Tải bản đầy đủ (.docx) (18 trang)

TÀI LIỆU THAM KHẢO phu luc song ma

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (975.8 KB, 18 trang )

TÀI LIỆU THAM KHẢO
Tiếng Việt
1. Ban chỉ đạo kiểm kê rừng, UBND tỉnh Thanh Hoá (1999), Báo cáo thuyết
minh kết quả điều tra rừng Thanh Hoá đến năm 1999.
2. Bộ Tài nguyên và Môi trường ( 2009). Kịch bản biến đổi khí hậu, nước biển
dâng cho Việt Nam. Hà Nội.
3. Cục Thống kê Thanh Hoá (1999), Thống kê tình hình kính tế xã hội tỉnh
Thanh Hoá đến 1/4/ 1999.
4. Hoàng Ngọc Quang (2000), Quản lý, khai thác sử dụng, bảo vệ tài nguyên
và môi trường nước sông Mã, Trường Cao đẳng Khí tượng Thủy văn Hà Nội.
5. Hoàng Ngọc Quang (2001), Cân bằng hệ thống nước sông Mã có xét đến
nguồn nước bổ sung của hồ chứa Của Đạt và Thác Quýt, Trường Cao đẳng
Khí tượng Thủy văn Hà Nội.
6. Sở Khoa học công nghệ và Môi trường Thanh Hoá (2000), Hiện trạng môi
trường Thanh Hoá 1994 và 2000.
7. Ngô Đình Tuấn, Hoàng Ngọc Quang (1999), Nghiên cứu khả thi đường tràn
cứu hộ đê sông Chu tỉnh Thanh Hóa, Hà Nội.
8. Ngô Đình Tuấn (2004), Quy hoạch tổng thể xây dựng công trình phân lũ,
chậm lũ và nâng cấp cơ sở hạ tầng sống chung với lũ huyện Thạch ThànhVĩnh Lộc Thanh Hoá, Trường Đại học Thủy lợi Hà Nội.
9. Trần Thanh Xuân (2007). Đặc điểm thủy văn và nguồn nước sông Việt Nam.
Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội.
10. Trần Thanh Xuân, Hoàng Minh Tuyển, Trần Thục, Trần Hồng Thái, Nguyễn
Kiên Dũng (2012). Tài nguyên nước các hệ thống sông chính Việt Nam. Nhà
xuất bản Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội.
11. Trần Thanh Xuân, Trần Thục, Hoàng Minh Tuyển ( 2011). Tác động của biến
đổi khí hậu đến tài nguyên nước Việt Nam . Nhà xuất bản Khoa học và kỹ
thuật. Hà Nội.


12. Trần Thanh Xuân (1994), Nghiên cứu bài toán cân bằng sử dụng có hiệu quả
tài nguyên nước khu vực Bắc Trung Bộ, Viện Khoa học Khí tượng Thủy văn


và Môi trường, Hà Nội.
13. Trung tâm Quy hoạch và điều tra tài nguyên nước (2010), Xây dựng dự án quy
hoạch tài nguyên nước lưu vực sông Mã.
14. Uỷ ban Nhân dân tỉnh Thanh Hoá (1999), Đề án tổng quan 66/QĐ-TTG tỉnh
Thanh Hoá giai đoạn 2000-2010.
15. Viện Quy hoạch Thủy lợi (1993), Tổng quan lưu vực sông Mã, Hà Nội.
16. Viện Khí tượng Thuỷ văn (1985), Đặc trưng hình thái lưu vực sông.
17. Viện Khoa học Khí tượng Thủy văn và Môi trường ( 2010). Tác động của
biến đổi khí hậu lên tài nguyên nước và các biện pháp thích ứng. Báo cáo
Tổng kết Dự án. Hà Nội.
18. Viện Khoa học Khí tượng Thủy văn và Môi trường ( 2011). Tài liệu hướng
dẫn, Tác động của biến đổi khí hậu và xác định các giải pháp thích ứng. Nhà
xuất bản Tài nguyên Môi trường và Bản đồ Việt Nam.


Tiếng Anh
19. Brett F. Sanders1 và Michael Piasecki, Mitigation of Salinity Intrusion in Wellmixed Estuaries by Optimization of Freshwater Diversion Rates, J. Hydr.
Engrg. Volume 128, Issue 1, pp. 64-77;
20. DHI (2007), A Modelling System for Rivers and Channels, Reference
Manual Mike 11.
21. Martin Smith, CROPWAT. A computer programme for irrigation planning and
Management, FAO Land Water Development Division paper No. 46, Rome,
Italy.
22. MIKE BASIN – Basic concepts, DHI water and Environment Horsolm,
Denmark, 2001.
23. Nas J.E, Determining run - off from rainfall. Proc. Nst. Civ. Engrs 1958, Vol
10. Pp 163-183.
24. IPCC(2008). Climate Change and Water, Technical Paper VI.

Impacts of

climate
change
and
development on Mekong flow
regimes, First assessment 2009, MRC Technical Paper No. 29.

25. Mekong

River

Commission

(2010).”

26. Reference, Manual A Modelling System for Rivers and Channels.
27. User guide, A Modelling System for Rivers and Channels.
28. User Basic Tutorial Mike view flood mapping add-on module.


29. VietNam institute of Meteorology, Hydrology and Environment (2010).
Impacts of climate change on water resources and adaptaion measures. Final
report.


Luận văn thạc sĩ

Chuyên ngành Phát triển nguồn nước

PHỤ LỤC



Luận văn thạc sĩ

Chuyên ngành Phát triển nguồn nước

Phụ lục 1: Lượng bốc thoát hơi tiềm năng tháng trung bình theo các thời kỳ tại các trạm khí tượng trên lưu vực sông Mã
Kịch bản A2
Trạm

Hồi
Xuân

Thanh
Hoá

Tuần Giáo

Yên Định

Sơn La

Năm
(mm)

Lượng bốc hơi tiềm năng tháng trung bình thời kỳ (mm)

Thời kỳ

Lượng bốc hơi tiềm
năng mùa(mm)

