Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

TỪ VỰNG IELTS HỌC TỪ VỰNG IELTS HIỆU QUẢ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (174.44 KB, 3 trang )

[TỪ VỰNG IELTS] CHỦ ĐỀ VĂN HÓA ­ XàHỘI (Culture and Society)
Nhóm từ vựng này khá quan trọng và phổ biến trong các bài thi IELTS nên mọi người share lại luyện dần 
nhé Biểu tượng cảm xúc wink À, mình cũng đang biết có một lớp học thử IELTS khá chất lượng với lại đi còn 
được quà nữa nên ai quan tâm thì đăng kí nha:  />acculturation: hiện tượng tiếp thu văn hóa
anomie: hiện tượng phi chuẩn ( = normlessness)
behavior pattern: khuôn mẫu hành vi
caste society: xã hội phân chia đẳng cấp (theo kiểu Ấn Độ)
class consciousness: ý thức giai cấp
class lines: ranh giới phân chia giai cấp
criminology: tội phạm học
cultural transmission: chuyển giao văn hóa (còn gọi là differential association)
deviance: hành vi lệch lạc (phi chuẩn)
new identity: bản ngã xã hội mới
open society: xã hội khai phóng, dân chủ
productive citizens: những công dân hữu ích cho xã hội
resocialization: việc tái xã hội hóa (giống như cải tạo = re­education)
reverse socialization: xã hội hóa ngược chiều
social integration: hội nhập xã hội
social mobility: tính cơ động xã hội (con người dễ chuyển từ giai cấp này sang giai cấp cao hơn)
social norms: chuẩn mực xã hội
social status: địa vị xã hội
subcultural groups: các nhóm văn hóa ngoại biên
the peer group: nhóm cùng tuổi
total institution: thiết chế cách ly (nơi biệt giam hay biệt cư nhằm mục đích tái xã hội hóa)
aggravated assault: tấn công gây thương tích
antisocial behavior: hành vi đi ngược lại chuẩn mực hay đạo lý xã hội
appropriation of state funds: lấy tiền nhà nước dùng vào việc tư
battering: đánh đập phụ nữ


child abuse: ngược đãi trẻ em ( không nên dịch sai thành "lạm dụng tình dục trẻ em" vì phạm vi ngược đãi rất 


rộng, không phải chỉ có chuyện "tình dục"Wink
community development block grant: trợ cấp trọn gói (của liên bang) về phát triển cộng đồng (trong phạm vi 
tiểu bang)
copyright infringement: vi phạm tác quyền
criminal offenses: vi phạm hình sự
electrical blackout: mất điện đột ngột
embezzlement: biển thủ công quỹ
energy shortage: thiếu hụt năng lượng
environment and energy policy: chính sách môi trường và năng lượng
environmental protection: bảo vệ môi trường
equal access to educational opportunities: bình đẳng trong giáo dục
family violence: bạo lực trong gia đình Biểu tượng cảm xúc smile domestic violence)
government­issued vouchers: tem phiếu do chính phủ phát hành (để trợ giá cho người nghèo khi mướn 
nhàWink
juvenile delinquency: tệ nạn thiếu niên phạm pháp
mugging: trấn lột
oil spills: dầu loang trên biển
paternalism: tính độc tài gia trưởng
patriarchy: chế độ gia trưởng, hệ thống gia trưởng
pregnancy­selling: mãi thai (đẻ giùm, cho thuê tử cung)
public housing projects: các dự án xây dựng nhà ở cho nhân dân
racially mixed community: cộng đồng có cả người da trắng và người da màu
recidivism: sự tái phạm
reconstituted family: gia đình tái giá (cả cha lẫn mẹ đều kết hôn lần hai, bao gồm luôn "con anh", "con em", và 
"con chúng ta". Còn gọi là blended family)
sexism: thói trọng nam khinh nữ
toxic chemical leaks: rò rỉ hóa chất độc hại
unemployment insurance: bảo hiểm thất nghiệp
white­collar crime: tội ác cao cấp
arms sales: buôn bán vũ khí



captivity: sự giam giữ
dissemination of indecent texts and images: phổ biến hình ảnh và tài liệu "không đứng đắn"
diversion of funds: lạm dụng công quỹ (dùng vào một mục tiêu khác)
domestic social policy: chính sách xã hội trong nước
equal time rule: quy định thời gian bằng nhau
exposure: sự phô bày
fairness doctrine: lý thuyết công bằng
health­care reform: cải cách chăm sóc y tế
high public visibility: tính nổi cộm ai cũng thấy
hostage: con tin
interest groups: các nhóm phục vụ cho các quyền lợi riêng tư
politically loaded information: các thông tin mang đầy tính chính trị
politics of social welfare: những vấn đề chính trị trong phúc lợi xã hội
polling public opinion: thăm dò dư luận quần chúng
private funding: tài trợ của tư nhân
reform package: cải cách trọn gói
sexually explicit images: những hình ảnh khiêu dâm trắng trợn
the right of rebuttal: quyền phản bác
to monitor activities: theo dõi đôn đốc các hoạt động
to oversee compliance: kiểm tra các mưu toan đồng lõa
universal health care insurance: ai cũng được bảo hiểm y tế



×