Tải bản đầy đủ (.pdf) (10 trang)

Các thuật ngữ toán học bằng tiếng Anh - Thuật ngữ Toán học tiếng Anh cơ bản và nâng cao - VnDoc.com

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (102.36 KB, 10 trang )

23/5/2018

Các thuật ngữ toán học bằng tiếng Anh - Thuật ngữ Toán học tiếng Anh cơ bản và nâng cao - VnDoc.com

Tiếng Anh > Tiếng Anh thương mại > Tiếng Anh cho người đi làm >

Các thuật ngữ toán học bằng tiếng Anh
Thuật ngữ Toán học tiếng Anh cơ bản và nâng cao

Thuật ngữ Toán học tiếng Anh cơ bản và nâng cao
Thuật ngữ Toán học tiếng Anh cơ bản và nâng cao dùng để đi thi Violympic Toán,
Violympic Toán Tiếng Anh hay Olympic Toán Tiếng Anh được VnDoc.com sưu tầm và
đăng tải sẽ giới thiệu đến các bạn những thuật ngữ toán học trong tiếng Anh. Những thuật
ngữ toán học này các bạn rất hay gặp trong khi học mơn tốn. Mời các bạn tham khảo.
Thi Violympic Tốn, Tiếng Anh, Vật lý và những điều cần biết
Từ vựng thi Violympic Toán Tiếng Anh lớp 8
Từ vựng thi Violympic Toán Tiếng Anh lớp 4
Từ vựng thi Violympic Toán Tiếng Anh lớp 5
Thuật ngữ thi Violympic Toán Tiếng Anh cấp Tiểu học, Trung học cơ sở
BẢNG 1:
Từ/Phiên âm

Nghĩa

1. Addition [ə'di∫n]

1. Phép cộng

2. Subtraction [səb'træk∫n]

2. Phép trừ



3. Multiplication [,mʌltipli'kei∫n]

3. Phép nhân

4. Division [di'viʒn]

4. Phép chia

5. Total ['toutl]

5. Tổng

6. Arithmetic [ə'riθmətik]

6. Số học

7. Algebra ['ỉldʒibrə]

7. Đại số

8. Geometry [dʒi'ɔmitri]

8. Hình học

9. Calculus ['kỉlkjuləs]

9. Phép tính

10. Statistics [stə'tistiks]


10. Thống kê

11. Integer ['intidʒə]

11. Số nguyên

12. Even number

12. Số chẵn

13. Odd number

13. Số lẻ

14. Prime number

14. Số nguyên tố

15. Fraction ['fræk∫n]

15. Phân số

/>
1/12


23/5/2018

Các thuật ngữ toán học bằng tiếng Anh - Thuật ngữ Toán học tiếng Anh cơ bản và nâng cao - VnDoc.com


16. Decimal ['desiməl]

16. Thập phân

17. Decimal point

17. Dấu thập phân

18. Percent [pə'sent]

18. Phần trăm

19. Percentage [pə'sentidʒ]

19. Tỉ lệ phần trăm

20. Theorem ['θiərəm]

20. Định lý

21. Proof [pru:f]

21. Bằng chứng chứng minh

22. Problem ['prɔbləm]

22. Bài toán

23. Solution [sə'lu:∫n]


23. Lời giải

24. Formula ['fɔ:mjulə]

24. Cơng thức

25. Equation [i'kwei∫n]

25. Phương trình

26. Graph [grỉf]

26. Biểu đồ

27. Axis ['ỉksis]

27. Trục

28. Average ['ỉvəridʒ]

28. Trung bình

29. Correlation [,kɔri'lei∫n]

29. Sự tương quan

30. Probability [,prɔbə'biləti]

30. Xác suất


31. Dimensions [di'men∫n]

31. Chiều

32. Area ['eəriə]

32. Diện tích

33. Circumference [sə'kʌmfərəns]

33. Chu vi đường trịn

34. Diameter [dai'ỉmitə]

34. Đường kính

35. Radius ['reidiəs]

35. Bán kính

36. Length [leηθ]

36. Chiều dài

37. Height [hait]

37. Chiều cao

38. Width [widθ]


38. Chiều rộng

39. Perimeter [pə'rimitə(r)]

39. Chu vi

40. Angle ['ỉηgl]

40. Góc

41. Right angle

41. Góc vuông

42. Line [lain]

42. Đường

43. Straight line

43. Đường thẳng

44. Curve [kə:v]

44. Đường cong

45. Parallel ['pærəlel]

45. Song song


46. Tangent ['tændʒənt]

46. Tiếp tuyến

47. Volume ['vɔlju:m]

47. Thể tích

48. Plus [plʌs]

48. Dương

49. Minus ['mainəs]

49. Âm

50. Times hoặc multiplied by

50. Lần

/>
2/12


23/5/2018

Các thuật ngữ toán học bằng tiếng Anh - Thuật ngữ Toán học tiếng Anh cơ bản và nâng cao - VnDoc.com