Mưa
Khô

I

II

III

IV

V

VI

VII

VIII

IX

X

XI

XII

1980 -1999

43,5


42,7

56,7

66,8

77,2

70,7

65,8

59,2

51,4

48,1

45,5

45,9

673

372

301

2020 -2039


49,0

48,5

61,4

73,2

83,4

75,9

69,7

63,0

57,0

52,9

50,9

51,8

737

402

335


2040 -2059

52,8

52,6

65,0

77,8

87,7

79,3

72,5

65,8

61,0

56,4

54,6

55,9

781

423


359

2060 -2079

58,0

57,9

69,2

83,8

93,5

84,1

76,1

69,4

66,2

60,9

59,6

61,2

840


450

390

2080 -2099

62,6

62,6

73,2

89,2

98,7

88,3

79,3

72,6

71,0

65,0

64,0

65,9


892

475

417

1980 -1999

51,0

35,3

37,5

46,8

80,7

102,6

102,4

78,0

70,0

80,4

75,7


74,6

835

514

321

2020 -2039

56,9

40,1

42,1

52,0

85,7

107,1

107,1

81,7

74,7

84,9


81,9

80,0

894

541

353

2040 -2059

61,1

43,5

45,5

55,7

89,2

110,0

110,4

84,3

77,9


88,2

86,2

83,8

936

560

376

2060 -2079

66,6

47,8

49,5

60,6

93,8

114,1

114,8

87,8


82,3

92,5

92,0

88,7

990

585

405

2080 -2099

71,5

51,6

53,3

65,0

97,9

117,7

118,8


91,0

86,2

96,3

97,1

93,0

1039

608

432

1980 -1999

82,2

71,1

95,7

91,1

85,2

67,8


62,3

61,4

61,9

59,1

56,0

56,6

850

397

453

2020 -2039

88,4

77,3

100,8

97,9

89,4


71,8

66,2

65,3

66,5

62,9

61,3

62,4

910

422

488

2040 -2059

92,7

81,8

104,5

102,8


92,4

74,5

69,0

68,0

69,8

65,7

65,0

66,5

953

439

513

2060 -2079

98,5

87,3

109,3


109,2

96,4

78,2

72,6

71,6

74,1

69,3

69,9

71,7

1008

462

546

2080 -2099

103

92,1


113,6

115,0

100,0

81,5

75,9

74,9

78,0

72,6

74,3

76,3

1058

483

575

1980 -1999

50,3


36,3

39,5

40,9

64,2

76,3

77,6

52,4

48,8

64,6

61,2

59,6

672

384

288

2020 -2039


54,8

41,0

43,6

46,5

69,8

81,5

82,3

56,4

54,6

68,5

66,2

64,3

729

413

316


2040 -2059

57,9

44,3

46,9

50,5

73,7

84,6

85,5

59,3

58,7

71,2

69,7

67,6

770

433


337

2060 -2079

62,1

48,8

50,3

55,7

78,9

89,2

89,9

63,0

64,1

74,8

74,4

71,9

823


460

363

2080 -2099

65,9

52,7

53,7

60,5

83,5

93,3

93,7

66,4

69,0

78,1

78,6

75,7


871

484

387

1980 -1999

77,9

88,8

128,3

139,5

148,5

131,6

131,1

131,8

120,2

105,0

84,4


76,3

1363

768

595

2020 -2039

84,0

95,1

133,5

146,3

152,7

135,5

135,0

135,7

124,8

108,9


89,7

82,2

1423

793

631

2040 -2059

88,4

99,6

137,1

151,2

155,7

138,3

137,8

138,4

128,1


111,6

93,4

86,3

1466

810

656

2060 -2079

94,1

105,1

141,9

157,6

159,7

142,0

141,4

142,0


132,4

115,2

98,3

91,5

1521

833

688

2080 -2099

99,3

109,9

146,2

163,4

163,3

145,3

144,7


145,3

136,3

118,6

102,7

96,1

1571

854

718

Kịch bản B2


Luận văn thạc sĩ

Trạm

Hồi Xuân

Thanh
Hoá

Tuần Giáo


Yên Định

Sơn La

Chuyên ngành Phát triển nguồn nước
Lượng bốc hơi tiềm năng tháng trung bình thời kỳ (mm)

Thời kỳ

Năm
(mm)

Lượng bốc hơi tiềm
năng mùa(mm)
Mưa
Khô

I

II

III

IV

V

VI


VII

VIII

IX

X

XI

XII

1980 -1999

43,5

42,7

56,7

66,8

77,2

70,7

65,8

59,2


51,4

48,1

45,5

45,9

673

372

301

2020 -2039

49,0

48,4

61,4

73,2

83,1

75,6

69,7


63,1

57,0

52,9

50,8

51,7

736

401

334

2040 -2059

53,2

52,8

65,1

78,2

88,1

79,6


72,7

66,0

61,3

56,7

54,9

56,3

785

424

360

2060 -2079

57,2

57,0

68,5

82,9

92,5


83,4

75,5

68,9

65,3

60,2

58,8

60,6

831

446

385

2080 -2099

60,0

59,9

70,9

86,2


95,8

86,0

77,5

70,8

68,3

62,7

61,5

63,6

863

461

402

1980 -1999

51,0

35,3

37,5


46,8

80,7

102,6

102,4

78,0

70,0

80,4

75,7

74,6

835

514

321

2020 -2039

57,0

40,0


42,0

51,9

85,5

106,9

107,1

81,8

74,6

84,9

81,8

80,0

893

541

353

2040 -2059

61,4


43,6

45,5

56,0

89,5

110,3

110,7

84,6

78,2

88,5

86,6

84,2

939

562

377

2060 -2079


65,7

47,0

48,8

59,9

92,9

113,5

114,1

87,3

81,5

91,8

91,1

88,1

982

581

401


2080 -2099

68,8

49,4

51,2

62,5

95,6

115,7

116,6

89,2

84,0

94,1

94,3

90,9

1012

595


417

1980 -1999

82,2

71,1

95,7

91,1

85,2

67,8

62,3

61,4

61,9

59,1

56,0

56,6

850


397

453

2020 -2039

88,5

77,1

100,8

97,8

89,2

71,6

66,1

65,4

66,5

62,9

61,2

62,4


909

422

488

2040 -2059

93,1

81,8

104,8

103,2

92,7

74,8

69,2

68,2

70,1

65,9

65,3


66,9

956

441

515

2060 -2079

97,6

86,2

108,6

108,2

95,6

77,7

72,1

71,1

73,2

68,7


69,2

71,1

999

458

541

2080 -2099

100,7

89,3

111,1

111,7

98,0

79,7

74,1

73,1

75,8


70,7

71,8

74,2

1030

471

559

1980 -1999

50,3

36,3

39,5

40,9

64,2

76,3

77,6

52,4


48,8

64,6

61,2

59,6

672

384

288

2020 -2039

54,8

40,9

43,5

46,5

69,7

81,1

82,3


56,5

54,5

68,5

66,2

64,3

729

412

316

2040 -2059

58,2

44,6

46,7

50,8

74,0

84,9


85,8

59,5

59,0

71,5

70,0

67,9

773

435

338

2060 -2079

61,5

48,1

49,7

54,9

78,1


88,5

89,2

62,4

63,3

74,3

73,6

71,3

815

456

359

2080 -2099

63,8

50,5

51,7

57,8


81,0

91,0

91,5

64,5

66,2

76,3

76,2

73,7

844

470

374

1980 -1999

77,9

88,8

128,3


139,5

148,5

131,6

131,1

131,8

120,2

105,0

84,4

76,3

1363

768

595

2020 -2039

84,2

94,8


133,4

146,2

152,5

135,4

135,0

135,8

124,8

108,8

89,6

82,1

1423

792

630

2040 -2059

88,8


99,5

137,4

151,6

156,0

138,6

138,6

138,6

128,4

111,9

93,7

86,7

1470

812

658

2060 -2079


93,3

104,0

141,2

156,6

158,9

141,5

140,9

141,5

131,5

114,7

97,6

90,9

1512

892

684


2080 -2099

96,4

107,1

143,8

160,1

161,3

143,5

143,5

143,5

134,1

116,7

100,2

93,9

1544

843


702

Kịch bản B1
Trạm

Thời kỳ

Lượng bốc hơi tiềm năng tháng trung bình thời kỳ (mm)

