Tải bản đầy đủ (.doc) (73 trang)

4500 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (223.63 KB, 73 trang )

4500 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ
-

Quần áo

-

Đồ dùng cá nhân

-

Thời tiết

-

Thức ăn

-

Đồ uống

-

Giời gian

-

Kỳ nghỉ và lễ hội

-


Gia đình

-

Địa lý

-

Căn nhà

-

Đồ dùng trong bếp

-

Mua sắm

-

Đồ đạc trong gia đình

-

Sửa chữa đồ đạc

-

Giao thông đi lại


-

Phương hướng

-

Các địa điểm trong thành phố

-

Các môn thể thao

-

Âm nhạc

-

Sức khỏe

-

Các môn học

-

Cây cối

-


Toán học

-

Công nghệ thông tin

-

Chất liệu

-

1000 từ vựng thông dụng nhất


QUẦN ÁO
anorak
apron
baseball cap
belt
bikini
blazer
blouse
boots
bow tie
boxer shorts
bra
cardigan
coat
dinner jacket

dress
dressing gown
gloves
hat
high heels
jacket
jeans
jumper
knickers
leather jacket
miniskirt
nightie
overalls
overcoat
pullover
pyjamas
raincoat
sandals
scarf
shirt
shoelace
shoes
pair of shoes
shorts
skirt
slippers
socks
stilettos
stockings
suit


/ˈænəræk/
/ˈeɪprən/
/ˈbeɪsbɔːl/ /ˈkæp/
/bɛlt/
/bɪˈkiːni/
/ˈbleɪzə/
/blaʊz/
/buːts/
/baʊ/ /taɪ/
/ˈbɒksə/ /ʃɔːts/
/brɑː/
/ˈkɑːdɪgən/
/kəʊt/
/ˈdɪnə/ /ˈʤækɪt/
/drɛs/
/ˈdrɛsɪŋ/ /gaʊn/
/glʌvz/
/hæt/
/haɪ/ /hiːlz/
/ˈʤækɪt/
/ʤiːnz/
/ˈʤʌmpə/
/ˈnɪkəz/
/ˈlɛðə/ /ˈʤækɪt/
/ˈmɪnɪskɜːt/
/ˈnaɪti/
/ˈəʊvərɔːlz/
/ˈəʊvəkəʊt/
/ˈpʊlˌəʊvə/

/pəˈʤɑːməz/
/ˈreɪnkəʊt/
/ˈsændlz/
/skɑːf/
/ʃɜːt/
/ˈʃuːleɪs/
/ʃuːz/
/peər/ /ɒv/ /ʃuːz/
/ʃɔːts/
/skɜːt/
/ˈslɪpəz/
/sɒks/
/stɪˈlɛtəʊz/
/ˈstɒkɪŋz/
/sjuːt/

áo khoác có mũ
tạp dề
mũ lưỡi trai
thắt lưng
bikini
áo khoác nam dạng vét
áo sơ mi nữ
bốt
nơ thắt cổ áo nam
quần đùi
áo lót nữ
áo len cài đằng trước
áo khoác
com lê đi dự tiệc

váy liền
áo choàng tắm
găng tay

giày cao gót
áo khoác ngắn
quần bò
áo len
quần lót nữ
áo khoác da
váy ngắn
váy ngủ
quần yếm
áo măng tô
áo len chui đầu
bộ đồ ngủ
áo mưa
dép xăng-đan
khăn
áo sơ mi
dây giày
giày
đôi giày
quần soóc
chân váy
dép đi trong nhà
tất
giày gót nhọn
tất dài
bộ com lê nam hoặc bộ



sweater
swimming
costume
swimming
trunks
thong
tie
tights
top
tracksuit
trainers
trousers
pair of trousers
t-shirt
underpants
vest
wellingtons
size
loose
tight
to wear
to put on
to take off
to get dressed

/ˈswɛtə/
/ˈswɪmɪŋ/ /
ˈkɒstjuːm/

/ˈswɪmɪŋ/ /trʌŋks/
/θɒŋ/
/taɪ/
/taɪts/
/tɒp/
/ˈtræks(j)uːt/
/ˈtreɪnəz/
/ˈtraʊzəz/
/peər/ /ɒv/ /
ˈtraʊzəz/
/ˈtiːʃɜːt/
/ˈʌndəˌpænts/
/vɛst/
/ˈwɛlɪŋtənz/

/saɪz/
/luːs/
/taɪt/
/tuː/ /weə/
/tuː/ /pʊt/ /ɒn/
/tuː/ /teɪk/ /ɒf/
/tuː/ /gɛt/ /drɛst/
/tuː/ /gɛt/ /ʌn
to get undressed ˈdrɛst/
button
/ˈbʌtn/
pocket
/ˈpɒkɪt/
zip
/zɪp/

to tie
/tuː/ /taɪ/
to untie
/tuː/ /ʌnˈtaɪ/
to do up
/tuː/ /duː/ /ʌp/
to undo
/tuː/ /ʌnˈduː/

vét nữ
áo len
quần áo bơi
quần bơi nam
quần lót dây
cà vạt
quần tất
áo
bộ đồ thể thao
giầy thể thao
quần dài
chiếc quần dài
áo phông
quần lót nam
áo lót ba lỗ
ủng cao su
kích cỡ
lỏng
chật
mặc/đeo
mặc vào

cởi ra
mặc đồ
cởi đồ
khuy
túi quần áo
khóa kéo
thắt/buộc
tháo/cởi
kéo khóa/cài cúc
cởi khóa/cởi cúc


ĐỒ DÙNG CÁ NHÂN
bracelet
cufflinks
comb
earrings
engagement ring
glasses
handbag
handkerchief
hair tie
hairbrush
keys
keyring
lighter
lipstick
makeup
mirror
necklace

piercing
purse
ring
sunglasses
umbrella
walking stick
wallet
watch
wedding ring

/ˈbreɪslɪt/
/ˈkʌflɪŋks/
/kəʊm/
/ˈɪəˌrɪŋz/
/ɪnˈgeɪʤmənt/ /rɪŋ/
/ˈglɑːsɪz/
/ˈhændbæg/
/ˈhæŋkəʧɪf/
/heə/ /taɪ/
/ˈheəbrʌʃ/
/kiːz/
/ˈkiːrɪŋ/
/ˈlaɪtə/
/ˈlɪpstɪk/
/ˈmeɪkʌp/
/ˈmɪrə/
/ˈnɛklɪs/
/ˈpɪəsɪŋ/
/pɜːs/
/rɪŋ/

/ˈsʌnˌglɑːsɪz/
/ʌmˈbrɛlə/
/ˈwɔːkɪŋ/ /stɪk/
/ˈwɒlɪt/
/wɒʧ/
/ˈwɛdɪŋ/ /rɪŋ/

vòng tay
khuy cài măng sét
lược thẳng
khuyên tai
nhẫn đính hôn
kính
túi
khăn tay
dây buộc tóc
lược chùm
chìa khóa
móc chìa khóa
bật lửa
son môi
đồ trang điểm
gương
vòng cổ
khuyên
ví nữ
nhẫn
kính râm
cái ô
gậy đi bộ

ví nam
đồng hồ
nhẫn cưới


THỜI TIẾT
misty
icy
frosty
stormy
dry
wet
hot
cold
chilly
sunny
rainy
fine
dull
overcast
humid

