PHƯƠNG PHÁP BÓC TÁCH KHỐI LƯỢNG
1. Phương pháp tính theo chủng loại
Là phương pháp đo bóc khối lượng căn cứ vào ký hiệu của các chi tiết, kết cấu trong bản
vẽ để tính toán khối lượng công tác xây lắp
Ưu điềm: là tiện lợi trong việc đơn giá dự toán.
Nhược điểm là tính toán phải tìm nhiều bản khác nhau nên dẫn đến thiếu sót.
2. Phương pháp tính theo thứ tự bản vẽ
Phương pháp thứ tự bản vẽ là một phương pháp theo thói quen của một số người, khi bóc
tách khối lượng dựa vào thứ tự bản vẽ trong từng phần của hồ sơ thiết kế theo các bước:
- Xếp thứ tự bản vẽ theo trình tự (thường việc này do kỹ sư thiết kế đã xếp)
- Tính bóc và kiểm tra lại khối lượng
- Lập bảng khối lượng cho từng công tác
- Lập bảng khối lượng dự toán cho công trình xây dựng
3. Phương pháp tính bóc theo trình tự thi công:
Là công việc đo bóc khối lượng theo trình tự thi công từ khi bắt đầu đến khi kết thúc công
tác xây dựng.
a. Ví dụ như trong xây dựng dân dụng
- Phần ngầm như: sản xuất cọc, xử lý nền, đào đất, bê tông lót móng, bê tông cổ cột, xây
tường móng, tường dẫn móng, cổ móng, trát tường móng, cổ móng; đổ bê tông giằng móng (ván
khuôn, cốt thép, bê tông); công tác lấp đất hố móng, san nền; công tác vận chuyển đất thừa (nếu
có).
- Phần thân nhà (phần thô) như: Công tác đổ bê tông tại chỗ (cột; dầm; sàn; lanh tô...);
công tác lắp ghép kết cấu; công tác xây; công tác cầu thang
- Phần mái như: làm mái bằng; mái dốc
- Phần hoàn thiện như: lắp cửa; ốp tường; làm trần; sơn..
- Phần xây dựng khác: Sân vườn; cảnh quan
- Phần điện nước. Chống sét
b. Ví dụ như trong làm đường:
- Đào, đắp xử lý đáy móng đường
- Thi công các hạng mục thoát nước (Khối lượng làm đường khi bóc phải trừ khối lượng
lỗ trống như hố ga, hố thăm)
Phạm Quang Huy, Email:
1
- X lý nn múng ng (thi cụng múng)
- Thi cụng mt ng: Khi lng cụng tỏc lm ng phi c o búc; phõn loi theo
loi ng (bờ tụng; ỏt phan, lỏng nha...); theo th t ca kt cu v chiu dy tng lp,
theo bin phỏp thi cụng.
- Hon thin cỏc cụng tỏc ph tr trờn mt ng (sn, cc tiờu, bin bỏo...)
- t tha, thi (nu cú)
TRA CU D TON
NG V CC CễNG TRèNH TRấN NG
TT
Mó d toỏn
I
1
Hng mc
n v thit
k
n v
quy i
DN DP CễNG TRNG
AA.21121
Đào phá bục bệ, nền nhà bằng thủ công (bao
gồm các công tác về móng nhà các loại cũ và
2
AA.22121
3
AB.31124
4
AB.41434
5
AB.42334
6
AB.42434
7
AA.13112
vỉa hè cũ) tính 20% khối lợng
Đào phá bục bệ, nền nhà bằng búa căn (tạm
tính 80% KL)
Phá dỡ KC đờng cũ, đào bằng máy đào và máy
ủi (100% khối lợng) õy l loi kt cu ỏo ng hn
tp bao gm lp bờ tụng nha ó rn nt, nỏt vn, di
múng l cp phi ỏ dm
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi
<=1000m, ôtô 10T, đất cấp IV
Vận chuyển đất tiếp cự ly 6km bằng ôtô tự
đổ 10T, đất cấp IV (Giá ca máy x hệ số 6)
Vận chuyển đất tiếp cự ly 3 km bằng ôtô tự
đổ 10T, đất cấp IV (giá ca máy x hệ số 3)
Đào gốc cây, đờng kính gốc cây <=30 cm
đào bỏ kết cấu bê tông mặt đờng cũ
8
9
AA.22112
Đào bỏ kết cấu BT mặt đờng cũ bị h hỏng
10
AD.25121
Lu nốn li ng c
11
AB.56411
12
AB.21123
Vn chuyn bờ tụng phỏ r mt ng c i bng ụ tụ t
o h cao nn ng. t cp 3
13
AD.11212
Bù vênh bằng đá dăm TC
I
CễNG TC NN T
Phm Quang Huy, Email:
2
TT
Mó d toỏn
1
AB.11711
Vột hu c th cụng (tm tớnh 5%)
2
AB.31121
AB.11722
Vột hu c bng mỏy (tớnh 95%)
Đào cấp bằng thủ công
AB.31142
Đào cấp bằng máy
Xáo xới đầm chặt nền đờng K98
3
AB.21123
AB.62123
AB.41431
4
AB.42331
Vn chuyn hu c i tip c ly <=7km ( 6km cui)
AB.11722
o nn ng lm mi, phm vi vn chuyn <=100m , t
cp...bng th cụng (tm tớnh 5%)
AB.32242
o nn ng lm mi, phm vi vn chuyn <=100m , t
cp...bng mỏy (tm tớnh 95%)
AB.11832
o khuụn ng bng th cụng, tm tớnh 5%