Năm
(mm)

Lượng bốc hơi tiềm
năng mùa(mm)


Luận văn thạc sĩ

Hồi Xuân

Thanh
Hoá

Tuần Giáo

Yên Định

Sơn La

Chuyên ngành Phát triển nguồn nước

I

II

III

IV

V

VI

VII

VIII

IX

X

XI

XII

Mưa

Khô

1980 -1999


43,5

42,7

56,7

66,8

77,2

70,7

65,8

59,2

51,4

48,1

45,5

45,9

673

372

301


2020 -2039

49,6

49,0

62,0

74,0

84,0

76,3

70,1

63,5

57,6

53,5

51,4

52,6

744

405


339

2040 -2059

52,7

52,3

64,7

77,6

87,6

79,2

72,4

65,7

60,8

56,2

54,5

55,8

780


422

358

2060 -2079

54,9

54,5

66,5

80,2

90,0

81,2

73,9

67,2

63,0

58,1

56,6

58,1


804

433

371

2080 -2099

55,7

55,4

67,3

81,2

91,0

82,0

74,5

67,8

63,9

58,9

57,4


59,0

814

438

376

1980 -1999

51,0

35,3

37,5

46,8

80,7

102,6

102,4

78,0

70,0

80,4


75,7

74,6

835

514

321

2020 -2039

57,6

40,5

42,6

52,6

86,2

107,4

107,6

82,1

75,2


85,5

82,6

80,8

901

544

357

2040 -2059

61,0

43,2

45,2

55,6

89,1

109,9

110,3

84,3


77,8

88,1

86,1

83,7

934

559

375

2060 -2079

63,2

45,0

46,9

57,6

91,0

111,6

112,1


85,7

79,6

89,8

88,5

85,8

957

570

387

2080 -2099

64,2

45,8

47,6

58,5

91,7

112,3


112,9

86,3

80,4

90,6

89,5

86,6

966

574

392

1980 -1999

82,2

71,1

95,7

91,1

85,2


67,8

62,3

61,4

61,9

59,1

56,0

56,6

850

397

453

2020 -2039

89,0

77,8

101,4

98,7


89,9

72,2

66,6

65,7

67,0

63,3

61,9

63,2

917

425

492

2040 -2059

92,6

81,2

104,3


102,6

92,4

74,4

68,8

67,9

69,7

65,6

64,8

66,4

951

439

512

2060 -2079

95,0

83,6


106,3

105,3

94,0

76,0

70,4

69,4

71,5

67,1

66,9

68,7

974

448

526

2080 -2099

96,0


84,6

107,2

106,4

94,7

76,6

71,0

70,0

72,2

67,7

67,7

69,6

984

452

532

1980 -1999


50,3

36,3

39,5

40,9

64,2

76,3

77,6

52,4

48,8

64,6

61,2

59,6

672

384

288


2020 -2039

55,3

41,5

44,0

47,1

70,4

81,8

82,8

56,9

55,3

68,9

66,7

65,0

736

416


320

2040 -2059

57,9

44,2

46,3

50,3

73,6

84,5

85,4

59,2

58,5

71,1

69,6

67,5

768


432

336

2060 -2079

59,6

46,1

47,9

52,5

75,7

86,4

87,2

60,7

60,8

72,6

71,5

69,3


790

443

347

2080 -2099

60,3

46,8

48,6

53,5

76,6

87,2

87,9

61,3

61,7

73,2

72,3


70,0

800

448

352

1980 -1999

77,9

88,8

128,3

139,5

148,5

131,6

131,1

131,8

120,2

105,0


84,4

76,3

1363

768

595

2020 -2039

84,7

95,6

134,0

147,1

153,2

136,0

135,4

136,1

125,3


109,3

90,2

83,0

1430

795

635

2040 -2059

88,2

99,0

137,0

151,0

155,7

138,2

137,7

138,3


128,0

111,5

93,2

86,2

1464

809

655

2060 -2079

90,6

101,4

139,0

153,7

157,3

139,8

139,2


139,8

129,8

113,0

95,3

88,5

1487

819

668

2080 -2099

91,7

102,3

139,8

154,8

158,0

140,4


139,8

140,5

130,5

113,7

96,1

89,4

1497

823

674

Phụ lục 2. Lượng mưa trung bình tháng theo các thời kỳ trên lưu vực sông Mã
Kịch bản A2


Luận văn thạc sĩ

Trạm

Bái
Thượng

Thanh

Hoá

Yên Định

Sông Mã

Tuần
Giáo

Hồi Xuân

Pha Đin

Chuyên ngành Phát triển nguồn nước
Lượng mưa tháng trung bình qua các thời kỳ (mm)

Thời kỳ
1980 -1999
2020 -2039
2040 -2059
2060 -2079
2080 -2099
1980 -1999
2020 -2039
2040 -2059
2060 -2079
2080 -2099
1980 -1999
2020 -2039
2040 -2059

2060 -2079
2080 -2099
1980 -1999
2020 -2039
2040 -2059
2060 -2079
2080 -2099
1980 -1999
2020 -2039
2040 -2059
2060 -2079
2080 -2099
1980 -1999
2020 -2039
2040 -2059
2060 -2079
2080 -2099
1980 -1999
2020 -2039
2040 -2059
2060 -2079

I
30,1
29,2
28,6
27,7
26,7
21,8
20,8

20,0
19,0
17,8
18,6
17,8
17,2
16,4
15,5
8,8
8,4
8,0
7,6
7,1
17,6
15,2
13,4
11,1
8,4
16,6
14,9
13,7
12,1
10,2
21,3
17,4
14,6
10,9

II
30,8

30,9
31,0
31,2
31,3
27,0
27,1
27,2
27,3
27,4
21,0
21,1
21,2
21,3
21,4
21,5
22,3
22,9
23,7
24,6
23,6
25,1
26,2
27,6
29,3
16,8
18,1
19,0
20,2
21,7
22,8

