Tải bản đầy đủ (.pdf) (126 trang)

price 20171127011945

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.96 MB, 126 trang )

BỆNH VIỆN TIM TÂM ĐỨC
Số 4 Nguyễn Lương Bằng, P.Tân Phú, Q7, TP HCM
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ NĂM 2017
Cập nhất đến 20/11/2017
STT

Tên dịch vụ


nội bộ

Đơn giá

1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe
Hội chẩn
1

0757

Hội chẩn Bác sĩ ngoại viện

600,000

2

0759

Hội chẩn GS-BS ngoại viện

750,000


3

2674

Hội chẩn Khoa

0

4

2675

Hội chẩn liên Khoa

0

5

2676

Hội chẩn toàn bệnh viện

0

6

0758

Hội chẩn TS-BS ngoại viện


650,000

Khám bệnh Ngọai trú
7

1309

Bệnh nhân thẻ ưu tiên

163,000

8

1467

BS CK2.Trần Trung Thành

325,000

9

1337

BS Đinh Đức Huy

280,000

10

1341


BS Lương Ngọc Trung

240,000

11

1340

BS Nguyễn Huỳnh Khương

240,000

12

1338

BS Nguyễn Kim Chung

250,000

13

1342

BS Phạm Trần Xuân Hồng

240,000

14


1339

BS Thái Minh Thiện

250,000

Page 1 of 78


15

1343

BS Trần Vũ Minh Thư

240,000

16

0927

BS.Chu Trọng Hiệp

280,000

17

2635


BS.CK2 Lý Huy Khanh

240,000

18

0541

Bs.Đào Hữu Trung (hội chẩn Nội - Ngoại khoa)

330,000

19

1606

BS.Phạm Thị Lan Anh

250,000

20

1507

Bs.Trần Tử Nam

240,000

21


0668

Các chuyên gia khác của Viện Tim

260,000

22

0838.006

Cạo vôi - đánh bóng răng _a

150,000

23

0838.029

Cạo vôi - đánh bóng răng _b

200,000

24

0838.030

Cạo vôi - đánh bóng răng _c

300,000


25

0838.031

Cạo vôi - đánh bóng răng _d

500,000

26

0838.047

Cắt lợi răng số 8_a

100,000

27

0838.048

Cắt lợi răng số 8_b

200,000

28

0838.049

Cắt lợi răng số 8_c


300,000

29

1046.004

Chích Lovenox

30

1046.001

Chích ngừa cúm (Vaxigrip)

31

1046.003

Chích ngừa ung thư cổ tử cung

32

1046.002

Chích ngừa viêm phổi do phế cầu (Pneumo 23)

380,000

33


0838.011

Chữa tủy trám_a

500,000

34

0838.043

Chữa tủy trám_b

700,000

35

0838.044

Chữa tủy trám_c

1,000,000

36

0838.009

Chụp phim

65,000
260,000

1,500,000

50,000

Page 2 of 78


37

0987

Chụp võng mạc

38

0838.021

Đặt thuốc EU (trám tạm)

77,000

39

0838.013

Điều trị giảm đau sơ khởi_a

70,000

40


0838.027

Điều trị giảm đau sơ khởi_b

100,000

41

0838.028

Điều trị giảm đau sơ khởi_c

200,000

42

1117

Đo Chức Năng Hô Hấp (Có sử dụng thuốc)

380,000

43

1116

Đo Chức Năng Hô Hấp (Không sử dụng thuốc)

330,000


44

0838.019

Đóng chốt

187,000

45

0838.020

Gắn lại cầu mão

220,000

46

0542

Gs.Phạm Nguyễn Vinh

430,000

47

0838.016

Hàm khung


1,100,000

48

0838.015

Hàm nhựa dẻo

2,200,000

49

0838.008

Hàm nhựa tháo lắp/1 răng

220,000

50

0732

Hội chẩn ngoại

270,000

51

0659


Hội chẩn nội

270,000

52

1364

Hút mũi trẻ em

53

1526

Khám bàn chân đái tháo đường

220,000

54

1708

Khám da liễu

180,000

55

0938.002


Khám Mắt (Soi đáy mắt)(BS.Phạm Xuân Hỷ)

