Xác định sức chịu
tải của cọc theo
thí nghiệm
Các phương pháp thí nghiệm
1.
2.
3.
Thí nghiệm nén tĩnh
Thí nghiệm Osterberg
Thí nghiệm động xác định sức chịu
tải theo công thức đóng cọc
4. Thí nghiệm động có xét đến sóng
ứng suất (PDA)
Thí nghiệm nén tĩnh
Ưu điểm: Xác định chính xác sức chịu tải của cọc.
Nhược điểm: Giá thành cao, mất thời gian.
Trình tự thí nghiệm –
ASTM D 1143
Sức chịu tải tới hạn theo
Davisson (B < 600mm)
Sức chịu tải tới hạn cho
cọc kích thước lớn (B
>900mm) Q: Tải trọng (kips)
L: Chiều dài cọc (ft)
AE: Diện tích tiết diện
(ft2), mô đun đàn hồi
(ksi)
B: Đường kinh cọc (ft)
Sf (inch.)
Với cọc đường kính trung
gian sức chịu tải tới hạn
được nội suy giữa hai
phương pháp
Hệ số sức kháng của
cọc
Phương
pháp
Nén tĩnh
Sự thay đổi tại
hiện trường
Thấp
Trung bình
Cao
0.8 – 0.9
0.7 – 0.9
0.55 – 0.8
Mức độ thay đổi tại hiện trường
được định nghĩa tại báo cáo
NCHRP - 507
Khoảng giá trị hệ số sức kháng
phụ thuộc vào số thí nghiệm nén
tĩnh
Thí nghiệm hộp tải
Concr et e Gauge
Sensor
Layer
9
- 0. 15
Layer
8
- 1. 65
Layer
7
- 3. 15
Layer
6
- 4. 15
Layer
5
- 5. 15
Layer
4
- 6. 15
Layer
3
- 7. 15
Layer
2
- 8. 15
Layer
1
- 9. 15
1m
1m
1m
1m
Ther m
al
Dept h( m
)
0. 0
Layer
1. 5m
Tel l Tal e Casi ng
( f or di spl acem
ent s of
l ow
er bear i ng pl at e)
St eel Gauge
Tel l Tal e Casi ng
( f or di spl acem
ent s of
upper bear i ng pl at e)
0. 15m
Casi ng
1. 5m
ABS r esi n
I ncl i nom
et er
Lower
LVDT
Bear i ng Pl at e
0 . 2 5 m1 m
Bear i ng Pl at e
0. 65m
Upper
1m
1m
Tr i m
m
e Pi pe Gui de
- 10. 15
Uni t
- 10. 40
Cel l ( 600t onf )
Thi công cọc
Khoan
Gầu ngoạm
Ống vách
Lồng thép
Lồng cốt thép
Hộp tải
Lỗ khoan
Hộp tải
Nối hộp tải vào lồng thép
Hộp tải và lồng thép
Round Re-bar
Tell-Tale Gauge
Inclinometer
Concrete Gauge
Steel Gauge
Lead Cable
Tremie Pipe
Guide
Upper Bearing Plate
Re-bar Coupler
LVDT
Main Re-bar
Unit Cell
Lower Bearing Plate
철철철 철철
Hạ lồng thép
Đổ bê tông
Kết thúc đổ bê tông
Sơ đồ thí nghiệm – ghi số liệu
LVDT
Hydraul i c hose
Ref erence beam
Test Pi l e
LVDT l ead cabl e
Load t r ansducer
Val ve set
Reaction System
PC
Dat a Log
P ger
=F +Q
지지
Test Pile
Test Pile
Test Pi l e
Test Pi l e
F
Pr essure cont rol er & di spl ay
LVDT readout
Q
Handy pum
p
(1)지 지 Load
지 지 지 Test
지Test
지지지
Pile
Pile Head
Head
Load
El et ri c hydr aul i c pum
p
(Compressive)
(Compressive)
Gener at or( AC 220V)
F
-- Q
Q
Expanding
Hydraulic Cylinder
Q
(2) 지 지 지 지 지 지 지 지
Pile
Toe
Pile
Toe Load
Load Test
Test
Nhà tạm
Các sensor và đầu đo
Load-Displacement Curve PC
Pressure Transducer Reader
Data Strage PC
Data Logger
Multi Ch-box
Pile Head LVDT
Reference Beam
LVDT Read-out
AVR
Cell và LVDT
Cell và LVDT
Lead Cable For Load Transfer
Các cấp tải
1st cycle
Cấp tải
2nd cycle
load
time
load
3rd cycle
time
load
4th cycle
time
load
5th cycle
time
load
time
지
지
0
10
0
0
0
0
0
0
0
0
지
지
250
20
250
10
250
10
250
10
250
10
지
지
500
30
500
10
500
10
500
10
500
10
지
지
750
60
750
10
750
10
750
10
Loading
지
지
지
지
1000
30
1000
10
1000
10
1000
10
지
지
지
지
지
지
1250
60
1250
10
1250
10
지
지
지
지
지
지
1500
60
1500
10
1500
10
지
지
지
지
지
지
지
지
1750
60
1750
10
지
지
지
지
지
지
지
지
2000
60
2000
10
지
지
지
지
지
지
지
지
지
지
2250
60
지
지
지
지
지
지
지
지
지
지
2500
40
지
지
지
지
지
지
지
지
지
지
2000
10
지
지
지
지
지
지
지
지
1500
10
1500
10
Re-
지
지
지
지
지
1000
10
1000
10
1000
10
250
10
500
10
500
10
500
10
500
10
0
20
0
50
0
30
0
30
0
90
bounding
지
지
지지지 지지 지지 지지 지 ASTM 지지 지지지지 지지 지지 지지 지지 지지 지지지 지지 지지 지지지 지지지 지지지 지지 지 지지 지지 지지지 지지지 TDS302 지 지지 지지지지지 지지지지 지지지지지지지 지지지 지지 5 지지지지 2500ton 지지 지 지지지지 지지지지 지지지지 지지지 지지지 .