Tải bản đầy đủ (.pdf) (13 trang)

LÝ LỊCH THIẾT BỊ - XE THANG HÀNH KHÁCH PQC-101.02

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (450.43 KB, 13 trang )

ACV-LLTB01

BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI
TỔNG CÔNG TY CẢNG HÀNG KHÔNG VIỆT NAM

LÝ LỊCH THIẾT BỊ

Tên thiết bị : XE THANG HÀNH KHÁCH
PQC-101.02
Đơn vị

: CẢNG HK QT PHÚ QUỐC

1


ACV-LLTB01

LÝ LỊCH THIẾT BỊ
1.

Tên Thiết bị

:

XE THANG HÀNH KHÁCH

2.

Nhãn hiệu


:

MALLAGHAN.

3.

Mục đích sử dụng :
thiết bị

PHỤC VỤ BAY

4.

Phạm vi hoạt động

:

CẢNG HK QT PHÚ QUỐC

5.

Nước sản xuất

:

Ireland

; Năm sản xuất

: 2012


6.

Số máy

:

11101070

; Năm sử dụng

: 2012

7.

Số khung
number)

8.

Địa điểm/Tọa độ đặt :
T.Bị

CẢNG HK QT PHÚ QUỐC

9.

Thời gian hoạt động :
hàng ngày


THEO LỊCH BAY

10. Xuất xứ di dời

(serial :

1215927-2

ĐẦU TƯ MỚI

Năm di dời:

11. Mã số TSCĐ
12. Đơn vị sử dụng

:

CẢNG HK QT PHÚ QUỐC

13. Người sử dụng

STT

Họ và tên

Trình độ
chuyên môn

1


Chức vụ

Ngày
chuyển đến

Ngày
chuyển đi


ACV-LLTB01

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
14. Kích thước: Dài:9375mm Rộng: 3488mm Cao: 5300mm .
Chiều cao thang: 5,8m.
15. Khối lượng: 8500kg.
Trọng tải thiết kế: 500Kg.
16. Các đặc điểm kỹ thuật khác:
I/ Đặc điểm phần xe tự hành:
a/ Động cơ:
Tên – Mã hiệu: DEUTZ TD2011 L4.
Công xuất: 7500Kg. 56kW/76Hp-57,6(77)/2600 kW(HP)/Vòng/Phút.
Số lượng xi lanh: 4 xi lanh-4 thì.
Nhiên liệu: DIESEL-TD2011LO4I. Dung tích nhiên liệu: 60lít – Tiêu hao: 03lít/h.
Vận tốc di chuyển lớn nhất: 45Km/h.
Dầu bôi trơn SAE 15W40.
b.Các hệ thống khác:
Hệ thống điện:
Hệ thống làm mát: Dầu

Sae-10w


Hộp số: tự động line 3 gears shifts F-N-R.
Hệ thống lái:

Trợ lực dầu

Cầu xe :

1 cầu chủ động sau

2

Dầu hộp số: SAE 10w


ACV-LLTB01

17. Toàn bộ thiết bị gồm có:
STT

Tên các thành phần

Đơn vị tính

Số lượng

Ghi chú

(1)


(2)

(3)

(4)

(5)

3


ACV-LLTB01

18. Số tem kiểm định, số giấy phép hoạt động và thời hạn của kiểm định và giấy
phép (nếu có)
STT

Số Giấy phép hoặc tem
kiểm định

Đơn vị cấp

Thời hạn

Ghi chú

(1)

(2)


(3)

(4)

(5)

4


ACV-LLTB01

19. Tài liệu kỹ thuật kèm theo:
STT

Tên tài liệu

Số lượng

Ghi chú

(1)

(2)

(3)

(4)

5



ACV-LLTB01

20. Kiểm tra kỹ thuật:
Ngày k.tra

Tình trạng khi kiểm tra

Chất lượng hoạt
động của thiết bị

Người kiểm tra

(1)

(2)

(3)

(4)

6


ACV-LLTB01

7


ACV-LLTB01


21. Kiểm tra bảo dưỡng định kỳ:
Ngày k.tra

Thời hạn

Tình trạng kỹ thuật
khi kiểm tra

Chất lượng hoạt
động của thiết bị

Người
kiểm tra

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

8


ACV-LLTB01


9


ACV-LLTB01

22. Tình trạng hư hỏng:

Stt

Ngày/tháng
/năm

Tình trạng của thiết bị khi hư
hỏng

Xác định bộ
phận hư
hỏng

Vật tư
thay thế

T.trạng hoạt
động sau khi sửa
chữa

Người sửa
chữa

(1)


(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

10


ACV-LLTB01

11


ACV-LLTB01

23. Thống kê hư hỏng:

Stt

(1)

Số lần hư hỏng trong năm


Tên bộ
phận hư
hỏng
(2)

2014

2015

2016

2017

Ghi
chú

2018

Q1

Q2

Q3

Q4

Q1

Q2


Q3

Q4

Q1

Q2

Q3

Q4

Q1

Q2

Q3

Q4

Q1

Q2

Q3

Q4

(3)


(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

(15)

(16)

(17)

(18)


(19)

(20)

(21)

(22)

12

(23)



×