140,000

56

1587

Khám Ngoại khoa

180,000

57

1588

Khám nhi

180,000

58

1586

Khám nội khoa

180,000

260,000


50,000

Page 3 of 78


59

1025

Khám phụ khoa

220,000

60

1029

Khám phụ khoa (Package 1)

390,000

61

1030

Khám phụ khoa (Package 2)

490,000


62

1031

Khám phụ khoa (Package 3)

340,000

63

1705

Khám phụ khoa và soi cổ tử cung (gói)

300,000

64

0838.003

Khám răng

140,000

65

1591

Khám răng hàm mặt


140,000

66

1589

Khám sản phụ khoa

220,000

67

1590

Khám sản phụ khoa ngoài giờ

290,000

68

1592

Khám tai mũi họng

200,000

69

0543


Khám thông thường

220,000

70

1238

Khảo sát rối loạn giấc ngủ (BN ngoại trú)

2,700,000

71

1237

Khảo sát rối loạn giấc ngủ (BN nội trú)

2,000,000

72

1368

Lấy dị vật mũi, tai

150,000

73


1369

Lấy xương cá

200,000

74

2639

LDH

420,000

75

0838.018

Mão kim lọai nhựa

770,000

76

0838.017

Mão sứ (phục hình)

77


1065.002

Nhân viên - Thử Pap"s

78

1065.001

Nhân viên - Tiêm ngừa ung thư CTC - HPV ( Gardasil)

79

0838.005

Nhổ răng sữa_a

100,000

80

0838.035

Nhổ răng sữa_b

200,000

1,320,000
70,000

Page 4 of 78


1,100,000


81

0838.036

Nhổ răng sữa_c

300,000

82

0838.004

Nhổ răng vĩnh viễn_a

300,000

83

0838.032

Nhổ răng vĩnh viễn_b

500,000

84


0838.033

Nhổ răng vĩnh viễn_c

1,000,000

85

0838.034

Nhổ răng vĩnh viễn_d

1,500,000

86

1313

Nội Soi Tai Mũi Họng

230,000

87

1314

Nội Soi Thanh Quản

250,000


88

1501

PGS.TS.BS.Nguyễn Thị Bích Đào

380,000

89

1365

Proetz

90

0838.050

Răng tạm

91

1366

Rửa tai 1 bên

50,000

92


1367

Rửa tai 2 bên

100,000

93

1704

Tái khám phụ khoa

170,000

94

0838.012

Tái tạo cùi răng

220,000

95

0838.014

Tháo cầu mão cũ

165,000


96

0665

Ths.Bs. Phan Kim Phương

430,000

97

1468

Ths.Bs.Trần Tú Duy

285,000

98

1046.005

Tiêm ngừa viêm gan A (AVAXIM 160)

