Tải bản đầy đủ (.pdf) (26 trang)

Bài tập trắc nghiệm môn lập trình bằng ngôn ngữ java

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (765.22 KB, 26 trang )

www.sites.google.com/site/khaiphong

Giáo viên: Dương Khai Phong
Email:

BÀI TẬP ÔN TẬP

ĐH Công nghệ Thông tin


www.sites.google.com/site/khaiphong

Giáo viên: Dương Khai Phong
Email:

BÀI TẬP TỔNG QUAN

ĐH Công nghệ Thông tin


www.sites.google.com/site/khaiphong

Câu 1: Từ nào là từ khoá trong Java?
A. NULL
B. extended
C. implements
D. string

ĐH Công nghệ Thông tin



www.sites.google.com/site/khaiphong

Câu 2: Cho đoạn mã sau. Sau khi thực hiện đoạn mã, các giá trị x, y, z
là bao nhiêu?
int x,y,z;
y = 1; z = 5;
x = 0 – (++y) + z++;
A. x = 3, y = 2, z = 6
B. x = 4, y = 1, z = 5
C. x = 4, y = 2, z = 6
D. x = -7, y = 1, z = 5

ĐH Công nghệ Thông tin


www.sites.google.com/site/khaiphong

Câu 3: Kiểu dữ liệu long có kích thước bao nhiêu bit?
A. 16
B. 64
C. 32
D. 8

ĐH Công nghệ Thông tin


www.sites.google.com/site/khaiphong

Câu 4: Kết quả của biểu thức (1 + 2 + "3") là gì?
A. Lỗi biên dịch

B. "123"
C. "33"
D. "15"

ĐH Công nghệ Thông tin


www.sites.google.com/site/khaiphong

Câu 5: Cho đoạn chương trình sau, kết quả của đoạn chương trình là?
for (int k = 2; k < 10; k = k*3)
System.out.print(k);
A. 2618
B. 26
C. 2610
D. 2

ĐH Công nghệ Thông tin


www.sites.google.com/site/khaiphong

Câu 6: Cho câu lệnh System.out.println( (double)(12 / 5) ); kết quả in
ra màn hình là?
A. 2.5
B. 2.0
C. 2
D. 2.4

ĐH Công nghệ Thông tin



www.sites.google.com/site/khaiphong

Câu 7: Biểu thức nào sau đây không gây ra lỗi?
A. boolean a = (boolean) 1;
B. boolean b = (false && true);
C. float y = 22.3;
D. Tất cả đều đúng

ĐH Công nghệ Thông tin


www.sites.google.com/site/khaiphong

Câu 8: Cho định nghĩa một mảng 2 chiều double[][] values = new
double[2][3]; . Câu lệnh values.length sẽ trả về kết quả bao nhiêu?
A. 6
B. 2
C. 5
D. 3

ĐH Công nghệ Thông tin


www.sites.google.com/site/khaiphong

Câu 9 Cho đoạn mã, sau khi thực hiện a có giá trị bao nhiêu
int a = 23, b = 34;
a = (a < b) ? (b + a) : (b - a);

A. 57
B. 11
C. 23
D. 34

ĐH Công nghệ Thông tin


www.sites.google.com/site/khaiphong

Câu 10 Trong các giá trị sau, giá trị nào không thuộc kiểu dữ liệu cơ
sở?
A. false
B. "t"
C. 'k'
D. 50.5f

ĐH Công nghệ Thông tin


www.sites.google.com/site/khaiphong

Câu 11 Biểu thức nào sau đây không hợp lệ?
A. (--1)
B. (1 * * 1)
C. (+ + 1)
D. (+ - + - 1)

ĐH Công nghệ Thông tin



www.sites.google.com/site/khaiphong

Câu 12 Chọn câu lệnh đúng?
A. for (int i = 10; i = 0 ; i--) {}
B. int j = 10; for (int i = 0, j += 90 ; i < j; i++) { j--;}
C. int i,j; for (j = 100 ; i < j; j--) { j +=2;}
D. for (int i = 0, j = 100 ; i < j; i++, j--) {}

