Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

bai giang unit 9 lop 7

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (37.93 KB, 4 trang )

Unit 9: AT HOME AND AWAY
Section A: A holiday in Nha Trang
18.
present = gift
A1 / page 86

(n) món quà
1. recent (a)
gần
19.
tired of: mệt
 recently (adv)đây
mỏi
2. welcome back: chào
20.
trip (n) chuyến
mừng bạn trở về
đi
3. be – was / were: thì,
21.
have a great
là, ở
time: có thời gian
4. wonder (n)
tuyệt vời
 wonderful (a) tuyệt
22.
return to: trở
vời
về
5. have – had: có


 returned
6. have a lot of fun: có
23.
talk to / with sb
nhiều niềm vui
about
sth: nói với ai
7. think of / about: nghó
về việc gì
về
A2 / page 87
8. friend (n) bạn
1. go - went (v) đi
 friendly (adv) thân
2. see – saw (v) nhìn,
thiện
thấy
9. most things: hầu
3. shark (n) cá mập
hết
4. dolphin (n) cá heo
10.
quite (adv) khá
5. turtle (n) rùa biển
11.
visit (v) thăm
6. type of = kind of:
 visited
loại, chủng loại
12.

take – took:
7.
think - thought (v) suy
dẫn, dắt
nghó
13.
Cham temples:
8.
color (n) màu sắc
tháp Chăm
 colorful (a) nhiều
14.
aquarium (n)
màu sắc
hồ cá
9. little = small (a) nhỏ,
15.
souvenir (n)
nhỏ bé
quà lưu niệm
10.
souvenir shop
16.
do - did: làm
(n)
cửa
hàng bán
17.
buy - bought (v)
quà lưu niệm

mua


11.
near (a) gần
12.
exit (n) lối ra
13.
cap (n) mũ
lưỡi trai
14.
wear - wore (v)
mang, đội, mặc
15.
all day: suốt
ngày
16.
poster (n) áp
phích
17.
put - put: đặt,
để
18.
after: sau đó
19.
food stall (n)
quán ăn nhỏ
20.
eat - ate (v) ăn
21.

crab (n) con cua
22.
look - looked at
(v) nhìn
23.
remember remembered (v) nhớ
24.
instead (adv)
thay thế, thay vì
25.
seafood (n) hải
sản

A4 / page 89

1. talk to / with sb: nói
chuyện với ai
talk about sth: nói
chuyện về việc gì
2. mine: của tôi,
thuộc về tôi
 my friend
bạn
a friend of mine
tôi

3. diary (n) nhật ký
4. arrive - arrived (v)
đến
5. rent - rented (v)

thuê, mướn
6. next door to: nhà
bên cạnh
7. on the other side of:
phía bên kia của
8. miss - missed (v)
nhớ
9. move - moved (v) di
chuyển
10.
keep in touch:
giữ liên lạc với ai
11.
age (n) tuổi
12.
improve improved (v) cải
thiện
13.
help sb with sth:
giúp đỡ ai về việc

14.
stamp collection
(n) bộ sưu tập tem
15.
receive received (v) nhận
16.
bring - brought
(v) mang đến
17.

have dinner
toghether: ăn tối
cùng nhau
18.
come - came (v)
đến

Unit 9: AT HOME AND AWAY
Section B: Neighbors


B1 / page 92
1. look + adj: trông có
vẻ
2. cut - cut (v) cắt
3. hair (n) tóc
 hairdresser (n) thợ
cắt tóc
4. buy - bought (v) mua
5. neighbor (n) hàng
xóm
6. material (n) nguyên
liệu
7. make - made (v)
làm
8. dress (n) áo đầm
 dressmaker (n) thợ
may
9. clever (a) khéo léo
 clever at: khéo léo

về

B3 / page 93

1. watch - watched (v)
xem
2. think - thought (v) suy
nghó
3. sew (v) may, vá
 sewing (n) việc may


 sewing machine:
máy may
4. use (v) sử dụng
 useful (a) hữu dụng,
hữu ích
5. hobby (n) sở thích
6. decide to V1: quyết
đònh - decided
7. learn + to V1: học
 learn - learnt / learned
8. cushion (n) tấm
đệm
9. skirt (n) váy
10.
it was green
with white flowers on
it: nó có màu xanh
và với những

bông hoa màu
trắng ở trên nó
11.
pretty (a) đáng
yêu, đẹp
12.
try - tried on (v)
thử quần áo
13.
fit - fitted (v)
vừa vặn
14.
wear - wore (v)
mang, đội, mặc




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×