/ˈmɪsti/
/ˈaɪsi/
/ˈfrɒsti/
/ˈstɔːmi/
/draɪ/
/wɛt/
/hɒt/
/kəʊld/

/ˈʧɪli/
/ˈsʌni/
/ˈreɪni/
/faɪn/
/dʌl/
/ˈəʊvəkɑːst/
/ˈhjuːmɪd/

nhiều sương muối
đóng băng
giá rét
có bão
khô
ướt
nóng
lạnh
lạnh thấu xương
có nắng
có mưa
trời đẹp
nhiều mây
u ám
ẩm

raindrop
snowflake
hailstone
to melt
to freeze
to thaw

to snow
to rain
to hail
weather forecast
rainfall
temperature
humidity
thermometer
high pressure
low pressure
barometer
degree
Celsius
Fahrenheit
climate
climate change
global warming

/ˈreɪndrɒp/
/ˈsnəʊfleɪk/
/ˈheɪlstəʊn/
/tuː/ /mɛlt/
/tuː/ /friːz/
/tuː/ /θɔː/
/tuː/ /snəʊ/
/tuː/ /reɪn/
/tuː/ /heɪl/
/ˈwɛðə/ /ˈfɔːkɑːst/
/ˈreɪnfɔːl/
/ˈtɛmprɪʧə/

/hju(ː)ˈmɪdɪti/
/θəˈmɒmɪtə/
/haɪ/ /ˈprɛʃə/
/ləʊ/ /ˈprɛʃə/
/bəˈrɒmɪtə/
/dɪˈgriː/
/ˈsɛlsiəs/
/ˈfærənhaɪt/
/ˈklaɪmɪt/
/ˈklaɪmɪt/ /ʧeɪnʤ/
/ˈgləʊbəl/ /ˈwɔːmɪŋ/

hạt mưa
bông tuyết
cục mưa đá
tan
đóng băng
tan
tuyết rơi
mưa (động từ)
mưa đá (động từ)
dự báo thời tiết
lượng mưa
nhiệt độ
độ ẩm
nhiệt kế
áp suất cao
áp suất thấp
dụng cụ đo khí áp
độ

độ C
độ F
khí hậu
biến đổi khí hậu
hiện tượng ấm nóng toàn cầu


THỨC ĂN
fresh
mouldy
off
rotten

/frɛʃ/
/ˈməʊldi/
/ɒf/
/ˈrɒtn/

tươi
mốc
hỏng
thiu thối

stale

/steɪl/

ôi (dùng cho bánh mì hoặc
đồ ăn làm từ bột mì)


juicy
ripe
unripe

/ˈʤuːsi/
/raɪp/
/ʌnˈraɪp/

mọng nước
chín
chưa chín

tender
tough
over-done
under-done

/ˈtɛndə/
/tʌf/
/ˈəʊvə/-/dʌn/
/ˈʌndə/-/dʌn/

mềm
dai
chín quá
chưa chín

bland
delicious
horrible

poor
salty
sickly
sweet
sour
tasty
spicy
mild

/blænd/
/dɪˈlɪʃəs/
/ˈhɒrəbl/
/pʊə/
/ˈsɔːlti/
/ˈsɪkli/
/swiːt/
/ˈsaʊə/
/ˈteɪsti/
/ˈspaɪsi/
/maɪld/

nhạt nhẽo
ngon
kinh khủng
tệ
mặn
gây buồn nôn
ngọt
chua
đậm đà

cay
cay vừa

to bake
to boil
to fry
to grill
to roast
to steam

/tuː/ /beɪk/
/tuː/ /bɔɪl/
/tuː/ /fraɪ/
/tuː/ /grɪl/
/tuː/ /rəʊst/
/tuː/ /stiːm/

nướng lò
luộc
rán
nướng vỉ
quay
hấp

breakfast
lunch

/ˈbrɛkfəst/
/lʌnʧ/


bữa sáng
bữa trưa

/tiː/
/ˈdɪnə/

bữa trà (bữa nhẹ trong
khoảng 4-5 giờ chiều)
bữa tối

tea
dinner


supper
to have breakfast
to have lunch
to have dinner

/ˈsʌpə/
/tuː/ /hæv/ /ˈbrɛkfəst/
/tuː/ /hæv/ /lʌnʧ/
/tuː/ /hæv/ /ˈdɪnə/

bữa đêm (bữa nhẹ vào buổi
tối muộn)
ăn sáng
ăn trưa
ăn tối


ingredient

/ɪnˈgriːdiənt/

nguyên liệu

recipe
to cook

/ˈrɛsɪpi/
/tuː/ /kʊk/

công thức nấu ăn
nấu

to lay the table

/tuː/ /leɪ/ /ðə/ /ˈteɪbl/

chuẩn bị bàn ăn

to clear the table

/tuː/ /klɪə/ /ðə/ /ˈteɪbl/

dọn dẹp bàn ăn

to come to the table
to leave the table
to wipe the table


/tuː/ /kʌm/ /tuː/ /ðə/ /ˈteɪbl/
/tuː/ /liːv/ /ðə/ /ˈteɪbl/
/tuː/ /waɪp/ /ðə/ /ˈteɪbl/

đến ngồi bàn ăn
rời khỏi bàn ăn
lau bàn ăn

to prepare a meal

/tuː/ /prɪˈpeər/ /ə/ /miːl/

chuẩn bị bữa ăn


ĐỒ UỐNG
ale
beer
bitter
cider
lager
shandy
stout
wine
red wine
white wine
rosé
sparkling wine
champagne

martini
liqueur
brandy
gin
rum
whisky
vodka

/eɪl/
/bɪə/
/ˈbɪtə/
/ˈsaɪdə/
/ˈlɑːgə/
/ˈʃændi/
/staʊt/
/waɪn/
/rɛd/ /waɪn/
/waɪt/ /waɪn/
rosé
/ˈspɑːklɪŋ/ /waɪn/
/ʃæmˈpeɪn/
/mɑːˈtiːni/
/lɪˈkjʊə/
/ˈbrændi/
/ʤɪn/
/rʌm/
/ˈwɪski/
/ˈvɒdkə/

bia truyền thống Anh

bia
rượu đắng
rượu táo
bia vàng
bia pha nước chanh
bia đen
rượu
rượu vang đỏ
rượu trắng
rượu nho hồng
rượu có ga
sâm banh
rượu mác tin
rượu mùi
rượu branđi
rượu gin
rượu rum
rượu whisky
rượu vodka

alcohol
aperitif
bar
barman
barmaid
bartender
beer glass
beer mat
binge drinking
bottle

