Tải bản đầy đủ (.doc) (6 trang)

Thiết kế ú trắc dọc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (115.99 KB, 6 trang )

ÂÄƯ ẠN MÄN HC
CHỈÅNG V :
THIÃÚT KÃÚ ú TRÀÕC DC
I. Ngun tàõc chung :
Tràõc dc cọ nh hỉåíng ráút låïn âãún cạc chè tiãu váûn doanh khai thạc
ca tuún, täúc âäü xe chảy, kh nàng thäng xe, an ton xe chảy, tiãu hao
nhiãn liãûu, ... Do âọ, khi thiãút kãú phi chụ theo cạc ngun tàõc sau:
+ Âäúi våïi mi cáúp âỉåìng phi âm bo âỉåìng â thiãút kãú ún
lỉåün âãưu âàûn, âäü däúc håüp l, êt thay âäøi âäü däúc, nãn sỉí dủng trë säú
âäü däúc dc nh nãúu âiãưu kiãûn âëa hçnh cho phẹp v chè sỉí dủng cạc
trë säú giåïi hản nhỉ i
dmax
, R
min
, ... åí nhỉỵng nåi cọ âiãưu kiãûn âëa hçnh âàûc
biãût khọ khàn.
+ Trong phảm vi cọ thãø trạnh dng nhỉỵng âoản däúc ngỉåüc chiãưu
khi tuún âang liãn tủc âi lãn hay âi xúng.
+ Khi thiãút kãú tràõc dc phi phäúi håüp våïi thiãút kãú tràõc ngang v
bçnh âäư
+ ÅÍ nhỉỵng âoản âỉåìng tỉì cáúp III tråí xúng khi cọ nhiãưu xe âảp,
xe thä så thç âäü däúc dc khäng > 4%. Nãúu trãn âỉåìng cọ nhiãưu xe kẹo
råmọoc thç phi càn cỉï vo trë säú tênh toạn âãø xạc âënh âäü däúc dc låïn
nháút cho phẹp.
+ Âãø âm bo thoạt nỉåïc màût täút v khäng lm rnh sáu thç nãưn
âỉåìng âo v nãưn âỉåìng nỉỵa âo âàõp khäng nãn thiãút kãú cọ âäü däúc
dc > 5%0 (cạ biãût 3%0 ).
+ ÅÍ nhỉỵng âoản âëa hçnh däúc phi sỉí dủng âäü däúc dc låïn hån
6% thç cỉï 2000 m phi bäú trê mäüt âoản nghé cọ âäü däúc thoi khäng vỉåüt
quạ 2,5% v chiãưu di âoản nghé khäng nh hån 50m. Âoản nghé nãn bäú
trê åí nhỉỵng chäù âëa hçnh thûn låüi, gáưn ngưn nỉåïc. Âäúi våïi âỉåìng cọ


mäüt ln xe thç nãn kãút håüp våïi âoản trạnh xe .
+ Âäü däúc dc låïn nháút trãn nhỉỵng âoản däúc cọ bạn kênh âỉåìng
cong nàòm nh hån 50 m phi triãút gim so våïi âäü däúc låïn nháút qui âënh
trong qui phảm. Âäúi våïi V=60 km/h, trë säú triãút gim âäü däúc dc nhỉ sau:
Bạn kênh âỉåìng
cong
50 ÷ 35 35 ÷ 30 30 ÷ 25 25 ÷ 20
Trë säú triãút gim i
d
%
1 1,5 2 2,5
SVTH : Tráưn Âỉïc Long _ Låïp 02X
3
C Trang 50
ÂÄƯ ẠN MÄN HC
+ Âỉåìng cong âỉåïng phi âỉåüc bäú trê åí nhỉỵng chäù âỉåìng â âäøi
däúc m hiãûu âải säú ca âäü däúc dc tải nåi âäøi däúc låïn hån 1% (âäúi
våïi V=60 km/h).
+ Phi âm bo cao âäü ca nhỉỵng âiãøm khäúng chãú (bao gäưm
âiãøm bàõt büc âỉåìng â phi âi qua, âiãøm âm bo cao âäü täúi thiãøu
ca âỉåìng â v âiãøm âm bo cao âäü täúi âa ca âỉåìng â), cäú gàõng
bạm sạt nhỉỵng cao âäü mong mún âãø âm bo cạc u cáưu kinh tãú, k
thût v âiãưu kiãûn thi cäng.
• Cao âäü âỉåìng â phi cao hån cao âäü ca mỉûc nỉåïc ngáûp hai
bãn âỉåìng täúi thiãøu l 0,5m.
• Cao âäü âỉåìng â (cao âäü âạy ạo âỉåìng) tải vë trê cọ bäú trê
cäúng trn phi låïn hån hồûc bàòng 0,5m so våïi cao âäü âènh cäúng.
• Khi thiãút kãú nãn thiãút kãú âỉåìng â trng våïi âènh ca âỉåìng cong
nàòm. Trong trỉåìng håüp khäng thãø bäú trê trng nhau thç cho phỉïp lãûch
nhau nhỉng khong lãûch khäng âỉåüc låïn hån 1/4 chiãưu di âỉåìng cong

