Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

THI THU LAN 1 THPT QG 2018MON TOANTRUONG TH CAO NGUYENDAI HOC TAY NGUYEN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (472.9 KB, 7 trang )

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN
TRƯỜNG THPT TH CAO NGUYÊN

ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2018 (LẦN 1)
Bài thi: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
(Đề thi có 05 trang-50 câu trắc nghiệm)

ĐỀ THI CHÍNH THỨC

Mã đề thi: 132
Họ và tên thí sinh………………………………………
Số báo danh…………………………………………….
Câu 1: Câu nào sau đây không đúng?
1
sin 2xdx   cos 2x  C.

2
A.

1

 tan xdx  cos
B.

x

3

dx


 3 dx  ln 3  C.
C.
x


D. sin

2

x

2

x

 C.

.

  cot x  C.

Câu 2: Đồ thị hình bên là của hàm số nào?

A. y   x 4  2 x 2  1 .

B. y  x4  2x2  1 .

C. y  x4  2x2  1 .

D. y   x 4  2 x 2  1.


Câu 3: Viết công thức tính thể tích V của phần vật thể giới hạn bởi hai mặt phẳng vuông góc với trục Ox tại
các điểm x  a, x  b  a  b  có thiết diện bị cắt bởi mặt phẳng vuông góc với trục Ox tại điểm có hoành độ

x  a  x  b  là S  x  .
b

A. V   S  x  dx.

b

B. V    S  x  dx.
a

a

b

C. V   S  x  dx.
2

b

D. V  

a

2

 S  x  dx.

a

Câu 4: Hàm số f  x  có đạo hàm f '  x   x  x  1  x  3 . Phát biểu nào sau đây là đúng?
A. Hàm số đạt cực tiểu tại x = -3, x = 0. Hàm số đạt cực đại tại x = -1.
B. Hàm số đạt cực đại tại x = -3, x = 0. Hàm số đạt cực tiểu tại x = -1.
C. Hàm số đạt cực đại tại x = -3.
D. Hàm số không có cực trị.
2

Câu 5: Tính giới hạn L  lim

3

x2

.
x2
A. L  1.
B. không tồn tại.
C. L  1.
D. L  1.
Câu 6: Cho hình chóp S.ABC có cạnh bên SA vuông góc với đáy, tam giác ABC vuông tại B và
AB  a, AC  a 3, SB  a 5 . Tính thể tích khối chóp S.ABCD
x 2

a3 6
a3 2
.
B.
.

6
3
Câu 7: Để đồ thị hàm số y  ax3  bx 2  cx  d
có dạng như hình vẽ bên thì điều kiện của a,b,c là

A.

C.

a 3 15
.
6

D.

a3 2
.
4

Trang 1/7 - Mã đề thi 132


a  0
a  0
a  0
a  0
A.  2
B.  2
C.  2
D.  2

.
.
.
.
b  3ac  0
b  3ac  0
b  3ac  0
b  3ac  0
Câu 8: Tìm tất cả các giá trị thực của x để đồ thị hàm số y  log 0,5 x nằm phía trên đường thẳng y  2 .
A. 0  x 

1
.
4

B. 0  x 

1
.
4

C. x 

1
.
4

D. x 

1

.
4

Câu 9: Hình chiếu H của điểm M  2; 1;3 trên mặt phẳng Oxy là
A. H  0; 1;3 .

B. H  0;0;3 .

C. H  2; 1;0  .

D. H  2;0;3 .

Câu 10: Câu 12 : Hệ số của x12 trong khai triển  x 2  x  là
10

A. C108 .

B. C106 .

C. C105 .

D. C107 .

Câu 11: Cho số phức z thỏa mãn 1  i  z  i   2 z  2i . Tính 1  z .
A.

2.

B. 1.


C. 2.

D.

3.