440,000

99

0838.026

Trám răng sữa


100

0838.024

Trám răng trẻ em_a

100,000

101

0838.039

Trám răng trẻ em_b

200,000

102

0838.040

Trám răng trẻ em_c

300,000

90,000
200,000

88,000

Page 5 of 78



103

0838.007

Trám thẩm mỹ_a

200,000

104

0838.041

Trám thẩm mỹ_b

300,000

105

0838.042

Trám thẩm mỹ_c

500,000

106

0838.010


Trám thường_a

200,000

107

0838.037

Trám thường_b

300,000

108

0838.038

Trám thường_c

400,000

109

0838.023

Trồng răng giả_a

400,000

110


0838.045

Trồng răng giả_b

500,000

111

0838.046

Trồng răng giả_c

600,000

112

1640

TS.BS Từ Thành Trí Dũng

280,000

113

0926

TS.BS.Tôn Thất Minh

280,000


114

1061

Vận chuyển BN Chụp MSCT tại TT Medic kèm dịch vụ
gây mê

1,700,000

2.Cận Lâm Sàng
Điện sinh lý tim
115

0924

Chỉnh tối ưu hóa máy 3 buồng

800,000

116

0925

Khảo sát mất đồng bộ cơ tim

400,000

117

0932


Kích thích nhĩ qua thực quản

450,000

118

0726

Kiểm tra và chỉnh máy tạo nhịp

400,000

119

0988

Nghiệm pháp Flecain

500,000

120

1138

Test ăn no

300,000

121


1071

Test Atropine

330,000

Điện tim gắng sức

Page 6 of 78


122

0569

ECG Gắng sức

550,000

Điện tim thường quy
123

0283

ECG - Điện tim thường quy

124

0885


Nghiệm pháp bàn nghiêng (tilt test)

470,000

125

0661

Holter ECG

640,000

126

0660

Holter H.A

540,000

127

1669

Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản

3,000,000

128


1667

Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao

2,000,000

129

1668

Chụp cắt lớp vi tính phổi liều thấp tầm soát u

2,000,000

130

1679

Chụp CLVT bụng-tiểu khung thường quy

2,000,000

131

1691

Chụp CLVT cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang

3,000,000


132

1690

Chụp CLVT cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang

2,000,000

133

1693

Chụp CLVT cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang

3,000,000

134

1692

Chụp CLVT cột sống ngực không tiêm thuốc cản
quang

2,000,000

135

1695


Chụp CLVT cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản
quang

3,000,000

136

1694

Chụp CLVT cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản
quang

2,000,000

70,000

Holter

MSCT

Page 7 of 78


137

1688

Chụp CLVT đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi
có nội soi ảo


3,000,000

138

1674

Chụp CLVT động chủ + động mạch phổi (64 dãy)

5,000,000

139

1671

Chụp CLVT động mạch chủ ngực (64 dãy)

4,000,000

140

1672

Chụp CLVT động mạch chủ ngực + động mạch vành
tim (64 dãy)

5,000,000

141

1689


Chụp CLVT động mạch chủ-chậu (64 dãy)

4,000,000

142

1670

Chụp CLVT động mạch phổi (64 dãy)

4,000,000

143

1673

Chụp CLVT động mạch vành tim + động mạch phổi
(64 dãy)

5,000,000

144

1676

Chụp CLVT động mạch vành, tim

4,000,000


145

1684

Chụp CLVT gan có dựng hình đường mật

3,000,000

146

1664

Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D

3,000,000

147

1659

Chụp CLVT hàm mặt có tiêm thuốc cản quang

3,000,000

148

1660

chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha
khoa


3,000,000

149

1657

Chụp CLVT hám-mặt không tiêm thuốc cản quang

2,000,000

150

1653

Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản
quang (64 dãy)

4,000,000

Page 8 of 78


151

1683

CHụp CLVT hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận
và/hoặc dựng hình đường bài xuất (64 dãy)


3,000,000

152

1681

Chụp CLVT hệ tiết niệu thường quy

2,000,000

153

1663

Chụp CLVT hốc mắt

2,000,000

154

1697

Chụp CLVT khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang

3,000,000

155

1696


Chụp CLVT khớp thường quy không tiêm thuốc cản
quang

2,000,000

156

1666

Chụp CLVT lồng ngực có tiêm thuốc cản quang

3,000,000

157

1665

Chụp CLVT lồng ngực không tiêm thuốc cản quang

2,000,000

158

1703

Chụp CLVT mạch máu chi dưới (64 dãy)

4,000,000

159


1702

Chụp CLVT mạch máu chi trên (64 dãy)

4,000,000

160

1655

chụp CLVT mạch máu não (64 dãy)

4,000,000

161

1687

Chụp CLVT ruột non (entero-scan) có dùng sonde (64
dãy)