AB.32242
o khuụn ng bng mỏy i <=110 CV, vn chuyn
trong phm vi <=100 m, t cp II
Vận chuyển đất đào đi đổ bằng ôtô tự đổ,
phạm vi <=1000m, ôtô 10T, đất cấp II
(t o khuụn i)
Vận chuyển đất đào đi đổ tiếp cự ly <=7
km bằng ôtô tự đổ 10T, đất cấp II (6 km cuối)
Đắp cát bằng thủ công, tạm tính 5%
AB.41432
AB.42332
AB.13411
Hng mc
Đắp trả cát bằng máy đầm 9 tấn, độ chặt yêu
cầu K=0,95
Mua đất đồi về đắp taluy(Tm tớnh)
AB.64124
Đắp nền đờng máy đầm 16 tấn, độ chặt yêu
cầu K=0,98
Mua đất đồi về đắp nền đờng(TT)
AB.62123
n v
quy i
Vn chuyn hu c i phm vi <=1000m
AB.66113
TT
AL.17111
n v thit
k
Trng c mỏi kờnh mng, ờ, p, mỏi taluy nn ng
San m t, mỏy m 16T, cht Y/C K = 0,95
Mặt đờng cấp phối đá dăm và BT nhựa
AD.11212
AD.11222
Làm móng cấp phối đá dăm lớp dới, đờng làm
mới
Làm móng cấp phối đá dăm lớp trên, đờng làm
mới
Phm Quang Huy, Email:
3
TT
Mó d toỏn
Hng mc
AD.21115
Móng đờng đá dăm lớp trên dày 24cm (Các
chiều dày khác tìm tơng tự)
AD.24213
Tới lớp dính bám mặt đờng bằng nhựa pha
dầu, lợng nhựa 1,0 kg/m2
AD.26121
Sản xuất bêtông nhựa hạt trung bằng trạm trộn
<=25 tấn/h
Vận chuyển đá dăm đen,bê tông nhựa từ trạm
trộn đến vị trí đổ, cự ly 4 km, ôtô 10 tấn
AD.27242
AD.27252
AD.23215
Tới lớp dính bám mặt đờng bằng nhựa pha
dầu, lợng nhựa 0,5 kg/m2
AD.26123
Sản xuất bêtông nhựa hạt mịn bằng trạm trộn
<=25 tấn/h
Vận chuyển đá dăm đen,bê tông nhựa từ trạm
trộn đến vị trí đổ, cự ly 4 km, ôtô 10 tấn
AD.27252
AD.23233
n v
quy i
Vận chuyển đá dăm đen,bê tông nhựa từ trạm
trộn đến vị trí đổ, vận chuyển 16 km tiếp
theo, ôtô 10 tấn
Rải thảm mặt đờng bêtông nhựa, bêtông nhựa
hạt thô, chiều dày đã lèn ép 7 cm
AD.24211
AD.27242
n v thit
k
Vận chuyển đá dăm đen,bê tông nhựa từ trạm
trộn đến vị trí đổ, vận chuyển 16km tiếp
theo, ôtô 10 tấn
Rải thảm mặt đờng bêtông nhựa, bêtông nhựa
hạt mịn, chiều dày đã lèn ép 5 cm
AD.21124
Bù vênh đá dăm lớp dới (quy đổi ra chiều dày
18cm)
AD.24131
Láng nhựa 3 lớp tiêu chuẩn nhựa 4,5kg/m2
Mặt đờng Bê tông xi măng
TT
Tri giy du
XE.1710
Vỏn khuụn bờ tụng mt ng
AF.11325S
Bờ tụng mt ng, ỏ 2x4, mỏc 300 (tựy theo yờu cu mt
ng chn mó khỏc)
AL.24111
Lm khe co mt ng bờ tụng
AL.24112
Lm khe gión mt ng bờ tụng
Phm Quang Huy, Email:
4
TT
Mó d toỏn
AL.24113
Hng mc
n v thit
k
n v
quy i
Lm khe dc mt ng bờ tụng
Kết cấu lát hè
AB.66143
Đắp cát vàng lót móng vỉa hè bằng máy đầm
cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95
AK.55320
Lát gạch sân, nền đờng, vỉa hè bằng gạch xi
măng tự chèn, chiều dày 6 cm
Kết cấu bó vỉa
AG.31311
AG.11414
Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông
đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn viên vỉa
Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông
tấm đan, viên vỉa, đá 1x2, mác 250
AK.57110
Bó vỉa hè, đờng bằng tấm bê tông đúc sẵn,
AG.13211
bó vỉa thẳng 23x26x100
Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn,
cốt thép tấm đan, đờng kính <= 10 mm
AK.57110
AK.57210
Bó vỉa hè, đờng bằng tấm bê tông đúc sẵn,
bó vỉa thẳng 18x22x100 cm
Bó vỉa hè, đờng bằng tấm bê tông đúc sẵn,
bó vỉa cong 23x26x25 cm
AK.41115
Vữa lót dày 2,0 cm, vữa XM mác 100
AI.64211
Lp t cu kin thộp t sn trong bờ tụng, KL
<= 10 kg/1 cu kin
Đan rãnh
AG.31311
Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông
đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn đan rãnh
AG.11413
Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông
đan rãnh, đá 1x2, mác 200
AG.13211
Ct thộp tm an
AF.81152
Vỏn khuụn tm an
AK.41115
Vữa lót dày 2,0 cm, vữa XM mác 100
AK.51260
Lát tấm đan rãnh bằng gạch BT #200 KT
300x500
Tổ chức giao thông
AB.11413