24,8
26,3
28,2

III
52,9
52,5
52,2
51,8
51,4
41,6
40,9
40,4
39,7
38,9
39,7
38,9
38,3
37,5
36,7
43,5
41,3
39,8
37,7
35,2
60,1
56,7
54,3
51,2
47,5

39,2
38,5
38,1
37,5
36,7
54,2
50,4
47,7
44,2

IV
108
99,3
93,3
85,5
76,2
73,4
68,4
64,8
60,1
54,6
66,6
61,8
58,5
54,2
49,2
71,0
70,6
70,3
69,9

69,4
113,0
111,9
111,2
110,1
108,9
86,9
84,1
82,1
79,5
76,4
126
125
125
124

V
280
282
283
285
287
154
153
153
152
151
163
163
162

162
161
142
145
148
152
156
188
189
190
190
191
197
198
198
199
199
218
219
220
221

VI
269
274
277
281
287
197
199

200
201
203
184
185
186
187
188
221
222
222
223
224
273
277
280
284
288
248
255
261
268
276
297
301
304
308

VII
248

259
266
276
288
180
189
196
204
214
200
208
214
221
230
216
222
226
231
238
301
314
323
335
349
333
356
372
393
418
337

354
367
382

VIII
319
327
333
342
351
218
228
235
245
256
209
217
223
231
240
219
219
220
221
222
249
256
260
267
274

309
315
319
325
332
316
325
330
338

IX
310
314
317
321
325
343
350
355
362
370
254
259
263
268
274
110
110
110
110

111
125
128
129
132
135
232
238
241
246
252
145
146
147
148

X
260
259
258
257
255
338
344
349
356
364
225
229
233

237
242
35,2
34,9
34,6
34,3
34,0
56,1
54,7
53,7
52,3
50,7
157,9
155,9
154,4
152,4
150,1
58,6
57,7
57,1
56,2

XI
88,9
91,1
92,6
94,7
97,1
80,9
83,8

85,8
88,5
91,7
76,4
79,2
81,0
83,4
86,2
33,4
33,9
34,3
34,8
35,4
40,9
42,2
43,1
44,4
45,8
40,8
41,8
42,5
43,4
44,5
41,6
42,6
43,3
44,3

XII
24,2

25,6
26,5
27,8
29,2
21,8
23,3
24,3
25,7
27,3
12,3
13,2
13,8
14,6
15,6
13,5
14,2
14,6
15,2
15,8
17,0
19,0
20,5
22,3
24,5
17,3
18,7
19,7
21,0
22,5
17,6

20,1
21,8
24,0

Năm
(mm)
2020
2043
2059
2080
2105
1696
1728
1750
1780
1815
1469
1493
1510
1533
1560
1134
1144
1151
1160
1171
1465
1488
1505
1526

1552
1696
1734
1761
1797
1839
1656
1683
1703
1729

Lượng mưa
mùa(mm)
Mưa
Khô
1686
335
1714
329
1735
324
1762
319
1793
312
1430
267
1464
264
1488

263
1519
260
1557
258
1235
235
1261
232
1280
230
1305
228
1335
224
942
192
954
191
961
190
972
189
984
187
1193
272
1218
270
1236

269
1260
267
1287
264
1478
218
1518
216
1546
215
1583
214
1627
212
1372
283
1403
280
1425
278
1453
276


Luận văn thạc sĩ

Trạm

Sơn La


Chuyên ngành Phát triển nguồn nước
Lượng mưa tháng trung bình qua các thời kỳ (mm)

Thời kỳ
2080 -2099
1980 -1999
2020 -2039
2040 -2059
2060 -2079
2080 -2099

I
6,6
15,6
13,9
12,7
11,1
9,3

II
30,5
20,7
22,3
23,5
25,1
27,0

III
40,1

58,6
54,7
52,0
48,4
44,2

IV
123
113
113
113
112
112

V
222
197
198
199
200
201

VI
313
253
258
262
267
273


VII
401
267
283
294
308
325

VIII
347
245
247
248
250
252

IX
149
122
124
125
127
129

X
55,2
55,5
54,2
53,3
52,0

50,5

XI
45,4
45,2
45,8
46,3
46,9
47,6

XII
26,7
12,3
13,6
14,6
15,8
17,2

Năm
(mm)
1760
1406
1428
1443
1462
1486

Lượng mưa
mùa(mm)
Mưa

Khô
1487
273
1141
266
1165
263
1181
262
1203
259
1229
257

Kịch bản B2
Trạm

1980 -1999
2020 -2039
Bái
Thương

2040 -2059
2060 -2079
2080 -2099
1980 -1999
2020 -2039

Thanh Hoá


2040 -2059
2060 -2079

Yên Định

Lượng mưa tháng trung bình qua các thời kỳ (mm)

Thời kỳ

2080 -2099
1980 -1999

I
30,
1
29,
2
28,
5
27,
9
27,
3
21,
8
20,
8
19,
9
19,

1
18,
4
18,
6

Năm
(mm)

Lượng mưa
mùa(mm)
Mưa
Khô

II

III

IV

V

VI

VII

VIII

IX


X

XI

XII

30,8

52,9

108

280

269

248

319

310

260

88,9

24,2

2020


1686

335

31,0

52,5

99,3

282

274

259

327

314

259

91,0

25,6

2043

1714


329

31,1

52,2

92,8

283

277

267

334

317

258

92,8

26,6

2060

1736

324


31,2

51,9

86,6

285

281

275

340

320

257

94,4

27,6

2077

1758

319

31,3


51,7

81,3

286

284

281

346

323

256

95,8

28,4

2091

1775

316

27,0

41,6


73,4

154

197

180

218

343

338

80,9

21,8

1696

1430

267

27,1

40,9

68,4


153

199

189

228

350

344

83,8

23,3

1728

1463

264

27,2

40,3

64,5

152


200

196

236

355

350

86,0

24,4

1752

1490

262

27,3

39,8

60,8

152

201


203

243

361

355

88,1

25,5

1776

1515

261

27,4
21,0

39,3
39,7

57,7
66,6

151
163


202
184

209
200

249
209

365
254

360
225

89,9
76,4

26,4
12,3

1795
1469

1536
1235

259
235



Luận văn thạc sĩ

Trạm

2040 -2059
2060 -2079
2080 -2100
1980 -1999
2020 -2039
2040 -2059
2060 -2079
2080 -2099
1980 -1999
2020 -2039
Tuần Giáo
2040 -2059
2060 -2079
2080 -2099
1980 -1999
2020 -2039
Hồi Xuân

Lượng mưa tháng trung bình qua các thời kỳ (mm)

Thời kỳ
2020 -2039

Sông Mã


Chuyên ngành Phát triển nguồn nước

2040 -2059
2060 -2079
2080 -2099

Pha Đin
1980 -1999
2020 -2039

I
17,
8
17,
1
16,
5
16,
0
8,8
8,4
8,0
7,6
7,3
17,
6
15,
2
13,
2

11,
3
9,7
16,
6
15,
0
13,
6
12,
3
11,
2
21,
3
17,

Năm
(mm)