can
cocktail
drunk
hangover
pub
sober
spirits
tipsy
wine glass

/ˈælkəhɒl/
/əˈpɛrɪtɪf/
/bɑː/
/ˈbɑːmən/
/ˈbɑːmeɪd/
/ˈbɑːˌtɛndə/
/bɪə/ /glɑːs/
/bɪə/ /mæt/
/bɪnʤ/ /ˈdrɪŋkɪŋ/
/ˈbɒtl/
/kæn/
/ˈkɒkteɪl/
/drʌŋk/
/ˈhæŋˌəʊvə/
/pʌb/
/ˈsəʊbə/
/ˈspɪrɪts/
/ˈtɪpsi/
/waɪn/ /glɑːs/


rượu bia
rượu khai vị
quầy bar/quầy rượu
nam phục vụ quầy rượu
nữ phục vụ quầy rượu
nhân viên phục vụ quầy rượu
cốc bia
miếng lót cốc bia
cuộc chè chén say sưa
chai
lon
cốc tai
say rượu
mệt sau cơn say
quán rượu
không say/tỉnh táo
rượu mạnh
ngà ngà say
cốc rượu

cola

/ˈkəʊlə/

coca cola

fruit juice

/fruːt/ /ʤuːs/


nước quả

grapefruit juice

/ˈgreɪpˌfruːt/ /ʤuːs/

nước bưởi


orange juice

/ˈɒrɪnʤ/ /ʤuːs/

nước cam

pineapple juice

/ˈpaɪnˌæpl/ /ʤuːs/

nước dứa

tomato juice

/təˈmɑːtəʊ/ /ʤuːs/

nước cà chua

iced tea

/aɪst/ /tiː/


trà đá

lemonade

/ˌlɛməˈneɪd/

nước chanh

lime cordial

/laɪm/ /ˈkɔːdiəl/

rượu chanh

milkshake

/ˈmɪlkʃeɪk/

sữa khuấy bọt

orange squash

/ˈɒrɪnʤ/ /skwɒʃ/

nước cam ép

pop

/pɒp/


nước uống sủi bọt

smoothie

/ˈsmuːði/

sinh tố

squash

/skwɒʃ/

nước ép

water

/ˈwɔːtə/

nước

mineral water

/ˈmɪnərəl/ /ˈwɔːtə/

nước khoáng

still water

/stɪl/ /ˈwɔːtə/


nước không ga

sparkling water

/ˈspɑːklɪŋ/ /ˈwɔːtə/

nước xô-đa

tap water

/tæp/ /ˈwɔːtə/

nước vòi

cocoa

/ˈkəʊkəʊ/

ca cao

coffee

/ˈkɒfi/

cà phê

black coffee

/blæk/ /ˈkɒfi/


cà phê đen

decaffeinated coffee

/dɪˈkæfɪˌneɪtɪd/ /ˈkɒfi/

cà phê đã lọc chất caffein

fruit tea

/fruːt/ /tiː/

trà hoa quả

green tea

/griːn/ /tiː/

trà xanh

herbal tea

/ˈhɜːbəl/ /tiː/

trà thảo mộc

hot chocolate

/hɒt/ /ˈʧɒkəlɪt/


nước sô cô la nóng

tea

/tiː/

chè

tea bag

/tiː/ /bæg/

túi trà

strong

/strɒŋ/

mạnh

weak

/wiːk/

nhẹ


THỜI GIAN
Monday

Tuesday
Wednesday
Thursday
Friday
Saturday
Sunday
on Monday
on Tuesday
on Wednesday
on Thursday
on Friday
on Saturday
on Sunday
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
decade
century
weekend
leap year
spring

summer
autumn
winter
sunrise
sunset

/ˈmʌndeɪ/
/ˈtjuːzdeɪ/
/ˈwɛnzdeɪ/
/ˈθɜːzdeɪ/
/ˈfraɪdeɪ/
/ˈsætədeɪ/
/ˈsʌndeɪ/
/ɒn/ /ˈmʌndeɪ/
/ɒn/ /ˈtjuːzdeɪ/
/ɒn/ /ˈwɛnzdeɪ/
/ɒn/ /ˈθɜːzdeɪ/
/ɒn/ /ˈfraɪdeɪ/
/ɒn/ /ˈsætədeɪ/
/ɒn/ /ˈsʌndeɪ/
/ˈʤænjʊəri/
/ˈfɛbrʊəri/
/mɑːʧ/
/ˈeɪprəl/
/meɪ/
/ʤuːn/
/ʤu(ː)ˈlaɪ/
/ˈɔːgəst/
/sɛpˈtɛmbə/
/ɒkˈtəʊbə/

/nəʊˈvɛmbə/
/dɪˈsɛmbə/
/ˈdɛkeɪd/
/ˈsɛnʧʊri/
/ˈwiːkˈɛnd/
/liːp/ /jɪə/
/sprɪŋ/
/ˈsʌmə/
/ˈɔːtəm/
/ˈwɪntə/
/ˈsʌnraɪz/
/ˈsʌnsɛt/

thứ Hai
thứ Ba
thứ Tư
thứ Năm
thứ Sáu
thứ Bảy
Chủ Nhật
vào thứ Hai
vào thứ Ba
vào thứ Tư
vào thứ Năm
vào thứ Sáu
vào thứ Bảy
vào Chủ Nhật
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3

Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
thập kỷ
thế kỷ
cuối tuần
năm nhuận
mùa xuân
mùa hè
mùa thu
mùa đông
lúc mặt trời mọc
lúc mặt trời lặn


KỲ NGHỈ VÀ LỄ HỘI
New Year's Day
April Fools' Day
Easter
Good Friday
Easter Monday
May Day
Christmas
Christmas Eve

Christmas Day
Boxing Day
New Year's Eve
Mother's Day
Father's Day
Valentine's Day
bank holiday
Chinese New Year
Independence Day
Thanksgiving
Halloween
Saint Patrick's Day
Christmas card
Christmas present
Christmas cake
Christmas pudding
Christmas crackers
Christmas tree

/njuː/ /jɪəz/ /deɪ/
/ˈeɪprəl/ /fuːlz/ /deɪ/
/ˈiːstə/
/gʊd/ /ˈfraɪdeɪ/
/ˈiːstə/ /ˈmʌndeɪ/
/meɪ/ /deɪ/
/ˈkrɪsməs/
/ˈkrɪsməs/ /iːv/
/ˈkrɪsməs/ /deɪ/
/ˈbɒksɪŋ/ /deɪ/
/njuː/ /jɪəz/ /iːv/