ĐH Công nghệ Thông tin


www.sites.google.com/site/khaiphong

Câu 1 Cho đoạn chương trình sau. Kiểu dữ liệu có thể trả về bởi
phương thức check4Biz?
if (check4Biz(storeNum) != null) {}
A. int
B. String
C. Char
D. byte

ĐH Công nghệ Thông tin


www.sites.google.com/site/khaiphong

Câu 2 Cho đoạn mã sau, sau khi đoạn mã thực hiện xong, biến s có giá
trị là gì?
int i=42;

String s = (i<40) ? "life ":(i>50) ? "universe" : "everything";
A. everything
B. life
C. universe
D. null

ĐH Công nghệ Thông tin


www.sites.google.com/site/khaiphong

Câu 3 Cho đoạn mã sau, sau khi đoạn mã thực hiện xong, biến w có
giá trị bao nhiêu?
int[] numbers = {2, 1, 4, 3};
double w = (double)numbers[1]/numbers[2];
A. 2
B. 1
C. 0
D. 0.25

ĐH Công nghệ Thông tin


www.sites.google.com/site/khaiphong

Câu 4 Khai báo nào sau đây là hợp lệ?
A. char c = 0x1234;
B. char c = \u1234;
C. char c = '\u1234';
D. Tất cả đều đúng


ĐH Công nghệ Thông tin


www.sites.google.com/site/khaiphong

Câu 5 Cho biểu thức (1 / 2 + 3 / 2 + 0.1 ), kết quả biểu thức là bao
nhiêu?
A. 1.1
B. 1
C. 1.6
D. 2.1

ĐH Công nghệ Thông tin


www.sites.google.com/site/khaiphong

Câu 6 Cho đoạn mã sau, kết quả khi thực thi đoạn mã là gì?
int a = 0, b = 0;
while (a < 10) { b += a; }
System.out.println(b);
A. 0
B. 18
C. 10
D. Chương trình lặp vô tận

ĐH Công nghệ Thông tin



www.sites.google.com/site/khaiphong

Câu 7 Cho đoạn mã sau, kiểu dữ liệu hợp lệ của whatsMyType là gì?
short s = 10;
whatsMyType = !s;
A. Không có kiểu dữ liệu nào
B. int
C. long
D. short

ĐH Công nghệ Thông tin


www.sites.google.com/site/khaiphong

Câu 8 Câu lệnh điều kiện nào sau đây được dùng với biểu thức điều
kiện “ x nhỏ hơn 3 hoặc y lớn hơn hay bằng 4”?
A. if ( (x < 3) || (y <= 4 ) )
B. if (x < 3 y <= 4)
C. if ((x < 3) || (y >= 4) )
D. if ((x < 3) && (y > 4) )

ĐH Công nghệ Thông tin


www.sites.google.com/site/khaiphong

Câu 9 Kết quả của đoạn mã sau là gì?
int a1 = 5; double a2 = (float)a1;
A. Lỗi thực thi

B. Lỗi logic
C. Lỗi biên dịch
D. Không có lỗi

ĐH Công nghệ Thông tin


www.sites.google.com/site/khaiphong

Câu 10 Tên biến nào sau đây là tên biến hợp lệ?
A. 1MyNumber
B. character
C. case
D. int

ĐH Công nghệ Thông tin


www.sites.google.com/site/khaiphong

Câu 11 Muốn khởi tạo một mảng có 2 ký tự 'a', 'b', câu lệnh nào sau
đây đúng?
A. char[2] charArray = { 'a', 'b'};
B. char[] charArray = new char[2];
charArray = { 'a', 'b'};
C. char[] charArray = { 'a', 'b'};
D. Tất cả đều sai

ĐH Công nghệ Thông tin



×