Đào móng cột biển báo, rộng <=1 m, sâu <=1
Phm Quang Huy, Email:
5
TT
Mó d toỏn
AF.11212
Hng mc
n v thit
k
n v
quy i
m, đất cấp III
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ
công, bêtông móng cột biển báo , đá 1x2,
chiều rộng <=250 cm, mác 150
AD.32131
Sản xuất, lắp đặt trụ đỡ biển báo, loại trụ đỡ
sắt ống phi 80mm
AD.32441
Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, loại
biển chữ nhật 30x50 cm
AD.32431
Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, loại
tam giác cạnh 70 cm
AK.91131
Sơn kẻ đờng bằng sơn dẻo nhiệt (công nghệ
sơn nóng), chiều dày lớp sơn 2,0 mm
TT
AD.31121
Làm gờ giảm tốc
AD.31111
Cọc tiêu bê tông cốt thép
AF.11210
Bờ tụng múng ct tụn ln súng C20
AI.11811
Sn xut tm súng
AI.11822
Sn xut tr 1,64m
AB.11412
o h chụn tr bng th cụng
AD.34130
Lp t tụn ln súng
AK.91211
Sn phn quang
Cột KM bê tông
Hạ hè - Lát hè
AF.11121
Bê tông móng, đá 2x4, mác 100
AB.13411
AK.55320
5cm cát vàng đệm phẳng
Lát gạch Block P7-P10 dày 6cm
AK.55110
Lát gạch hè bằng Terrazo Kt 30x30x2,9cm
AK.56130
Lát hè đá tự nhiên màu ghi KT 30x30x3cm (VL:
Tạm tính 400.000đ/m2)
AK.42414
Láng hè, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75
Phm Quang Huy, Email:
6
TT
Mó d toỏn
Hng mc
n v thit
k
n v
quy i
Xây bó gốc cây - Trồng cây xanh
CX.5070008
Đào hố trồng cây KT<= 80x80x80, đất cấp 2
AF.11232
Bê tông móng ô trồng cây, đá 2x4, chiều rộng
<=250 cm, mác 150
AE.22214
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây bó gốc cây,
vữa XM mác 75
Trat goc cay
AB.13111
Đổ đất màu trồng cây dày 0,8m
VL theo CBG 01/2010 - 218: 100.000 đ/m3
CX5090004
CX5110006
Cho phân KT hố >70x70cm
CX5120006
CX5170005
Trồng cây bóng mát
CX2.10.03
1
Bảo dỡng bồn hoa, thảm cỏ sau khi trồng
CX2.01.03
b1
Bảo dỡng cây sau khi trồng
Vận chuyển cây vào các hố trồng tại công
trình
Tới cây bóng mát trong vòng 30 ngày sau khi
trồng, tới bằng máy
Xử lý nền đất yếu
AL.16122
Rải vải địa kỹ thuật làm móng công trình xử
lý đất yếu
Di phõn cỏch
AB.13311
AB.64123
AE.22214
Đắp đất màu trồng cỏ giải phân cách
Đắp đất tại dải phân cách (K=0,95) - tận dụng
đất đào
Trong co dai phan cach
Bú gỏy hố bng gch (hay gi l Tng chn gch)
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tờng chắn,
Phm Quang Huy, Email:
7
TT
Mó d toỏn
Hng mc
n v thit
k
n v
quy i
vữa XM mác 75
AF.11232
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ
công, bêtông móng tờng chắn, đá 2x4, mác
150
- Tờng chắn loại 1 (Htb=0,3m)
- Tờng chắn loại 2 (Htb=0,5m)
AF.81111
-------Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn
gỗ, ván khuôn tờng chắn
- Tờng chắn loại 1 (Htb=0,3m)
- Tờng chắn loại 2 (Htb=0,5m)
AF.12313
-------Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ
công, bê tông giằng tờng, đá 1x2, mác 200
AF.61511
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông
tại chỗ, cốt thép giằng tờng, đờng kính <=10
mm
AF.61521
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông
tại chỗ, cốt thép giằng tờng, đờng kính <=18
mm,
AK.21134
Trát tờng ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 100
thoát nớc ma
Công tác móng
AB.11612
AB.27112
AB.41432
AB.42332
AB.42432
AB.66143
AB.65130
Đào kết cấu đất cấp II ( tạm tính bằng 20%
khối lợng)
Đào móng công trình đất cấp II (tạm tính 80%
đào bằng máy)
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi
<=1000m, ôtô 10T, đất cấp II
Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự
đổ 10T, đất cấp II (giá ca máy x hệ số 6)
Vận chuyển đất tiếp cự ly 3 km bằng ôtô tự
đổ 10T, đất cấp II (giá ca máy x hệ số 3)
Đắp cát lng cống bằng máy đầm cóc, độ chặt
yêu cầu K=0,95
