Tải bản đầy đủ (.pdf) (78 trang)

NGHIÊN CỨU BIẾN TÍNH NHIỆT TRE TẦM VÔNG

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.36 MB, 78 trang )

e

$D$5

Fx

Original Value
4.167

Final Value
5.3345

Adjustable Cells
Cell

Name

Original Value

Final Value

$B$5

x1

0

0.5

$C$5


x2

0

-1

Constraints
Cell

Name

$E$5

Y-2

$B$5

Cell Value

Formula

Slack

0

$E$5<=0

Binding

x1


0.5

$B$5<=1

Not Binding

0.5

$C$5

x2

-1

$C$5<=1

Not Binding

2

$B$5

x1

0.5

$B$5>=-1

Not Binding


1.5

$C$5

x2

-1

$C$5>=-1

Binding

56
 

Status

0

0


 

PHỤ LỤC 6: Ứng suất uốn tĩnh xuyên tâm của tre tầm vông phần gốc.
(Nhiệt độ 1150C _ 6 giờ xử lý)
Stt

t (cm)


b (cm)

L (cm)

σ phá (kgf)

σxt (kgf/cm2)

1

0,9

1

22

55,92

2278,2

2

1,15

1

22

67,18


1676,3

3

1,2

1

22

81,84

1875,5

4

0,8

1

22

47,84

2466,8

5

1


1

22

59,79

1973,1

Giá trị trung bình

2053,98

PHỤ LỤC 7: Ứng suất uốn tĩnh xuyên tâm của tre tầm vông phần giữa.
(Nhiệt độ 1150C _ 6 giờ xử lý)
Stt

t (cm)

b (cm)

L (cm)

σ phá (kgf)

σxt (kgf/cm2)

1

0,6


1

22

26,84

2460,3

2

0,6

1

22

28,90

2649,2

3

0,7

1

22

29,87


2011,7

4

0,7

1

22

30,03

2022,4

5

0,7

1

22

30,93

2083

Giá trị trung bình

57

 

2245,32


 

PHỤ LỤC 8: Ứng suất uốn tĩnh xuyên tâm của tre tầm vông phần ngọn.
(Nhiệt độ 1150C _ 6 giờ xử lý)
Stt

t (cm)

b (cm)

L (cm)

σ phá (kgf)

σxt (kgf/cm2)

1

0,5

1

22

16,61


2192,5

2

0,55

1

22

23,39

2551,5

3

0,45

1

22

16,47

2684

4

0,55


1

22

19,62

2140,4

5

0,6

1

22

31,05

2846,2

Giá trị trung bình

2482,92

PHỤ LỤC 9: Ứng suất uốn tĩnh tiếp tuyến của tre tầm vông phần gốc.
(Nhiệt độ 1150C _ 6 giờ xử lý)
Stt

t (cm)


b (cm)

L (cm)

σ phá (kgf)

σtt (kgf/cm2)

1

0,9

1

22

51,86

1901,5

2

1

1

22

62,74


2070,4

3

0,8

1

22

48,69

2038,5

4

1

1

22

71,87

2371,7

5

0,9


1

22

75,93

2784,1

Giá trị trung bình

58
 

2233,24


 

PHỤ LỤC 10: Ứng suất uốn tĩnh tiếp tuyến của tre tầm vông phần giữa.
(Nhiệt độ 1150C _ 6 giờ xử lý)
Stt

t (cm)

b (cm)

L (cm)

σ phá (kgf)


σtt (kgf/cm2)

1

0,6

1

22

40,33

2218,2

2

0,7

1

22

56,56

2666,4

3

0,6


1

22

41,72

2294,6

4

0,7

1

22

47,91

2258,5

5

0,7

1

22

45,79


2158,6

Giá trị trung bình

2319,26

PHỤ LỤC 11: Ứng suất uốn tĩnh tiếp tuyến của tre tầm vông phần ngọn
(Nhiệt độ 1150C _ 6 giờ xử lý)
Stt

t (cm)

b (cm)

L (cm)

σ phá (kgf)

σtt (kgf/cm2)

1

0,55

1

22

39,58


2374,8

2

0,6

1

22

38,85

2136,8

3

0,65

1

22

46,74

2372,4

4

0,6


1

22

47,34

2603,7

5

0,6

1

22

44,16

2428,8

Giá trị trung bình

59
 

2383,3


 


PHỤ LỤC 12: Ứng suất nén ngang thớ của tre tầm vông phần gốc
(Nhiệt độ 1150C _ 6 giờ xử lý)
Stt

t (cm)

l (cm)

σ phá (kgf)

σ nn (kgf/cm2)

1

1,3

2

388,2

149,3

2

1,2

2

381,2


158,8

3

1,2

2

370,7

154,5

4

1,3

2

390,8

150,3

5

1,2

2

367,2


153

Giá trị trung bình

153,18

PHỤ LỤC 13: Ứng suất nén ngang thớ của tre tầm vông phần giữa.
(Nhiệt độ 1150C _ 6 giờ xử lý)
Stt

t (cm)

l (cm)

σ phá (kgf)

σ nn (kgf/cm2)

1

0,6

2

180,7

150,6

2


0,65

2

216

166,2

3

0,65

2

199,1

153,2

4

0,7

2

230,9

164,9

5


0,6

2

184,9

154,1

Giá trị trung bình

60
 

157,8


 

PHỤ LỤC 14: Ứng suất nén ngang thớ của tre tầm vông phần ngọn
(Nhiệt độ 1150C _ 6 giờ xử lý)
Stt

t (cm)

l (cm)

σ phá (kgf)

σ nn (kgf/cm2)


1

0,5

2

125,9

125,9

2

0,55

2

127,2

115,6

3

0,5

2

123

123


4

0,5

2

120,9

120,9

5

0,52

2

123,5

118,8

Giá trị trung bình

120,84

PHỤ LỤC 15: Ứng suất nén dọc thớ của tre tầm vông phần gốc
(Nhiệt độ 1150C _ 6 giờ xử lý)
Stt

t (cm)


b(cm)

σ phá (kgf)

σ nd (kgf/cm2)

1

1,4

2

2134

762,1

2

1,35

2

2192

811,9

3

1,2


2

2110

879,2

4

1,5

2

2154

718

5

1,4

2

2260

807,1

Giá trị trung bình

61

 

795,66


 

PHỤ LỤC 16: Ứng suất nén dọc thớ của tre tầm vông phần thân
(Nhiệt độ 1150C _ 6 giờ xử lý)
Stt

t (cm)

b(cm)

σ phá (kgf)

σ nd (kgf/cm2)

1

0,65

2

1202

924,6

2


0,6

2

1082

901,7

3

0,6

2

1179

982,5

4

0,65

2

1185

911,5

5


0,7

2

1213

866,4

Giá trị trung bình

917,34

PHỤ LỤC 17: Ứng suất nén dọc thớ của tre tầm vông phần ngọn
(Nhiệt độ 1150C _ 6 giờ xử lý)
Stt

t (cm)

b(cm)

σ phá (kgf)

σ nd (kgf/cm2)

1

0,45

2


870,8

967,6

2

0,5

2

934,4

934,4

3

0,5

2

940,1

940,1

4

0,45

2


898,2

998

5

0,5

2

936

936

Giá trị trung bình

62
 

955,22


 

PHỤ LỤC 18: Một số hình ảnh tham khảo trong quá trình biến tính

63
 



 

Tre sau khi biến tính

64
 


 

Các khuyết tật sau khi biến tính

65
 


 

Máy thử ứng suất nén

66
 


 

67
 



 

Máy đang thử ứng suất uốn tĩnh

68
 



×