Tải bản đầy đủ (.pdf) (10 trang)

Chương 1 tính tương đổi của chuyển động

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (638.53 KB, 10 trang )

Tải file Word tại website – Hotline : 096.79.79.369

E–T

T



T

T


 T nh t



ng đ i c

chuy n đ ng

ng th c c ng v n t c



v12



v23




v13

v13, v12
v23

v23
v12

v13

v13

v12

v23

v12 .

v23
v12

v23

iêng:


v12




v12



v12

v13

v23

v13

v12
v12

v12

v12
2
v12

v13

v12
v13

2
12


v

v

2
23

v13

v23 .

2
v23
.

v12

v12

v12

v23 .

v12

v13

α


2v12 v23 cos

v23

NG
10 m /s
1 m /s

ĐS: a / 11 m /s .

b/ 9 m /s .

c / 10, 05 m /s .
36 km

1

30

ĐS: a / 18 km /h .

6 km /h .

b/ 3 h .

Page | - 1 - – Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất





1. Đ

30 km /h

2

3

ĐS: a / 72 km

b / 6 km /h .
12 km /h

2 km /h
14 km ?

ĐS: 2, 4 h .
2 m /s

ĐS: a / 6 m /s .

b / 2 m /s .

1
AB

24 km

6 km /h .


ĐS: a / 18 km /h

b/ 2 h .

6 km
5 km /h ,

ĐS: 2

1 km /h

30
6

3
ĐS: 12
600 km /h
2, 2
2, 4

ĐS: 50 km /h .
100 m /s

2

2

20

30


ĐS: 6, 6 m /s .
50 km /h

Page - 2 -

200 km /h .

– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất


Tải file Word tại website – Hotline : 096.79.79.369
ĐS: 193, 65 m /s .
40 km /h
60 km /h

ĐS: 72,11 km /h .
60 km /h

200 m

25 s

ĐS: 31,2 km /h .
100 m

4 m /s

36 km /h


10 m

ĐS: 20 s .
54 km /h

20

8 s

4 m

ĐS: 18 km /h .
30 km /h

250 m

15 km /h
5 km /h

ĐS: 22, 5 s .
1500 m

40 km /h

5

24

ĐS: 60 km /h .
17, 32 m /s

30o

ĐS: 30 m /s .
30 km /h

7

10
30

ĐS: 10 km /h .

1

3
ĐS: 45 s .
Page | - 3 - – Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất




1. Đ

Đ
S

o

ĐS: v


BC

to

t

to

t

.u .

1

200 m

40

D

60 o

B

C

?
ĐS:
a / 2 m /s


60 o

4 m /s .

b / 400 m .

c / 116 s .

A

2
1

D

10
BC

12

B

C

120 m .

30
α

l


1

?
ĐS: a / 12 km / h ; l

b / 37 o .

200 m .

A

v

A

B

v
v
sau:

M
ĐS: a / v.

b/ v 2 .
v1

a


d

400 m

ĐS: vmin

80 m ,

10, 8 km /h .
60o
l1

Page - 4 -

54 km /h

20 km

l2

30 km .

– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất


Tải file Word tại website – Hotline : 096.79.79.369
ĐS: 5 3 km .
v1

30 m /s ; v2


20 m /s

1
s1

500 m

2

s2

ĐS: s2

750 m .

B
vo

o

AC

b, CB

ĐS: u min

a

A


b

vo .

a2

b2

.

u
u

ĐS: a / t

2a

C

v2

v
v2

u2
u2

v
v

4a v2

.

b/ t

v2

u

u2
2 .
2

Page | - 5 - – Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất




T

T

1. Đ

T

Câu 241. T i sao nói qu

i?


A. Vì qu

ng cong ch không ph

B. Vì chuy

ng c a các v

ng th ng.

c quan sát trong các h quy chi u khác nhau.

C. Vì cùng quan sát m t chuy
ng khác nhau.
D. Vì v t chuy

nh ng ch khác nhau, nhìn theo

ng nhanh, ch m khác nhau

Câu 242. T i sao nói v n t

t ng th

m.

i?

A. Do v t chuy


ng v i v n t c khác nhau

nh

m khác nhau trên qu

B. Vì chuy

ng c a v

c quan sát b i các quan sát viên khác nhau.

C. Vì chuy

ng c a v

c quan sát trong các h quy chi u khác nhau.

D. Do quan sát chuy n

ng

các th

o.

m khác nhau.

1, 2, 3


Câu 243.

A. v1

3

v1

2

v2

C. v2

3

v2

1

v1 3 .

v13

Câu 244.

v13

3


B. v1

.

v12

v12

v12

v23

v12

v12

v23

v13

v12

v23

v13

2

v1


3

v3 2 .
.

v23

v23 .
v23
v12
2
v12

v13

v12

v23 .

v23 .
2
v23
.

