Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

62 Câu Trắc Nghiệm Toán Ôn Tập Chương Đạo Hàm 11

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (121.49 KB, 5 trang )

www.thuvienhoclieu.com
ÔN TẬP KIỂM TRA CHƯƠNG V ĐẠO HÀM
Câu 1. Hàm số y  x  2 x  4 x  5 có đạo hàm là:
A. y '  3x 2  4 x  4 .
B. y  3 x 2  2 x  4 .
C. y  3x  2 x  4 .
Câu 2.Tính đạo hàm của hàm số y  ( x 3  2 x 2 ) 2 .
A. y '  6 x 5  20 x 4  16 x 3
B. y '  6 x 5  20 x 4  16 x3 C. y '  6 x5  16 x3
3

Câu 3. Hàm số y  x 
'


A. y  1 

1 4

.
x 2 x3

2

1 2

có đạo hàm là:

x x2
1
4
'
B. y  1  2  4 .
x
x

'
C. y  1 

Câu 4. Hàm số y   x 4  1 có đạo hàm là:


1 2
 .
x2 x4

D. y  3 x 2  4 x  4  5
D. y '  6 x 5  20 x 4  4 x 3

'
D. y  1 

1 4

 .
x 2 x3

3

A. y '  12 x 3 ( x 4  1) 2
Câu 5. Hàm số y 
A. y ' 

5

 x  2


2

B. y '  3( x 4  1) 2
2x 1
có đạo hàm là:
x2
5
B. y ' 
2
 x  2


Câu 6. Tính đạo hàm của hàm số y 
A. 

3

 x  9

B.

2

15


 x  9

D. y '  4 x3 ( x 4  1)3

C. y '  12 x 3 ( x 4  1) 2

C. y ' 

x6
x9


C.

2

2x  3
.
x4
11
'
B. y 
( x  4) 2


3

 x  2

D. y ' 

2

3

 x  9


D. 

2

5
 x  2

15

 x  9

2


Câu 7. Tính đạo hàm của hàm số y 
'
A. y 

5
( x  4) 2

'
C. y 

11

x4

'
D. y 

Câu 8. Đạo hàm của biểu thức f ( x )  x 2  2 x  4 là:
2( x  1)
2x  2
x2  2x  4
A.
B.
C.

x2  2x  4
x2  2x  4
2 x2  2 x  4
Câu 9. Đạo hàm của hàm số y  4 x 2  3 x  1 là hàm số nào sau đây ?
1
8x  3
y
y

12
x


3
A. y 
B.
C.
2 4 x 2  3x  1
4 x 2  3x  1
Câu 10.Tính đạo hàm của hàm số y  ( x  2) x 2  1.
'
A. y 

x2  2x  1


'
B. y 

x2  1
3x  1
Câu 11.Tính đạo hàm của hàm số y 
.
x3
A. y ' 

x2  1


2 x2  2 x  1

4
(3x  1) 2

x3
3x  1

B. y ' 

8
( x  3) 2


3x  1
x3

'
C. y 

C. y ' 

2 x2  2 x  1
x2  1


4
( x  3) 2

x 3
3x  1

D.

11
( x  4) 2

( x  1)

x2  2x  4

D. y 

'
D. y 

8x  3
2 4 x 2  3x  1

2x2  2x  1
x2  1


D. y '  1 x  3
2 3x  1

x2  x 1
Câu 12. Đạo hàm của hàm số y 
bằng:
x 1
A. 2x + 1

x 2  2 x 1
B.