3,000,000

162

1686

Chụp CLVT ruột non (entero-scan) không dùng sonde


2,000,000

163

1651

Chụp CLVT sọ não + xoang không tiêm thuốc cản
quang

3,000,000

164

1656

chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D

4,000,000

Page 9 of 78


165

1652

Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang

3,000,000


166

1650

Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang

2,000,000

167

1662

Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang

3,000,000

168

1661

Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc

2,000,000

169

1700

Chụp CLVT tầm soát toàn thân


3,000,000

170

1701

Chụp CLVT tầm soát toàn thân có tiêm thuốc cản
quang

4,000,000

171

1685

Chụp CLVT tạng khảo sát huyết động học khối u (CT
perfusion) (64 dãy)

4,000,000

172

1682

Chụp CLVT tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các
tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u)
(64 dãy)

3,000,000


173

1678

Chụp CLVT tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp
cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng,v.v.)

2,000,000

174

1680

Chụp CLVT tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp
vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u
vùng tiểu khung.v.v)

2,000,000

175

1675

Chụp CLVT tim bẩm sinh

4,000,000

176

1677


Chụp CLVT tính điểm vôi hóa mạch vành

2,000,000

177

1654

chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (64 dãy)

4,000,000

178

1658

Chụp CLVT xoang không tiêm thuốc cản quang

2,000,000

179

1699

Chụp CLVT xương chi có tiêm thuốc cản quang

3,000,000

Page 10 of 78



180

1698

Chụp CLVT xương chi không tiêm thuốc cản quang

2,000,000

Phòng bệnh
181

1711

1 giường / phòng / ngày (Khoa Ngoại)

1,650,000

182

1054

1 giường/phòng/ngày

1,650,000

183

1645


1 giường/phòng/ngày (sau mổ)

1,650,000

184

1710

2 giường / phòng / ngày (Khoa Ngoại)

1,150,000

185

1053

2 giường/phòng/ngày

1,150,000

186

1644

2 giường/phòng/ngày (sau mổ)

1,150,000

187


1713

3 giường / phòng / ngày (Khoa Ngoại)

690,000

188

1714

3 giường / phòng / ngày (Sau mổ)

690,000

189

1051

3 giường/phòng/ngày

690,000

190

1709

4 giường / phòng / ngày (Khoa Ngoại)

530,000


191

1052

4 giường/phòng/ngày

530,000

192

1643

4 giường/phòng/ngày (sau mổ)

530,000

193

2377

Giường hồi sức cấp cứu (REA)

1,650,000

194

2376

Giường hồi sức cấp cứu (USIC)


2,050,000

195

1642

Giường Hồi sức tích cực ICU (Giường bệnh Hồi sức
hậu phẫu Ngoại Tim Mạch-REA)/giường/ngày

1,650,000

196

1641

Giường Hồi sức tích cực ICU (Giường bệnh HSCC Nội
Tim Mạch-USIC)/giường/ngày

2,050,000

197

1712

Phòng 2 giường (BP) / bệnh nhân / ngày (Khoa Ngoại)

2,200,000

198


1409

Phòng 2 giường (BP)/ bệnh nhân/ ngày

2,200,000

Page 11 of 78


199

1646

Phòng 2 giường (BP)/ bệnh nhân/ ngày (sau mổ)

2,200,000

200

1411

Phòng đặc biêt (Phòng VIP)

2,400,000

201

2636


Phòng hậu phẫu Khoa Ngoại: 4 giường/phòng/ngày

940,000

202

1058

Phòng hậu phẫu: 4 giường/phòng/ngày

940,000

203

1525

Phòng VIP đôi 517-519

204

0056

Siêu âm bụng

160,000

205

1527


Siêu âm phần mềm

160,000

206

0985

Siêu âm tim kích nhịp

730,000

207

1034

Siêu âm tim qua thực quản

930,000

208

1609

Siêu âm tim qua thực quản (BHYT)

930,000

209


1033

Siêu âm tim qua thực quản (PK)

930,000

210

1541

Siêu âm tim qua thực quản (vô cảm có ý thức)

