Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (19.93 KB, 3 trang )
Dye(n): màu nhuộm thuốc nhuộm
(v): nhuộm
Mean(n)=method=procedure: phương pháp
(v): nghĩa là, tính kết quả tb
(adj): nghèo, bần tiện, tb
Purple(n): màu đỏ tía
(adj): đỏ tía
(v): trở nên đỏ tía
Silly(adj): ngớ ngẩn
Fad(n): ham mê
Ring(n): khâu sắt, tiếng chuông đt chuông nhà thờ
(v): xỏ khâu, đeo nhẫn, chuông reo
iron(v): ủi bàn là
come over(v): ghé squa
jump off(v): nhảy ra
cliff(n): vách đá
incredible(adj): đáng kinh ngạc
probably(adv): có lẽ
stay away from sb (V): tránh xa
afford(v): có khả năng
weed(v): loại bỏ; nhổ cỏ
(n): cỏ dại
Thoughtful(adj): chu đáo
Resolution(n): quyết tâm
Resolve(v): quả quyết, quyết tâm
(n)=resolution
Temper(n): sự bình tĩnh
(v):làm dịu bớt