Tải bản đầy đủ (.docx) (1 trang)

KÍ HIỆU PHIÊN âm trong tiếng anh trình bày trực quan, dễ nhớ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (51.6 KB, 1 trang )

KÍ HIỆU PHIÊN ÂM
KÍ HIỆU NG. ÂM ĐƠN
/a:/
/i/
/i:/
/e/
/æ/
/ɒ/; /ɔ/
/ɔ:/
/u/; /ʋ/
/u/; /ʋ:/
/Ə/; /3/
/Ə:/; /3:/
/Ʌ/
KÍ HIỆU NG.ÂM GHÉP
/ai/
/ɔi/
/ei/
/au/
/ Əu/
/ju/
/ɛƏ/
/auƏ/
/juƏ/
KÍ HIỆU PHỤ ÂM
/d/
/f/
/ʤ/
/η/
/z/
/ʒ/


/tʃ/
/ʃ/
/Ɵ/
/ð/
/w/
/kw/

TƯƠNG ĐƯƠNG ÂM T.VIỆT
a (dài giọng)
i
i (dài giọng)
e
e (bạnh hàm)
o
o (dài giọng)
u
u (dài giọng)
ơ
ơ (dài giọng)
ă, ớ
TƯƠNG ĐƯƠNG ÂM T.VIỆT
ai
oi
ây, ê
ao
ơu
iêu
é, ơ
áo ơ
iêu ơ

TƯƠNG ĐƯƠNG ÂM T.VIỆT
đờ
phờ
rờ (cong lưỡi có gió)
ngờ (trong cổ)
dờ (giọng bắc rít răng)
dờ (có gió cong lưỡi)
chờ (giọng bắc cong lưỡi)
sờ (cong lưỡi)
thờ (có gió)
thờ (k gió)

VÍ DỤ
Car /ka:/; Far/fa:/
Big/big/
See/si:/; sea/si:/
Met/met/
Map/mæp/; hat/hæt/
Got/gɒt/
Door/dɔ:/; Floor/flɔ:/
Put/put/
Blue/blu/
Sister/sistƏ/
First/f3:st/
Cup/c Ʌp/; bus/b Ʌs/
VÍ DỤ
Nice/nais/, five/faiv/
Boy/bɔi/
Say/sei/; player/plei Ə/
Now/nau/; house/haus/

No/nƏu/; know/nƏu/
New/nju/; student/stjudƏnt/
Hair/hɛƏ/; care/kɛƏ/
Flower/flauƏ/
Pure/pjuƏ/
VÍ DỤ
Deep/di:p/; do/du:/
Fine/farn/; five/faiv/
Orange/ɔriηʤ/
Ring/riη/
Zoo/zu:/
Pleasure/pleʒƏ/
Chair/tʃƐƏ/; bench/bentʃ/
She/ʃi:l/; shoe/ʃu:/
Thank/Ɵæηk/
The/ðƏ/; this/ðis/
We/wi:/
Quick/kwik/; quiet/kwaiƏt/

*Tất cả các kí hiệu phụ âm [l] ta phát âm bằng cách ghép phụ âm đó với âm(ô lờ)
e.g: pencil /pensl/; travel /trævl/; table /teibl/; tittle /taitl/; animal /æniml/
*Tất cả các kí hiệu phụ âm: b, g, h, l, m, n, p, r, s, tr, t, v phát âm giống phụ âm
tiếng việt.



×