Câu 12: Đường thẳng nào sau đây song với mặt phẳng  P  : 2x  y  z  1  0 .

x  2  t

A. d :  y  1  t .
 y  1  3t


x  t

B. d :  y  1  t .
z   t


x  1  t

.
C. d :  y  t
 y  1  3t


x  1  t

D. d :  y  1  t .

 y  1  3t


Câu 13: Để bán kính mặt cầu S : x 2  y2  z2  2mx  4my  4z  4m2  0 đạt giá trị nhỏ nhất thì
A. m  2.
B. m  0.
C. m  3.
D. m  1.

x  1  t

Câu 14: Trong không gian Oxyz , cho điểm A 1;5;7  và đường thẳng d :  y  2  t Điểm B đối xứng với
z  1  3t

A qua đường thẳng d có tọa độ là
A. 1; 11;1 .
B.  3; 11;1 .
C.  3;11;0  .
D.  3;11;1 .
Câu 15: Cho tam giác ABC vuông tại A có AB  3cm, AC  4cm. Quay hình tam giác ABC quanh trục BC
ta được một khối tròn xoay có thể tích là
48 3
48 3
144 3
144 3
A. V 
B. V 
C. V 
D. V 
cm .

cm .
cm .
cm .
5
25
5
25
Câu 16: Có bao nhiêu giá trị nguyên của m   10;10 để hàm số y  m2 x 4  2  4m  1 x 2  1 đồng biến
trên khoảng 1;   ?
A. 16.

B. 19.
C. 7.
D. 15.
1  log3 x
Câu 17: Phương trình log3 x 
có tích của hai nghiệm bằng
log3 x  2
A. 3 .
B. 10.
C. 3.
D. 27.
Câu 18: Cho hình chóp S.ABC có SA  (ABC) và AB  BC. Số các mặt của tứ diện S . ABC là tam giác
vuông là:
A. 1.
B. 3.
C. 2.
D. 4.
Câu 19: Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , SA   ABC  , SA  a . Gọi  P  là
mặt phẳng đi qua S và vuông góc với BC . Thiết diện của  P  và hình chóp S . ABC có diện tích bằng

a2
a2
a2 3
a2 3
.
.
.
B.
C.
D.
.
2
6
2
4
Câu 20: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y  ln x, y  0, x  e.
A. e+1.
B. 2e-1.
C. 1.
D. e .

A.

Trang 2/7 - Mã đề thi 132


2p  q

1
, n  ep2q , biết m  n. So sánh p và q

Câu 21: Cho p, q là các số thực thỏa mãn m   
e
A. p  q .
B. p  q .
C. p  q .
D. p  q .
Câu 22: Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn z  2 và z 2 là số ảo?
A. 4.
B. 3.
C. 2.

D. 1.

Câu 23: Cho đồ thị  C  : y  x  3x . Có bao nhiêu số nguyên b   5;5 để có đúng một tiếp tuyến của
3

2

 C  đi qua điểm B  0; b  ?
A. 6.
B. 11.
C. 2.
D. 9.
Câu 24: Trong số 16 học sinh có 3 học sinh giỏi, 5 học sinh khá, 8 học sinh trung bình. Có bao nhiêu cách
chia các học sinh trên thành 2 tổ, mỗi tổ có 8 người sao cho mỗi tổ đều có học sinh giỏi và ít nhất 2 học sinh
khá.
A. 15120.
B. 7650.
C. 3780.
D. 7560.

Câu 25: Cho hình chóp SABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh 4 2 , SC vuông CA và CB; SC  2 . Gọi
E, F lần lượt là trung điểm AB, BC. Tính góc giữa hai đường thẳng CE và SF.
A. 600.
B. 900.
C. 450.
D. 300.

x3
Câu 26: Tập hợp giá trị m để hàm số y   x 2   m  3 x  11 đạt cực đại tại x  3 là
3
A. 1 .
B. 1 .
C.  .
D. 0 .
Câu 27: Cho a, b, x là các số thực dương . Biết log3 x  2log 3 a  log 1 b . Tính x theo a và b
3

a4

a
D. x  .
b
b
Câu 28: Có bao nhiêu cách phát hết 5 cuốn sách khác nhau cho 3 học sinh sao cho học sinh nào cũng có ít
nhất 1 cuốn sách.
A. 30.
B. 150.
C. 90.
D. 180.
A. x  4a  b .


