Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Đề tham khảo kỳ 2(08 - 09) môn Toán 7

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (103.23 KB, 4 trang )

Trường THCS Phan Thúc Duyện ĐỀ THI HỌC KỲ II
GV: Lê Thị Liên Môn : TOÁN 7 Năm học: 2008-2009
I/Trắc nghiệm(3 đ)
Câu 1/ Điểm kiểm tra môn Toán của 20 học sinh được cho bởi bảng sau:
3 7 8 5 7 9 4 8 6 10
7 6 5 6 9 7 8 7 5 4
Tần số của điểm 7 là :
A.5 B.4 C.3 D.2
Câu 2/ Đơn thức nào sau đây đồng dạng với đơn thức -3x
2
yz
A.- x
2
yz
2
B.-3xyz C.
2
5
yzx
2
D.3x
2
y
2
z
Câu 3/ Giá trị của đa thức P(x) = x
3
+ 2x
2
– 1 tại x= -2 là :
A.15 B.8 C.0 D.-1


Câu 4/ Cho ∆ABC vuông tại A ,biết AB=2cm ,AC= 3cm khi đó BC bằng :
A.5 cm B.
5
cm C.13 cm D.
13
cm
Câu 5/ Cho ∆MNP cân tại M ,biết
ˆ
P
=50
0
số đo góc M là :
A.40
0
B.50
0
C.80
0
D.100
0
Câu 6/ Cho ∆ABC có AB=6cm ; AC= 5cm ; BC= 8cm câu nào đúng :
A.
ˆ ˆ
ˆ
A B C〉 〉
B.
ˆ ˆ
ˆ
A C B〉 〉
C.

ˆ ˆ
ˆ
C A B〉 〉
D.
ˆ ˆ
ˆ
B A C〉 〉

II/Tự Luận (7 đ)
Câu 1/(1đ) Thu gọn rồi tìm bậc của đơn thức : M=(-2x
2
y
3
).
1
4
xy
2
Câu 2/ (2đ5) Cho đa thức A(x) = 2x
3
– 3x
2
+ x - 4
B(x) = -5x + 4x
2
-2x
3
+4
a/Tính M(x) = A(x) + B(x) ; N(x)= A(x) – B(x)
b/ Tìm nghiệm của đa thức M(x)

Câu 3/(3đ5) Cho ∆ABC vuông tại A , kẻ phân giác BD của góc B , đường thẳng qua A
vuông góc với BD tại H và cắt BC tại E .
a/ C/m : BA= BE
b/ C/m : ∆BED vuông
c/ Gọi K là giao điểm của đường thẳng AB và DE .Chứng minh DE < DK .

ĐÁP ÁN + BIỂU ĐIỂM
I/ Trắc nghiệm (3 đ)
1 2 3 4 5 6
A C D D C B
II/Tự luận (7 đ)
Câu 1/ (1 đ) a. thu gon (0.75 đ)
b. bậc là : 8 (0.25 đ)
Câu2/ (2.5 đ) a/ M(x) = x
2
-4x (1đ)
b/ N(x) = 4x
3
– 7x
2
+ 6x – 8 (1 đ)
c/ Tìm đúng nghiệm của M(x) là 0 và 4 (0.5 đ)
Câu 3/ (3.5 đ) Hình vẽ (0.5 đ) ; Gt + kl (0.25 đ)
a/C/m ∆ BAH =∆BEH (0.75 đ)


BA= BE (0.25 đ)
j
K
C

H
E
D
A
B
B
b/ C/m ∆ BAD =∆BED (0.5 đ)



BAD
)
=
BAE
)
= 90
0
(0.25 đ)


∆BED vuông tại E (0.25 đ)
c/ c/m AD= DE (0.25 đ)
lập luận để AD < DK (0.25 đ)
Suy ra DE < DK . (0.25 đ)
MA TRẬN ĐỀ THI HỌC KỲ II
Toán 7 Năm học : 2008-2009
Chủ đề Nhận biết Thông hiểu Vận dụng
TN TL TN TL TN TL
Thống kê


1
0.5
Đơn thức
1
0,5
1
1
Đa thức
2
2
1
0.5
1
0.5
Tam giác
vuông ,cân
,định lý
Pitago

2
1
1
1

Tam giác
bằng nhau
1
1.5
Quan hệ giữa
các yếu tố

trong tam
giác
1
0.5
1
1
Tổng
4
3
5
4
4

3

×