/ˈmʌðəz/ /deɪ/
/ˈfɑːðəz/ /deɪ/
/ˈvæləntaɪnz/ /deɪ/
/bæŋk/ /ˈhɒlədeɪ/
/ˌʧaɪˈniːz/ /njuː/ /jɪə/
/ˌɪndɪˈpɛndəns/ /deɪ/
/ˈθæŋksˌgɪvɪŋ/
/ˌhæləʊˈiːn/
/seɪnt/ /ˈpætrɪks/ /deɪ/
/ˈkrɪsməs/ /kɑːd/
/ˈkrɪsməs/ /ˈprɛznt/
/ˈkrɪsməs/ /keɪk/
/ˈkrɪsməs/ /ˈpʊdɪŋ/
/ˈkrɪsməs/ /ˈkrækəz/
/ˈkrɪsməs/ /triː/
/ˈkrɪsməs/ /ˌdɛkə
Christmas decorations ˈreɪʃənz/
holly
/ˈhɒli/
Father Christmas
/ˈfɑːðə/ /ˈkrɪsməs/
birthday card
/ˈbɜːθdeɪ/ /kɑːd/
birthday present
/ˈbɜːθdeɪ/ /ˈprɛznt/
birthday cake
/ˈbɜːθdeɪ/ /keɪk/

Ngày Đầu Năm Mới
Ngày Nói dối

Lễ Phục sinh
Ngày thứ Sáu Tuần Thánh
Ngày thứ Hai Phục sinh
Ngày Quốc Tế Lao Động
Giáng sinh
Đêm Giáng sinh
Ngày lễ Giáng sinh
Ngày lễ tặng quà (sau ngày Giáng sinh)
Đêm Giao thừa
Ngày của Mẹ
Ngày của Bố
Ngày Lễ Tình Nhân / Ngày Valentine
ngày quốc lễ
Tết Trung Quốc (Tết âm lịch)
Ngày lễ Độc Lập
Ngày lễ Tạ Ơn
Lễ hội Halloween (Lễ hội Hóa trang)
Ngày lễ Thánh Patrick
thiệp Giáng sinh
quà Giáng sinh
bánh Giáng sinh
bánh pudding Giáng sinh
kẹo nổ Giáng sinh
cây thông Nô-en
đồ trang trí Giáng sinh
cây nhựa ruồi
Ông già Nô-en
thiệp chúc mừng sinh nhật
quà sinh nhật
bánh sinh nhật



GIA ĐÌNH

father
mother
son
daughter
parent
child
husband
wife
brother
sister
uncle
aunt
nephew
niece
cousin
grandmother
grandfather
grandparents
grandson
granddaughter
grandchild
boyfriend

/ˈfɑːðə/
/ˈmʌðə/
/sʌn/

/ˈdɔːtə/
/ˈpeərənt/
/ʧaɪld/
/ˈhʌzbənd/
/waɪf/
/ˈbrʌðə/
/ˈsɪstə/
/ˈʌŋkl/
/ɑːnt/
/ˈnɛvju(ː)/
/niːs/
/ˈkʌzn/
/ˈgrænˌmʌðə/
/ˈgrændˌfɑːðə/
/ˈgrænˌpeərənts/
/ˈgrænsʌn/
/ˈgrænˌdɔːtə/
/ˈgrænʧaɪld/
/ˈbɔɪˌfrɛnd/

bố
mẹ
con trai
con gái
bố mẹ
con
chồng
vợ
anh trai/em trai
chị gái/em gái

chú/cậu/bác trai
cô/dì/bác gái
cháu trai
cháu gái
anh chị em họ

ông
ông bà
cháu trai
cháu gái
cháu
bạn trai

girlfriend
partner
fiancé
fiancée
godfather
godmother
godson
goddaughter
stepfather
stepmother
stepson
stepdaughter
stepbrother
stepsister

/ˈgɜːlˌfrɛnd/
/ˈpɑːtnə/

fiancé
fiancé/iː/
/ˈgɒdˌfɑːðə/
/ˈgɒdˌmʌðə/
/ˈgɒdsʌn/
/ˈgɒdˌdɔːtə/
/ˈstɛpˌfɑːðə/
/ˈstɛpˌmʌðə/
/ˈstɛpsʌn/
/ˈstɛpˌdɔːtə/
/ˈstɛpˌbrʌðə/
/ˈstɛpˌsɪstə/

bạn gái
vợ/chồng/bạn trai/bạn gái
chồng chưa cưới
vợ chưa cưới
bố đỡ đầu
mẹ đỡ đầu
con trai đỡ đầu
con gái đỡ đầu
bố dượng
mẹ kế
con trai riêng của chồng/vợ
con gái riêng của chồng/vợ
con trai của bố dượng/mẹ kế
con gái của bố dượng/mẹ kế

half-sister


/ˈhɑːfˈsɪstə/

half-brother

/ˈhɑːfˌbrʌðə/

chị em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ
khác cha
anh em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ
khác cha


mother-in-law
father-in-law
son-in-law
daughter-in-law
sister-in-law
brother-in-law
relative
twin
to be born
to die
to get married
to get divorced
to adopt
adoption
adopted
only child
single parent
single mother

infant
baby
toddler
single
engaged
married
separated
divorced
widow
widower
marriage
wedding
bride
bridegroom
best man
bridesmaid
wedding day
wedding ring
wedding cake
wedding dress
honeymoon
wedding anniversary

/ˈmʌðərɪnlɔː/
/ˈfɑːðərɪnlɔː/
/ˈsʌnɪnlɔː/
/ˈdɔːtərɪnlɔː/
/ˈsɪstərɪnlɔː/
/ˈbrʌðərɪnlɔː/
/ˈrɛlətɪv/

/twɪn/
/tuː/ /biː/ /bɔːn/
/tuː/ /daɪ/
/tuː/ /gɛt/ /ˈmærɪd/
/tuː/ /gɛt/ /dɪˈvɔːst/
/tuː/ /əˈdɒpt/
/əˈdɒpʃ(ə)n/
/əˈdɒptɪd/
/ˈəʊnli/ /ʧaɪld/
/ˈsɪŋgl/ /ˈpeərənt/
/ˈsɪŋgl/ /ˈmʌðə/
/ˈɪnfənt/
/ˈbeɪbi/
/ˈtɒdlə/
/ˈsɪŋgl/
/ɪnˈgeɪʤd/
/ˈmærɪd/
/ˈsɛpəreɪtɪd/
/dɪˈvɔːst/
/ˈwɪdəʊ/
/ˈwɪdəʊə/
/ˈmærɪʤ/
/ˈwɛdɪŋ/
/braɪd/
/ˈbraɪdgrʊm/
/bɛst/ /mæn/
/ˈbraɪdzmeɪd/
/ˈwɛdɪŋ/ /deɪ/
/ˈwɛdɪŋ/ /rɪŋ/
/ˈwɛdɪŋ/ /keɪk/

/ˈwɛdɪŋ/ /drɛs/
/ˈhʌnɪmuːn/
/ˈwɛdɪŋ/ /ˌænɪˈvɜːsəri/

mẹ chồng/mẹ vợ
bố chồng/bố vợ
con rể
con dâu
chị/em dâu
anh/em rể
họ hàng
anh chị em sinh đôi
chào đời
mất
kết hôn
li dị
nhận nuôi
sự nhận nuôi
được nhận nuôi
con một
chỉ có bố hoặc mẹ
chỉ có mẹ
trẻ sơ sinh
trẻ nhỏ
trẻ tập đi
độc thân
đính hôn
có gia đình
ly thân
ly hôn

quả phụ/người góa chồng
người góa vợ
hôn nhân
đám cưới
cô dâu
chú rể
phù rể
phù dâu
ngày cưới
nhẫn cưới
bánh cưới
váy cưới
trăng mật