Lượng mưa
mùa(mm)
Mưa
Khô

II

III

IV


V

VI

VII

VIII

IX

X

XI

XII

21,1

38,9

61,8

163

185

208

217


259

229

79,2

13,2

1493

1261

232

21,2

38,2

58,3

162

186

214

224

263


233

81,2

13,9

1512

1282

230

21,3

37,7

54,9

162

187

220

230

267

237


82,9

14,5

1530

1302

228

21,4
21,5
22,3
23,0
23,6
24,1

37,2
43,5
41,3
39,6
37,9
36,5

52,2
71,0
70,6
70,2
69,9

69,7

161
142
145
148
151
153

187
221
222
223
223
224

225
216
222
226
231
234

235
219
219
220
221
221


270
110
110
110
110
110

240
35,2
34,9
34,6
34,4
34,1

84,4
33,4
33,9
34,3
34,7
35,1

15,0
13,5
14,2
14,6
15,1
15,4

1545
1134

1144
1152
1159
1165

1319
942
953
962
970
977

226
192
191
190
189
188

23,6

60,1

113,0

188

273

301


249

125

56,1

40,9

17,0

1465

1193

228

25,1

56,6

111,9

189

277

315

265


135

61,7

45,4

19,4

1516

1242

226

26,3

54,1

111,1

190

280

325

277

143


66,0

49,1

21,2

1555

1280

224

27,5
28,4

51,7
49,7

110,3
109,6

190
191

283
285

335
343


288
298

150
157

70,2
73,6

52,7
55,8

22,9
24,3

1593
1624

1317
1347

222
228

16,8

39,2

86,9


197

248

333

309

232

157,9

40,8

17,3

1696

1478

218

18,1

38,5

84,1

198


255

356

315

238

155,9

41,8

18,7

1734

1518

216

19,1

38,0

82,0

198

261


373

320

242

154,3

42,5

19,8

1764

1549

215

20,1

37,5

79,9

199

267

390


324

246

152,6

43,2

20,8

1792

1578

214

20,9

37,2

78,1

199

271

404

328


249

151,3

43,8

21,6

1816

1603

213

22,8
24,8

54,2
50,4

126
125

218
219

297
301


337
354

316
325

145
146

58,6
57,7

41,6
42,5

17,6
20,1

1656
1683

1372
1403

283
280


Luận văn thạc sĩ


Trạm

Lượng mưa tháng trung bình qua các thời kỳ (mm)

Thời kỳ

2040 -2059
2060 -2079
2080 -2099
1980 -1999
2020 -2039
Sơn La

Chuyên ngành Phát triển nguồn nước

2040 -2059
2060 -2079
2080 -2099

I
5
14,
4
11,
3
8,7
15,
6
14,
0

12,
6
11,
2
10,
1

Năm
(mm)

Lượng mưa
mùa(mm)
Mưa
Khô

II

III

IV

V

VI

VII

VIII

IX


X

XI

XII

26,4

47,5

125

220

304

368

331

147

57,0

43,4

21,8

1705


1427

278

28,0
29,3

44,7
42,4

124
124

221
221

308
310

380
391

337
342

148
148

56,3

55,7

44,2
44,9

23,7
25,1

1725
1742

1449
1468

276
274

20,7

58,6

113

197

253

267

245


122

55,5

45,2

12,3

1406

1141

266

22,3

54,7

113

198

258

283

247

124


54,2

45,8

13,6

1428

1164

263

23,6

51,7

112

199

262

295

248

125

53,2


46,3

14,7

1444

1183

261

24,9

48,9

112

200

266

306

249

126

52,2

46,8


15,6

1460

1200

260

26,0

46,6

112

200

269

316

251

128

51,3

47,2

16,4


1473

1215

258

Năm
(mm)

Lượng mưa
mùa(mm)
Mưa
Khô

Kịch bản B1
Trạm

1980 -1999
2020 -2039
Bái
Thượng

2040 -2059
2060 -2079

Thanh Hoá

Lượng mưa tháng trung bình qua các thời kỳ (mm)


Thời kỳ

2080 -2099
1980 -1999

I
30,
1
29,
1
28,
6
28,
2
28,
1
21,
8

II

III

IV

V

VI

VII


VIII

IX

X

XI

XII

30,8

52,9

108

280

269

248

319

310

260

88,9


24,2

2020

1686

335

31,0

52,4

98,4

282

274

260

328

314

259

91,3

25,7


2045

1717

328

31,0

52,2

93,6

283

277

266

333

317

258

92,6

26,5

2058


1734

325

31,1

52,1

90,4

284

279

270

337

318

257

93,4

26,9

2067

1745


322

31,1
27,0

52,0
41,6

89,0
73,4

284
154

279
197

272
180

338
218

319
343

257
338


93,8
80,9

27,2
21,8

2071
1696

1750
1430

321
267


Luận văn thạc sĩ

Trạm

2040 -2059
2060 -2079
2080 -2099
1980 -1999
2020 -2039
2040 -2059
2060 -2079

Sông Mã


2080 -2099
1980 -1999
2020 -2039
2040 -2059
2060 -2079
2080 -2099
1980 -1999
2020 -2039

Tuần Giáo

2040 -2059
2060 -2079

Hồi Xuân

Lượng mưa tháng trung bình qua các thời kỳ (mm)

Thời kỳ
2020 -2039

Yên Định

Chuyên ngành Phát triển nguồn nước

2080 -2099
1980 -1999

I
20,

6
20,
0
19,
6
19,
4
18,
6
17,
7
17,
2
16,
9
16,
8
8,8
8,3
8,0
7,8
7,8
17,
6
14,
9
13,
4
12,
4

12,
0
16,
6

Năm
(mm)