B. x 

C. x  a4  b .

.

Câu 29: Cho hàm số y  f  x  có đạo hàm f '  x    x  1  x 2  2x  , với mọi x  . Có bao nhiêu giá trị
2





nguyên dương của tham số m để hàm số y  f x 2  8x  m có 5 điểm cực trị?
A. 16.

B. 17.

C. 15.

Câu 30: Giả sử M, m lần lượt là GTLN, GTNN của hàm số y  x 
nhiêu?
9
A. .
2

B.

7

.
2

C.

16
.
3

D. 18.
1
1 
trên  ;3 . Khi đó M  m bằng bao
x
2 

D.

35
.
6

Câu 31: Một người chọn ng u nhiên hai chiếc giày t sáu đôi giày c khác nhau.

ác suất để hai

chiếc được chọn tạo thành một đôi là
A.

1

.
12

B.

1
.
7

C.

1
.
9

D.

1
.
11

2a  2b  c  5  0
Câu 32: Cho 6 số thực a, b, c, d, e, f thay đổi và thỏa mãn 
. Tìm giá trị nhỏ nhất của
2d  2e  f  4  0
2
2
2
biểu thức P   a  d    b  e    c  f  .
A. MinP  2.


B. MinP  9.

C. MinP  3.

D. MinP  1.

Trang 3/7 - Mã đề thi 132


f  x 

Câu 33: Nguyên hàm của hàm số
x 1
F  x    ln sin x  cos x  C
2 2
A.
.
x 1
F  x    ln sin x  cos x  C
2 2
C.
.

sin x
sin x  cosx
x 1
 ln sin x  cos x  C
2 2
B.

.
x 1
F  x     ln sin x  cos x  C
2 2
D.
.
F  x 

Câu 34: Cho ba điểm A 1;0;0  , B  0;1;0  ,C  0;0;1 và mặt cầu S : x 2  y2  z 2  x  y  z  0. Điểm D
thuộc mặt cầu sao cho thể tích của tứ diện ABCD lớn nhất. Khi đó khoảng cách t D đến mặt phẳng (ABC)
bằng
2 3
3
3
3
A.
B.
C.
D.
.
.
.
.
3
6
2
3
Câu 35: Thể tích của khối tròn xoay khi cho hình phẳng giới hạn bởi các đường
y  x , y  2  x, y  0 quay xung quanh trục Oy bằng
22

22
32
32
.
.
.
A.
B.
C.
D.
3
15
15
5
Câu 36: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để đường thẳng y  m cắt đồ thị hàm số y  x 4  2 x 2  2 tại 6
điểm phân biệt.
A. m  3 .
B. 0  m  3 .
Câu 37: ét các mệnh đề sau:
(I) Đồ thị hàm số y 

C. 2  m  3 .

D. 2  m  4 .

1
có một đường tiệm cận đứng và một đường tiệm cận ngang.
2x  3

x  x2  x  1

(II) Đồ thị hàm số y 
có một đường tiệm cận đứng và hai đường tiệm cận ngang.
x
x  2x 1
(III) Đồ thị hàm số y 
có hai đường tiệm cận đứng và một đường tiệm cận ngang.
x2  1
Số mệnh đề đúng là:
A. 3.
B. 0.
C. 2.
D. 1.
Câu 38: Cho tứ diện ABCD có hai mặt ABC và BCD là những tam giác đều cạnh a và nằm trong hai mặt
phẳng vuông góc . Tính chu vi P của đường tròn giao tuyến giữa (ABC) và mặt cầu đường kính CD.
A. P 

a
.
2

B. P  2a.

C. P 

a
.
4

D. P  4a.


axy  1
Câu 39: Cho log7 12  x, log12 24  y, log54 168 
, trong đó a, b, c là các số nguyên. Tính giá trị
bxy  cx
của biểu thức S  a  2b  3c .
A. S  4 .
B. S  10 .

