Tải bản đầy đủ (.docx) (1 trang)

27 từ VỰNG về đồ UỐNG

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (89.49 KB, 1 trang )

27 T ỪV Ự
N G V ỀĐ
Ồ UỐ
NG
--1. mineral water: n ư
ớ c khoáng
2. fruit juice: n ư
ớ c trái cây
3. orange juice: n ư
ớ c cam
4. pineapple juice: n ư
ớ c d ứa
5. tomato juice: n ư
ớ c cà chua
6. smoothies: sinh t ố.
7. avocado smoothie: sinh t ốb ơ
8. strawberry smoothie: sinh t ốdâu tây
9. tomato smoothie: sinh t ốcà chua
10. Sapodilla smoothie: sinh t ốsapoche
11. lemonade: n ư
ớ c chanh
12. cola / coke: coca cola
13. squash: th ức u ống t ừn ư
ớ c qu ảép
14. orange squash: n ư
ớ c cam ép
15. lime cordial: r ư
ợ u chanh
16. iced tea: trà đá
17. milkshake: s ữ
a khu ấy b ọt


18. herbal tea: trà th ảo m ộc
19. still water: n ư
ớ c không ga
20. sparkling water: n ư
ớ c có ga (soda)
21. tap water: n ư
ớ c vòi
22. tea: chè
23. coffee: cà phê
24. cocoa: ca cao
25. hot chocolate: sô cô la nóng
26. black coffee: cà phê đe n
27. green tea: trà xanh



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×