p t bng m cúc, cht Y/C K = 0,95
Phm Quang Huy, Email:
8
TT
Mó d toỏn
Hng mc
n v thit
k
n v
quy i
Phần kết cấu
122
Đờng ống cống
BB.11107
Lắp đặt ống cống D400, đoạn ống dài 2m
BB.11113
Lắp đặt ống cống D1050 đoạn ống dài 1m
(thiết kế tạm tính 1/4 khối lợng)
Lắp đặt ống cống D1050 đoạn ống dài 2m
(thiết kế tạm tính 3/4 khối lợng)
Đế cống
BB.11113
AG.42131
Lắp đặt cấu kiện đế cống D400Vật liệu
(theo
công
bố
giá
02/2010/CBGVL=48.000đ/cái)
AG.42141
Lắp đặt cấu kiện đế cống D1050
Vật liệu (theo công bố giá
02/2010/CBGVL=148.500đ/cái)
b/ Kết cấu ga + Rãnh
AK.98110
Đá đệm móng, đá 1x2
Ga thăm D1050:
Ga thu TT loại A:
Ga thu TT loại B
Rãnh BTCT
Ga thăm CB 1x0,8m
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ
công, bêtông đáy ga, đá 1x2, mác 250
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tờng ga, vữa
XM mác 100
Trát tờng trong, dày 2,0 cm, vữa XM mác 100.
VL:
Vận
dụng
định
mức
B121-5
(385,04*(935+50)+1,09*160000+4,5*260)*0,0
23*1,005
Bê tông cổ ga, rãnh đá 1x2, vữa mác 250
-Ga thăm D1050
-Ga thu TT loại A
.
Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn
gỗ, ván khuôn đáy ga
-Ga thăm D1050
-Ga thăm CB 1x0,8m
.
Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn
gỗ, ván khuôn cổ ga
Ga thăm D1050
AF.11214
AE.22214
AK.21234
AF.17214
AF.81111
AF.81311
Phm Quang Huy, Email:
9
TT
Mó d toỏn
Hng mc
AG.11414
Ga thăm CB 1x0,8m
Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông
tấm đan, tấm đế đá 1x2, mác 250
AG.13211
Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn,
cốt thép tấm đan, đờng kính <= 10 mm
AG.13212
Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn,
cốt thép tấm đan, đờng kính <=18 mm
Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông
đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn tấm đan
Bê tông thân ga, tờng ga, đá 1x2, mác 250
AG.31311
AF.17214
AF.61110
AF.61120
AF.61130
AF.81311
AF.17214
AF.63110
AF.63120
AI.11411
n v thit
k
n v
quy i
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông
tại chỗ, cốt thép thân ga, đờng kính <=10
mm
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông
tại chỗ, cốt thép thân ga, tờng đờng kính
<=18 mm
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông
tại chỗ, cốt thép thân ga, tờng, đờng kính
>18 mm
Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn
gỗ, ván khuôn thân ga
Bê tông hố van, hố ga, đá 1x2, mác 250
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông
tại chỗ, cốt thép hố thu, đáy ga đờng kính
<=10 mm
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông
tại chỗ, cốt thép hố thu, đờng kính <=18 mm
Sản xuất thang sắt
Ga thăm CB 1x0,8m
c/ Kết cấu cống bản BxH=1x0,8m
AG.11315
Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông
cống bản, đá 1x2, mác 300
AG.13311
Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn,
cốt thép ống cống, ống buy, đờng kính <= 10
mm
AG.13321
Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn,
cốt thép ống cống, ống buy, đờng kính <= 18
mm
Phm Quang Huy, Email:
10
TT
Mó d toỏn
Hng mc
AG.32211
Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông
đúc sẵn, ván khuôn kim loại, ván khuôn cống
bản
AG.42221
Lắp đặt cống hộp, trọng lợng cấu kiện <=3
tấn
n v thit
k
n v
quy i
d/ Công tác lắp dựng
Vận dụng
định mức
B121-5
TB giá
Vữa xi măng M100 chèn nắp ga
VL: 385,04*(935+50)+1,09*160000+4,5*260
-Ga thăm D1050
-Ga thăm CB 1x0,8m
Vữa không co ngót chèn lỗ
VL: 1775 (kg/m3)*0,54*19100 (đ/USD)
AG.41211
Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp tấm
đan nắp ga, trọng lợng <= 1 tấn
Cấu kiện tấm đan nắp ga trọng lợng khoảng 1
tấn.