nh hån.
• Khi thiãút kãú cäú gàõng sao cho khäúi lỉåüng âo v khäúi lỉåüng âàõp
trãn ton tuún tỉång âỉång nhau
+ Vãư ngun tàõc chung thç nãn dng phỉång phạp âỉåìng bao âäúi våïi
âëa hçnh âäưng bàòng, âỉåìng càõt âäi våïi âëa hçnh âäưi nụi.
II. Trçnh tỉû thiãút kãú âỉåìng â :
1./ Xạc âënh cao âäü nhỉỵng âiãøm khäng chãú :
- Cao âäü cạc âiãøm khäúng chãú büc âỉåìng â phi âi qua hồûc
âỉåìng â phi cao hån cao âäü täúi thiãøu hồûc âỉåìng â phi tháúp hån
cao âäü täúi âa qui âënh nhỉ cao âäü âiãøm âáưu, âiãøm cúi ca tuún, cao
âäü nåi giao våïi cạc âỉåìng giao thäng khạc cáúp hồûc våïi âỉåìng sàõt, cao
âäü màût cáưu, cao âäü täúi thiãøu âàõp trãn cäúng, cao âäü nãưn âỉåìng bë
ngáûp nỉåïc hai bãn, cao âäü ca âỉåìng åí vë trê giao nhau khạc mỉïc, åí vë
trê cọ âỉåìng dáy âiãûn cao thãú, cao âäü åí nhỉỵng nåi cọ mỉûc nỉåïc ngáưm
cao .
* Trong hai phỉång ạn chn ta cọ nhỉỵng âiãøm khäúng chãú sau :
Âiãøm âáưu tuún : A cọ cao âäü 130 m
Âiãøm cúi tuún : B cọ cao âäü 140 m
Cạc âiãøm âàõp trãn cäúng:
SVTH : Tráưn Âỉïc Long _ Låïp 02X
3
C Trang 51
ệ AẽN MN HOĩC
Baớng V.1: Cao õọỹ tọỳi thióứu cuớa õổồỡng õoớ taỷi vở trờ cọỳng troỡn Phổồng
aùn I
STT Lyù trỗnh
Khỏứu
õọỹ (m)
Cao õọỹ
õỷt

cọỳng (m)
C.Daỡy
(m)
C. õốnh
cọỳng
(
m
)
C. tọỳi thióứu
cuớa õổồỡng õoớ
(m)
1 Km0+100
0,75
125,00 0,08 125,83 126,33
2 Km0+400
1,00
122,00 0,12 123,12 123,62
3 Km0+800
21,75
117,00 0,16 118,91 119,41
4 Km1+700
21,75
124,70 0,16 126,61 127,11
5 Km2+100
1,75
132,00 0,16 133,91 134,41
6 Km2+600
1,00
140,00 0,12 141,12 141,62
7 Km3+200