C. S  19 .

D. S  15 .

Câu 40: Cho mặt phẳng  P  : x  y  2z  4  0 và mặt cầu S : x 2  y2  z2  2x  4y  2z  3  0 . Gọi d là
đường thẳng tiếp xúc với mặt cầu tại điểm A  3; 1;z  và song song với (P). Một véc tơ chỉ phương u của d

A. u   4; 6; 1 .
B. u   4;6; 1 .
C. u   4; 6;1 .
D. u   4;6;1 .
4

Câu 41: Tích phân I  
1

A. 1.

dx
 a ln 3  b ln 2 . Khi đó biểu thức P  a  b có giá trị bằng
x x
3

B. 0.
C.
.
D. 2.
2

Trang 4/7 - Mã đề thi 132


1  3i

1  2i
A. Đường tròn tâm O(0;0), bán kính R  2 . B. Đường tròn tâm I (3; 2) , bán kính R  2 .
C. Đường tròn tâm O(0;0), bán kính R  2 . D. Đường tròn tâm I (3; 2) , bán kính R  2 .

Câu 42: Cho z  1 . Quỹ tích các điểm biểu diễn số phức  biết   z.

Câu 43: Cho hàm số y  x3  6 x 2  9 x  m (m là tham số thực) có đồ thị (C). Giả sử (C) cắt trục hoành tại 3
điểm phân biệt có hoành độ x1 , x2 , x3 (với x1  x2  x3 ). Khẳng định nào sau đây đúng?
A. 1  x1  x2  3  x3  4 .
B. 0  x1  1  x2  3  x3  4 .
C. x1  0  1  x2  3  x3  4 .
D. 1  x1  3  x2  4  x3 .
Câu 44: Cho số phức z thỏa mãn 2  1  2i  z  i 
3
A. 1  z  .
2

B.


3
5
 z  .
2
2

1  3i
z

C.

. Câu nào sau đây đúng?

1
 z  2.
2

D.

3
 z  2.
2

Câu 45: Gọi m là giá trị để diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y  x2  2mx  m  1 và y  3x  2
đạt giá trị nhỏ nhất. Khi đó:
1 3
A. m  1;3 .
B. m   ;  .
C. m  0;1 .
D. m  1;1 .

2 2
Câu 46: Cho ba điểm A 1;0;0  , B  0;1;0  ,C  0;0;1 . Mặt phẳng (P) bất kì đi qua D 1; 2; 2  . Gọi A, B,C
là hình chiếu của A, B, C trên (P). Khi tam giác ABC có diện tích lớn nhất, hãy tính khoảng cách h t gốc
tọa độ O đến (P).
4
2
5
3
A. h 
B. h 
C. d 
D. h 
.
.
.
.
3
3
3
3
Câu 47: Gọi S là tập hợp các giá trị nguyên của m để phương trình 2sin x  mcos x  1  m có nghiệm
  
thuộc   ;  . Tính số phần tử của tập S.
 2 2
A. 5.
B. 4
C. 3.
D. 6.
Câu 48: Cho dãy số


 u n  thỏa

mãn

u n 2  u n 1  u n .

u1  u 2  ...  u 250  199 . Tính tổng S  u1  u 2  ...  u 2018 .
A. S  449.
B. S  51.
C. S  176.

Biết rằng

u1  u 2  ...  u199  250



D. S  250.

Câu 49: Cho khối hộp ABCD. A1B1C1D1 có đáy là hình chữ nhật, AB  3, AD  7 . Biết hai mặt bên

 ABB1 A1  ,  ADD1 A1 

lần lượt tạo với đáy các góc 450 ; 600 . Biết các cạnh bên bằng 1. Tính thể tích khối

lăng trụ ABCD. A1B1C1D1
B. 3 3 .
C. 3 7 .
D. 7 .
Câu 50: Cho lăng trụ đều ABC.ABC có tất cả các cạnh đều bằng a. Gọi M, N lần lượt là trung điểm AA

và BB. Khoảng cách giữa hai đường thẳng BM và CN bằng
a 3
a 3
a 3
a 6
A.
B.
C.
D.
.
.
.
.
4
3
6
6
A. 3.