Ga thăm D1050
AG.42131
Lắp dựng nắp ga thăm, trọng lợng <= 250 kg
TT theo
BG
Thân, nắp ga thăm - loại GBD 60
VL: (3683688) (đ/bộ) bao gồm cả vận chuyển
AG.42121
Lắp dựng khung lới chắn rác, trọng lợng <=
100 kg
TT theo
BG
Song chắn rác - kích thớc 960x530
VL: (1706360) (đ/bộ) bao gồm cả vận chuyển
AG.11414
Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông
bó vỉa vát 260x410x1440, đá 1x2, mác 250
AG.13211
Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn,
cốt thép bó vỉa, đờng kính <= 10 mm
Ga thu TT loại A
Ga thu TT loại B
Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các
loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công,
lắp dựng viên vỉa
AG.42131
Phm Quang Huy, Email:
11
TT
Mó d toỏn
Hng mc
n v thit
k
n v
quy i
iI - thoát nớc thải
AK.98110
Đá dăm đệm 1x2
AF.11212
Bê tông móng rãnh, ga M150#
AE.22214
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây ga, rãnh, vữa
XM mác 75
AK.21234
Trát tờng trong, dày 2,0 cm, vữa XM mác 100.
VL:
Vận
dụng
định
mức
B121-5
(385,04*(935+50)+1,09*160000+4,5*260)*0,0
23*1,005
AF.17213
Bê tông cổ ga, rãnh đá 1x2, vữa mác 200
AF.81111
Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn
gỗ, ván khuôn móng ga, rãnh
AF.81311
Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn
gỗ, ván khuôn cổ ga
Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông
tấm đan, đá 1x2, mác 200
AG.11413
AG.13211
Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn,
cốt thép tấm đan, đờng kính <= 10 mm
AG.31311
Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông
đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn tấm đan
AG.42121
Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các
loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công,
trọng lợng <= 100 kg
cống ngang đờng bxh = (2,0x1,0)m
a. Công tác đất
AB.11512
Đào móng cống đất cấp II bằng thủ công
AB.11512
Đào phá mơng xây cũ
AB.41432
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi
<=1000m, ôtô 10T, đất cấp II
Phm Quang Huy, Email:
12
TT
Mó d toỏn
Hng mc
AB.42332
Vận chuyển đất tiếp cự ly 6km bằng ôtô tự
đổ 10T, đất cấp II (Giá ca máy x hệ số 6)
AB.42432
Vận chuyển đất tiếp cự ly 3km bằng ôtô tự
đổ 10T, đất cấp II (giá ca máy x hệ số 3)
AB.66143
Đắp trả móng cống bằng máy đầm cóc, độ
chặt yêu cầu K=0,95 (chỉ tính nhân công và
máy)
AD.11211
Đắp trả móng cống bằng CPĐD loại 2 (chỉ tính
vật liệu chính) VL = 130000*142.
n v thit
k
n v
quy i
b. Kết cấu thân cống
AC.11112
Đóng cọc tre chiều dài cọc <=2,5 m vào đất
cấp II
AK.98110
Đá dăm đệm 2x4
AF.11243
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ
công, bêtông móng, đá 2x4, chiều rộng >250
cm, mác 200
AG.11315
Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông
cống, đá 1x2, mác 300
Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn,
cốt thép cống , đờng kính <= 10 mm
AG.13311
AG.13321
Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn,
cốt thép bản đáy đúc sẵn, đờng kính <= 18
mm
AG.13331
Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn,
cốt thép cống, đờng kính > 18 mm
AG.32211
Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông
đúc sẵn, ván khuôn kim loại, ván khuôn cống
AG.42231
Lắp đặt cống đúc sẵn
Vận dụng Vữa xi măng M75 chèn nắp ga
định mức VL: 296,03*(935+50)+1,12*160000+4,5*260
B121-5
Phm Quang Huy, Email:
13
TT
Mó d toỏn
Hng mc
AG.11415
Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông
tấm nắp, đá 1x2, mác 300
AG.13221
Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn,
cốt thép tấm nắp d<=18mm
AG.32211
Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông
đúc sẵn, ván khuôn kim loại, ván khuôn tấm
nắp
AG.42131
Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các
loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công,
trọng lợng <= 250 kg, lắp dựng tấm đan
AF.11242
Bê tông móng bản quá độ, đá 2x4, chiều rộng
>250 cm, mác 150
Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông
bản quá độ, đá 1x2, mác 300
AG.11315
AG.13212
Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn,
cốt thép bản quá độ, đờng kính <= 18 mm
AG.13212
Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn,
cốt thép bản quá độ, đờng kính > 18 mm
AG.32211
Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông
đúc sẵn, ván khuôn kim loại, ván khuôn bản
quá độ
AG.41511
Lắp đặt bản quá độ
TBG
Nhựa đờng (1100kg/m3)
n v thit
k
n v
quy i
2- Biện pháp thi công
AC.11122
Đóng cọc tre chiều dài cọc 3,5 m vào đất cấp II
TT
Phên nứa
AB.13112
Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu
cầu K=0,90 (tận dụng đất đào)
TT
Cọc LATSAN 76kg/m, khấu hao (1,17% x
2tháng+3,5%x1)
Phm Quang Huy, Email:
14
TT
Mó d toỏn
Hng mc
AC.22112
Đóng cọc ván thép (cọc Larsen) trên mặt đất,
đất cấp II
AC.23210
Nhổ cọc ván thép (cọc Larsen ) trên cạn
TT
Bơm nớc thi công máy bơm 10CV (TT)
n v thit
k
n v
quy i
Rãnh đỉnh
AB.11513
Đào rãnh đất C3
AB.11514
Đào rãnh đất C4
AE.12633
Đá hộc xây rãnh đỉnh M100 H>20m
Trồng cỏ taluy
AL.17111
Trồng cỏ
Cống bản đá hộc xây vữa M100
AB.11313
Đào móng cống đất C3
AB.65130
Đắp đất công trình bằng đầm cóc K=0,95
AE.12313
Đá hộc xây vữa M100
AG.11412
Bê tông tấm bản M200
AG.13221
Cốt thép tấm bản (lắp ghép)
AK.94221
Diện tích bản đệm giấy dầu
AG.31311
Ván khuôn tấm bản (lắp ghép)
AG.42141
Lắp đặt tấm bản
Dự toán làm tờng chắn đá hộc
AB.11333
Đào móng thủ công, đất cấp III
AB.24133b Đào xúc đất bằng máy đào <=1,25 m3, đất
cấp III
AK.96133
Làm tầng lọc bằng đá dăm 4x6
AK.98120
Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đờng kính
Dmax<=6
Phm Quang Huy, Email:
15
TT
Mó d toỏn
Hng mc
AE.11125
Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy >60 cm,
vữa XM mác 100
AE.11245
Xây đá hộc, xây tờng thẳng, chiều dầy >60
cm, cao >2 m,, vữa XM mác 100
AF.14212
Bê tông mũ kè, đá 1x2, mác 150
AK.94321
Quét nhựa bitum và dán bao tải, 2 lớp bao tải,
quét 3 lớp nhựa
AE.11925
Xây đá hộc ốp mái ta luy, vữa XM mác 100
AB.65130
Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu
K=0,95
TT
ống PVC
n v thit
k
n v
quy i
Dự TOáN CốNG TRòN
AE.12310
Đá hộc xây cống, VXM M75#
AK.98120
Đá dăm đệm móng cống
AE.25114
Gạch chỉ xây mối nối, VXM M75#
B.1215
Vữa XM M100# chèn mối nối
AG.11513
Bê tông ống cống, M200#, đá 1x2
AG.13311
Cốt thép ống cống, f<=10mm
AG.32211
Ván khuôn ống cống
AB.11322
Đào đất hố móng cống
AB.65130
Đắp hoàn trả móng cống bằng đầm cóc, độ
chặt yêu cầu K95, đắp bằng vật liệu tận
dụng đào
AA.22121
Phá dỡ kết cống cũ bằng búa căn
AC.11111
Cọc tre gia cố móng cống
Phm Quang Huy, Email:
16
TT
Mó d toỏn
Hng mc
AB.13211
Đắp đập thi công công
AB.11521
Phá đập thi công cống
AG.42141
Lắp dựng ống công
AB.41422
Vận chuyển đất thừa đổ đI bằng ô tô tự đổ,
phạm vi <=1000m đầu, ô tô 7T (đất cấp II)
AB.42122
Vận chuyển đất thừa đổ đI bằng ô tô tự đổ,
vận chuyển tiếp cự ly <=2Km, ô tô 7T(đất
cấp II)
n v thit
k
n v
quy i
Cống hộp
AE.12310
Đá hộc xây cống, vữa XM M75#
AK.98120
Đá dăm đệm móng
AF.14322
Bê tông M150# chèn cống
AF.13415
Bê tông thân cống M300#, đá 1x2
AF.13414
Bê tông thân cống M250#, đá 1x2
AF.63320
Cốt thép thân cống, f<18mm
AF181431
Ván khuôn thân cống
AB.11322
Đào đất hố móng
AB.65130
Đắp hoàn trả
AC.11111
Cọc tre gia cố cống
AB.13211
Đắp đập thi công cống
AB.11521
Phá đập thi công
AA.22121
Phá dỡ kết cấu cống cú bằng búa căn
AB.41422
Vận chuyển đất thừa đổ đI bằng ô tô tự đổ,
phạm vi <=1000m đầu, ô tô 7T (đất cấp II)
Phm Quang Huy, Email:
17
TT
Mó d toỏn