( x  1) 2

Câu 13. Đạo hàm của hàm số y 

x2  2x
C.
( x  1) 2

x 2  2 x 1
D.
x 1


x2  x  1
là:
x2  x  1
www.thuvienhoclieu.com

Trang 1


2 x2  2
2 x2  4x  2

;

C. y  2
;
( x 2  x  1)2
( x  x  1) 2
x 2  2 x  15
Câu 14. Hàm số nào sau đây có đạo hàm
:
2
 x  1

A. y �


2 x2  2
;
( x 2  x  1) 2


B. y �

2
2
2
A. y  x  6 x  9
B. y  x  6 x  9

C. y  x  6 x  5
x 1
x 1
x 1
Câu 15. Hàm số f  x   sin 3x có đạo hàm f '  x  là:
A. 3cos 3x .
B. cos 3x .
C. 3cos 3x .
Câu 16. Đạo hàm của hàm số y = tg3x bằng:
1
3
3

A.
B.
C. 2
2
cos 3x
cos 3x
cos 2 3x
Câu 17. Cho hàm số : y  cos3 x . Khi đó : y’ bằng
A. 3cos 2 x sin x
B. 3sin 2 x cos x
C. 3sin 2 x cos x
Câu 18. Đạo hàm của hàm số y  cos x  sin x  2 x là

A.  sin x  cos x  2 .
B. sin x  cos x  2 .
C.  sin x  cos x  2 .
Câu 19. Cho f(x) = sin2x – cos2 x + x. Khi đó f’(x) bằng:
A. 1- sinx.cosx
B. 1- 2sin2x
C. 1+ 2sin2x
y

x
cot
x

Câu 20. Đạo hàm của hàm số

x
x
x
A. cot x  2
B. cot x 
C. cot x 
2
sin x
sin x
cos 2 x

2
Câu 21. Đạo hàm của hàm số y = 1 - cot x bằng:
A. -2cotx
B. -2cotx(1+cot2x)
C.  cot 3 x
Câu 22. Đạo hàm của hàm số y  1  2 tan x là:

A.

1
cos 2 x 1  2 tan x


B.

1
sin 2 x 1  2 tan x

C. y ' 

1  2 tan x
2 1  2 tan x


D. y �


2x 1
.
2x 1

2
D. y  x  4 x  9
x 1

D.  cos 3x .
D. 


3
sin 2 3x

D.  3cos 2 x sin x
D.  sin x  cos x  2 x .
D. -1 – 2sin2x
D. cot x 

x
cos 2 x

D. 2cotgx(1+cot2x)

D. y ' 

1
2 1  2 tan x

Câu 23. Đạo hàm của hàm số sau: f ( x )  x.sin 2 x là:
A. sin 2 x  2 x.cos 2 x
B. x.sin 2 x
C. f '( x)  x.sin 2 x
D. f '( x)  sin 2
'
1

f (1)
2
. Tính ' .
Câu 24. Cho hai hàm số f ( x)  x  2; g ( x) 
g (0)
1 x
A.1
B. 2
C. 0
D. 2
3
f

'(
x
)

3.
Câu 25. Cho hàm số y  f ( x)  x . Giải phương trình
A. x  1; x  1.
B. x  1
C. x  1
D. x  3
3
2

'
Câu 26. Cho hàm số y  f ( x )  mx  x  x  5. Tìm m để f ( x)  0 có hai nghiệm trái dấu.
A. m  0
B. m  1
C. m  0
D. m  0
1
Câu 27. Hàm số y  2 x 
có đạo hàm tại y '(4) là:
x
9
17

17
5
A.
B.
C.
D.
4
2
4
2
3
2

Câu 28. Hàm số y  2 x  3 x  5 . Hàm số có đạo hàm y '  0 tại các điểm sau đây:
A. x = 0 hoặc x = 1.
B. x = - 1 hoặc x = - 5/2. C. x  1 hoặc x = 5/2.
D. x = 0.
Câu 29. Cho hàm số f ( x)  x  2 . Giá trị P= f(2) + (x+2)f ’(2)
( x  2)
( x  2)
( x  2)
A. 2 
B. 2 
C. 2 
D. 2  x  2