-----------------------------------------------

----------- HẾT ---------GHI CHÚ
Lần 2: Tổ chức thi vào ngày 18, 19 tháng 05 năm 2018
Lần 3: Tổ chức thi vào ngày 07, 08 tháng 06 năm 2018
Đăng ký: Học sinh (trong và ngoài trường) có nhu cầu tham gia thi thử đăng ký tại văn phòng Đoàn
vào trước đợt thi tối thiểu 3 ngày. Liên hệ: 0938428147 hoặc 0946718984 gặp Cô Đức Anh.

Kết quả thi: không công bố rộng rãi, kết quả được gửi trực tiếp bằng tin nhắn đến thí sinh
thông qua số điện thoại cá nhân chậm nhất sau ngày thi 5 ngày.
Trang 5/7 - Mã đề thi 132



CẤU TRÚC ĐỀ THI
CHỦ ĐỀ

STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12

NHẬN
BIẾT

Hàm số và các bài toán liên quan
Mũ và lôgarit
Tích phân
Số phức
Thể tích khối đa diện
Đại số tổ hợp, xác suất
Khối tròn xoay
Phương pháp toạ độ trong không gian

Phương trình lượng giác
Dãy số, cấp số cộng, cấp số nhân
Giới hạn, hàm số liên tục, đạo hàm
Quan hệ vuông góc, tính góc, khoảng
cách trong không gian
TỔNG SỐ CÂU
TỈ LỆ

3
1
2
1
1
1
2

MỨC ĐỘ NHẬN THỨC
VẬN
THÔNG
VẬN
DỤNG
HIỂU
DỤNG
CAO
3
5
3
1
1
3

1
1
1
1
1
2
1
1
1
2
3
1
1
1

1
3
12
24%

16
32%

15
30%

TỔNG
SỐ CÂU
11
5

7
4
2
4
2
8
1
1
1

1

4

7
14%

50
100%

GV RA ĐỀ
STT
1
2
3
4
5
6
7
8

9
10
11
12

CHỦ ĐỀ
Hàm số và các bài toán
liên quan
Mũ và lôgarit
Tích phân
Số phức
Thể tích khối đa diện
Đại số tổ hợp, xác suất
Khối tròn xoay
Phương pháp toạ độ
trong không gian
Phương trình lượng giác
Dãy số, cấp số cộng, cấp
số nhân
Giới hạn, hàm số liên
tục, đạo hàm
Quan hệ vuông góc, tính
góc, khoảng cách trong
không gian

GV RA ĐỀ
Vũ Thị Phương
Vũ Thị Phương
Nguyễn Chí Trung
Nguyễn Chí Trung

Nguyễn Chí Trung
Nguyễn Chí Trung
Phan Trung Hiếu
Phan Trung Hiếu
Phan Trung Hiếu
Phan Trung Hiếu
Phan Trung Hiếu
Phan Trung Hiếu

ĐÁP ÁN
made
132
132
132
132
132
132
132
132
132
132

cautron
1
2
3
4
5
6
7

8
9
10

dapan
B
D
A
C
C
B
D
A
C
A

Trang 6/7 - Mã đề thi 132


132
132
132
132
132
132
132
132
132
132
132

132
132
132
132
132
132
132
132
132
132
132
132
132
132
132
132
132
132
132
132
132
132
132
132
132
132
132
132
132


11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40

41
42
43
44
45
46
47
48
49
50

A
D
B
B
B
A
D
D
A
C
A
A
D
D
C
C
B
B
C

D
D
B
A
B
D
C
C
A
D
A
B
A
B
C
A
A
A
C
C
B

Trang 7/7 - Mã đề thi 132



×