211

0538

Siêu âm tim thai

460,000

212

1038

Siêu âm tuyến giáp

190,000

213


1028

Siêu âm tuyến vú

260,000

4,300,000

Siêu Âm

1,160,000

Siêu âm mạch máu
214

0836

Động mạch - tĩnh mạch chi dưới

570,000

215

1048

Động mạch - Tĩnh mạch chi trên

360,000

216


0832

Động mạch cảnh, cột sống, dưới đòn

360,000

217

0834

Động mạch chi dưới

360,000

218

1647

Động mạch chủ

170,000

Page 12 of 78


219

0833


Động mạch chủ, động mạch thận

220

0837

Mạch máu toàn thân

221

1570

Siêu âm động mạch cảnh

120,000

222

1571

Siêu âm động mạch cột sống

120,000

223

1572

Siêu âm động mạch dưới đòn


120,000

224

0835

Tĩnh mạch chi dưới

360,000

360,000
1,280,000

Siêu âm tim doppler màu
225

0546

Siêu Âm Tim Doppler

390,000

Siêu âm tim gắng sức
226

0882

Siêu âm tim gắng sức

710,000


227

1089

Siêu âm tim gắng sức + đo nhãn áp

760,000

290,000

XN Huyết Học
228

1146

Anti Thrombin III

229

1316

Bleeding time & Coagulation time (TS-TC)

27,000

230

1404


Co cục máu

34,000

231

0773

DGP (D-Dimères)

330,000

232

0772

Điện di Hemoglobin

300,000

233

1300

Độ tập trung tiểu cầu

48,000

234


1402

Erythropoietine

220,000

235

1318

Factor - layden

240,000

236

1317

Factor - V

330,000

237

0616.003

FIB (Fibrinogen)

120,000


Page 13 of 78


238

0691

Hematocrit

21,000

239

0683

Hồng cầu lưới (Réticulocyte)

58,000

240

0606

Ký sinh trùng sốt rét (Malaria)

80,000

241

0618


Nhóm máu (GS)

200,000

242

1204

PFA (CEPI + CADP)

700,000

243

1233

PFA P2Y test

665,000

244

1613

Phản ứng hòa hợp có sử dụng kháng Globulin người
(kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

160,000


245

1615

Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22
độ C (KT ống nghiệm)

40,000

246

0815

Phết máu ngoại vi

71,000

247

1228

Protein C

335,000

248

1207

Protein S


335,000

249

1019

Shistocyte

44,000

250

0616.002

TCK (aPTT)

81,000

251

1018

Test de combs gián tiếp

105,000

252

1016


Test de combs trực tiếp

160,000

253

0984

Test nhanh chỉ số "INR"

126,000

254

0483

Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm laser

95,000

255

0616.001

TP/INR

83,000

256


0946

TP+TCK+FIBRINOGEN (Đông máu Toàn bộ)

257

0630

VS - Vitesse sanguine (ESR)

XN Khác

Page 14 of 78

290,000
53,000


258

0608

Đếm tế bào của DMP, DMT

259

1707

Giải phẫu bệnh (Anapath)


260

1706

Mẫu bệnh phẩm sinh thiết làm hóa mô miễn dịch

261

1084

Sinh hóa DMP, DMT

262

1377

Tế bào dịch cơ thể, celi block

95,000
1,056,000
489,000
90,000
576,000

XN Sinh Hóa-Miễn Dịch
263

1321


17-OH Progesterone

144,000

264

1139

A.F.P

131,000

265

0982

Acide Uric

45,000

266

1043

ACT

63,000

267


1140

ACTH

153,000

268

1141

ADA (Adenosne deaminase)

195,000

269

1320

Adeno virus IgG

165,000

270

1319

Adeno virus IgM

165,000


271

0671

Albumin

272

1143

Aldosterone

273

0629

Alkaline Phosphatase

274

2648

AMA-M2

275

0574

Amylase máu


50,000

276

1612

Amylase niệu

50,000

277

1020

ANA

110,000

278

2649

ANCA Screen

165,000

37,000
170,000
45,000
165,000


Page 15 of 78


279

0673

Anti - HCV

170,000

280

1150

Anti - Sm

115,000

281

1151

Anti - SS - A

115,000

282


1152

Anti - SS - B

115,000

283

1322

Anti CCP

220,000

284

1148

Anti ds DNA

215,000

285

0776

Anti HAV IgG

159,000


286

0775

Anti HAV IgM

165,000

287

2643

Anti HAV Total (IgG+IgM)

