TRờng THPT đống đa
năm học 2008 2009
---------***---------
đề thi học kỳ ii
môn: vật lý 12 ban cơ bản
Thời gian làm bài: 45 phút
(Đề thi gồm có 30 câu, in trong 02 trang)
1. Phỏt biu no sau õy khi núi v c im ca tia X l khụng ỳng?
A) Cú th i qua lp chỡ dy vi cm. B) Kh nng õm xuyờn mnh.
C) Tỏc dng mnh lờn kớnh nh. D) Gõy ra hin tng quang in.
2. Cho phn ng ht nhõn:
25 22
12 11
Mg X Na
+ +
.Ht nhõn X l ht no sau õy?
A)
3
1
T
B)
2
1
D
C) p D)
3. Mỏy quang ph hot ng da trờn hin tng:
A) Khỳc x ỏnh sỏng B) Tỏn sc ỏnh sỏng C) Giao thoa ỏnh sỏngD) Tỏn x ỏnh sỏng
4. Chiu mt chựm bc x n sc vo tm km cú gii hn quang in 0,35 àm. Hin tng quang in s
khụng xy ra khi chựm bc x cú bc súng:
A) 0,3 àm B) 0,1 àm C) 0,4 àm D) 0,2 àm
5. Ban u 2g raụn Rn l cht phúng x cú chu kỡ 3,8 ngy. Sau 19 ngy, lng raụn ó b phõn ró l:
A) 0,0625g B) 0,4g C) 1,6g D) 1,9375g
6. Hai khe Iõng cỏch nhau mt khong a = 3mm, cỏch mn l D = 3m. Khong cỏch gia 9 võn sỏng liờn tip
l 4mm. V trớ võn sỏng th 2 cỏch võn sỏng trung tõm l
A) 1,0mm B) 2mm C) 8/9mm D) 0,5mm
7. Trong mt thớ nghim giao thoa ỏnh sỏng, o c khong cỏch t võn sỏng th 4 n võn sỏng th 10
cựng mt phớa vi võn sỏng trung tõm l 2,4mm, khong cỏch gia hai khe Iõng l 1mm, khong cỏch t mn
quan sỏt ti 2 khe l 1m. Bc súng ỏnh sỏng dựng trong thớ nghim l:
A) = 0,72 àm B) = 0,4 àm C) = 0,68 àm D) = 0,45 àm
8. S phỏt sỏng ca vt (hay con vt) no di õy l hin tng quang phỏt quang?
A) Bỳt th in B) Mn hỡnh vụ tuyn.
C) Con om úm D) Mt ming nha phỏt quang
9. Nu chiu sỏng khe S ca mt mỏy quang ph bng chựm ỏnh sỏng n sc thỡ trờn kớnh nh ca mỏy ta
thu c:
A) Mt vch en B) Hai vch vng cnh nhau
C) Mt vch mu D) Mt di rng cựng mt mu
10. Chiu mt chựm bc x cú bc súng = 0,18 m vo kim loi trong thớ nghim Hộc v hin tng
quang in. Gii hn quang in ca kim loi l
0
= 0,3 àm. Cụng thoỏt ca electron quang in l:
A) 4,14 eV B) 8,36 eV C) 6,54 eV D) 7,56 eV
11. Dựng ht bn phỏ ht Al ta cú phn ng:
27 30
13 15
Al P n
+ +
. Bit m
= 4,0015u; m
Al
= 26,974u;
m
p
= 29,970u; m
n
= 1,0087u; u = 931MeV/c
2
, b qua ng nng ca cỏc ht nhõn sinh ra. ng nng ti thiu
ca ht phn ng xy ra l:
A) 2 MeV B) 4 MeV C) 3 MeV D) 5 MeV
12.
24
11
Na
l cht phúng x
vi chu kỡ bỏn ró 15 gi. Ban u cú mt lng cht
24
11
Na
thỡ sau mt khong
thi gian bao nhiờu lng cht phúng x trờn b phõn ró 75%.
A) 15h 00phỳt B) 30h 00phỳt C) 7h 30phỳt D) 22h 30phỳt
13. Dng c no di õy cú th bin quang nng thnh in nng?
A) Pin mt tri B) inamụ xe p C) ỏc quy D) Pin Vụnta
14. Ht nhõn
60
27
Co
cú khi lng l 55,940u bit khi lng prụtụn l 1,0073u v khi lng ca ntron l
1,0087u. ht khi ca ht nhõn
60
27
Co
l:
A) 4,536u B) 4,544u C) 3,627u D) 3,154u
15. n v no sau õy khụng phi l n v khi lng nguyờn t:
A) u B) kg C) MeV/c
2
D) MeV/c
16. Phỏt biu no sau õy v phúng x l khụng ỳng?
Mó 223 Trang 1
Mã đề: 223
A) Phóng xạ là hiện tượng một hạt nhân bị kích thích phóng ra những bức xạ gọi là tia phóng xạ và biến
đổi thành hạt nhân khác.
B) Phóng xạ la một trường hợp riêng của phản ứng hạt nhân.
C) Một số chất phóng xạ có sẵn trong tự nhiên.
D) Có những chất đồng vị phóng xạ do con người tạo ra.
17. Một ngọn đèn phát ra ánh sáng đơn sắc có bước sóng λ = 0,6µm sẽ phát ra bao nhiêu phô tôn trong 1 giây,
nếu công suất phát xạ của đèn là 10W?