51. Squared [skweə]


51. Bình phương

52. Cubed

52. Mũ ba, lũy thừa ba

53. Square root

53. Căn bình phương

54. Equal ['i:kwəl]

54. Bằng

55. to add

55. Cộng

56. to subtract hoặc to take away

56. Trừ

57. to multiply

57. Nhân

58. to divide

58. Chia


59. to calculate

59. Tính

BẢNG 2:
1

Index form

dạng số mũ

2

Evaluate

ước tính

3

Simplify

đơn giản

4

Express

biểu diễn, biểu thị


5

Solve

giải

6

Positive

dương

7

Negative

âm

8

Equation

phương trình, đẳng thức

9

Equality

đẳng thức


10

Quadratic equation

phương trình bậc hai

11

Root

nghiệm của phương trình

12

Linear equation (first degree equation) phương trình bậc nhất

13

Formulae

cơng thức

14

Algebraic expression

biểu thức đại số

15


Fraction

phân số

16

vulgar fraction

phân số thường

/>
3/12


23/5/2018

Các thuật ngữ toán học bằng tiếng Anh - Thuật ngữ Toán học tiếng Anh cơ bản và nâng cao - VnDoc.com

17

decimal fraction

phân số thập phân

18

Single fraction

phân số đơn


19

Simplified fraction

phân số tối giản

20

Lowest term

phân số tối giản

21

Significant figures

chữ số có nghĩa

22

Decimal place

vị trí thập phân, chữ số thập phân

23

Subject

chủ thể, đối tượng


24

Square

bình phương

25

Square root

căn bậc hai

26

Cube

luỹ thừa bậc ba

27

Cube root

căn bậc ba

28

Perimeter

chu vi


29

Area

diện tích

30

Volume

thể tích

31

Quadrilateral

tứ giác

32

Parallelogram

hình bình hành

33

Rhombus

hình thoi


34

Intersection

giao điểm

35

Origin

gốc toạ độ

36

Diagram

biểu đồ, đồ thị, sơ đồ

37

Parallel

song song

38

Symmetry

đối xứng


39

Trapezium

hình thang

40

Vertex

đỉnh

/>
4/12


23/5/2018

Các thuật ngữ toán học bằng tiếng Anh - Thuật ngữ Toán học tiếng Anh cơ bản và nâng cao - VnDoc.com

41

Vertices

các đỉnh

42

Triangle


tam giác

43

Isosceles triangle

tam giác cân

44

acute triangle

tam giác nhọn

45

circumscribed triangle

tam giác ngoại tiếp

46

equiangular triangle

tam giác đều

47

inscribed triangle


tam giác nội tiếp

48

obtuse triangle

tam giác tù

49

right-angled triangle

tam giác vuông

50

scalene triangle

tam giác thường

51

Midpoint

trung điểm

52

Gradient of the straight line


độ dốc của một đường thẳng, hệ số góc

53

Distance

khoảng cách

54

Rectangle

hình chữ nhật

55

Trigonometry

lượng giác học

56

The sine rule

quy tắc sin

57

The cosine rule


quy tắc cos

58

Cross-section

mặt cắt ngang

59

Cuboid

hình hộp phẳng, hình hộp thẳng

60

Pyramid

hình chóp

61

regular pyramid

hình chóp đều

62

triangular pyramid


hình chóp tam giác

63

truncated pyramid

hình chóp cụt

64

Slant edge

cạnh bên

/>
5/12


23/5/2018

Các thuật ngữ toán học bằng tiếng Anh - Thuật ngữ Toán học tiếng Anh cơ bản và nâng cao - VnDoc.com

