Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

DAILY ENGLISH SENTENCES TO SPEAK WITH YOUR KIDS

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (61.37 KB, 5 trang )

DAILY ENGLISH SENTENCES TO SPEAK WITH YOUR
KIDS
MORNING TIME !

1. Time to wake up , sweetie ! Đến lúc phải dậy rồi con yêu !
2. Did you have a good sleep ? Con ngủ có ngon không ?
3. I slept very well last night . Tối qua con ngủ ngon lắm !
4. Do you need to go pee pee ? Con có cần đi tè không ?
5. Here is your potty ! Bô của con đây rồi !
6. It’s breakfast time ! Đến giờ ăn sáng rồi !
7. Come into the kitchen , please ! Vào trong bếp đi con
8. What do you want for breakfast ? Con muốn ăn sáng gì nào ?
9. Do you like a cup of milk? Con có muốn một cốc sữa không ?
10. Do you want hot milk or cold milk ? Con muốn uống sữa nóng
or sữa lạnh ?
11. Here you go ! Của con đây !
12. How about a toast ? Hay là bánh mì nướng nhé !
13. Do you want some cereals? Con có muốn ăn ngũ cốc không?
14. Is it enough or you want more? Như thế này đủ chưa ? Hay
con muốn thêm nữa?
15. Are you done ? Con xong chưa ?
16. Please drink up your milk ! Con uống hết sữa đi !
17. Please finish your rice ! Con ăn hết cơm đi !
18. Go brush your teeth and wash your face ! Con đi đánh răng và
rửa mặt đi !
19. Have you brushed your teeth ? Con đã đánh răng chưa ?
20. Come here ! Let mami comb your hair ! Lại đây để mẹ chải
đầu cho con
21. Do you want mami to tie your hair up ? Con có muốn mẹ
buộc tóc cho con không ?
22. Let’s get ready for school ! Chuẩn bị đi học nào !


23. Let’s get ready for daycare ! Chuẩn bị đi nhà trẻ nào !
24. Go get dressed please ! Con đi thay quần áo đi !
25. Do you want to wear pink or green today? Hôm nay con
muốn mặc màu hồng hay màu xanh lá cây ?


26. Wow , you can get dressed all by yourself! Wow , con có thể
tự mặc quần áo rồi !
27. Can you put your shoe on ? Con có thể tự đi giày vào không?
28. Do you need any help ? Con có cần mẹ giúp không?
29. Do you like this way or this way? Con muốn như thế này hay
thế này ?
30. There you go ! Được rồi đó con !
31. Did you put your socks on ? Con đã đi vớ vào chưa ?
32. What are you doing, sweetheart? Con đang làm gì đó con yêu?
33. Come on ! Hurry up or else we’re gonna be late ! Nhanh lên
nào con , không thì chúng ta sẽ bị muộn đấy !
34. Go get your bagback ! Con đi lấy ba lô của con đi !
35. Don’t forget your hat ! Đừng quên nón của con nhé!
36. All set ! Let’s go ! Mọi thứ sẵn sàng rồi , mình đi thôi !
37. What did you say ,sweetie ? Do you need to go to the
bathroom? Con vừa nói gì vậy , con yêu ? Con muốn đi vệ sinh
à?
38. Do you need to go pee or poop? Con muốn đi tè hay đi ị ?
39. Don’t forget to wash your hands with soap! Đừng quên rửa
tay với xà phòng nhé !
40. We’re going to take the bus today ! Hôm nay mình sẽ đi xe
buýt !
41. Follow me / Follow mami ! Theo mẹ nào !
42. Take my hand / take me your hands ! Cầm tay mẹ nào , đưa

tay cho mẹ cầm nào !
43. We’re almost there , sweetie ! Mình sắp đến nơi rồi con !
44. We’re here , sweetie ! Mình đến nơi rồi con yêu !
45. Give mami a big hug please ! Ôm mẹ một cái nào !
46. Be good , OK! Nhớ ngoan con nhé !
AFTERNOON
47. Can you say goodbye to your teacher? Con có thể nói tạm biệt cô giáo
không?
48. How was school today , sweetie? Hôm nay đi học thế nào , con yêu?
49. Did you play nicely with your friends? Con có chơi ngoan với các bạn
không?