21,75
137,00 0,16 138,91 139,41
8 Km0+00
0,75
139,50 0,08 140,33 140,83
Baớng V.2: Cao õọỹ tọỳi thióứu cuớa õổồỡng õoớ taỷi vở trờ cọỳng troỡn Phổồng
aùn II
STT Lyù trỗnh
Khỏứu
õọỹ (m)
Cao õọỹ
õỷt
cọỳng (m)
C.Daỡy
(m)
C.
õ

n
h
cọỳng
(
m
)
C. tọỳi thióứu
cuớa õổồỡng õoớ
(m)
1 Km0+300
1,75
128,00 0,16 129,91 130,41

2 Km0+700
1,75
132,00 0,16 133,91 134,41
3 Km1+300
2,00
138,00 0,20 140,20 140,70
4 Km2+000
1,75
139,00 0,16 140,91 141,41
5 Km2+600
22,00
131,00 0,20 133,20 133,70
6 Km2+900
22,00
131,00 0,20 133,20 133,70
7 Km3+500
21,75
137,00 0,16 138,91 139,41
2. Xaùc õởnh cao õọỹ caùc õióứm mong muọỳn :
- Cao õọỹ mong muọỳn laỡ nhổợng õióứm laỡm cho Fõaỡo = Fõừp , õóứ laỡm
õổồỹc õióửu naỡy phaới lỏỷp õọử thở quan hóỷ giổợa dióỷn tờch õaỡo vaỡ õừp. Do
khi thióỳt kóỳ õổồỡng õoớ coỡn phuỷ thuọỹc vaỡo nhióửu yóỳu tọỳ nón ồớ õỏy ta
SVTH : Trỏửn ổùc Long _ Lồùp 02X
3
C Trang 52
ệ AẽN MN HOĩC
khọng xaùc õởnh cuỷ thóứ õióứm mong muọỳn maỡ tuyỡ theo thổỷc tóỳ trừc doỹc
ta vaỷch õổồỡng õoớ cọỳ gừng laỡm sao cho Fõaỡo

Fõừp trong õióửu kióỷn coù

thóứ.
3. Quan õióứm thióỳt kóỳ :
- Khi thióỳt kóỳ õổồỡng õoớ cọỳ gừng baùm saùt caùc õióứm khọỳng chóỳ,
thoaớ maợn caùc chố tióu kyợ thuỏỷt cuớa tuyóỳn: õọỹ dọỳc doỹc lồùn nhỏỳt, nhoớ
nhỏỳt (õọỳi vồùi nóửn õaỡo), baùn kờnh õổồỡng cong õổùng, phọỳi hồỹp õổồỡng
cong õổùng vồùi õổồỡng cong nũm.
IV. Vaỷch õổồỡng õoớ , tờnh toaùn lỏỷp baớng cừm coỹc cho hai
phổồng aùn :
- Sau khi xaùc õởnh cao õọỹ õổồỡng õoớ ồớ caùc coỹc trong õoaỷn, tờnh
chióửu cao õaỡo, õừp õỏỳt ồớ tỏỳt caớ caùc coỹc trung gian, kióứm tra laỷi caùc yóu
cỏửu cuớa õổồỡng õoớ. ióửu chốnh laỷi nóỳu thỏỳy cỏửn thióỳt. Khi thỏỳy õọỹ dọỳc
doỹc choỹn thióỳt kóỳ tổồng õọỳi thoớa maợn caùc yóu cỏửu thỗ chuyóứn sang
õoaỷn tióỳp theo.
- Khi vaỷch õổồỡng õoớ vaỡ tờnh toaùn chióửu cao õaỡo õừp ồớ tỏỳt caớ caùc
coỹc cỏửn xaùc õởnh vở trờ caùc õióứm xuyón õóứ phuỷc vuỷ cho vióỷc tờnh toaùn
khọỳi lổồỹng cọng taùc sau naỡy .
- Trong thióỳt kóỳ õổồỡng gỷp hai trổồỡng hồỹp sau :
+ ổồỡng õoớ laỡ õổồỡng dọỳc thúng thỗ tờnh õióứm xuyón theo cọng thổùc
sau:
X
1
=
m
hh
h
l
21
1
1
+