ĐỊA LÝ
countryside
hill
mountain
valley
wood
forest
copse
field
meadow
plain
moor
bog
swamp
hedge

path
fence
wall
ditch
gate
farm
bridge
desert
glacier
jungle
rainforest
volcano
stream
river
canal
pond
lake
reservoir
waterfall
well
dam
power station
wind farm
mine
quarry

/ˈkʌntrɪˌsaɪd/
/hɪl/
/ˈmaʊntɪn/
/ˈvæli/

/wʊd/
/ˈfɒrɪst/
/kɒps/
/fiːld/
/ˈmɛdəʊ/
/pleɪn/
/mʊə/
/bɒg/
/swɒmp/
/hɛʤ/
/pɑːθ/
/fɛns/
/wɔːl/
/dɪʧ/
/geɪt/
/fɑːm/
/brɪʤ/
/ˈdɛzət/
/ˈglæsiə/
/ˈʤʌŋgl/
/ˈreɪnˌfɒrɪst/
/vɒlˈkeɪnəʊ/
/striːm/
/ˈrɪvə/
/kəˈnæl/
/pɒnd/
/leɪk/
/ˈrɛzəvwɑː/
/ˈwɔːtəfɔːl/
/wɛl/

/dæm/
/ˈpaʊə/ /ˈsteɪʃən/
/wɪnd/ /fɑːm/
/maɪn/
/ˈkwɒri/

nông thôn
đồi
núi
thung lũng
rừng
rừng
bãi cây nhỏ
cánh đồng
đồng cỏ
đồng bằng
đồng hoang
đầm lầy than bùn
đầm lầy đất bùn
bờ rậu
đường mòn
hàng rào
tường
rãnh/mương
cổng
nông trại
cầu
xa mạc
sông băng
rừng rậm

rừng mưa nhiệt đới
núi lửa
suối
sông
kênh đào
ao
hồ
hồ chứa nước
thác nước
giếng
đập
trạm phát điện
trang trại điện gió
mỏ
mỏ đá

agriculture
barn
farmhouse
crop

/ˈægrɪkʌlʧə/
/bɑːn/
/ˈfɑːmhaʊs/
/krɒp/

nông nghiệp
nhà kho chứa thóc/chuồng bò
nhà trong trang trại
vụ mùa



harvest
hay
wheat
irrigation
livestock
to plough
to harvest

/ˈhɑːvɪst/
/heɪ/
/wiːt/
/ˌɪrɪˈgeɪʃən/
/ˈlaɪvstɒk/
/tuː/ /plaʊ/
/tuː/ /ˈhɑːvɪst/

vụ mùa
cỏ khô
lúa mì
tưới tiêu
vật nuôi
cày
gặt

ocean
sea
coast
beach

cliff
island
peninsula
rock
tide
wave
pier
lighthouse
harbour
oil rig

/ˈəʊʃən/
/siː/
/kəʊst/
/biːʧ/
/klɪf/
/ˈaɪlənd/
/pɪˈnɪnsjʊlə/
/rɒk/
/taɪd/
/weɪv/
/pɪə/
/ˈlaɪthaʊs/
/ˈhɑːbə/
/ɔɪl/ /rɪg/

đại dương
biển
bờ biển
bãi biển

vách đá
đảo
bán đảo
đá
thủy triều
sóng
cầu nhô ra biển
hải đăng
cảng
giàn khoan dầu

country
city
town
village
eruption
earthquake
tsunami
avalanche
landslide
lava
capital city
border
national park
North Pole
South Pole
Equator
longitude
latitude
sea level

erosion
pollution
atmosphere
environment

/ˈkʌntri/
/ˈsɪti/
/taʊn/
/ˈvɪlɪʤ/
/ɪˈrʌpʃən/
/ˈɜːθkweɪk/
/tsuːˈnɑːmi/
/ˈævəlɑːnʃ/
/ˈlændslaɪd/
/ˈlɑːvə/
/ˈkæpɪtl/ /ˈsɪti/
/ˈbɔːdə/
/ˈnæʃənl/ /pɑːk/
/nɔːθ/ /pəʊl/
/saʊθ/ /pəʊl/
/ɪˈkweɪtə/
/ˈlɒnʤɪtjuːd/
/ˈlætɪtjuːd/
/siː/ /ˈlɛvl/
/ɪˈrəʊʒən/
/pəˈluːʃən/
/ˈætməsfɪə/
/ɪnˈvaɪərənmənt/

nông thôn

thành phố
thị trấn
làng
sự phun trào
động đất
sóng thần
tuyết lở
lở đất
dung nham
thủ đô
biên giới
công viên quốc gia
Cực bắc
Cực Nam
Xích Đạo
kinh độ
vĩ độ
mực nước biển
xói mòn
ô nhiễm
khí quyển
môi trường


population
famine
fossil fuel
energy
unemployment
landscape

literacy
malnutrition
migration
radiation
nuclear energy
crater
sand dune
trade
urban
rural
economy
poverty
slum
life expectancy

/ˌpɒpjʊˈleɪʃən/
/ˈfæmɪn/
/ˈfɒsl/ /fjʊəl/
/ˈɛnəʤi/
/ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/
/ˈlænskeɪp/
/ˈlɪtərəsi/
/ˌmælnju(ː)ˈtrɪʃən/
/maɪˈgreɪʃən/
/ˌreɪdɪˈeɪʃən/
/ˈnjuːklɪər/ /ˈɛnəʤi/
/ˈkreɪtə/
/sænd/ /djuːn/
/treɪd/
/ˈɜːbən/

/ˈrʊərəl/
/i(ː)ˈkɒnəmi/
/ˈpɒvəti/
/slʌm/
/laɪf/ /ɪksˈpɛktənsi/

dân số
nạn đói
nhiên liệu hóa thạch
năng lượng
thất nghiệp
phong cảnh
sự biết chữ
suy dinh dưỡng
di cư
phóng xạ
năng lượng hạt nhân
miệng núi lửa
đụn cát
thương mại
thành thị
nông thôn
kinh tế
đói nghèo
khu ổ chuột
tuổi thọ


CĂN NHÀ
attic

bathroom
bedroom
cellar
conservatory
dining room
hall
kitchen
landing
lavatory
living room
loft
lounge
shower room
study
sun lounge
toilet
utility room
WC
back door
bath
ceiling
central heating
chimney
door
doorbell
drainpipe
double glazing
fireplace
floor
front door

guttering
roof
shower
stairs
staircase
wall
window
downstairs
upstairs
gas bill
electricity bill
telephone bill
water bill

