Tải bản đầy đủ (.ppt) (18 trang)

Chương 5 Sơ đồ mạch điện thang máy

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (314.96 KB, 18 trang )

Nam ch©m lÊy t¶I mc-50

_

+
cd

k1

r3

nc

r2

r1

k2

k1

ct
k1
1rth

k1
1rth

2rth
2rth


k2

k2

cd


a

b

c

M¹ch ®iÖn pa l¨ng
cd
cc
n1

k3

k4

k1

n2

k2

k1


k2
n3

n4

k3

k4
Nc®

®
2

®
1

k2

k1

k4

k3

hc


M¹ch lùc
a


b

c
cd
cc

 §1: §éng c¬ n©ng h¹ t¶i
träng
 §2: §éng c¬ di chuyÓn t¶i
träng
 NC§: Nam ch©m ®iÖn

k3

k4

k1

k2

Nc®

®
2

®
1


Mạch điều khiển


n1

n2

K1; K2: Công tắc tơ điều
khiển nâng, hạ tải trọng
k1

k2
n3

n4

k3

k4

k2

k1

hc

K3, K4: Công tắc tơ điều
khiển di chuyển tải trọng
HC: Hãm cuối
N1, N2, N3, N4: Các nút bấm
điều khiển kiểu nhắp


k4

k3


a

b

c

M¹ch ®iÖn pa l¨ng
cd
cc
n1

k3

k4

k1

n2

k2

k1

k2
n3


n4

k3

k4
Nc®

®
2

®
1

k2

k1

k4

k3

hc


A

B

C


A

1CD

B
KL 3

2CD

1CC

2CC

1

1

KCL

1D

CT1

9

CT4

17


11
15

CT2

KX

CT3

KL

21

KBT 23
2KN

2D

25
GT1

NCH
T2
T3
T4
R3

3G

R2


2G

R1

1G

30

KL

27

1KN

3G

2CD
2CC

2G

7

3G

2

10 CT1
8


29

GT2

12
14 RT2

R
RT1

RT2

16 RT3
RT3

CT4

18 RT4

GT3

RT3

GT4

RT4

6


KL

KX

RT2

CT3
31

RT1
RT1

KC

T1



KX

CT2
19

4

3G

13

KX

KBH

1G 5
2G

KX

KL

1G

RT4

20
22
24
26
28

Mạch điện thang máy chạy chậm dùng cho nhà 4 tầng

3G


A

B

C


1CD
1CC
KCL

KX

KL

NCH

Đ
R3

3G

R2

2G

R1

1G

M¹ch lùc


A

B
KL


2CD
2CC

1

1

3

KX

1G 5
2G

1D

CT1

9

CT4

17

11

15

CT2


CT3

KL

KX
KL

27

10

KBT
21

23

2KN

ĐT3

ĐT4

30

1KN

7

3G


29

RT1

2

25
GT1

12

GT2

R
RT1

RT2

16 RT3
RT3

CĐT4

18 RT4

GT3

RT3


GT4

RT4

KL

KX

RT2

CĐT3
31

6

RT1

14 RT2

ĐT1

ĐT2

2CC

2G

8

KC

2D

2CD

CĐT1

CĐT2
19

3G

3G

13

KX
KBH

4

1G

RT4

20
22
24
26
28


3G


A

B

C

A

1CD

2CD

1CC

2CC

B
KL 3
1

1

KCL

1D

CT1


9

CT4

17

11
15

CT2

KX

CT3

KL

21

KBT 23
2KN

2D

25
GT1

NCH
ĐT2

ĐT3
ĐT4
R3

3G

R2

2G

R1

1G

30

KL

27

1KN

3G

2CD
2CC

2G

7


3G

2

10 CĐT1
8

29

GT2

12
14 RT2

R
RT1

RT2

16 RT3
RT3

CĐT4

18 RT4

GT3

RT3


GT4

RT4

6

KL

KX

RT2

CĐT3
31

RT1
RT1

KC

ĐT1

Đ

KX

CĐT2
19


4

3G

13

KX
KBH

1G 5
2G

KX

KL

1G

RT4

20
22
24
26
28

3G


A


B

C

A

1CD

B
KL 3

2CD

1CC

2CC

1

1

KCL

1G

KX

1G 5
2G


1D

CT1

9

CT4

17

11
15

CT2
CT3

KL
KX

KBH

21

KBT 23
2KN

2D

25

GT1

NCH
ĐT2