Hng mc
AB.42122
Vận chuyển đất thừa đổ đI bằng ô tô tự đổ,
vận chuyển tiếp cự ly <=2Km, ô tô 7T(đất
cấp II)
AI.11211
Sn xut ging mỏi thộp
n v thit
k
n v
quy i
n v
n v
quy i
MU TRA CU D TON
CU V CC CễNG TRèNH TRấN CU
TT
Mó d toỏn
Hng mc
thit k
PHN TRấN
AG.11715
Dm ch
SX bêtông dầm cầu đặc (chữ T, I) đúc sẵn
đá 1x2 M400 (đổ bằng thủ công)
AG.11735
SX bêtông dầm bản đúc sẵn đá 1x2 M400
(đổ bằng thủ công)
AF.37410
Bơm vữa xi măng trong ống luồn cáp
AG.13512
SXLD cáp thép dự ứng lực dầm cầu kéo trớc
AG.13511
SXLD cáp thép dự ứng lực dầm cầu kéo sau
Phm Quang Huy, Email:
18
TT
Mó d toỏn
Hng mc
n v
thit k
AI.64111
Ông gen luồn cáp dự ứng lực
BB.19311
VD
Lắp đặt ống nhựa luồn cáp dự ứng lực đờng
kính ống D150mm
AG.13531
Lắp đặt neo cáp dự ứng lực
AG.13421
SXLD cốt thép dầm cầu đúc sẵn đk <=18mm
AG.13431
SXLD cốt thép dầm cầu đúc sẵn đk > 18mm
TT
Thép hình
TT
Bu lông M12x40 + chốt neo
AG.32121
SXLD tháo dỡ ván khuôn kim loại dầm khung T
AG.32111
SXLD tháo dỡ ván khuôn kim loại dầm bản
n v
quy i
2: Dầm ngang + mối nối dọc
AF.12315
Beton dầm ngang đá 1x2 M300
AF.12315
Beton mối nối dọc đá 1x2 M400
AF.61511
SXLD cốt thép xà dầm, giằng đờng kính
<=10mm h<=4m
AF.61521
SXLD cốt thép xà dầm, giằng đờng kính
<=18mm h<=4m
AF.61531
SXLD cốt thép xà dầm, giằng đờng kính >
18mm h<=4m
AF.87211
SXLD, tháo dỡ ván khuôn mố, trụ cầu trên cạn
3: Bản mặt cầu+gờ chắn bánh
AF.14315
Beton mặt cầu đá 1x2 M300
AF.61711
SXLD cốt thép sàn mái đk <=10mm h<=16m
AF.61721
SXLD cốt thép sàn mái đk <=18mm h<=16m
Phm Quang Huy, Email:
19
TT
Mó d toỏn
Hng mc
n v
thit k
AF.82311
SXLD tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ
sàn mái h<=16m
AD.23225
Rải thảm mặt đờng bêtông nhựa, bêtông nhựa
hạt trung, chiều dày đã lèn ép 7 cm=
AD.27242
Vận chuyển đá dăm đen,bê tông nhựa từ trạm
trộn đến vị trí đổ, cự ly 4 km, ôtô 10 tấn
(BTN lấy tại Mỏ đá Tân Hà
Vận chuyển tiếp đá dăm đen,bê tông nhựa từ
trạm trộn đến vị trí đổ, vận chuyển 17 km
tiếp theo, ôtô 10 tấn
Lớp phòng nớc mặt cầu
AD.27252
AK.94211
n v
quy i
4: Lan can
AI.21152
Sản xuất kết cấu thép lan can cầu đờng bộ
AI.62211
Lắp dựng kết cấu lan can
TT
Mạ kẽm
TT
Bu lông M12x40
5: Thoát nớc
BB.14212
Lắp đặt ống thép thoát nớc D150mm
TT
Thép hình
TT
Bu lông M12x40
TT
Bu lông M16x40
TT
Tấm chắn rác
6: Khe co giãn
AF.61521
SXLD cốt thép xà dầm, giằng đờng kính
<=18mm h<=4m
AF.14315
Vữa không co ngót 1x2 M300
AL.25122
Lắp đặt khe co giãn cầu bằng cao su, loại dầm
đúc sẵn
Phm Quang Huy, Email:
20
TT
Mó d toỏn
Hng mc
n v
thit k
TT
Thép bản
TT
Bi tum chèn khe co giãn
TT
Bu lông
n v
quy i
7: Gối cầu
AL.25111
Lắp đặt gối cầu, loại gối thép
AL.25112
Lắp đặt gối cầu, loại gối cao su
II: Phần dới
1: Mố cầu + đá kê gối + ụ chống xô
AF.14215
Bê tông mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn đá 1x2
M300
AF.11110
Beton lót móng rộng <=250cm đá 4x6 M100
AF.65110
SXLD cốt thép móng, mố, trụ, mũ mố, mũ trụ
cầu trên cạn đk <=10mm
AF.65120
SXLD cốt thép móng, mố, trụ, mũ mố, mũ trụ
cầu trên cạn đk <=18mm
AF.65130
SXLD cốt thép móng, mố, trụ, mũ mố, mũ trụ
cầu trên cạn đk > 18mm
AF.87211
SXLD, tháo dỡ ván khuôn mố, trụ cầu trên cạn
AK.94111
Quét nhựa bitum nóng vào tờng
2: Bản vợt
AF.12515
Beton lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nớc,
tấm đan, ô văng đá 1x2 M300
AF.61711
SXLD cốt thép sàn mái đk <=10mm h<=16m
AF.61721
SXLD cốt thép sàn mái đk >10mm h<=16m
Phm Quang Huy, Email:
21
TT
Mó d toỏn
Hng mc
n v
thit k
AK.98120
Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đờng kính
Dmax<=6
TT
Bi tum đệm
AF.82311
SXLD tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ
sàn mái h<=16m
n v
quy i
3: Gia cố chân khay + mái taluy + tứ nón
AE.11925
Xây đá hộc, xây mái dốc thẳng, vữa XM mác