Câu 245.
.
Câu 246.

.

Câu 247.
.
Page - 6 -

Đ

– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất


Tải file Word tại website – Hotline : 096.79.79.369
Câu 248.
.

Câu 249.

.
Câu 250.
50 km /h

200 km /h

– Nam.
Đ



– Nam.

Đ


.


S

Câu 251.
Đ
xe 2

xe 1 , xe kia xe 2
1

Đ



Đ

– Nam.



D. Tây – Nam.

Câu 252.
50 km /h

A. 150, 0 km /h .

200 km /h


B. 250, 0 km /h .

C. 175, 8 km /h .
2 m /s

Câu 253. M

D. 193, 7 km /h .

Đ
4 m /s S
x

A. 3vng

vx .

B. 2v ng

vx .

C. vng

2v x .

ng

D. v ng


vx .

30 km /h

Câu 254.
40 km /h

A.

10 km /h .

B. 70 km /h .

C. 50 km /h .

D. 10 km /h .

Page | - 7 - – Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất




1. Đ

14 km /h

Câu 255.
9 km /h
5 km /h .


A.

B. 5 km /h .

D. 7 km /h .

C. 4, 5 km /h .

2

Câu 256.

3

5 km /h

B. 10 km /h .

A. 1 km /h .

C. 15 km /h .

D. 25 km /h .

50 km /h

Câu 257.

60 o


B. 57, 73 km /h .

A. 62,25 km /h .
Câu 258. M t chi c thuy n chuy
dòng n

ng th ng ng

C. 28, 87 km /h .

c chi u dòng n

D. 43, 3 km /h .

c v i v n t c 6, 5 km /h

iv i

i v i b sông là 1, 5 km /h . V n t c c a thuy

c. V n t c ch y c a dòng n

v ib
A. 8, 0 km /h .

B. 5, 0 km /h .

C. 6, 7 km /h .

D. 6, 3 km /h .


50 km /h

Câu 259.

c 60 o
B. 57, 73 km /h .

A. 62,25 km /h .

C. 28, 87 km /h .

D. 43, 3 km /h .

18 km

Câu 260.

1, 5 m /s

16,2 km /h

A. 1h30 ' .

B. 2h15 ' .

C. 2h30 ' .

D. 3h30 ' .


C. 5, 4 m /s .

D. 5 m /s .

Câu 261.
100 m /s

2
A. 6, 66 m /s .

2

20

30
B. 10 m /s .

Câu 262.
30 km /h

A. 10 km /h .

Page - 8 -

B. 35 km /h .

40 km /h

C. 50 km /h .


D. 70 km /h .

– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất

i


Tải file Word tại website – Hotline : 096.79.79.369
14 km /h

Câu 263.
9 km /h

6 km /h

A. 6 km /h .

1 km /h .

B.

C. 9 km /h .

D.

1 km /h .

0, 5 m /s

Câu 264.

1 km
1,2 m /s

A. 27, 78

B. 35, 5

C. 33, 6

.

D. 42, 6
240 m

Câu 265.

1

180 m

A. 3 m /s .

B. 4 m /s .

C. 5 m /s .

D. 6 m /s .

6 km /h


Câu 266.

3, 5 km /h

1 km ?

A. 0,12

B. 0,17

C. 0,29

D. 0, 40

.

18 km /h

Câu 267.
12 km /h

A. 6 km /h .

B. 10 km /h .

C. 14 km /h .

D. 30 km /h .
10 km


Câu 268.

40 km /h
20 km /h

A. 1, 5

B. 1

Câu 269. M t chi u thuy n bu m ch
theo dòng sông sau 1

C. 0, 5
c dòng sông. Sau 1 gi
c

c 10 km , m t khúc g trôi

100
m . V n t c c a thuy n bu m so v
3

là bao nhiêu ?
A. 8 km /h .

B. 10 km /h .

C. 12 km /h .

D. 20 km /h .


Page | - 9 - – Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất




Câu 270. M

i chèo thuy n qua sông v i v n t c 5, 4 km /h the

1. Đ

ng vuông góc v i b sông.

c sông ch y nên thuy
y xu
b ng 120 m Đ r ng c a dòng sông là 450 m . Hãy tính v n t c c

ih

n
c ch

i

v i b sông và th i gian thuy n qua sông ?
A. 0, 4 m /s
C. 0, 54 m /s

5


B. 0, 4 m /s

7

D. 0, 45 m /s

6

7

T
241.B 242.C 243.D 244.A 245.D 246.D 247.C 248.A 249.D 250.B
251.B 252.D 253.A 254.A 255.B 256.D 257.B 258.B 259.C 260.A
261.C 262.D 263.D 264.C 265.C 266.D 267.D 268.C 269.C 270.A

Page - 10 -

– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất



×