Lượng mưa
mùa(mm)
Mưa
Khô

II

III

IV

V

VI

VII

VIII

IX

X


XI

XII

27,1

40,8

67,8

153

199

190

229

350

345

84,1

23,4

1731

1467


264

27,2

40,4

65,0

153

200

196

235

355

349

85,7

24,3

1749

1487

263


27,2

40,1

63,1

152

200

199

238

358

352

86,8

24,8

1762

1500

262

27,3


40,0

62,3

152

201

200

240

359

354

87,2

25,0

1767

1506

261

21,0

39,7


66,6

163

184

200

209

254

225

76,4

12,3

1469

1235

235

21,1

38,8

61,3


163

185

209

218

260

230

79,5

13,3

1496

1264

232

21,2

38,3

58,8

162


186

213

223

263

233

80,8

13,8

1510

1280

230

21,2

38,0

57,1

162

186


216

226

265

235

81,7

14,0

1519

1290

229

21,3
21,5
22,4
22,9
23,2
23,4

37,9
43,5
41,1
39,8

38,9
38,5

56,5
71,0
70,5
70,3
70,1
70,0

162
142
146
148
149
150

186
221
222
222
223
223

218
216
223
226
228
229


227
219
220
220
220
221

266
110
110
110
110
110

235
35,2
34,8
34,6
34,5
34,4

82,0
33,4
34,0
34,3
34,5
34,6

14,2

13,5
14,2
14,6
14,8
14,8

1523
1134
1145
1151
1155
1156

1295
942
955
961
965
967

229
192
191
190
189
189

23,6

60,1


113,0

188

273

301

249

125

56,1

40,9

17,0

1465

1193

272

25,3

56,3

111,8


189

278

315

256

128

54,5

42,3

19,3

1491

1221

270

26,2

54,5

111,2

190


280

323

260

129

53,7

43,1

20,3

1504

1235

269

26,8

53,3

110,8

190

281


327

263

130

53,1

43,7

21,0

1513

1245

268

27,1
16,8

52,8
39,2

110,6
86,9

190
197


282
248

329
333

264
309

131
232

52,9
157,9

43,9
40,8

21,3
17,3

1516
1696

1248
1478

268
218



Luận văn thạc sĩ

Trạm

2040 -2059
2060 -2079
2080 -2099
1980 -1999
2020 -2039
2040 -2059
2060 -2079
2080 -2099
1980 -1999
2020 -2039
Sơn La

Lượng mưa tháng trung bình qua các thời kỳ (mm)

Thời kỳ
2020 -2039

Pha Đin

Chuyên ngành Phát triển nguồn nước

2040 -2059
2060 -2079
2080 -2099


I
14,
8
13,
8
13,
1
12,
8
21,
3
17,
0
14,
6
13,
0
12,
2
15,
6
13,
7
12,
7
12,
0
11,
7


Năm
(mm)

Lượng mưa
mùa(mm)
Mưa
Khô

II

III

IV

V

VI

VII

VIII

IX

X

XI

XII


18,3

38,4

83,8

198

256

358

316

238

155,6

41,9

18,9

1738

1522

216

19,0


38,1

82,2

198

261

371

319

241

154,4

42,4

19,6

1760

1545

215

19,5

37,8


81,1

199

263

380

322

243

153,5

42,8

20,1

1775

1561

214

19,7

37,7

80,6


199

265

384

323

244

153,1

43,0

20,3

1781

1567

214

22,8

54,2

126

218


297

337

316

145

58,6

41,6

17,6

1656

1372

283

25,1

49,9

125

219

302


356

326

146

57,6

42,7

20,3

1687

1406

280

26,3

47,8

125

220

304

366


330

147

57,1

43,3

21,7

1702

1424

279

27,1

46,4

125

220

306

372

333


147

56,7

43,8

22,5

1713

1435

277

27,5

45,9

124

220

306

375

335

147


56,5

44,0

22,9

1717

1440

277

20,7

58,6

113

197

253

267

245

122

55,5


45,2

12,3

1406

1141

266

22,5

54,2

113

198

259

285

247

124

54,1

45,9


13,8

1430

1167

263

23,5

52,1

112

199

262

293

248

125

53,3

46,3

14,5


1442

1181

262

24,2

50,7

112

199

264

299

249

126

52,7

46,5

15,0

1450


1190

261

24,5

50,1

112

199

265

302

249

126

52,5

46,7

15,2

1454

1194


260


Phụ lục 3: Nhu cầu nước từng vùng theo tháng

A2-2060-2079

A2-2040-2059

A2-2020-2039

Nền

Kịch bản

Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
1

2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
1
2
3
4
5
6
7

8
9
10
11

Vùng
1
69,4
37,5
26,8
3,6
1,4
52,7
1,3
0,0
0,0
51,9
0,4
114,2
72,8
37,8
27,2
4,0
1,6
54,1
1,5
0,0
0,0
53,2
0,6

115,3
74,7
38,2
27,7
4,2
1,6
54,2
1,4
0,0
0,0
53,6
0,6
115,1
77,4
38,6
28,3
4,5
1,6
54,2
1,4
0,0
0,0
54,1
0,7

Vùng
2
9,6
4,9
4,7

1,2
0,2
7,1
0,2
0,0
0,0
6,8
0,0
14,6
9,8
5,0
4,7
1,3
0,2
7,1
0,2
0,0
0,0
6,9
0,0
14,7
9,9
5,1
4,7
1,4
0,2
7,1
0,2
0,0
0,0

6,9
0,0
14,6
10,2
5,1
4,8
1,5
0,2
7,1
0,2
0,0
0,0
7,0
0,0

Vùng
3
16,7
4,3
4,4
3,3
14,1
1,8
1,2
0,0
1,0
10,2
0,1
19,1
17,5

4,3
4,1
2,8
14,4
1,8
1,2
0,0
1,0
10,3
0,1
19,7
17,8
4,4
4,2
3,0
14,6
1,9
1,2
0,0
1,0
10,5
0,1
19,8
18,2
4,7
4,4
3,3
14,8
1,9
1,2

0,0
1,1
10,7
0,1

vùng
4
44,7
11,4
11,8
8,8
37,7
4,9
3,3
0,0
2,7
27,2
0,2
50,9
46,2
11,3
10,8
7,4
38,0
4,8
3,1
0,0
2,7
27,1
0,2

52,2
47,0
11,7
11,2
7,9
38,5
4,9
3,1
0,0
2,8
27,6
0,2
52,3
48,2
12,3
11,7
8,7
39,1
5,1
3,2
0,0
2,8
28,3
0,2

Vùng
5
116,6
59,5
56,8

15,0
2,2
86,7
2,5
0,0
0,0
82,8
0,1
178,6
119,5
61,1
57,4
16,3
2,3
86,9
2,4
0,0
0,0
83,9
0,2
178,9
121,3
61,6
57,7
16,9
2,3
86,9
2,3
0,0
0,0

84,6
0,2
178,7
124,0
62,4
58,0
17,8
2,4
86,9
2,3
0,0
0,0
85,5
0,3

Vùng
6
40,5
1,3
0,4
0,0
0,0
37,7
5,6
0,0
0,0
31,6
0,0
74,5
41,0

1,6
0,2
0,0
0,0
39,9
7,5
0,2
0,0
32,3
0,0
72,5
41,8
1,9
0,3
0,0
0,0
40,1
7,5
0,2
0,0
32,7
0,0
72,6
43,1
2,4
0,4
0,0
0,0
40,4
7,5

0,2
0,0
33,1
0,0

Vùng
7
11,8
0,4
0,1
0,0
0,0
11,0
1,6
0,0
0,0
9,2
0,0
21,7
11,8
0,5
0,1
0,0
0,0
11,5
2,2
0,1
0,0
9,3
0,0