/ˈætɪk/
/ˈbɑːθru(ː)m/
/ˈbɛdru(ː)m/
/ˈsɛlə/
/kənˈsɜːvətri/
/ˈdaɪnɪŋ/ /ruːm/
/hɔːl/
/ˈkɪʧɪn/
/ˈlændɪŋ/
/ˈlævətəri/
/ˈlɪvɪŋ/ /ruːm/
/lɒft/
/laʊnʤ/
/ˈʃaʊə/ /ruːm/
/ˈstʌdi/
/sʌn/ /laʊnʤ/

/ˈtɔɪlɪt/
/ju(ː)ˈtɪlɪti/ /ruːm/
/ˈdʌblju(ː)-siː/
/bæk/ /dɔː/
/bɑːθ/
/ˈsiːlɪŋ/
/ˈsɛntrəl/ /ˈhiːtɪŋ/
/ˈʧɪmni/
/dɔː/
/ˈdɔːbɛl/
/ˈdreɪnˌpaɪp/
/ˈdʌbl/ /ˈgleɪzɪŋ/
/ˈfaɪəˌpleɪs/
/flɔː/
/frʌnt/ /dɔː/
/ˈgʌtərɪŋ/
/ruːf/
/ˈʃaʊə/
/steəz/
/ˈsteəkeɪs/
/wɔːl/
/ˈwɪndəʊ/
/ˌdaʊnˈsteəz/
/ˌʌpˈsteəz/
/gæs/ /bɪl/
/ɪlɛkˈtrɪsɪti/ /bɪl/
/ˈtɛlɪfəʊn/ /bɪl/
/ˈwɔːtə/ /bɪl/

gác xép

phòng tắm
phòng ngủ
hầm
nhà kính trồng cây
phòng ăn
hội trường
phòng bếp
chiếu nghỉ cầu thang
nhà vệ sinh
phòng khách
gác xép
phòng chờ
phòng tắm vòi hoa sen
phòng học
phòng sưởi nắng
nhà vệ sinh
buồng chứa đồ cồng kềnh
nhà vệ sinh
cửa sau
bồn tắm
trần nhà
hệ thống sưởi
ống khói
cánh cửa
chuông cửa
ống thoát nước
kính hai lớp cách âm
lò sưởi bằng lửa
sàn nhà
cửa trước

ống thoát nước mưa
mái nhà
vòi hoa sen
cầu thang
cầu thang
tường
cửa sổ
duới tầng
trên tầng
hóa đơn tiền gas
hóa đơn tiền điện
hóa đơn tiền điện thoại
hóa đơn tiền nước


to do the housework
back garden
clothes line
drain
drive
dustbin
fence
flower bed
flowerpot
flowers
front garden
garage
garden furniture
gate
gravel

greenhouse
hanging basket
hedge
lawn
letterbox
logs
orchard
path
patio
plants
pond
shed
swimming pool
swing
trampoline
vegetable garden
weeds
to mow the lawn
axe
fork
hoe
hose
lawn mower
rake
secateurs
shears
spade
trowel
watering can
wheelbarrow


/tuː/ /duː/ /ðə/ /ˈhaʊswɜːk/
/bæk/ /ˈgɑːdn/
/kləʊðz/ /laɪn/
/dreɪn/
/draɪv/
/ˈdʌstbɪn/
/fɛns/
/ˈflaʊə/ /bɛd/
/ˈflaʊəpɒt/
/ˈflaʊəz/
/frʌnt/ /ˈgɑːdn/
/ˈgærɑːʒ/
/ˈgɑːdn/ /ˈfɜːnɪʧə/
/geɪt/
/ˈgrævəl/
/ˈgriːnhaʊs/
/ˈhæŋɪŋ/ /ˈbɑːskɪt/
/hɛʤ/
/lɔːn/
/ˈlɛtəbɒks/
/lɒgz/
/ˈɔːʧəd/
/pɑːθ/
/ˈpætɪəʊ/
/plɑːnts/
/pɒnd/
/ʃɛd/
/ˈswɪmɪŋ/ /puːl/
/swɪŋ/

/ˈtræmpəliːn/
/ˈvɛʤɪtəbl/ /ˈgɑːdn/
/wiːdz/
/tuː/ /maʊ/ /ðə/ /lɔːn/
/æks/
/fɔːk/
/həʊ/
/həʊz/
/lɔːn/ /ˈməʊə/
/reɪk/
/ˌsɛkəˈtɜːz/
/ʃɪəz/
/speɪd/
/ˈtraʊəl/
/ˈwɔːtərɪŋ/ /kæn/
/ˈwiːlˌbærəʊ/

làm việc nhà
vườn sau nhà
dây phơi quần áo
ống dẫn nước
đường lái xe vào nhà
thùng rác
hàng rào
luống hoa
chậu hoa
hoa
vườn trước nhà
ga-ra ô tô
bàn ghế ngoài vườn

cổng
sỏi
nhà kính
giỏ quần áo
bờ rậu
bãi cỏ
hòm thư
khúc gỗ
vườn cây ăn quả
lối đi bộ
khoảng sân chơi lát gạch
cây cảnh
ao
nhà kho
hồ bơi
xích đu
bạt lò xo
rau
cỏ dại
cắt cỏ
cái rìu
cái xới làm vườn
cái cuốc
ống phun nước
máy cắt cỏ
cái cào cỏ
kéo cắt cây/cỏ
kéo cắt tỉa
cái xẻng
cái bay

bình tưới nước
xe cút kít


ĐỒ DÙNG TRONG BẾP
fridge
coffee pot
cooker
dishwasher
freezer
kettle
oven
stove
toaster
washing machine
bottle opener
chopping board
colander
corkscrew
frying pan
grater
juicer
kitchen foil
kitchen scales
ladle
mixing bowl
oven cloth
oven gloves
rolling pin
saucepan

scouring pad
sieve
tin opener
tongs
tray
whisk
wooden spoon

/frɪʤ/
/ˈkɒfi/ /pɒt/
/ˈkʊkə/
/ˈdɪʃˌwɒʃə/
/ˈfriːzə/
/ˈkɛtl/
/ˈʌvn/
/stəʊv/
/ˈtəʊstə/
/ˈwɒʃɪŋ/ /məˈʃiːn/
/ˈbɒtl/ /ˈəʊpnə/
/ˈʧɒpɪŋ/ /bɔːd/
/ˈkʌləndə/
/ˈkɔːkskruː/
/ˈfraɪɪŋ/ /pæn/
/ˈgreɪtə/
/ˈʤuːsə/
/ˈkɪʧɪn/ /fɔɪl/
/ˈkɪʧɪn/ /skeɪlz/
/ˈleɪdl/
/ˈmɪksɪŋ/ /bəʊl/
/ˈʌvn/ /klɒθ/

