341;


trung tâm.

*
+

-200-400/1A

6


-30VA
- 30 VA
-30 VA
+

-200-400/1A

-30 VA
+

-1000 - 1200/1 A

-30 VA
2.1.3
-

-

900


0

2.1.4.

7


-

0

C)

0
16

10
10

20
6

30
4

-

trên cùng
m


1,05
1,1
1,15
1,2
1,25
1,3
1,35
1,4
1,45
1,5

180C
5h30
3h30
2h50
2h25
1h35
1h10
0h55
0h40
0h25
0h15

cùng
240C
5h25
3h25
2h25
1h40

1h15
0h50
0h35
0h25
0h10

30
120

300C
4h50
2h50
1h50
1h15
0h50
0h30
0h15

360C
4h00
2h10
0h45
0h25

420C
3h00
1h25
0h35

480C

1h30
0h10

45
80

60
45

75
20

100
10
ngày

2.1.5

8


-

-

tay

.

.

-

-

9


-

dùng

2.2.
Dùng 1 (TD35/0.4 kV):
- 35/0,4KV
-

180
35/0,4
50
3
Y/Y0-12
(phía cao áp)
5
dùng 2 (TD23/0.4kV)
- 23/0,4 KV
-

180
23/0,4
50

3
10


×