Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Động từ nhóm 1 tiêng nhật

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (330.68 KB, 6 trang )

Danh Sách Một Số Động Nhóm 1
1 あいます 会う gặp(hội)
2 あいます 合う hợp, vừa(size)[hợp]
3 あがります 上がる tăng, tăng lên(giá)[thượng]
4 あきます 開く đã được mở(cửa)[khai]
5 あきます 飽く mệt mỏi, chán nản[bão]
6 あきます 空く trống[không]
7 あずかります 預かる giữ, giữ hộ, giữ cho[dự]
8 あそびます 遊ぶ chơi[du]
9 あたります 当たる trúng[đương]
10 あらいます 洗う rửa[tẩy]
11 あつまります 集まる tập trung, tập hợp(người)[tập]
12 あやまります 謝る xin lỗi, tạ lỗi[tạ]
13 あります ある có(đồ vật), được tổ chức, diễn ra(lễ hội)
14 あるきます 歩く đi bộ[bộ]
15 いいます 言う nói[ngôn]
16 いかします 生かす tận dụng, phát huy, dùng[sinh]
17 いきます 行く đi[hành]
18 いそぎます 急ぐ vội, gấp[cấp]
19 いたします いたす làm(khiêm nhường)
20 いただきます いただく nhận(khiêm nhường)
21 いらっしゃいます いらっしゃる ở, có, đi, đến(tôn kính)
22 いります 要る cần thiết[yếu]
23 いやがります 嫌がる không thích[hiểm]
24 うかがいまう うかがる nghe, hỏi, đến thăm(khiêm nhường)
25 うけとります 受け取る nhận[thụ thủ]
26 うごかします 動かす khởi động, chạy[động]
27 うごきます 動く cử động, chạy[động]
28 うたいます 歌う hát[ca]
29 うつします 写す chụp(hình)[tả]
30 うつします 映す soi(gương)[ánh]


31 うちます 打つ đánh(chữ), gửi(bức điện)[đả]
32 うつります 映る phản chiếu[ánh]
33 うまくいきます うまくいく cũng đi
34 うります 売る bán[mãi]
35 えらびます 選ぶ chọn[tuyển]
36 おきます 置く đặt, để[trí]
37 おくります 送る gởi(tất cả, trừ gởi thư)[tống]
38 おこします 起こす đánh thức[khởi]
39 おこないます 行う tổ chức, thực hiện, tiến hành[hành]
40 おこります 怒る giận[nộ]
41 おします 押す xô, đẩy[áp]
42 おします 押す đóng, bấm, ấn(dấu)[áp]
43 おっしゃいます おっしゃる nói(tôn kính)
44 おとします 落とす đánh rơi[lạc]
45 おどります 躍る nhảy, khiêu vũ[dũng]


46 おどろきます 驚く giật mình[kinh]
47 おめでとうございます おめでとうござう chúc mừng
48 おめにかかります お目にかかる gặp(khiêm nhường)[mục]
49 おもいます 思う nghĩ[tư]
50 おもいだします 思い出す nhớ ra, nghỉ ra, hồi tưởng[tư xuất]
51 およぎます 泳ぐ bơi[vịnh]
52 おります 折る gấp, gập, bẻ, xếp(giấy)[chiết]
53 おります おる ở, có(khiêm nhường)
54 おろします 下ろす rút(tiền)[hạ]
55 おろします 下ろす hạ xuống[hạ]
56 おろします 降ろす cho xuống[giáng]
57 おわります 終わる hết, kết thúc, xong[chung]
58 かいます 買う mua[mãi]

59 かいます 飼う nuôi(động vật)[tự]
60 かえります 帰る về[quy]
61 かえします 返す trả lại[phản]
62 かかります 掛かる khóa(chìa khóa)[quải]
63 かかります かかる tốn
64 かかります かかる có điện thoại
65 かかわります 関わる quan hệ, có mối quan hệ[quan]
66 かきます 描く vẽ[miêu]
67 かきます 書く viết[thư]
68 かくします 隠す giấu đi[ẩn]
69 かします 貸す cho mượn[thải]
70 かざります 飾る trang trí[sức]
71 かちます 勝つ thắng[thắng]
72 かないます かなう thành hiện thực, được thực hiện
73 かなしみます 悲しむ làm buồn lòng[bi]
74 かびります かびる khuôn mẫu
75 かぶります かぶる đội
76 かみます かむ nhai
77 かよいます 通う đi đi về về[thông]
78 かわきます 乾く khô[can]
79 かわります 変わる đổi, thay đổi[biến]
80 がんばります 頑張る cố gắng[ngoan trương]
81 きがつきます 気がつく để ý, nhận ra, nhận thấy, phát hiện[khí]
82 ききます 聞く nghe[văn]
83 ききます 聞く hỏi[văn]
84 ききとります 聞き取る nghe hiểu[văn thủ]
85 きざみます 刻む thái[khắc]
86 きります 切る cắt[thiết]
87 きります 切る tắc(công tắc điện, nguồn điện)[thiết]
88 くださいます くださう cho, tặng(tôi)(tôn kính)