/ˈʌvn/ /glʌvz/
/ˈrəʊlɪŋ/ /pɪn/
/ˈsɔːspən/
/ˈskaʊərɪŋ/ /pæd/
/sɪv/
/tɪn/ /ˈəʊpnə/
/tɒŋz/
/treɪ/
/wɪsk/
/ˈwʊdn/ /spuːn/

tủ lạnh
bình pha cà phê
bếp nấu
máy rửa bát
tủ đá
ấm đun nước
lò nướng
bếp nấu
lò nướng bánh mì
máy giặt
cái mở chai bia
thớt
cái rổ
cái mở chai rượu
chảo rán
cái nạo
máy ép hoa quả
giấy bạc gói thức ăn
cân thực phẩm

cái môi múc
bát trộn thức ăn
khăn lót lò
găng tay dùng cho lò sưởi
cái cán bột
nồi
miếng rửa bát
cái rây
cái mở hộp
cái kẹp
cái khay, mâm
cái đánh trứng
thìa gỗ

knife
fork
spoon
dessert spoon
soup spoon
tablespoon
teaspoon
carving knife
chopsticks

/naɪf/
/fɔːk/
/spuːn/
/dɪˈzɜːt/ /spuːn/
/suːp/ /spuːn/
/ˈteɪblspuːn/

/ˈtiːˌspuːn/
/ˈkɑːvɪŋ/ /naɪf/
/ˈʧɒpstɪks/

dao
dĩa
thìa
thìa ăn đồ tráng miệng
thìa ăn súp
thìa to
thìa nhỏ
dao lạng thịt
đũa

cup

/kʌp/

chén


bowl
crockery
glass
jar
jug
mug
plate
saucer
sugar bowl

teapot
wine glass

/bəʊl/
/ˈkrɒkəri/
/glɑːs/
/ʤɑː/
/ʤʌg/
/mʌg/
/pleɪt/
/ˈsɔːsə/
/ˈʃʊgə/ /bəʊl/
/ˈtiːˌpɒt/
/waɪn/ /glɑːs/

bát
bát đĩa sứ
cốc thủy tinh
lọ thủy tinh
cái bình rót
cốc cà phê
đĩa
đĩa đựng chén
bát đựng đường
ấm trà
cốc uống rượu

bin
cling film
cookery book

dishcloth
draining board
grill
kitchen roll
plug
tea towel
shelf
sink
tablecloth
washing-up liquid

/bɪn/
/klɪŋ/ /fɪlm/
/ˈkʊkəri/ /bʊk/
/ˈdɪʃklɒθ/
/ˈdreɪnɪŋ/ /bɔːd/
/grɪl/
/ˈkɪʧɪn/ /rəʊl/
/plʌg/
/tiː/ /ˈtaʊəl/
/ʃɛlf/
/sɪŋk/
/ˈteɪb(ə)lˌklɒθ/
/ˈwɒʃɪŋˈʌp/ /ˈlɪkwɪd/

thùng rác
màng bọc thức ăn
sách nấu ăn
khăn lau bát
mặt nghiêng để ráo nước

vỉ nướng
giấy lau bếp
phích cắm điện
khăn lau chén
giá đựng
bồn rửa
khăn trải bàn
nước rửa bát

to do the dishes
to do the washing up
to clear the table
to set the table

/tuː/ /duː/ /ðə/ /ˈdɪʃɪz/
/tuː/ /duː/ /ðə/ /ˈwɒʃɪŋ/ /ʌp/
/tuː/ /klɪə/ /ðə/ /ˈteɪbl/
/tuː/ /sɛt/ /ðə/ /ˈteɪbl/

rửa bát
rửa bát
dọn dẹp bàn ăn
chuẩn bị bàn ă


MUA SẮM
cheap
customer
discount
expensive

price
sale
shop
shopping bag
shopping list
special offer
to buy
to sell
to order
to go shopping

/ʧiːp/
/ˈkʌstəmə/
/ˈdɪskaʊnt/
/ɪksˈpɛnsɪv/
/praɪs/
/seɪl/
/ʃɒp/
/ˈʃɒpɪŋ/ /bæg/
/ˈʃɒpɪŋ/ /lɪst/
/ˈspɛʃəl/ /ˈɒfə/
/tuː/ /baɪ/
/tuː/ /sɛl/
/tuː/ /ˈɔːdə/
/tuː/ /gəʊ/ /ˈʃɒpɪŋ/

rẻ
khách hàng
triết khấu
đắt

giá
giảm giá
cửa hàng
túi mua hàng
danh sách mua hàng
ưu đãi đặc biệt
mua
bán
đặt hàng
đi mua sắm

aisle
basket
counter
fitting room
manager
shelf
shop assistant
shop window
stockroom
trolley

/aɪl/
/ˈbɑːskɪt/
/ˈkaʊntə/
/ˈfɪtɪŋ/ /ruːm/
/ˈmænɪʤə/
/ʃɛlf/
/ʃɒp/ /əˈsɪstənt/
/ʃɒp/ /ˈwɪndəʊ/

/ˈstɒkrʊm/
/ˈtrɒli/

lối đi giữa các dãy hàng
giỏ hàng
quầy
phòng thay đồ
quản lý cửa hàng
giá để hàng
nhân viên bán hàng
cửa kính trưng bày hàng
kho chứa hàng
xe đẩy hàng

cashier
cash
change
checkout
complaint
credit card
in stock
out of stock
plastic bag
purse
queue
receipt
refund
till
wallet


/kæˈʃɪə/
/kæʃ/
/ʧeɪnʤ/
/ˈʧəkˈaʊt/
/kəmˈpleɪnt/
/ˈkrɛdɪt/ /kɑːd/
/ɪn/ /stɒk/
/aʊt/ /ɒv/ /stɒk/
/ˈplæstɪk/ /bæg/
/pɜːs/
/kjuː/
/rɪˈsiːt/
/ˈriːfʌnd/
/tɪl/
/ˈwɒlɪt/

nhân viên thu ngân
tiền mặt
tiền lẻ
thanh toán
lời phàn nàn
thẻ tín dụng
còn hàng
hết hàng
túi ni-lông
ví phụ nữ
xếp hàng
giấy biên nhận
hoàn tiền
quầy thanh toán

ví tiền


ĐỒ ĐẠC TRONG GIA ĐÌNH
battery
candle
cotton
envelopes
firelighters
fuse
glue
light bulb
lighter
matches
needle
safety pin
scissors
stamps
pen
pencil
tissues
toilet paper
toothpaste

pin
nến
bông
phong bì
bật lửa
cầu chì

hồ dán
bóng đèn
bật lửa
diêm
kim
ghim băng
kéo
tem
bút
bút chì
giấy ăn
giấy vệ sinh
kem đánh răng

tube of toothpaste
writing paper

/ˈbætəri/
/ˈkændl/
/ˈkɒtn/
/ˈɛnvələʊps/
/ˈfaɪəˌlaɪtəz/
/fjuːz/
/gluː/
/laɪt/ /bʌlb/
/ˈlaɪtə/
/ˈmæʧɪz/
/ˈniːdl/
/ˈseɪfti/ /pɪn/
/ˈsɪzəz/

/stæmps/
/pɛn/
/ˈpɛnsl/
/ˈtɪʃuːz/
/ˈtɔɪlɪt/ /ˈpeɪpə/
/ˈtuːθpeɪst/
/tjuːb/ /ɒv/ /
ˈtuːθpeɪst/
/ˈraɪtɪŋ/ /ˈpeɪpə/

bin bag
bleach
detergent
disinfectant
dustbin bag
duster
fabric softener
floorcloth
furniture polish
hoover bag
shoe polish
soap
washing powder