165,000

288

0779

Anti HBc

153,000

289

0781

Anti HBe ( HBe Ab)


124,000

290

0777

Anti HBs (HBsAb)

120,000

291

2645

Anti HDV IgG

165,000

292

2646

Anti HDV IgM

165,000

293

1376


Anti HEV IgG

165,000

294

1375

Anti HEV IgM

165,000

295

1145

Anti Microsomal (TPO Ab)

135,000

296

1324

Anti Phospholipid - IgG

165,000

297


1323

Anti Phospholipid - IgM

165,000

298

1149

Anti Scl - 70

115,000

299

1147

Anti Thyroglobulin

290,000

300

0791

ASO(ASLO)

68,000


Page 16 of 78


301

2658

Aspergillus IgM/IgG

165,000

302

1325

Beta 2 Microglobulin

144,000

303

1600

Beta HCG Serum

144,000

304

1601


Beta HCG Urine

144,000

305

0996

Bilirubin Gián Tiếp (Indirect bilirubin)

306

0626

Bilirubin Toàn phần (Total bilirubin)

60,000

307

0627

Bilirubin Trực tiếp (Direct bilirubin)

35,000

308

0675


BNP

630,000

309

1505

Bộ điện giải đồ 3 loại Na+, K+, Cl-

105,000

310

1047

Bộ nhiễm BN 4 loại ( HIV, HBsAg, HCV, VDRL)

430,000

311

1049

500,000

312

1083


313

0970

Bộ nhiễm Donneur 5 loại ( HIV, HBsAg, HCV, VDRL,
KSTSR, HIV lần 2)
Bộ nhiễm Donneur 6 loại (HIV, HBsAg, HVC, VDRL,
KSTSR, HIV lần 2)
BUN

314

1158

C.A 19 - 9

160,000

315

1159

C.E.A

160,000

316

1154


C1

230,000

317

1155

C2

115,000

318

1156

C3

84,000

319

1157

C4

84,000

320


1160

CA 125

160,000

321

1161

CA 15-3

160,000

322

1162

CA 72-4

160,000

Page 17 of 78

0

550,000
39,000



323

1430

Calcitonin

144,000

324

0814

Cặn Addis

45,000

325

1165

Cardiolipin IgG

165,000

326

1166

Cardiolipin IgM


165,000

327

1523

Catecholamine máu (nguyên bộ)

660,000

328

1167

Catecholamine nước tiểu

660,000

329

2667

Chi phí rửa (chưa bao gồm khối hồng cầu)

620,000

330

1333


Chlamydia pneumoniae - IgG

165,000

331

1332

Chlamydia pneumoniae - IgM

165,000

332

1328

Chlamydia trachomatis - IgG

165,000

333

1327

Chlamydia trachomatis - IgM

165,000

334


0868.001

Cholesterol Toàn phần (Total Cholesterol)

65,000

335

0598

CK - MB

77,000

336

1326

CMV - DNA (realtime)

360,000

337

1168

CMV IgG

144,000


338

1169

CMV IgM

144,000

339

0784

Cortisol

131,000

340

0582

CPK

101,000

341

0983.002

Creatinin niệu


42,000

342

0583

Creatinine - huyết

42,000

343

1524

CRP

79,000

344

0597

CRP-Hs

79,000

Page 18 of 78



345

1170

CYFRA 21-1

346

0625

Đạm huyết (Total protein)