21,0
12,1
0,6
0,1
0,0
0,0
11,6
2,2
0,1
0,0
9,4
0,0
21,0
12,5
0,7
0,1
0,0
0,0
11,7
2,2
0,1
0,0
9,6
0,0

vùng
8
6,9
0,2
0,1

0,0
0,0
6,5
1,0
0,0
0,0
5,4
0,0
12,8
7,0
0,3
0,0
0,0
0,0
6,9
1,3
0,0
0,0
5,6
0,0
12,5
7,2
0,3
0,0
0,0
0,0
6,9
1,3
0,0
0,0

5,6
0,0
12,5
7,4
0,4
0,1
0,0
0,0
6,9
1,3
0,0
0,0
5,7
0,0

Vùng 9
13,7
0,5
0,1
0,0
0,0
12,8
1,9
0,0
0,0
10,7
0,0
25,2
14,0
0,5

0,1
0,0
0,0
13,6
2,6
0,1
0,0
11,0
0,0
24,7
14,3
0,7
0,1
0,0
0,0
13,7
2,6
0,1
0,0
11,1
0,0
24,7
14,7
0,8
0,1
0,0
0,0
13,8
2,6
0,1

0,0
11,3
0,0

vùng
10
93,0
3,1
1,0
0,0
0,0
86,7
12,9
0,0
0,0
72,5
0,0
171,2
95,3
3,8
0,5
0,0
0,0
92,8
17,5
0,5
0,0
75,1
0,0
168,6

97,3
4,5
0,7
0,0
0,0
93,3
17,5
0,5
0,0
76,0
0,0
168,9
100,3
5,5
0,9
0,0
0,0
93,9
17,5
0,5
0,0
77,1
0,0


B2-2060-2079

B2-2040-2059

B2-2030-2039


A2-2080-2099

Kịch bản

Tháng
12
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11

12
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12

Vùng
1
114,9
80,3

38,9
29,0
4,8
1,6
54,3
1,4
0,0
0,0
54,5
0,8
114,6
72,8
37,8
27,2
4,0
1,6
54,1
1,5
0,0
0,0
52,8
0,5
114,5
74,9
38,2
27,7
4,2
1,6
54,1
1,4

0,0
0,0
52,9
0,4
113,7
76,9
38,5
28,2
4,5
1,6
54,1
1,4
0,0
0,0
53,0
0,4
113,0

Vùng
2
14,6
10,4
5,2
4,8
1,5
0,2
7,1
0,2
0,0
0,0

7,1
0,0
14,6
9,8
5,0
4,7
1,3
0,2
7,1
0,2
0,0
0,0
6,8
0,0
14,7
10,0
5,1
4,7
1,4
0,2
7,1
0,2
0,0
0,0
6,9
0,0
14,6
10,1
5,1
4,8

1,4
0,2
7,1
0,2
0,0
0,0
6,9
0,0
14,6

Vùng
3
19,9
18,7
4,9
4,6
3,7
15,1
2,0
1,3
0,0
1,1
10,9
0,1
19,9
17,5
4,3
4,1
2,8
14,4

1,8
1,2
0,0
1,0
10,3
0,1
19,8
17,9
4,5
4,2
3,0
14,6
1,9
1,2
0,0
1,0
10,5
0,1
19,8
18,2
4,6
4,4
3,2
14,8
1,9
1,2
0,0
1,1
10,6
0,1

19,8

vùng
4
52,4
49,4
13,0
12,1
9,7
39,8
5,2
3,3
0,0
2,9
28,8
0,2
52,5
46,2
11,3
10,8
7,4
38,0
4,8
3,1
0,0
2,7
27,1
0,2
52,2
47,1

11,8
11,2
7,9
38,6
4,9
3,1
0,0
2,8
27,6
0,2
52,3
48,0
12,2
11,6
8,6
39,0
5,1
3,2
0,0
2,8
28,1
0,2
52,4

Vùng
5
178,4
126,8
63,0
58,2

18,8
2,5
86,9
2,2
0,0
0,0
86,1
0,3
177,9
119,6
61,1
57,4
16,2
2,3
86,9
2,4
0,0
0,0
83,5
0,2
178,9
121,4
61,7
57,7
17,0
2,3
86,8
2,3
0,0
0,0

83,9
0,2
178,7
123,6
62,3
58,0
17,7
2,4
86,8
2,3
0,0
0,0
84,3
0,3
178,5

Vùng
6
72,8
44,5
2,7
0,5
0,0
0,0
40,6
7,5
0,2
0,0
33,5
0,0

72,8
41,0
1,6
0,2
0,0
0,0
39,9
7,5
0,2
0,0
32,3
0,0
72,5
41,9
1,9
0,3
0,0
0,0
40,1
7,5
0,2
0,0
32,7
0,0
72,6
42,9
2,3
0,4
0,0
0,0

40,3
7,5
0,2
0,0
33,0
0,0
72,7

Vùng
7
21,0
12,9
0,8
0,1
0,0
0,0
11,7
2,2
0,1
0,0
9,7
0,0
21,1
11,9
0,5
0,1
0,0
0,0
11,5
2,2

0,1
0,0
9,3
0,0
21,0
12,1
0,6
0,1
0,0
0,0
11,6
2,2
0,1
0,0
9,5
0,0
21,0
12,4
0,7
0,1
0,0
0,0
11,7
2,2
0,1
0,0
9,5
0,0
21,0


vùng
8
12,5
7,6
0,5
0,1
0,0
0,0
7,0
1,3
0,0
0,0
5,8
0,0
12,5
7,0
0,3
0,0
0,0
0,0
6,9
1,3
0,0
0,0
5,6
0,0
12,5
7,2
0,3
0,0

0,0
0,0
6,9
1,3
0,0
0,0
5,6
0,0
12,5
7,4
0,4
0,1
0,0
0,0
6,9
1,3
0,0
0,0
5,7
0,0
12,5

Vùng 9
24,8
15,1
0,9
0,2
0,0
0,0
13,8

2,5
0,1
0,0
11,4
0,0
24,8
14,0
0,5
0,1
0,0
0,0
13,6
2,6
0,1
0,0
11,0
0,0
24,7
14,3
0,7
0,1
0,0
0,0
13,7
2,6
0,1
0,0
11,1
0,0
24,7

14,6
0,8
0,1
0,0
0,0
13,7
2,6
0,1
0,0
11,2
0,0
24,8

vùng
10
169,2
103,4
6,2
1,2
0,0
0,0
94,4
17,3
0,5
0,0
77,9
0,0
169,3
95,3
3,7

0,5
0,0
0,0
92,8
17,4
0,5
0,0
75,2
0,0
168,5
97,5
4,5
0,7
0,0
0,0
93,3
17,4
0,5
0,0
76,0
0,0
168,9
99,9
5,3
0,9
0,0
0,0
93,7
17,5
0,5