A) 3.10
19
hạt/s B) 6. 10
19
hạt/s C) 4,5. 10
19
hạt/s D) 1,2. 10
19
hạt/s
18. Quá trình phóng xạ nào dưới đây không có sự thay đổi cấu tạo hạt nhân?
A) Phóng xạ
β
+
B) Phóng xạ α C) Phóng xạ γ D) Phóng xạ
β
−
19. Hạt nhân
238
92
U
có cấu tạo gồm:
A) 238p và 146n B) 238p và 92n C) 92p và 146n D) 92p và 238n
20. Iốt là chất phóng xạ. Ban đầu có 200g chất này thì sau 24 ngày đêm chỉ còn 25g. Chu kì bán rã của Iốt là:
A) 12 ngày đêm B) 4 ngày đêm. C) 6 ngày đêm D) 8 ngày đêm
21. Công thức liên hệ giữa giới hạn quang điện λ
0
, công thoát A, hằng số Plăng h và tốc độ ánh sáng c là:
A)
0
c
hA
λ
=
B)
0
A
h
c
λ
=
C)
0
hc
A
λ
=
D)
0
A
hc
λ
=
22. Phát biểu nào sau đây về tia tử ngoại là không đúng?
A) Mặt trời chỉ phát ra ánh sáng nhìn thấy và tia tử ngoại nên ta trông thấy sáng và cảm giác ấm áp.
B) Thuỷ tinh và nước hấp thụ mạnh tia tử ngoại.
C) Đèn dây tóc nóng sáng đến 2000
0
C là nguồn phát ra tử ngoại.
D) Các hồ quang điện với nhiệt độ trên 3000
0
C thường dùng làm nguồn tia tử ngoại.
23. Nguyên nhân gây ra hiện tượng tán sắc ánh sáng mặt trời trong thí nghiệm của Niu Tơn là:
A) Chiết suất của lăng kính đối với ánh sáng đơn sắc khác nhau là khác nhau.
B) Chùm ánh sáng mặt trời đã bị nhiễu xạ khi đi qua lãng kính.
C) Góc chiết quang của lãng kính trong thí nghiệm chưa đủ lớn.
D) Bề mặt của lãng kính trong thí nghiệm không nhẵn.
24. Trong thí nghiệm giao thoa ánh sáng dùng 2 khe Iâng, biết khoảng cách giữa 2 khe S
1
S
2
= a = 0,35mm,
khoảng cách D = 1,5m và bước sóng 0,7µm. Khoảng cách giữa 2 vân sáng liên tiếp là:
A) 2mm B) 4mm C) 1,5mm D) 3mm
25. Một bức xạ đơn sắc có tần số f = 4. 10
14
Hz. Bước sóng của nó trong thuỷ tinh là bao nhiêu? Biết chiết
suất của thuỷ tinh với bức xạ trên là 1,5.
A) 0,64 µm B) 0,5 µm C) 0,55 µm D) 0,75 µm
26. Điều kiện phát sinh của quang phổ vạch phát xạ là:
A) Các vật rắn lỏng hay khí có khối lượng riêng lớn bị nung nóng phát ra.
B) Những vật bị nung nóng ở nhiệt độ trên 3000
0
C.
C) Các khí bay hơi ở áp suất thấp bị kích thích phát sáng phát ra.
D) Chiếu ánh sáng trắng qua 1 chất bị nung nóng phát ra.
27. Kết luận nào sau đây về hiện tượng giao thoa ánh sáng là đúng?
A) Giao thoa ánh sáng là sự tổng hợp của hai chùm sáng chiếu vào cùng một chỗ.
B) Giao thoa ánh sáng chỉ xảy ra khi hai chùm sáng kết hợp đan xen vào nhau.
C) Giao thoa của hai chùm sáng từ hai bóng đèn chỉ xảy ra khi chúng cùng đi qua kính lọc sắc.
D) Giao thoa ánh sáng chỉ xảy ra đối với các ánh sáng đơn sắc.
28. Hạt nhân đơteri
2
1
D
khối lượng 2,0136u. Biết khối lượng của proton là 1,0073u và khối lượng của nơtron
1,0087u. Năng lượng liên kết của hạt nhân
2
1
D
là:
A) 2,02 MeV B) 2,23 MeV C) 1,86 MeV D) 0,67 MeV
29. Chiếu ánh sáng nhìn thấy vào chất nào sau đây có thể gây ra hiện tượng quang điện trong?
A) Điện môi B) á kim C) Chất bán dẫn D) Kim loại
30. Công thức tính năng lượng của một lượng tử ánh sáng là công thức nào dưới đây:
A)
hc
ε
λ
=
B) ε = hcλ C)
h
ε
λ
=
D) ε = hλ
-----------------------------------------------------
Mã đề 223 – Trang 2
§¸p ¸n m· ®Ò: 1
Bµi : 1
1) A 2 C) 3 B) 4 C) 5 D) 6 A) 7 B) 8 D) 9 C) 10 A) 11 C) 12 B) 13 A) 14
B) 15 D) 16 A) 17 A) 18 C) 19 C) 20 D) 21 C) 22 A) 23 A) 24 D) 25 B) 26 C) 27 B) 28
B) 29 C) 30 A)
Mã đề 223 – Trang 3