công ty cổ phần đầu tư xây dựng cws
cws j.s.c
địa chỉ : tầng 5 số 2 quang trung, quận hải châu, tp đà nẵng
đt: 0511.3 692555 - fax: 0511.3 692556
hồ sơ thiết kế kỹ thuật
riverside hotel
chủ đầu tư : ông. nguyễn ngọc hải - bà. nguyễn thị bích ly
địa điểm xd : thửa đất số 18, tờ bản đồ số 17, đường chương dương
phường mỹ an, quận ngũ hành sơn, tp đà nẵng.
đà nẵng, tháng 8 năm 2013
hồ sơ thiết kế kỹ thuật
riverside hotel
chủ đầu tư : ông. nguyễn ngọc hải - bà. nguyễn thị bích ly
địa ®iĨm xd : thưa ®Êt sè 18, tê b¶n ®å số 17, đường chương dương
phường mỹ an, quận ngũ hành sơn, tp đà nẵng.
đơn vị thiết kế
chủ đầu tư
đà nẵng, tháng 8 năm 2013
b¶n vÏ kiÕn tróc
b¶n vÏ kÕt cÊu
bản vẽ điện
b¶n vÏ níc
danh mục bản vẽ
stt
tên bản vẽ
phần kiến trúc
ký hiệu
ký hiệu
phần kết cấu
ký hiệu
phần điện - nước
sửa đổi
lần
ngày
xác nhận
1
2
3
chủ đầu tư :
công trình :
địa điểm :
thành phố đà nẵng.
1. Phần kiến trúc :
2. phần kết cấu:
thuyết minh thi c«ng
3. Ghi chó chung :
kt-01/32
sửa đổi
lần
ngày
xác nhận
1
s1
n
2
3
tt
a
1
s2
n2
2
3
4
5
b
1
m
s4
2
chủ đầu tư :
3
4
5
công trình :
c
1
2
bt
bc
địa điểm :
3
4
thành phố đà nẵng.
5
1
nw
2
3
4
5
1
sw
2
3
4
5
1
2
3
4
5
thống kê hoàn thiện các phòng
6
ghi chú hoàn thiÖn
kt-02/32
sửa đổi
lần
ngày
xác nhận
1
2
3
b
chủ đầu tư :
công trình :
địa điểm :
thành phố đà nẵng.
(tỷ lệ : 1/250)
mêt bằng tổng thể
mêt bằng định vị công trình
(tỷ lệ : 1/150)
kt-03/32
sửa đổi
lần
ngày
xác nhận
1
2
3
b
a
chủ đầu tư :
công trình :
1
2
3
4
5
6
địa điểm :
thành phố đà nẵng.
(tỷ lệ : 1/100)
b
a
mb bố trí vật dụng tÇng 1
1
2
3
4
5
6
mb bè trÝ vËt dơng tÇng 2
(tû lƯ : 1/100)
kt-04/32
sửa đổi
lần
ngày
xác nhận
1
2
3
b
a
chủ đầu tư :
4
công trình :
1
2
3
4
5
6
địa điểm :
thành phố đà nẵng.
(tỷ lệ : 1/100)
b
a
mb bố trí vật dụng tÇng 3
mb bè trÝ vËt dơng tÇng 4
1
2
3
4
(tû lƯ : 1/100)
5
6
kt-05/32
sửa đổi
lần
ngày
xác nhận
1
2
3
b
a
chủ đầu tư :
công trình :
1
2
3
4
5
6
địa điểm :
thành phố đà nẵng.
(tỷ lệ : 1/100)
b
a
mb bố trí vật dụng tầng 5
mb bố trí vật dụng t.áp mái
1
2
2'
3
4
(tỷ lệ : 1/100)
5
6
kt-06/32
sửa đổi
a
b
lần
ngày
xác nhận
1
2
3
b
c
c
d
d
a
chủ đầu tư :
1
a
2
b
công trình :
1
2
3
4
5
6
địa điểm :
thành phố đà nẵng.