89 くばります 配る phát[phối]
90 くらします 暮らす sống, sinh hoạt[mộ]
91 くもります 曇る trời mây, mây mù[chấn]
92 けします 消す xóa, tắt[tiêu]


93 ことわります 断る từ chối[đoạn]
94 こばします こばす làm đổ
95 こまります 困る rắc rối, khó xử, có vấn đề[khốn]
96 こみます 込む đông, tắc(đường)[nhập]
97 ころびます 転ぶ vấp ngã[chuyển]
98 こわします 壊す phá, làm hỏng[hoại]
99 ございます ござる có(khiêm nhường)
100 ごらんになります ご覧になる xem, nhìn(tôn kính)[lãm]
101 さがします 探す tìm, kiếm[thám]
102 さがします 探す tìm, kiếm[thám]
103 さがします 捜す tìm, kiếm[sưu]
104 さがります 下がる giảm, giảm xuống(giá)[hạ]
105 さきます 咲く nở(hoa)[tiếu]
106 さします 指す chỉ[chỉ]
107 さします 差す bật, mở, che(dù, ô)[sai]
108 さそいます 誘う mời, rủ[dụ]
109 さぼります さぼる trốn
110 さわぎます 騒ぐ làm ồn, làm rùm beng [tao]
111 さわります 触る sờ, đụng, chạm vào[xúc]
112 さわります 障る cản trở[chướng]
113 しかります 叱りる la gầy dạy bảo[sấp]
114 しきます しく trải ra
115 しにます 死ぬ chết[tử]
116 しまいます しまう cất vào, để vào

117 しまります 閉まる đã được đóng(cửa)[bế]
118 しります 知る biết[tri]
119 しりあいます 知り合う gặp gỡ làm quen[tri hợp]
120 じかんがたちます 時間がたつ thời gian trôi đi[thời gian]
121 すいます 吸う hút[hấp]
122 すきます 空く vắng, thoáng[không]
123 すごします 過ごす sống[quá]
124 すごします 過ごす tiêu thời gian, tải qua[quá]
125 すすみます 進む tiến lên, học lên[tiến]
126 すべります 滑る trượt[hoạt]
127 すみます 住む sống, ở[trú]
128 すわります 座る ngồi[tọa]
129 そだちます 育つ lớn lên[dục]
130 そります そる cạo râu
131 たきます 炊く nấu cơm[thổi]
132 たすかります 助かる may có anh(chị) giúp[trợ]
133 たたかいます 戦う chiến đấu, đấu tranh[chiến]
134 たたきます 叩く gõ, khiều(vai)[
135 たたみます 畳む xếp lại, gấp lại[điệp]
136 たちます 立つ đứng[lập]
137 たちます 経つ trôi qua(time)[kinh]
138 たのしみます 楽しみます vui, vui chơi, thưởng thúc, hưởng thụ[lạc]
139 たのみます 頼む nhờ(vã)[lại]


140 だします 出す đổ, để(rác), gởi(thư)[xuất]
141 だします 出る bị(sốt)[xuất]
142 だします 出る nộp(báo cáo)[xuất]
143 ちがいます 違う khác[vi]
144 つかいます 使う dùng, sử dụng[sử]

145 つきます 着く đi đến[trước]
146 つきます 付く có, có gắn, có kèm theo(túi)[phó]
147 つきます つく sáng(điện)
148 つきます つく nói(dối]
149 つきあいます 付き合う quen(bạn trai, bạn gái)[phó hợp]
150 つくります 造る chế tạo[tạo]
151 つくります 作る làm[tác]
152 つつみます 包む gói, bọc[bao]
153 つづきます 続く tiếp tục, tiếp diễn(sốt)[tục]
154 つみます 積む chất đống[tích]
155 つれていきます 連れて行く dẫn đi[liên hành]
156 てつだいます 手伝う phụ giúp[thủ truyền]
157 てにはいります 手に入る lấy được, thu thập được(thông tin)[thủ nhập]
158 とおります 通る đi qua(đường)[thông]
159 とどきます 届く được gửi đến, được chuyển đến[giới]
160 とまります 泊まる ở, trọ[bạt]
161 とまります 止まる dừng(thang máy)[chỉ]
162 とびます 飛ぶ bay[phi]
163 とります 撮る chụp(hình)[toát]
164 とります 撮る thu, quay(video)[toát]
165 とります 盗る ăn trộm, lấy cấp[đạo]
166 とります 取る xin(nghỉ), lấy[thủ]
167 とります 取る thêm(tuổi)[thủ]
168 とります とる bắt(cá)
169 なおします 直す sửa, chữa[trực]
170 なおります 治る hết, khỏi(bệnh)[trị]
171 なおります 直る được sửa(chỗ hỏng)[trực]
172 なきます 泣く khóc[khấp]
173 なくします 無くす làm mất[vô]
174 なくなります 亡くなる chết, mất, hết(xăng)[vong]