2 x2
4
2
x2  2x  5
Câu 30. Cho f ( x) 
. Tính f '(2).
x 1
A. 3
B. 5
C.1
D. 0
3

2
Câu 31. Cho hàm số y  f ( x)  x  3x  12. Tìm x để f '( x )  0.
www.thuvienhoclieu.com

Trang 2


A. x �(�; 2) �(0; �)
C. x �(2;0)

B. x �(�;0) �(2; �)
D. x �(0; 2)


1
. Khi đó :
x 1
3
1
A. f’(0) = -1
B. f’(1) = 
C. f(0) = 0
D. f(1) =
4
3

x 4
 2 x . Khi đó f’(1) bằng :
Câu 33. Cho hàm số f ( x) 
x5
5
1
9
A.
B.
C.
D. 2
4

2
4
�
cos x
'�
Câu 34. Tính f � �biết f  x  
�2 �
1  sin x
1
1
A. 
B. 0

C.
D. 2
2
2
1 2
3
2
Câu 35. Cho hàm số: y  (m  1) x  (m  1) x  2 x  1 . Giá trị m để y’ - 2x-2 >0 với mọi thuộc R.
3
� 4�
�4 �
0; �

A. Không tồn tại m
B. (�; 1);(1; �)
C. �
D.  1;0  ; � ;1 �
� 5�
�5 �
3
2
Câu 36. Cho hàm số f  x   x  3 x  2 . Nghiệm của bất phương trình f '  x   0 là:
Câu 32. Cho hàm số f ( x) 

3


A.  �;0  � 2; � .

B.  0; 2  .

C.  �;0  .

D.  2; � .

Câu 37. Cho hàm số f  x   2cos  4 x  1 . Tìm miền giá trị của f '  x  ?
2


A. 8 �f '  x  �8 .

B. 2 �f '  x  �2 .

C. 4 �f '  x  �4 .

D. 16 �f '  x  �16 .

��
0;
Câu 38. Cho hàm số y  cos 2 2 x . Số nghiệm của phương trình y’=0 trên �


� 2�

A. 8.
B. 4.
C. 2.
4
2
Câu 39. Cho hàm số : y  x  2 x  3 . Nếu y’ < 0 thì x thuộc khoảng nào sau đây:
A. (�; 1) �(0;1) B. (�; 1) �(1; �) C. (1;0) �(1; �) D. (�; 1) �(0; �)

D. Vô số nghiệm.


x 2  3x  3
. Khi đó : y ( 2)  y '( 2) bằng:
x 1
A. - 1
B. 1
C. 0
D. -7
Câu 41. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = x2 – 3x tại điểm M(1; - 2) có hệ số góc k là
A. k = -1.
B. k = 1 .
C. k = -7.
D. k = -2

Câu 42. Hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị hàm số
tại điểm M(-2; 8) là:
A. 12
B. -12
C. 192
D. -192
3
Câu 43. Nếu đồ thị hàm số y = x - 3x (C) có tiếp tuyến song song với đường thẳng y = 3x – 10 thì số tiếp
tuyến của (C) là
A. 2.
B. 1.
C. 3.

D. 0.
x 1
Câu 44. Tìm phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y 
tại điểm A(2; 3) là
x 1
1
A.y = - 2x + 7.
B. y = 2x - 1.
C. y = x +4.
D.y = -2x +1.
2
Câu 45. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = x4 - 2x2 + m (với m là tham số) tại điểm có hoành độ x0 = -1 là

đường thẳng có phương trình
A. y = m -1.
B. x = m -1.
C. y = 0.
D.y = m - 3.
3
2
Câu 46. Hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị hàm số y = x – 3x + 2 tại điểm (- 1; -2) là:
A. 9
B. -2
C. y = 9x + 7
D. y = 9x - 7

4
2
x
x
Câu 47. Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số y 
  1 tại điểm có hoành độ x0 = - 1 bằng:
4
2
Câu 40. Cho hàm số : y 

www.thuvienhoclieu.com


Trang 3


A. -2
B. 2
C.0
D. Đáp số khác
2
Câu 48.Tìm phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y  f ( x)  3 x  x  3 ( P ) tại điểm M (1;1).
A. y  5 x  6
B. y  5 x  6
C. y  5 x  6

