THÍ NGHIỆM NÉN MỘT TRỤC NỞ HÔNG TỰ DO
(UNCONFINED COMPRESSION TEST)
TIÊU CHUẨN ASTM D-2166-00
1. Mục đích thí nghiệm:
- Xác địng cường độ kháng nén của mẫu đất có khả năng kết dính trong điều kiện cho phép
nở hông .
- Xác đinh loại đứt gãy và mối tương quan giữa ứng suất và độ biến dạng
2. Cơ sở lí thuyết:
Biến dạng(Strain):
Load:
Ứng suất:
Trong đó:
P: Áp lực nén tương ứng với mức độ biến dạng đứng
A: Diện tích mẫu đất.
Sức kháng cắt không thoát nước được tính từ thí nghiệm này:
Thứ nguyên: đơn vị lực/đơn vị diện tích.
Đơn vị tính hệ SI: kPa. Việt Nam là: kG/cm2.
3. Thiết bị, dụng cụ:
- Mẫu đất có tính dính
- Máy gọt mẫu,
- Khuôn với đường kính và chiều dài định sẵn
- Máy nén không nở hông;
4. Tiến hành thí nghiệm:
B1:Gọt mẫu. Chọn mẫu sét có tính kết dính, tránh chọn mẫu cát, dễ bở rời. Mẫu có chiều
cao gấp đôi đường kính
B2:Lắp lên khung máy. Đặt giá tiếp xúc với hai đầu của mẫu
B3: Ấn nút đọc biến dạng
B4: Đọc số đọc trên hai đồng hồ, ghi chép.
5. Báo cáo:
a) Mô tả đất: Đất xám, dẻo chảy
Hệ số vòng: 0.273(kgf/div)
Chiều cao mẫu: h = 7.8(cm)
Đường kính mẫu: d = 3.8(cm)
Tiết diện: A =12.566(cm2)
b) Bảng số liệu xử lí:
Sample
deformation
(x0.01mm)
0
20
40
60
80
120
160
200
240
280
320
360
400
440
480
520
560
600
640
680
720
760
800
Strain(%
)
Area(cm2
)
Reading(di
v)
Load(kgf
)
Stress(kgf/
cm2)
0
0.25641
0.51282
1
0.76923
1
1.02564
1
1.53846
2
2.05128
2
2.56410
3
3.07692
3
3.58974
4
4.10256
4
4.61538
5
5.12820
5
5.64102
6
6.15384
6
6.66666
7
7.17948
7
7.69230
8
8.20512
8
8.71794
9
9.23076
9
9.74359
10.2564
12.566
12.566
15
20
4.095
5.46
0.325879357
0.434505809
12.566
25
6.825
0.543132262
12.566
32
8.736
0.695209295
12.566
41
11.193
0.890736909
12.566
50
13.65
1.086264523
12.566
59
16.107
1.281792138
12.566
65
17.745
1.41214388
12.566
73
19.929
1.585946204
12.566
82
22.386
1.781473818
12.566
82
22.386
1.781473818
12.566
95
25.935
2.063902594
12.566
100
27.3
2.172529047
12.566
105
28.665
2.281155499
12.566
110
30.03
2.389781951
12.566
115
31.395
2.498408404
12.566
120
32.76
2.607034856
12.566
124
33.852
2.693936018
12.566
125
34.125
2.715661308
12.566
126
34.398
2.737386599
12.566
128
34.944
2.78083718
12.566
12.566
130
132
35.49
36.036
2.824287761
2.867738342
840
880
920
960
1000
1040
1080
1120
1160
1200
1240
1280
1320
1360
1400
1440
1480
1520
1560
1600
Kết quả:
1
10.7692
3
11.2820
5
11.7948
7
12.3076
9
12.8205
1
13.3333
3
13.8461
5
14.3589
7
14.8717
9
15.3846
2
15.8974
4
16.4102
6
16.9230
8
17.4359
17.9487
2
18.4615
4
18.9743
6
19.4871
8
20
20.5128
2
12.566
133
36.309
2.889463632
12.566
132
36.036
2.867738342
12.566
132
36.036
2.867738342
12.566
131
35.763
2.846013051
12.566
130
35.49
2.824287761
12.566
130
35.49
2.824287761
12.566
128
34.944
2.78083718
12.566
128
34.944
2.78083718
12.566
128
34.944
2.78083718
12.566
128
34.944
2.78083718
12.566
128
34.944
2.78083718
12.566
128
34.944
2.78083718
12.566
128
34.944
2.78083718
12.566
128
34.944
2.78083718
12.566
128
34.944
2.78083718
12.566
128
34.944
2.78083718
12.566
128
34.944
2.78083718
12.566
128
34.944
2.78083718
12.566
128
34.944
2.78083718
12.566
128
34.944
2.78083718