37,000

347

2640

Đếm tế bào của DMP, DMT

95,000

348

1173

Dengue Fever - IgG

89,000


349

1172

Dengue Fever - IgM

89,000

350

1171

Dengue NS1 Ag

351

1174

DHEA SO4

94,000

352

0770

Điện di đạm

165,000


353

0771

Điện di đạm niệu

165,000

354

0754.003

Điện giải đồ Ca++

36,000

355

0754.004

Điện giải đồ Cl-

36,000

356

0754.002

Điện giải đồ K+


36,000

357

0754.001

Điện giải đồ Na+

36,000

358

0785

Digoxin (máu)

359

2664

Định danh kháng thể bất thường

360

0754.005

Định lượng Mg++ huyết thanh

361


1064

Định lượng Viatmin D3

336,000

362

2661

Định nhóm máu khó hệ ABO

360,000

363

2666

Định type HLA độ phân giải cao cho 1 locus
(A,B,C,DR,DQ,DP) bằng kỹ thuật PCR-SSO

364

1220

Ds DNA

365

0623


Đường huyết lúc đói (Fasting glycemia)

45,000

366

0624

Đường huyết sau ăn (Post prandial glycemia)

45,000

160,000

175,000

164,000
1,550,000
53,000

2,150,000

225,000

Page 19 of 78


367


1331

EBV -(IgG)

120,000

368

1330

EBV -(IgM)

120,000

369

1329

EBV DNA (realtime)

360,000

370

1443

Enterovirus - PCR

371


2657

Enterovirus IgM/IgG

372

0652

Fe huyết thanh

373

0762

Ferritin

374

0607

FOB (Fecal Occult Blood)

375

1176

Folate

115,000


376

1177

Free PSA

160,000

377

0678

FT3

110,000

378

0604

FT4

80,000

379

2634

Galectin 3


450,000

380

1178

Gamma interferon

225,000

381

0584

Gaz du sang (Khí máu động mạch)

231,000

382

0585

GGT

383

1179

Haptoglobin


100,000

384

0599

HbA1C

152,000

385

0778

HBc IgM

144,000

386

0780

Hbe Ag

124,000

387

0681


HBs - Ag

100,000

388

1183

HBV DNA Cobas

1,080,000
165,000
48,000
142,000
74,000

44,000

1,300,000

Page 20 of 78


389

1184

HBV DNA Taqman

305,000


390

1186

HBV Genotype - Taqman

755,000

391

1188

HCV RNA cobas

392

1189

HCV RNA Taqman

393

0868.002

HDL Cholesterol

394

2647


HDV Ag

165,000

395

1442

Herpes simplex Type 1 & 2 - PCR

855,000

396

0690

HGT

397

0782

HIV - Elisa

110,000

398

1448


HIV -1 test

132,000

399

1449

HIV-Elisa 2 test

264,000

400

1371

HIV-Elisa 3 test

353,000

401

1192

Homocystene total

165,000

402


2663

Hồng cầu đông lạnh

403

1193

HP test IgG

96,000

404

1224

HP test IgM

96,000

405

1196

HPV PCR

225,000

406


0603

Hs-Troponine I (Arc)

179,000

407

1082

Hs-Troponine T

173,000

408

1197

HSV 1,2 IgG

165,000

409

2655

HSV 1,2 IgM

165,000


410

1439

Huyết thanh chẩn đoán sốt xuất huyết (ELISA)

155,000

1,400,000
505,000
65,000

23,000

5,700,000

Page 21 of 78


411

0813

IDR

105,000

412


1198

IgA

84,000

413

1199

IgE

115,000

414

1227

IgG

84,000

415

1226

IgM

84,000


416

2656

Influenza A IgG

165,000

417

1542

Interleukin 6 (IL-6)