D. y  5 x  6
x 1
Câu 49. Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số y 
tại điểm giao điểm của đồ thị hàm số với trục
x 1
tung bằng:
A. -2
B. 2
C.1
D. -1
4
Câu 50. Tiếp tuyến của đồ thi hàm số y 

tại điểm có hoành đo x0 = - 1 có phương trình là:
x 1
A. y = -x - 3
B.y= -x + 2
C. y= x -1
D. y = x + 2
1
1
Câu 51. Tiếp tuyến của đồ thi hàm số y 
tại điểm A( ; 1) có phương trình là:
2
2x

A. 2x – 2y = - 1
B. 2x – 2y = 1
C.2x +2 y = 3
D. 2x + 2y = -3
1
Câu 52. Hoành độ tiếp điểm của tiếp tuyến song song với trục hoành của đồ thị hàm số y  2
bằng:
x 1
A. -1
B. 0
C.1
D. Đáp số khác

2
x  3x  1
Câu 53. Tiếp tuyến của đồ thi hàm số y 
tại giao điểm của đồ thị hàm số với trục tung có
2 x 1
phương trình là:
A. y = x - 1
B.y= x + 1
C. y= x
D. y = -x
3
x

Câu 54. Tiếp tuyến của đồ thi hàm số y   3 x 2  2 có hệ số góc k = - 9 ,có phương trình là:
3
A. y+16 = -9(x + 3)
B.y-16= -9(x – 3)
C. y-16= -9(x +3)
D. y = -9(x + 3)
3
Câu 55. Gọi (d) là tiếp tuyến của đồ thị hàm số y  f ( x)   x  x tại điểm M (2;8). Tìm hệ số góc của (d)
A. 11
B. 6
C.11
D. 12

3
2
Câu 56. Cho hàm số y  f ( x)  x  5 x  2 có đồ thị (C) Có bao nhiêu tiếp tuyến của (C ) đi qua điểm A(0; 2)
A. 1
B. 3
C. 4
D. 2
2x 1
, (C ) Tiếp tuyến của (C) song song với đường thẳng y = -3x có phương
Câu 57. Cho hàm số f ( x ) 
x 1
trình là

A. y  3x  2; y  3x – 2
B. y  3 x  1; y  3 x  11
C. y  3x  5; y  3x – 5
D. y  3 x  10; y  3x – 4
2
Câu 58. Cho hàm số y=-x -4x+3 có đồ thị (P) . Nếu tiếp tuyến tại điểm M của (P) có hệ số góc bằng 8 thì
hoành độ điểm M là:
A. 12
B.- 6
C. -1
D. 5
2x 1

Câu 59. Cho hàm số y 
 C  . Tiếp tuyến của  C  vuông góc với đường thẳng x  3 y  2  0 tại tiếp
x 1
điểm có hoành độ x0 là:
A. x0  0
B. x0  2
C. x0  0 �x0  2
D. x0  0 �x0  2
3
2
Câu 60. Gọi M (a; b) là điểm thuộc đồ thị hàm số y  f ( x)  x  3 x  2 (C ) sao cho tiếp tuyến của (C ) tại
điểm M có hệ số góc nhỏ nhất. Tính a  b.

A. 3
B. 1
C. 2
D. 0
x 1
Câu 61. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y 
cắt trục hoành tại A cắt trục tung tại B sao cho OA  3OB
2x 1

1
1
1

17
1
1
1
5
A. y  x  ; y  x 
B. y  x  ; y  x 
3
6
3
3
3

3
3
3
y

3
x

1;
y

3

x

9
y

3
x

3;
y

3

x

5
C.
D.

www.thuvienhoclieu.com

Trang 4


x 1

(C). Xác định m để đường thẳng d: y  2 x  m cắt (C) tại hai điểm phân biệt
x 1
A, B sao cho tiếp tuyến của (C) tại A và B song song với nhau
A. m  2.
B. m  2.
C. m  1.
D. m  1.

Câu 62. Cho hàm số y 

www.thuvienhoclieu.com


Trang 5



×