/bɪn/ /bæg/
/bliːʧ/
/dɪˈtɜːʤənt/
/ˌdɪsɪnˈfɛktənt/
/ˈdʌstbɪn/ /bæg/
/ˈdʌstə/

/ˈfæbrɪk/ /ˈsɒfnə/
/ˈflɔːklɒθ/
/ˈfɜːnɪʧə/ /ˈpɒlɪʃ/
/ˈhuːvə/ /bæg/
/ʃuː/ /ˈpɒlɪʃ/
/səʊp/
/ˈwɒʃɪŋ/ /ˈpaʊdə/

túi rác
thuốc tẩy trẳng
bột giặt
thuốc tẩy uế
túi rác
giẻ lau bụi
chất xả vải
thảm trải sàn
véc ni
túi hút bụi
xi đánh giày
xà phòng thơm
bột giặt

tuýp kem đánh răng
giấy viết


SỬA CHỮA ĐỒ ĐẠC
chisel
hammer
drill

file
ladder
paint brush
pliers
ruler
saw
screwdriver
spanner
spirit level
stepladder
tape measure
bolt
nail
nut
screw
washer
brick
cement
methylated spirits
paint
plaster
sandpaper
string
tape
tile
wallpaper
white spirit
wire

/ˈʧɪzl/

/ˈhæmə/
/drɪl/
/faɪl/
/ˈlædə/
/peɪnt/ /brʌʃ/
/ˈplaɪəz/
/ˈruːlə/
/sɔː/
/ˈskruːˌdraɪvə/
/ˈspænə/
/ˈspɪrɪt/ /ˈlɛvl/
/ˈstɛpˌlædə/
/teɪp/ /ˈmɛʒə/
/bəʊlt/
/neɪl/
/nʌt/
/skruː/
/ˈwɒʃə/
/brɪk/
/sɪˈmɛnt/
methylated /ˈspɪrɪts/
/peɪnt/
/ˈplɑːstə/
/ˈsændˌpeɪpə/
/strɪŋ/
/teɪp/
/taɪl/
/ˈwɔːlˌpeɪpə/
/waɪt/ /ˈspɪrɪt/
/ˈwaɪə/


cái đục
búa
máy khoan
cái giũa
thang
chổi quét sơn
kìm
cái thước
cưa
tua vít
cờ lê
ống ni vô
thang
thước dây
bu-lông
đinh
đai ốc
đinh ốc
vòng đệm
gạch
xi măng
cồn methanol
sơn
vữa
giấy ráp
dây buộc
băng dính/dây băng
ngói
giấy dán tường

dung môi pha sơn
dây điện

pipe
toolbox
broken
rusty
to build
to cut
to loosen
to measure
to paint
to repair
to screw in
to tighten

/paɪp/
toolbox
/ˈbrəʊkən/
/ˈrʌsti/
/tuː/ /bɪld/
/tuː/ /kʌt/
/tuː/ /ˈluːsn/
/tuː/ /ˈmɛʒə/
/tuː/ /peɪnt/
/tuː/ /rɪˈpeə/
/tuː/ /skruː/ /ɪn/
/tuː/ /ˈtaɪtn/

ống nước

hộp dụng cụ
bị hỏng
bị gỉ
xây
cắt
nới lỏng
đo
sơn
sửa
siết ốc
vặn chặt


to unscrew
/tuː/ /ʌnˈskruː/
GIAO THÔNG ĐI LẠI

tháo ốc

by bicycle
by boat
by bus
by car
by coach
by ferry
by motorcycle
by plane
by train
on foot


/baɪ/ /ˈbaɪsɪkl/
/baɪ/ /bəʊt/
/baɪ/ /bʌs/
/baɪ/ /kɑː/
/baɪ/ /kəʊʧ/
/baɪ/ /ˈfɛri/
/baɪ/ /ˈməʊtəˈsaɪkl/
/baɪ/ /pleɪn/
/baɪ/ /treɪn/
/ɒn/ /fʊt/

bằng xe đạp
bằng thuyền
bằng xe buýt
bằng ô tô con
bằng xe khách
bằng phà
bằng xe máy
bằng máy bay
bằng tàu hỏa
đi bộ

ticket office
travel agent
brochure
price
fare
ticket
booking
reservation

passenger
destination
itinerary
journey
travel insurance
holiday
sightseeing
business trip
to book
to cancel a booking

/ˈtɪkɪt/ /ˈɒfɪs/
/ˈtrævl/ /ˈeɪʤənt/
/ˈbrəʊʃjʊə/
/praɪs/
/feə/
/ˈtɪkɪt/
/ˈbʊkɪŋ/
/ˌrɛzəˈveɪʃən/
/ˈpæsɪnʤə/
/ˌdɛstɪˈneɪʃən/
/aɪˈtɪnərəri/
/ˈʤɜːni/
/ˈtrævl/ /ɪnˈʃʊərəns/
/ˈhɒlədeɪ/
/ˈsaɪtˌsiːɪŋ/
/ˈbɪznɪs/ /trɪp/
/tuː/ /bʊk/
/tuː/ /ˈkænsəl/ /ə/ /ˈbʊkɪŋ/


phòng bán vé
đại lý du lịch
sách quảng cáo
giá
giá vé

đặt vé
đặt vé
hành khách
điểm đến
lộ trình
hành trình
bảo hiểm du lịch
kỳ nghỉ
ngắm cảnh
chuyến công tác
đặt vé
hủy vé

to arrive
to leave
to depart
to travel
to visit
cancellation
customs
delay
information desk
luggage
map

passport control
suitcase

/tuː/ /əˈraɪv/
/tuː/ /liːv/
/tuː/ /dɪˈpɑːt/
/tuː/ /ˈtrævl/
/tuː/ /ˈvɪzɪt/
/ˌkænsəˈleɪʃən/
/ˈkʌstəmz/
/dɪˈleɪ/
/ˌɪnfəˈmeɪʃən/ /dɛsk/
/ˈlʌgɪʤ/
/mæp/
/ˈpɑːspɔːt/ /kənˈtrəʊl/
/ˈsjuːtkeɪs/

đến nơi
rời đi
khởi hành
du lịch
thăm
hủy
hải quan
hoãn
bàn thông tin
hành lý
bản đồ
kiểm tra hộ chiếu
va li



cancelled
delayed
PHƯƠNG HƯỚNG
north
northeast
east
southeast
south
southwest
west
northwest

/ˈkænsəld/
/dɪˈleɪd/

/nɔːθ/
/ˌnɔːθˈiːst/
/iːst/
/ˌsaʊθˈiːst/
/saʊθ/
/ˌsaʊθˈwɛst/
/wɛst/
/ˌnɔːθˈwɛst/

bị hủy
bị hoãn
phía bắc
phía đông bắc

phía đông
phía đông nam
phía nam
phía tây nam
phía tây
phía tây bắc


×