Tải bản đầy đủ (.ppt) (14 trang)

BÀI 34-THỰC HÀNH

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.25 MB, 14 trang )

LOGO
www.vantien2268/violet.vn
TRƯỜNG THPT BUÔN MA THUỘT
TỔ ĐỊA LÍ
BÀI GIẢNG ĐIỆN TỬ
G.V: BÙI VĂN TIẾN
Saturday, August 3, 20131
www.vantien2268/violet.vn
NỘI DUNG BÀI HỌC
1; Tính tốc độ tăng trưởng và so sánh…
2; Tính tỉ trọng và nhận xét…
3;Phân tích và giải thích mối quan hệ…
4; Phương hướng giải quyết mối quan hệ…
Saturday, August 3, 2013 2
www.vantien2268/violet.vn
I; YÊU CẦU

Dựa vào bảng 34-sgk-trang 154:
1; Tính tốc độ tăng trưởng của 4 chỉ số trong bảng và
so sánh tốc độ tăng trưởng 4 chỉ số trên giữa Đồng
bằng sông Hồng và Cả nước
2; Tính tỉ trọng 4 chỉ số của Đồng bằng sông Hồng so
với Cả nước và nhận xét
3; Trên cơ sở các số liệu đã xử lí: phân tích và giải
thích mối quan hệ giữa dân số với việc sản xuất
lương thực ở Đồng bằng sông Hồng
4; Dựa vào kết quả đã phân tích, hãy thử đề xuất các
phương hướng giải quyết mối quan hệ này
Saturday, August 3, 2013 3

Bài tập 1:


* Tính tốc độ tăng trưởng 4 chỉ số và so sánh:

Cho biết cách tính tốc độ tăng trưởng

Lập bảng và điền kết quả
www.vantien2268/violet.vn
II; HƯỚNG DẪN
Các chỉ số
Đồng bằng sông Hồng Cả nước
1995 2005 1995 2005
Số dân(nghìn người) 16137 18028 71996 83106
Diện tích gieo trồng cây lương
thực có hạt ( nghìn ha )
1117 1221 7322 8383
Sản lượng lương thực có hạt (
nghìn tấn )
5340 6518 26141 39622
Bình quân lương thực có hạt
(kg/người )
331 362 363 477
Saturday, August 3, 2013 4
-Công thức tính tốc độ tăng trưởng: Gs/Gt x 100 % =……(%)
-Bảng so sánh tốc độ tăng trưởng 4 chỉ số của ĐBSH và Cả nước
( Đ/v: % )
www.vantien2268/violet.vn
Các chỉ số
Đồng bằng sông Hồng Cả nước
1995 2005 1995 2005
Số dân(nghìn người) 16137 18028 71996 83106
Diện tích gieo trồng cây lương

thực có hạt ( nghìn ha )
1117 1221 7322 8383
Sản lượng lương thực có hạt (
nghìn tấn )
5340 6518 26141 39622
Bình quân lương thực có hạt
(kg/người )
331 362 363 477
II; HƯỚNG DẪN

Bài tập 1:
Các chỉ số
Đồng bằng sông Hồng Cả nước
1995 2005 1995 2005
Số dân 100 111,7 100 115,4
Diện tích gieo trồng cây lương
thực có hạt
100 109,3 100 114,4
Sản lượng lương thực có hạt 100 122,0 100 151,5
Bình quân lương thực có hạt 100 109,4 100 131,4
Saturday, August 3, 2013 5

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×