741,000

418

2659

Japanese Encephalitis IgM/IgG

165,000

419

0684

Lactate


116,000

420

0587

LDH

53,000

421

0868.003

LDL Cholesterol

65,000

422

1021

LE cell

48,000

423

2651


Legionella Pneumoniae IgM/IgG

165,000

424

2652

Leptospira IgM/IgG

165,000

425

1200

LKM - 1

175,000

426

1335

Measles - IgG Sởi

165,000

427


1334

Measles - IgM Sởi

165,000

428

0600

Micro Albumin

79,000

429

0983.001

Micro Albumin niệu

79,000

430

2653

Mumps virus IgM/IgG

165,000


431

2650

Mycoplasma Pneumoniae

165,000

432

1201

Myoglobin

105,000

Page 22 of 78


433

1003

Nghiệm pháp dung nạp đường huyết

434

1144

NH3 / blood, urine


435

1045

NT - Pro BNP

436

1203

Osmolality / blood, urine

437

2644

Phân tích dịch não tuỷ (CSF)

438

2110

439

2660

440

1205


Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở
22°C (Kỹ thuật ống nghiệm)
Phát hiện gene JAK2 V617F trong nhóm bệnh tăng
sinh tuỳ bằng kỹ thuật Allen-specific PCR
Prgesterone

441

1648

Pro GRP

300,000

442

1136

Procalcitonin

420,000

443

1206

Prolactin

101,000


444

0786

Protein/nước tiểu 24h

445

0810

PSA

170,000

446

1208

PTH

250,000

447

1403

Renin

170,000


448

0774

RF (yếu tố thấp khớp)

449

1209

Rubella IgG

115,000

450

1229

Rubella IgM

115,000

451

2662

Sàng lọc khánh thể bất thường

280,000


452

1210

SCC

180,000

453

0573

SGOT (AST)

36,000

454

0572

SGPT (ALT)

36,000

158,000
90,000
546,000
63,000
165,000

80,000
3,600,000
101,000

42,000

90,000

Page 23 of 78


455

1447

Sinh hoá nước tiểu

53,000

456

1301

Soi cặn lắng nước tiểu

68,000

457

1593


Soi cổ tử cung

458

1410

ST2

459

1211

T.P.H.A

63,000

460

1212

T3

96,000

461

1230

T4


96,000

462

1336

Tacrolimus

730,000

463

2637

Test Keton

50,000

464

1445

Test nhanh (NS1, IgM, IgG) chẩn đoán sốt xuất huyết

264,000

465

1568


Test nhanh HbA1C

257,000

466

0601

Test nhanh HIV (Determine HIV)

467

1607

Testosteron

468

0737

Thử HGT

23,000

469

1214

TIBC (total iron binding capacity)


88,000

470

0617

Tổng phân tích nước tiểu

70,000

471

0669

Trắc nghiệm Adénosine

472

0769

Transferrin

86,000

473

1216

Trasferrin


86,000

474

0868.004

Triglycerides

65,000

475

0605

TSH

131,000

476

1217

TSH Receptor (TRAb)

420,000

400,000
0


90,000
147,000

1,100,000

Page 24 of 78


477

0622

Urê - huyết (Uremia)

478

1086

Vancomycin

231,000

479

2654

Varicella Zoster IgM/IgG/IgA

165,000


480

1465

Varicella-Zonster virus-PCR

860,000

481

0783

VDRL

482

1218

VMA / URINE 24h

225,000

483

2665

Xét nghiệm sàng lọc HIV,HBV,HCV (kỹ thuật NAT)

450,000


39,000

70,000

XN Vi Sinh - Ký Sinh Trùng
484

1245.007

Angio cantonensis IgG

84,000

485

1245.008

Angio cantonensis IgM

84,000

486

1245.021

Ascaris lumbricoides IgG

84,000

487


1245.020

Ascaris lumbricoides IgM

84,000

488

0789

BK đàm

96,000

489

1163

Candida - IgG

165,000

490

1164

Candida - IgM

165,000


491

0819

Cấy mủ

408,000

492

1584

Cấy chất dịch mủ

445,000

493

0820

Cấy đàm

504,000

494

1582

Cấy đầu Arter


445,000

495

1583

Cấy đầu CVP

445,000

496

1456

Cấy dịch rửa phế quản

530,000

497

1457

Cấy dịch sang thương

445,000

Page 25 of 78



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×