ĐT3
ĐT4
R3

3G

R2

2G

R1

1G

30

KL

27

1KN

2CD
2CC

2G


7

3G

2

10 CĐT1
8

29

GT2

12
14 RT2

R
RT1

RT2

16 RT3
RT3

CĐT4

18 RT4

GT3


RT3

GT4

RT4

6

KL

KX

RT2

CĐT3
31

RT1
RT1

KC

ĐT1

Đ

KX

CĐT2

19

3G

3G

13

KX

KL

4

RT4

20
22
24
26
28

3G


A

B

C


A

1CD

B
KL

2CD

1CC

2CC

1

1

KCL

1D

17

3

KX

1G 5
2G


CT1

9

CT4

CT5

11

15

CT2
CT3

KL
KX

KX
KL

27

10

21

KBT


19
23

2KN

25
GT1

NCH

Đ

ĐT3

ĐT4
R3

3G

R2

2G

R1

1G

ĐT5

30


1KN

7

3G

29

RT1

2

12

GT2

R
RT1

RT2

16 RT3
RT3

CĐT4

18 RT4

GT3


RT3

GT4

RT4

GT5

RT5

KL

KX

RT2

CĐT3
31

6

RT1

14 RT2

ĐT1

ĐT2


2CC

2G

8

KC
2D

2CD

CĐT1

CĐT2
KBH

3G

3G

13

KX

KL

4

1G


RT4

CĐT5

20 RT5
RT5

20
22
24
26
28

3G


2F
2Đ T

2V

1

6H




3F


1

1
0




2H

3Đ T

N
6V

0
1

1K Đ

0
1

1

3V

HCN



3H
4F

4Đ T

1

4V


4H
5F

5ĐT

10

5V




1
5H
1GT

1

1H


10

1
0

H

1F

0
1

0
1




10

1
0

2K Đ

1V

HCH

1

0


HÖ trôc ®iÖn cã m¸y biÕn tÇn quay mét ®éng c¬ s¬ cÊp
kÐo
3

3

3

®b
t

bt

®1

 §BT: §éng c¬ kÐo biÕn tÇn
 BT: M¸y biÕn tÇn
 §1, §2: §éng c¬ kÐo m¸y s¶n
xuÊt
 MSX1, MSX2: M¸y s¶n xuÊt

3

msx1

®2


msx2


1cc

g

rm


g


g

cd1
cd4

cd3

a
b
c

cd5

rn

®
3g

2g
1g
1 2cc

rn

r3
r2
r1
rn

3

1

bt

rn
5

21

rtr


g


g
1d



g

cd2

rn

cd6

1rtr

2rtr
3rtr
9
7
11
15
16

23
g

25

g
g

27


g
1cb
31
29
g

2d

1rtr
33

3d
1rth
2rth
3rth

41
43
45

1g

3
®

2
®

1
®


2cb
35
2rtr
37

42

cd7

cd8

m 19

17

d

rtr

rtr

1rtr

2rtr

3cb
39
3rtr


3rtr

47

2g

cl
3g


g

44
1rth
51
1g 53
2rth
2g 55
3rth

2cc 2


a

b

c

S¬ ®å m¹ch lùc lß hå quang ac-05

m1
VÞ trÝ tay
g¹t
x3

w1

1-2
m2


cd4
y

3-4
5–6
7–8
9 – 10

w2

11 - 12

Lªn


®éng

Xuèn
g


+

_

_

+

_

_

_

+

_

_

+

_

_

_

+


_

_

+


S¬ ®å ®iÒu khiÓn ®iÖn cùc lß hå quang ac-05
BA
1CD
TI

R1

1CL
_

+

3CL

R8

4CL

R10

CFA


§
M§K§

R4

+ H N

RA

RD

5-6 R3

R5



R7

RD

RTh
KT§

C§C1

F1
T§ 7-8
R6


2K
2CD

2CL

H

R2
1K

+

RA

1-2 N
9-10

-

F2

11-12 R9
H
3-4
N

RTh

C§C2
+


_


Đại lợng
không
điện

Biến
đổi
không
điện
thành
điện

Biến đổi
A/D

Gia công
sử lý tín
hiệu số

Chỉ thị

chỉ thị
đặt nhiệt
độ
GiảI mã
+e


a/d

Khuếch đại

u

So sánh

Cảm biến
nhiệt


Sơ đồ khối hệ thống điều khiển nhiệt dộ bằng kỹ thuật tơng tự

chỉ thị
đặt nhiệt
độ
GiảI mã
+e

a/d

Khuếch đại

So sánh

u

t


Cảm biến
nhiệt



×