0,0
76,8
0,0
169,2


B1
-

B1-2060-2079

B1-2040-2059

B1-2030-2039

B2-2080-2099

Kịch bản

Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10

11
12
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
1
2
3
4

5
6
7
8
9
10
11
12
1

Vùng
1
78,5
38,7
28,6
4,6
1,6
54,2
1,4
0,0
0,0
52,9
0,4
112,5
73,1
37,9
27,3
4,1
1,6
54,1

1,5
0,0
0,0
53,3
0,6
115,3
74,7
38,2
27,7
4,2
1,6
54,2
1,4
0,0
0,0
53,5
0,6
115,2
75,9
38,4
27,9
4,3
1,6
54,2
1,4
0,0
0,0
53,6
0,7
115,1

76,3

Vùng
2
10,3
5,1
4,8
1,5
0,2
7,1
0,2
0,0
0,0
6,9
0,0
14,6
9,8
5,0
4,7
1,3
0,2
7,1
0,2
0,0
0,0
6,9
0,0
14,7
9,9
5,0

4,7
1,4
0,2
7,1
0,2
0,0
0,0
6,9
0,0
14,7
10,0
5,1
4,7
1,4
0,2
7,1
0,2
0,0
0,0
6,9
0,0
14,6
10,1

Vùng
3
18,4
4,8
4,5
3,4

14,9
2,0
1,3
0,0
1,1
10,7
0,1
19,9
17,5
4,3
4,1
2,8
14,4
1,8
1,2
0,0
1,0
10,3
0,1
19,8
17,8
4,4
4,2
3,0
14,6
1,9
1,2
0,0
1,0
10,4

0,1
19,8
18,0
4,5
4,3
3,1
14,7
1,9
1,2
0,0
1,1
10,5
0,1
19,8
18,0

vùng
4
48,7
12,6
11,9
9,1
39,4
5,2
3,3
0,0
2,9
28,3
0,2
52,5

46,3
11,4
10,8
7,5
38,1
4,8
3,1
0,0
2,7
27,2
0,2
52,2
47,0
11,7
11,1
7,9
38,5
4,9
3,1
0,0
2,8
27,5
0,2
52,3
47,4
11,9
11,3
8,2
38,8
5,0

3,2
0,0
2,8
27,7
0,2
52,3
47,6

Vùng
5
125,2
62,7
58,1
18,3
2,4
86,8
2,2
0,0
0,0
84,4
0,3
178,3
119,9
61,2
57,5
16,4
2,3
86,9
2,4
0,0

0,0
84,0
0,2
178,9
121,3
61,6
57,7
16,9
2,3
86,9
2,3
0,0
0,0
84,4
0,2
178,7
122,3
62,0
57,8
17,3
2,3
86,9
2,3
0,0
0,0
84,6
0,2
178,6
122,7


Vùng
6
43,7
2,4
0,4
0,0
0,0
40,4
7,5
0,2
0,0
33,2
0,0
72,8
41,1
1,6
0,2
0,0
0,0
40,0
7,5
0,2
0,0
32,4
0,0
72,5
41,8
1,9
0,3
0,0

0,0
40,1
7,5
0,2
0,0
32,6
0,0
72,6
42,3
2,1
0,3
0,0
0,0
40,2
7,5
0,2
0,0
32,7
0,0
72,7
42,6

Vùng
7
12,6
0,7
0,1
0,0
0,0
11,7

2,2
0,1
0,0
9,6
0,0
21,1
11,9
0,5
0,1
0,0
0,0
11,6
2,2
0,1
0,0
9,4
0,0
21,0
12,1
0,6
0,1
0,0
0,0
11,6
2,2
0,1
0,0
9,4
0,0
21,0

12,2
0,6
0,1
0,0
0,0
11,6
2,2
0,1
0,0
9,5
0,0
21,0
12,3

vùng
8
7,5
0,4
0,1
0,0
0,0
7,0
1,3
0,0
0,0
5,7
0,0
12,5
7,1
0,3

0,0
0,0
0,0
6,9
1,3
0,0
0,0
5,6
0,0
12,5
7,2
0,3
0,0
0,0
0,0
6,9
1,3
0,0
0,0
5,6
0,0
12,5
7,3
0,4
0,1
0,0
0,0
6,9
1,3
0,0

0,0
5,6
0,0
12,5
7,3

Vùng 9
14,9
0,8
0,1
0,0
0,0
13,8
2,6
0,1
0,0
11,3
0,0
24,8
14,0
0,6
0,1
0,0
0,0
13,6
2,6
0,1
0,0
11,0
0,0

24,7
14,2
0,7
0,1
0,0
0,0
13,7
2,6
0,1
0,0
11,1
0,0
24,7
14,4
0,7
0,1
0,0
0,0
13,7
2,6
0,1
0,0
11,2
0,0
24,8
14,5

vùng
10
101,5

5,7
0,9
0,0
0,0
94,1
17,4
0,5
0,0
77,1
0,0
169,3
94,3
3,8
0,5
0,0
0,0
91,7
17,2
0,5
0,0
74,3
0,0
166,4
97,2
4,4
0,6
0,0
0,0
93,3
17,5

0,5
0,0
75,8
0,0
168,9
98,5
4,8
0,7
0,0
0,0
93,5
17,4
0,5
0,0
76,1
0,0
169,1
99,0


Kịch bản

Tháng

2080-2099

2
3
4
5

6
7
8
9
10
11
12

Vùng
1
38,4
28,0
4,4
1,6
54,2
1,4
0,0
0,0
53,7
0,7
115,1

Vùng
2
5,1
4,7
1,4
0,2
7,1
0,2

0,0
0,0
6,9
0,0
14,6

Vùng
3
4,5
4,3
3,2
14,7
1,9
1,2
0,0
1,1
10,5
0,1
19,8

vùng
4
12,0
11,4
8,4
38,9
5,0
3,2
0,0
2,8

27,7
0,2
52,4

Vùng
5
62,1
57,9
17,5
2,3
86,9
2,3
0,0
0,0
84,7
0,2
178,6

Vùng
6
2,1
0,3
0,0
0,0
40,2
7,5
0,2
0,0
32,8
0,0

72,7

Vùng
7
0,6
0,1
0,0
0,0
11,6
2,2
0,1
0,0
9,5
0,0
21,0

vùng
8
0,4
0,1
0,0
0,0
6,9
1,3
0,0
0,0
5,6
0,0
12,5


Vùng 9
0,7
0,1
0,0
0,0
13,7
2,6
0,1
0,0
11,2
0,0
24,8

vùng
10
4,9
0,7
0,0
0,0
93,6
17,4
0,5
0,0
76,2
0,0
169,1




×