100
AF.11212V
D
Vữa đệm M100
AK.98120
Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đờng kính
Dmax<=6
Đào chân khay đất C3
AB.11363
Đào móng băng, rộng >3 m, sâu <=2 m, đất
cấp III
AB.25133
Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6
m, bằng máy đào <=1,6 m3, đất cấp III
AB.41433
+AB.4233
3
Vận chuyển đổ đi cự ly 6,32 Km
Đào chân khay đất C4
AB.11364
Đào móng băng, rộng >3 m, sâu <=2 m, đất
cấp III
AB.25134
Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6
m, bằng máy đào <=1,6 m3, đất cấp III
AB.65130
Đắp đất chân khay, tứ nón mố bằng đầm
cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95
AB.24143
Đào xúc đất bằng máy đào <=1,6 m3 và máy
ủi <=110 CV, đất cấp III
Phm Quang Huy, Email:
22
TT
Mó d toỏn
Hng mc
n v
thit k
AB.41433
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1
km, ôtô 10T, đất cấp III
AB.42233
Vận chuyển tiếp đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi
<=3 km, ôtô 10T, đất cấp III
AB.66143
Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ
chặt yêu cầu K=0,95
AB.66123
Đắp cát công trình bằng máy đầm 16 tấn, độ
chặt yêu cầu K=0,95
VD
Cung cấp vải địa kỹ thuật
BB.19309
ống nhựa D100 thoát nớc
n v
quy i
4: Cọc khoan nhồi
AC.31120
Khoan tạo lỗ bằng phơng pháp khoan lắc có
ống vách, khoan vào đất trên cạn bằng máy
khoan VRM HĐ, Lepper (hoặc tơng tự), đờng
kính lỗ khoan 1000 mm
AC.31332
Khoan tạo lỗ bằng phơng pháp khoan lắc có
ống vách, khoan vào đá trên cạn bằng máy
khoan VRM HĐ, Lepper (hoặc tơng tự), đờng
kính lỗ khoan 1000 mm
AI.12111
Sản xuất ống vách (KH: 2% *3 tháng+7%=11%)
AF.67110
SXLD cốt thép cọc khoan nhồi, cọc, tờng
barette trên cạn đk <=18mm
AF.67120
SXLD cốt thép cọc khoan nhồi, cọc, tờng
barette trên cạn đk > 18mm
AF.25115
Bêtông cọc nhồi trên cạn đk <=1m đá 1x2
M300 (sx qua dây chuyền trạm trộn hoặc BT
thơng phẩm), đổ bằng cần cẩu
AF.51140
SX vữa bêtông qua dây chuyền trạm trộn
50m3/h tại hiện trờng
Phm Quang Huy, Email:
23
TT
Mó d toỏn
Hng mc
n v
thit k
AF.52351
Vận chuyển vữa bêtông bằng ô tô tự đổ 10T
cự li 3km
AA.22310
Đập đầu cọc khoan nhồi trên cạn
BB.19306
VD
Lắp đặt ống nhựa đờng kính ống d=60mm
BB.19309
VD
Lắp đặt ống nhựa d=100mm
CQ.18001
Thí nghiệm siêu âm chất lợng cọc (12 cọc x 3
lần)
AL.55120
Khoan kiểm tra, xử lý cọc khoan nhồi, đờng
kính >80
AF.37410
Bơm vữa xi măng bịt ống
n v
quy i
III. Công trình phụ trợ thi công
1. Đờng tạm
AD.11212
Làm móng cấp phối đá dăm lớp dới, đờng làm
mới
AB.13312
Đắp đất nền đờng, độ chặt yêu cầu K=0,9
AB.64122
Đắp nền đờng máy đầm 16 tấn, độ chặt yêu
cầu K=0,90
AB.24143
Đào xúc đất bằng máy đào <=1,6 m3 và máy
ủi <=110 CV, đất cấp III
AB.41433
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1
km, ôtô 10T, đất cấp III
AB.42233
Vận chuyển tiếp bằng ôtô tự đổ, phạm vi
<=3 km, ôtô 10T, đất cấp III
Đào cấp
AB.11723
Đào nền đờng làm mới, đất cấp III
Phm Quang Huy, Email:
24
TT
Mó d toỏn
Hng mc
n v
thit k
n v
quy i
Đào khuôn+ rãnh
AB.27133
Đào khuôn đờng, rãnh thoát nớc lòng đờngbằng
máy đất C3
AB.11723
Đào nền đờng làm mới, đất cấp III (5%)
AB.31143
Đào nền đờng làm mới bằng máy đào <=1,6
m3, máy ủi <=110 CV, đổ lên phơng tiện vận
chuyển, đất cấp III
AB.41433
+
AB.42333
Vận chuyển đổ đi cự ly 6,32 Km
Đào
KTH
đất Đào đất KTH
AB.21141
Đào san đất bằng máy đào <=1,6 m3, đất
cấp I
AB.41431
+
AB.42331
Vận chuyển đổ đi cự ly 6,32 Km
Đào đất cấp IV
AB.11724
Đào nền đờng làm mới, đất cấp IV
AB.31134
Đào nền đờng làm mới bằng máy đào <=1,25
m3, máy ủi <=110 CV, đổ lên phơng tiện vận
chuyển, đất cấp IV
AA.11212
Phát quang
Trồng cỏ
AL.17111
Trồng cỏ mái kênh mơng, đê, đập, mái taluy
nền đờng
AL.17211
Vận chuyển vầng cỏ tiếp 10m
3. Cống tạm
Phm Quang Huy, Email:
25