Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

KT 1T HKII -LII ( CB II)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (93.94 KB, 2 trang )




Câu 1:Trong các kim loại sau : Cu , Fe , Hg , Mg.Kim loại nào tác dụng với S ngay ở nhiệt độ thường
AMg B Cu C Fe D . Hg
Câu 2 :  !"#$ !"%&'(
A )

*+,-)./
0
*+,1)

*2

B +,*)
0
*+,)
0
*.

1)

C 2

*1)

*+,)*+,
0
)

D 1)



*+,

)
0
*+,-)./

*.

1
Câu 3: .Bạc tiếp xúc với không khí có H
2
S bò biến đổi thành sunfua:Ag + H
2
S + O
2
--> Ag
2
S + H
2
O .Câu nào sau
đây diễn tả đúng tính chất của các chấtphản ứng .
A Ag là chất khử, O
2
là chất oxihóa B H
2
S là chất oxihóa , Ag là chất khử
C H
2
S là chất khử , O

2
là chất oxihóa D H
2
S là chất khử , Ag là chất oxihóa
Câu 4 : Dãy các chất nào sau đây vừa có tính oxihóa , vừa có tính khử?
A Br
2
, O
3,
S

B

Cl
2
, S , SO
2
C H
2
S, SO
2
, Cl
2
D

O
2
, F
2
, O

3
Câu 5
Cho phản ứng sau :SO
2
+ 2 H
2
S --> 3S + 2H
2
O.Tỉ lệ số nguyên tử S bò khử : tỉ lệ số nguyên tử S bò oxihóalà:
A
2:3 B 2:1 C 1:3 D 1:2
Câu 6 :

Trong các phản ứng sau phan ng H̉ ứ
2
S thể hiện tính axit:
A H
2
S+ 2 NaOH --> Na
2
S+ 2 H
2
O B HS + 4 Cl
2
+ 4 H
2
O--> H
2
SO
4

+8HCl

C

Tất cả đều đúng D H
2
S+ 2 FeCl
3
--> 2 FeCl
2
+S + 2 HCl
Câu 73,2,45'67$8/



9

:/



9
;
0

09

<
/




9

<3,2,4472=2>?5'67$
A 1*+*)< B)*1*+< C+*1*)< D)*+*1<
Câu 8.Cho sơ đồ phản ứng sau:X + O
2
-->Y ; Y + O
2
--> Z; Z + H
2
O --> H
2
SO
4
.X,Y,Z lần lượt là:
AFeS
2
, SO
2
, SO
3
B S , SO
2
, SO
3
C H
2
S , SO

2
, SO
3
D Tất cả đều đúng
Câu 9 : Dẫn 448ml khí SO
2
(đktc) vào 100ml ddNaOH 0,2M.Thu được số g muối:
A 2,91 B 2,19g C Đáp án khác D 9,21
Câu 10 : Phản ứng nào dưới đây không xảy ra?
A NaCl + AgNO
3
-->NaNO
3
+ AgCl B 2HCl + FeS --> H
2
S + FeCl
2
C

2HCl + Na
2
CO
3
--> NaCl + CO
2
+ H
2
O D2HCl + Cu-->CuCl
2
+ H

2
PHÂ
̀
N TU
̣
L
̣
N : (6đ)
< @
A
:&7
B

B
2
A
C6C&
A
D
B


8@).*.

1)

*.2*@

1)


*E2

<
<4F
G
:
G
&F
B

B


1)


3 .H*I6J?9K6LD*)*2ID2CC.

1)

26* 53>?;*M2"#"N
O*C6CPQ4R#S6T<TC6CP.

1)

U!63>?*2"#"E<
"L6VD2CC.

1)


CW6<
Ðáp án
1. D 2. C 3. A 4. B 5. B 6. A 7. B
8. D 9. C 10. D

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×