(tỷ lệ : 1/100)
b
a
4
3
5
mêt bằng tầng 1
mêt bằng tÇng 2
1
2
3
4
5
6
(tû lƯ : 1/100)
kt-07/32
sửa đổi
lần
ngày
xác nhận
1
2
3
b
a
chủ đầu tư :
công trình :
1
2
3
4
5
6
địa điểm :
(tỷ lệ : 1/100)
thành phố đà nẵng.
b
a
mêt bằng tầng 3
1
2
3
4
5
6
mêt bằng tÇng 4
(tû lƯ : 1/100)
kt-08/32
sửa đổi
lần
ngày
xác nhận
1
2
3
b
a
chủ đầu tư :
công trình :
1
2
3
4
5
6
địa điểm :
(tỷ lệ : 1/100)
thành phố đà nẵng.
b
a
6
mêt bằng tầng 5
mêt bằng tầng áp mái
1
2
2'
3
4
5
6
(tỷ lệ : 1/100)
kt-09/32
sửa đổi
lần
ngày
xác nhận
1
2
3
b
a
chủ đầu tư :
công trình :
2'
3
4
5
6
địa điểm :
(tỷ lệ : 1/100)
thành phố đà nẵng.
b
a
13
3
4
mêt bằng tum thang
mêt bằng m¸i
(tû lƯ : 1/100)
kt-10/32
riverside hotel
r
i
v
e
r
s
i
d
e
h
o
t
e
l
1
2
2'
3
4
5
6
(tỷ lệ : 1/100)
1
lần
2
3
sửa đổi
ngày
chủ đầu tư :
công trình :
thành phố đà nẵng.
địa điểm :
xác nhận
mêt đìng trục 6 - 1
kt- 11/32
a
b
(tỷ lệ : 1/100)
1
lần
2
3
sửa đổi
ngày
chủ đầu tư :
công trình :
địa điểm :
thành phố đà nẵng.
xác nhận
mêt đìng trục b - a
kt-12/32
m
m
s1
s1
s1
s1
s1
s1
b
(tû lÖ : 1/25)
8
s1
s1
8
s1
s1
7
n
n
a
b
a
b
b
(tû lÖ : 1/25)
(tû lÖ : 1/100)
(tû lệ : 1/100)
7
1
lần
2
3
sửa đổi
ngày
chủ đầu tư :
công trình :
thành phố đà nẵng.
địa điểm :
xác nhận
mêt cắt a - a
chi tiết 7 - 8
mêt cắt b - b
kt- 13/32
s1
sw
s1
sw
sw
s1
sw
sw
s1
sw
sw
s1
sw
1
2
3
4
5
6
n
nw
s2
sw
s2
sn
m
sn
(tỷ lệ : 1/100)
1
lần
2
3
sửa đổi
ngày
chủ đầu tư :
công trình :
địa điểm :
thành phố đà nẵng.
xác nhận
mêt cắt c - c
kt-14/32
bt
bt
bt
s1
sw
s1
sw
1
2
3
4
5
6
n
nw
sw
sw
s1
sw
sw
sw
s1
sw
s2
s1
sw
s2
sn
m
sn
bt
bt
(tỷ lệ : 1/100)
1
lần
2
3
sửa đổi
ngày
chủ đầu tư :
công trình :
địa điểm :
thành phố đà nẵng.
xác nhận
mêt cắt d - d
kt-15/32
sửa đổi
lần
ngày
xác nhận
1
2
b
b
3
1
1
chủ đầu tư :
công trình :
địa điểm :
a
thành phố đà nẵng.
2
3
2
3
1
(tỷ lệ : 1/50)
(tỷ lệ : 1/50)
9
chi tiết 1
2
9
(tû lÖ : 1/25)
(tû lÖ : 1/10)
kt-16/32
sửa đổi
2
4
lần
b
ngày
xác nhận
1
2
3
3
3
chủ đầu tư :
công trình :
a
địa điểm :
3
3 2
4
4
thành phố đà nẵng.
4
(tỷ lệ : 1/50)
2
(tỷ lệ : 1/50)
a
chi tiÕt 2, 3
3
3
(tû lÖ : 1/50)
4
a
b
(tû lÖ : 1/50)
kt-17/32
sửa đổi
lần
ngày
xác nhận
1
2
3
bt
bt
chủ đầu tư :
công trình :
bt
10
(tỷ lệ : 1/10)
địa điểm :
thành phố đà nẵng.
bt
10
cắt 2 - 2
a
(tỷ lệ : 1/50)
4
3
c¾t 3 - 3
(tû lƯ : 1/50)
kt- 18/32