TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÔNG Á
M
KHOA TÀI CHÍNH - KẾ OÁ
ĐỀ
Độc
KẾ
Ú
p-
o-
Ọ
n
c
Ầ
- ĐỀ SỐ: 01 ên ọc p ần: ài c ín doan ng iệp
Số tín c ỉ: 3
Áp dụng c o ngàn : Kế toán
B c đào t o: ao đẳng - ăm 2014
ời gian làm bài: 90 phút
ìn t ức t i:
Được sử dụng tài liệu: X
lu n
K ông được sử dụng tài liệu:
Người r
N ười u t
- Họ v t n : Ths.N u ễn Thị Phươn Thảo
- Họ v t n : Ths.Trươn Văn Trí
- Ch
- Ch
nh : Giản vi n
Câu 1 (4 điểm): Hãy phân tích các hình th
( hị), tại s o o nh n hi p phải n hi n
nh : Phó Khoa Tài chính - Kế toán
h o mòn t i sản ố ịnh? Theo anh
u á hình th
h o mòn t i sản ố ịnh?
Câu 2 (6 điểm): Một o nh n hi p tron năm kế hoạ h ó t i li u s u:
- N u n iá t i sản ố ịnh hi n ó ầu năm: 900.000.000 ,tron
ó khôn tính
khấu h o:100.000.000 .
-M
khấu h o lũ kế ầu năm: 250.000.000 .
- Tình hình biến ộn
ủ t i sản ố ịnh:
+ Thán 2 mu 1 t i sản ố ịnh ó n u n iá: 60.000.000 .
+ Tháng 4 th nh lý một t i sản
ố
ịnh
ã khấu h o
ủ
ó n u n
iá:
240.000.000 .
+ Thán 6 mu một t i sản ố ịnh ùn
ho quản lý ó n u n iá: 80.000.000 .
+ Thán 10 mu một thiết bị sản xuất ó n u n iá: 72.000.000 .
- Số lượn sản phẩm tồn kho ầu năm:
+ SPA: 6.000
1/2
+ SPB: 10.000.000.
- Giá th nh sản xuất sản phẩm:
+ SPA:5.000
+ SPB:10.000 .
- Số lượn sản phẩm ti u thụ:
+ SPA:150.000.
+ SPB:200.000.
- Giá bán sản phẩm:
+ SPA:8.000
+ SPB:12.000 .
- Cá khoản iảm trừ hiếm tỷ l 2% o nh thu ti u thụ.
- Chi phí QLDN hiếm tỷ l 3% o nh thu ti u thụ.
- Chi phí bán h n
ủ từn sản phẩm hiếm tỷ l 6% iá th nh sản xuất ơn vị
sản phẩm.
- Tỷ l khấu h o t i sản ố ịnh: 10%.
YÊU ẦU:
Căn
v o t i li u tr n hã xá
ịnh:
a) Lợi nhuận ti u thụ sản phẩm tron năm kế hoạ h biết rằn
iá th nh sản xuất
sản phẩm năm báo áo SPA: 6.000 ; SPB: 9.000 .
b) Cá
hỉ ti u phản ánh hi u quả sử ụn vốn ố ịnh ủ
năm kế hoạ h.
2/2
o nh n hi p tron