Vocabulary: Fastfood
1. Từ vựng tiếng Anh về vật dụng
(Paper) napkin (n) – (/’peipə(r)/) /’næpkin/: khăn giấy ăn
Menu /’menju:/: thực đơn kèm theo giá
Paper cups /’peipə(r) kʌps/: cốc giấy
Price list /prais list/: bảng giá
Straw /strɔ:/: ống hút
Tray /trei/: cái khay, cái mâm
Dispasable spoon /di’spəʊzəbl spu:n/: thìa dùng một lần
Wrapping paper /’r æpiŋ ’peipə(r)/: giấy gói
2. Từ vựng về món ăn nhanh
Chicken nuggets / ˈtʃɪkɪn ˈnʌɡɪt/: gà viên chiên
Chili sauce /ˈtʃɪli sɔːs/: tương ớt
Condiment /ˈkɑːndɪmənt/: đồ gia vị
(Salad) dressing /ˈdresɪŋ/: nước sốt thêm vào salad
French fries /frentʃ frais/: khoai tây chiên
Fried chicken /fraid ˈtʃɪkɪn/: gà rán
Hamburger/ burger /’hæmbɝːgə(r)/ /ˈbɜːɡə(r)/: bánh kẹp
Hash brown /hæʃ braʊn/: bánh khoai tây chiên
Pastry /ˈpeɪstri/: bánh ngọt
Hot dog /ˈhɑːt dɔːɡ/: một loại xúc xích dùng với bánh mỳ dài
Ketchup/ tomato sauce /ˈketʃəp/ /təˈmeɪtoʊ sɔːs/: tương cà
Mustard /ˈmʌstərd/: mù tạt
Mayonnaise /ˈmeɪəneɪz/: xốt mai-o-ne, xốt trứng gà tươi
Pizza /’pi: tsə/: bánh pi-za
Sausage /ˈsɒsɪdʒ/: xúc xích
Sandwich /ˈsænwɪtʃ/: bánh xăng-quit, bánh mỳ kẹp
Salad /ˈsæləd/: rau trộn
3. Từ vựng về đồ uống và tráng miệng
Beverage /ˈbevərɪdʒ/: đồ uống (ngoại trừ nước)
Bubble tea/ pearl milk tea/ bubble milk tea/ boba juice/ bobi /ˈbʌbl ti:/: trà sữa chân trâu
Canned/Tinned drink /kænd /tɪnd drɪŋk /: thức uống đóng lon
Cappuccino /kæpuˈtʃiːnoʊ/: cà phê được pha với sữa nóng, sữa được đánh bông lên tạo
bọt nhỏ và thường được rắc một lớp bột sô cô la lên trên
Cocktail /ˈkɒkˌteɪl/: đồ uống hỗn hợp của rượu nước trái cây, sữa, hoặc thảo dược…
Cola /ˈkoʊlə /: coca cola
Black coffee /blæk ˈkɑːfi/: cà phê đen
Filter coffee /ˈfɪltər ˈkɑːfi/: cà phê phin
Instant coffee /ˈɪnstənt ˈkɑːfi/: cà phê hòa tan
White coffee /waɪt ˈkɑːfi/: cà phê sữa
Skinny coffee /ˈskɪni ˈkɑːfi/: cà phê ít chất béo
Latte /ˈlɑːteɪ/: một loại cà phê của Ý, dùng với nhiều sữa và có 1 lớp váng bọt sữa trên
cùng
Fruit juice /fru:t ʤu:s /: nước trái cây
Rambutan juice /ramˈb(j)uːt(ə)n dʒuːs/: nước chôm chôm
Coconut juice /ˈkəʊkənʌt dʒuːs /: nước dừa
Tamarind juice/ˈtam(ə)rɪnd dʒuːs/: nước me
Iced tea /aist ti:/: trà đá
Mineral water /’minərəl ˈwɔːtə(r)/: nước khoáng
Milkshake /ˈmɪlkʃeɪk/: sữa lắc
Lemonade /,lemə’neid/: nước chanh
Soda /ˈsoʊdə/: nước sô-đa
Soft drink /sɒft drɪŋk/: thức uống có ga, nước ngọt
Sparkling water /ˈspɑːrklɪŋ ˈwɑːtər/: nước uống có ga, nước ngọt
Sugar-cane juice /ʃʊɡər ˈkeɪn ʤu:s/: nước mía
Still water /stil ˈwɔːtə(r)/: nước không ga
Smoothie /ˈsmuːði/: sinh tố
Squash /skwɔʃ/: nước ép
Apple squash /ˈap(ə)l skwɔʃ/: nước ép táo
Dragon fruit squash /ˈdraɡ(ə)n fruːt skwɔʃ/: nước ép thanh long
Tea /ti:/: trà
Dessert /dɪˈzɜːrt/: món tráng miệng
Dessert wading in water / dɪˈzɜːrt ˈweɪdɪŋ in ˈwɑːtə(r)/: chè trôi nước
Pomelo sweet soup /ˈpɑːməloʊ swiːt suːp/: chè bưởi
Yogurt /ˈjoʊɡərt/: sữa chua
Jackfruit yogurt /ˈdʒækfruːt ˈjoʊɡərt/: sữa chua mít
Coconut jelly /ˈkəʊkənʌt ˈdʒeli/: thạch dừa
Ice – cream /ˌaɪs ˈkriːm/: kem
4. Từ vựng tiếng Anh khác
Combo /ˈkɑːmboʊ/: suất, gói
Carry-out / Takeaway /ˈkæri aʊt / /ˈteɪkəweɪ/: mua mang đi
Drive-through /ˈdraɪv θruː/: nhà hàng được phục vụ mà không phải ra khỏi xe
Eat in /iːt in/: ăn tại chỗ, ăn tại cửa hàng
Franchise /ˈfræntʃaɪz/: nhượng quyền thương mại, nhượng quyền kinh doanh
Guest /ɡest/: khách
Waiter /ˈweɪtər/: người phục vụ nam
Home delivery /hoʊm dɪˈlɪvəri/: giao hàng tận nơi
Sides / saɪds/: món ăn phụ
Street stand /striːt stænd/: xe/ quầy bán thức ăn dựng trên đường
Reheat /ˌriːˈhiːt/: hâm nóng lại
Fast food /fæst fuːd/: đồ ăn nhanh
Junk food /dʒʌŋk fuːd/: đồ ăn vặt
Ví dụ:
- Would you like a dessert?
Quý khách có muốn dùng món tráng miệng không ạ?
- The burgers are very good.
Loại bánh kẹp này rất ngon.
- What’s on the menu?
Thực đơn có những gì?
- I’d like to eat Jackfruit yogurt.
Tôi muốn ăn sữa chua mít.