50. Did you cry ? Did you miss mami? Con có khóc không ? Con có nhớ
mẹ không?
51. Have you had a lot of fun today , right? Hôm nay con đã có rất nhiều
niềm vui , phải không?
52. Let’s go home ! Mình về nhà thôi con !
53. Almost home ! Sắp về đến nhà rồi !
54. Home sweet home ! Về tới nhà thương yêu rồi !
55. Let’s open the door and come inside ! Mình mở cửa và vào nhà nào ?
56. Let’s put your backpack away ! Mình cất ba lô đi nào !
57. What do you want for snack ? Con có muốn ăn đồ vặt gì không?
58. Let’s me get you some fruits ! Để mẹ lấy cho con một ít trái cây nhé !
59. Do you like to drink some water ? Con có muốn uống 1 ít nước không ?
60. Are you tired ? Con có mệt không ?
61. Maybe you need a hug ? Có thể con cần 1 cái ôm ?
62. Now , mami need to go make dinner ! Bây giờ mẹ phải đi nấu cơm tối
rồi
63. Can you play by yourself while I’m cooking ? Con có thể tự chơi trong

khi mẹ nấu cơm được không ?
64. Do you have homework today? Hôm nay con có bài tập về nhà không ?
65. Can you come into your room and finish your homework , please ?
Con có thể đi vào phòng của con và hoàn thành bài tập về nhà không ?
66. Do you want to watch something? Con có muốn xem cái gì không?
67. Do you want to watch Mickey Mouse ? Con có muốn xem Mickey
Mouse không?
68. Have you seen the remote control , sweetie ? Con có thấy cái điều khiển
không con yêu ?

EVERNING

69. Dinner is ready ! Bữa tối chuẩn bị xong rồi !
70. Yesterday , we had pork , fired fish and stir- fired veggies .
Hôm qua mình ăn thịt heo , cá rán và rau xào
71. For today , we’re having beef , egg and vegetable soup . Hôm
nay , mình có thịt bò , trứng và canh rau.
72. Go sit at the table , please ! Con ngồi vào bàn ăn cơm đi !


73. Can you call Papi come into have dinner? Con có thể gọi Papi
vào ăn cơm được không?
74. Oh , why are your hands so dirty! Let’s go wash them first. Ồ
, sao tay con lại bẩn thế này , mình đi rửa tay đã.
75. Sweetie , don’t play with your food , please ! Con yêu , đừng
nghịch thức ăn nữa !
76. Sit nicely , please ! Ngồi tử tế nào con !
77. Don’t eat to fast ! Con đừng ăn nhanh quá !
78. Be careful not to spill your juice ! Cẩn thận đừng làm đổ nước
hoa quả của con nhé !

79. Take small bites please! Ăn miếng nhỏ thôi con !
80. Are you full ? Con đã no chưa ?
81. Show mami your big tummy ! Cho mẹ xem bụng no nào !
82. You need to eat more , please ! Con phải ăn thêm 1 tí nữa đi!
83. Do you want to grow big and tall like Papi? Con có muốn lớn
lên cao to như papi không?
84. You need to eat vegetables too. Con phải ăn cả rau nữa chứ .
85. We’re having fruits for dessert . Mình tráng miệng bằng hoa
quả nhé !
86. It is time to take a bath ! Đến giờ phải đi tắm rồi !
87. Get into the bathroom ! Vào phòng tắm nào !
88. You’re all clean up , go put your clothes on ! Con sạch sẽ rồi ,
đi mặc quần áo vào thôi.
89. Here is the towel ! Khăn tắm đây nè !
90. Let’s dry your hair thoroughly ! Để mẹ sấy thật khô tóc cho
con nào !
91. It’s not time to play anymore! Bây giờ không phải giờ chơi
nữa
92. You need to get ready for bed ! Con cần chuẩn bị đi ngủ rồi
93. I know you’re tired ! But it’s important to brush your teeth
before bedtime . Mẹ biết con mệt nhưng đánh rang trước khi ngủ
là vô cùng quan trọng.
94. Do you want to have toothbug? Con có muốn bị sâu răng
không?


95. Which books do you like to read today? Hôm nay con muốn
đọc những quyển sách nào ?
96. It’s too late already , you should go to bed ! Bây giờ đã muộn
lắm rồi , con nên đi ngủ đi !

97. Can you turn off the light for mami? Con có thể tắt đèn cho
mẹ được không?
98. Let’s turn off the light ! Mình cùng tắt điện nào !
99. Give mami a big kiss! Hôn mẹ thật kêu nào !
100. Do you want mami to sing a lullaby? Con có muốn mẹ hát
ru không?
101. No more talking ! Just close your eyes and sleep ! Mình
không nói chuyện nữa , con nhắm mắt lại và ngủ đi !
102. Sleep tight , sweetie ! Ngủ ngon con yêu !
103. What’s wrong? Có chuyện gì vậy con?
104. Oh, do you feel itchy on your back ? Ồ , con cảm thấy
ngứa sau lung của con à ?
105. Let mami itchy you ! Để mami gãi cho con nhé !



×