Trong õoù:
x
1
: Laỡ khoaớng caùch tờnh tổỡ
õióứm xuyón õóỳn coỹc coù chióửu cao
õaỡo hay õừp laỡ h
1
.
l
1
: Laỡ khoaớng caùch giổợa hai
coỹc gỏửn õióứm xuyón.
h
1
, h
2
: Laỡ chióửu cao õaỡo õừp
taỷi hai coỹc gỏửn õióứm xuyón.
+ ổồỡng õoớ laỡ õổồỡng cong
õổùng
X= R.I
)hI.l(R2IR
2
22
+
SVTH : Trỏửn ổùc Long _ Lồùp 02X
3
C Trang 53
h

2
h
1
ổồỡng
õoớ
ổồỡng
õen
x
1
l
1
Hỗnh I.5.2a:
x
2
l
2
y
0
B
J
h
0
A
ổồỡng
õen
ổồỡng
õoớ
Hỗnh 5.2b
ệ AẽN MN HOĩC
Trong õoù:

R : Baùn kờnh õổồỡng cong õổùng
J : ọỹ dọỳc tổỷ nhión mỷt õỏỳt.
x
2
: Khoaớng caùch tổỡ õióứm xuyón
õóỳn õióứm O coù õọỹ dọỳc i=0 trón õổồỡng cong õổùng.
L
2
:khoaớng caùch tổỡ õióứm O tồùi coỹc chi tióỳt gỏửn nhỏỳt
- Sau khi vaỷch õổồỹc õổồỡng õoớ, ta bọỳ trờ õổồỡng cong õổùng, choỹn
baùn kờnh vaỡ tờnh toaùn caùc yóỳu tọỳ cuớa õổồỡng cong õổùng nhổ sau :
+ Chióửu daỡi õổồng Tang cuớa õổồỡng cong õổùng :
T =
2
)(
21
iiR

+ Chióửu daỡi õổồỡng cong õổùng :
K = R (i1 + i2)
+ Phỏn cổỷ cuớa õổồỡng cong õổùng :
d =
R
K
R
T
82
22
=
Trong õoù:

i1, i2 : laỡ õọỹ dọỳc cuớa hai õoaỷn dọỳc lión tióỳp, lỏỳy dỏỳu (+) khi lón
dọỳc, (-) khi xuọỳng dọỳc
- Kóỳt quaớ tờnh toaùn cho 2 phổồng aùn tuyóỳn õổồỹc trỗnh baỡy theo Baớng
V.3
Baớng V.3: Caùc yóỳu tọỳ cuớa õổồỡng cong õổùng
Phổồn
g aùn
Kyù
hióỷu
õốnh
Lyù trỗnh
õốnh
ọỹ dọỳc
doỹc
Caùc yóỳu tọỳ cuớa õổồỡng cong
õổùng
it ip R (m) T (m) K (m) d (m)
I D1 KM0 + 150 -24 -8 10000 80 160 0,320
D2 KM0 + 800 -17 24 4000 82 164 0,841
D3 KM1 + 100 24 0 8000 96 192 0,576
D4 KM1 + 418 5 -5 20000 100 200 0,250
D5 KM1 + 700 -5 20 8000 100 200 0,625
D6 KM2 + 360 20 10 20000 100 200 0,250
D7 KM2 + 800 10 -10 10000 100 200 0,500
D8 KM3 + 340 -10 19 6000 87 174 0,631
D9 KM3 + 662 19 -12 6000 93 186 0,721
D1 KM0 + 451 -1 19 10000 100 200 0,500
D2 KM0 + 920 19 5 15000 105 210 0,368
D3 KM1 + 760 10 -15 8000 100 200 0,625
D4 KM2 + 524 -15 0 10000 75 150 0,281

SVTH : Trỏửn ổùc Long _ Lồùp 02X
3
C Trang 54

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×