175 なぐります 殴る đấm[ẩu]
176 なさいます なさる làm(tôn kính)
177 ならいます 習う học(từ ai)[tập]
178 ならびます 並ぶ xếp hàng[tịnh]
179 なります 鳴る reo, vang(chuông)
180 なります なる trở nên, trở thành
181 にあいます 似合う hợp(kiểu màu)[tự hợp]
182 にています 似てう giống[tự]
183 ぬきます 抜く rút ra[bạt]
184 ぬぎます 脱ぐ cởi(quần, áo, giầy,..)[thoát]
185 ねむります 眠る ngủ[miên]
186 のこります 残る còn lại, thừa lại[tàn]


187 のぞきます 除く từ bỏ[trứ]
188 のばします 伸ばす kéo ra[thân]
189 のぼります 登る leo, trèo[đăng]
190 のみます 飲む uống[ẩm]
191 のります 乗る đi, lên(phương tiện)[thừa]
192 はいります 入る vào[nhập]
193 はかります 量る cân[lượng]
194 はかります 測る đo[trắc]
195 はきます はく mang(giầy, dép)
196 はこびます 運ぶ khiêng, vác, chở, vận chuyển[vận]
197 はしります 走る chạy(trên đường)[tẩu]
198 はじまります 始まる bắt đầu(buổi lể) [thủy]
199 はずします 外す rời, không có ở[ngoại]
200 はたらきます 働く làm việc[động]
201 はなします 話す nói[thoại]
202 はやります 流行る có dịch bệnh[lưu hành]

203 はらいます 払う trả(tiền)[phất]
204 はります はる dán, dán lên
205 ひきます 弾く đánh(đàn)[đàn]
206 ひきます 引く bị cảm[dẫn]
207 ひきます 引く kéo[dẫn]
208 ひきます 引く tra(từ điển)[dẫn]
209 ひやします 冷やす làm lạnh[lãnh]
210 ひらきます 開く tổ chức, mở(lớp học), khai mạc[khai]
211 ひろいます 拾う nhặt, nhặt lên[thập]
212 ふきます 吹く thổi(gió)[xúy]
213 ふとります 太る mập, béo lên, tăng cân[thái]
214 ふみます 踏む đạp, giẫm, giẫm lên, giẫm vào[đạp]
215 ふります 降る mưa[giáng]
216 ふります ふる phiên âm cách hán tự
217 ふります 振る bỏ(người yêu)[chấn]
218 ぶつかります ぶつかる đâm, va chạm
219 へります 減る giảm, giảm xuống(xuất khẩu)[giảm]
220 ほります 彫る khắc[khắc]
221 まがります 曲がる quẹo[khúc]
222 まわします 回す vặn(núm)[hồi]
223 交わります 交わる giao lưu với, quan hệ với[giao]
224 まいります 参る đi, đến(khiêm nhường)[tham]
225 もうします 申す nói(khiêm nhường)[thân]
226 もっていきます 持って行く mang đi, mang theo[trì]
227 まちます 待つ chờ[đãi]
228 まにあいます 間に合う [gian hợp]
229 まもります 守る bảo vệ, tuân thủ, giữ[thủ]
230 まよいます 迷う lạc[mê]
231 みおくります 見送る tiễn, đưa đi[kiến tống]
232 みがきます 磨く mài, đánh(răng)[ma]

233 みつかります 見つかる được tìm thấy(chìa khóa)[kiến]


234 むきます むく gọt, bóc(vỏ)
235 むきます 向く hướng[hướng]
236 むします 蒸す hấp[chưng]
237 むすびます 結ぶ kết nối[kết]
238 めしあがります 召し上がる ăn, uống(tôn kính)[triệu thượng]
239 もうしこみます 申し込む đăng ký[thân nhập]
240 もちます 持つ
mang, cầm[trì]
241 もどります 戻る đưa về, trả về, để lại vị trí ban đầu[lệ]
242 もどります 戻る quay lại, trở lại[lệ]
243 もらいます 貰う nhận(bạn bè)
244 やきます 焼く nướng, rán[thiêu]
245 やすみます 休む nghỉ ngơi, nghỉ(học, làm), ngủ[hưu]
246 やみます 止む tạnh, ngừng[chỉ]
247 やります やる cho, thả(mồi)
248 やります やる làm
249 ゆずります 譲る nhường[nhượng]
250 ゆるします 許す cho phép[hứa]
251 よいます 酔う say
252 よごします 汚す làm bẩn[ố]
253 よびます 呼ぶ gọi, mời[hô]
254 よみます 読む đọc[độc]
255 よります 寄る ghé[ký]
256 よろこびます 喜ぶ vui[hỉ]
257 わかします 沸かす đun sôi[phí]
258 わかります 分かる biết, hiểu[phân]
259 わきます 沸く sôi(nước)[phí]

260 わたします 渡す giao, đưa cho[độ]
261 わたります 渡る qua, băng qua[độ]
262 わらいます 笑う cười[tiếu]
263 わります 割る đập(vỡ)[cát]



×