65

Diagonal

đường chéo

66


Inequality

bất phương trình

67

Integer number

số nguyên

68

Real number

số thực

69

Least value

giá trị bé nhất

70

Greatest value

giá trị lớn nhất

71


Plus

cộng

72

Minus

trừ

73

Divide

chia

74

Product

nhân

75

prime number

số nguyên tố

76


stated

đươc phát biểu, được trình bày

77

density

mật độ

78

maximum

giá trị cực đại

79

minimum

giá trị cực tiểu

80

consecutive even number

số chẵn liên tiếp

81


odd number

số lẻ

82

even number

số chẵn

83

length

độ dài

84

coordinate

tọa độ

85

ratio

tỷ số, tỷ lệ

86


percentage

phần trăm

87

limit

giới hạn

88

factorise (factorize)

tìm thừa số của một số

/>
6/12


23/5/2018

Các thuật ngữ toán học bằng tiếng Anh - Thuật ngữ Toán học tiếng Anh cơ bản và nâng cao - VnDoc.com

89

bearing angle

góc định hướng


90

circle

đường trịn

91

chord

dây cung

92

tangent

tiếp tuyến

93

proof

chứng minh

94

radius

bán kính


95

diameter

đường kính

96

top

đỉnh

97

sequence

chuỗi, dãy số

98

number pattern

sơ đồ số

99

row

hàng


100

column

cột

101

varies directly as

tỷ lệ thuận

102

directly proportional to

tỷ lệ thuận với

103

inversely proportional

tỷ lệ nghịch

104

varies as the reciprocal

nghịch đảo


105

in term of

theo ngơn ngữ, theo

106

object

vật thể

107

pressure

áp suất

108

cone

hình nón

109

blunted cone

hình nón cụt


110

base of a cone

đáy của hình nón

111

transformation

biến đổi

112

reflection

phản chiếu, ảnh

/>
7/12


23/5/2018

Các thuật ngữ toán học bằng tiếng Anh - Thuật ngữ Toán học tiếng Anh cơ bản và nâng cao - VnDoc.com

113

anticlockwise rotation


sự quay ngược chiều kim đồng hồ

114

clockwise rotation

sự quay theo chiều kim đồng hồ

115

enlargement

độ phóng đại

116

adjacent angles

góc kề bù

117

vertically opposite angle

góc đối nhau

118

alt.s


góc so le

119

corresp. s

góc đồng vị

120

int. s

góc trong cùng phía

121

ext. of

góc ngồi của tam giác

122

semicircle

nửa đường tròn

123

Arc


cung

124

Bisect

phân giác

125

Cyclic quadrilateral

tứ giác nội tiếp

126

Inscribed quadrilateral

tứ giác nội tiếp

127

Surd

biểu thức vô tỷ, số vô tỷ

128

Irrational number


biểu thức vô tỷ, số vô tỷ

129

Statistics

thống kê

130

Probability

xác suất

131

Highest common factor (HCF)

hệ số chung lớn nhất

132

least common multiple (LCM)

bội số chung nhỏ nhất

133

lowest common multiple (LCM)


bội số chung nhỏ nhất

134

sequence

dãy, chuỗi

135

power

bậc

/>
8/12


23/5/2018

Các thuật ngữ toán học bằng tiếng Anh - Thuật ngữ Toán học tiếng Anh cơ bản và nâng cao - VnDoc.com

136

improper fraction

phân số không thực sự

137


proper fraction

phân số thực sự

138

mixed numbers

hỗn số

139

denominator

mẫu số

140

numerator

tử số

141

quotient

thương số

142


ordering

thứ tự, sự sắp xếp theo thứ tự

143

ascending order

thứ tự tăng

144

descending order

thứ tự giảm

145

rounding off

làm tròn

146

rate

hệ số

147


coefficient

hệ số

148

scale

thang đo

149

kinematics

động học

150

distance

khoảng cách

151

displacement

độ dịch chuyển

152


speed

tốc độ

153

velocity

vận tốc

154

acceleration

gia tốc

155

retardation

sự giảm tốc, sự hãm

156

minor arc

cung nhỏ

157


major arc

cung lớn

Chia sẻ bởi:

Lê Ngọc Lam

Ngày :

20/02/2018

/>
9/12


23/5/2018

Các thuật ngữ toán học bằng tiếng Anh - Thuật ngữ Toán học tiếng Anh cơ bản và nâng cao - VnDoc.com

Tải về

/>
Bản in

10/12




×