(Số trang: 06 trang)
CHUYÊN ĐỀ LUYỆN THI
TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA 2018
Môn: Toán
(50 câu trắc nghiệm)
Câu 1: Khối lăng trụ có diện tích đáy bằng 3a 2 , chiều cao bằng a có thể tích bằng
1
3
A. a 3
B. a 3
C. a 3
2
2
Câu 2: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
D. 3a 3
Hàm số đạt cực tiểu tại điểm
A. x 2
B. x 1
C. x 0
D. x 1
Câu 3: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P : 2 x 3 y z 5 0 . Một vectơ pháp tuyến của mặt
phẳng P là
A. n1 2;3;1
B. n4 2; 3; 1
C. n3 2;3; 1
Câu 4: Đường cong trong hình dưới là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
D. n2 2; 3;1
x 1
x 1
B. y x 4 2 x 2 1
C. y x3 3x 2 2
D. y
x 1
x 1
Câu 5: Diện tích xung quanh của hình trụ có bán kính đáy R 3 và đường sinh l 6 bằng
A. 36
B. 54
C. 18
D. 108
Câu 6: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 1; 2;3 , B 1;0; 2 . Độ dài đoạn thẳng AB bằng
A. y
A. 9
B. 5
Câu 7: Phương trình log 2 x 1 1 có nghiệm là
C. 3
D.
A. x 4
B. x 3
C. x 2
Câu 8: Cho a là số thực dương bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. log 5 5a 5 log 5 a
B. log 5 5a log 5 a
C. log 5 5a 1 log 5 a
29
D. x 1
D. log 5 5a 1 a
2x 3
bằng
x x 1
Câu 9: lim
3
B. 2
2
Câu 10: Cho hàm số y f x có đồ thị như sau:
A.
C. 1
D. 3
Trang 1/6
Hàm số y f x đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. 2; 1
B. 1;1
C. 1; 2
Câu 11: Điểm M trong hình vẽ dưới đây biểu diễn số phức z .
D. 2;1
Số phức z 1 bằng
A. 4 2i
B. 4 2i
C. 3 3i
D. 3 3i
Câu 12: Trong không gian Oxyz , đường thẳng đi qua điểm A 3; 2; 4 và có vectơ chỉ phương
u 2; 1;6 có phương trình
x 3 y 2 z 4
2
1
6
x 3 y 1 z 6
C.
2
1
4
Câu 13: Họ nguyên hàm của hàm số f x 3x là
A.
x 3
2
x3
D.
2
B.
y2 z4
1
6
y2 z4
1
6
3x 1
3x
x 1
A. 3 .ln 3 C
B.
C. 3 C
D.
C
C
ln 3
x 1
Câu 14: Có bao nhiêu cách sắp xếp chỗ ngồi cho 5 học sinh vào năm ghế kê thành một dãy?
A. 90
B. 240
C. 60
D. 120
2
Câu 15: Gọi D là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x 3x 2 , trục hoành và hai đường thẳng
x 1, x 2 . Thể tích của khối tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục hoành bằng
1
1
A.
B.
C.
D.
6
30
30
6
Câu 16: Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B, AB a, BC a 3 . Biết thể tích
x
a3
. Khoảng cách từ điểm S đến mặt phẳng ABC bằng
3
2a 3
2a 3
a 3
a 3
A.
B.
C.
D.
9
3
9
3
Câu 17: Một hộp chứa 11 quả cầu gồm 5 quả cầu màu xanh và 6 quả cầu màu đỏ. Chọn ngẫu nhiên lần
lượt hai quả cầu từ hộp đó. Xác suất để hai quả cầu được chọn ra cùng màu bằng
25
25
5
5
A.
B.
C.
D.
33
66
22
11
khối chóp bằng
Câu 18: Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn 0;1 và
b f 1
1
xf ' x dx a . Tính
0
1
f x dx
theo a và
0
Trang 2/6
A. a b
B. a b
C. b a
D. b a
2
Câu 19: Gọi z1 , z2 là hai nghiệm phức của phương trình z 2 z 2 0 . Giá trị của biểu thức z12 z22
bằng
A. 8i
B. 0
C. 8
4
2
Câu 20: Cho hàm số y f x ax bx c có đồ thị như hình vẽ sau:
D. 4
Số nghiệm của phương trình f x 3 0 là
A. 1
B. 4
C. 3
D. 2
2
2
2
Câu 21: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S : x 1 y 2 z 5 9 . Mặt phẳng P tiếp
xúc với mặt cầu S tại điểm A 2; 4;3 có phương trình là
A. x 2 y 2 z 4 0
B. x 2 y 2 z 4 0
C. x 6 y 8z 50 0
D. 3x 6 y 8 z 54 0
Câu 22: Gọi a, b lần lượt là giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y x 2 log 3 1 x trên đoạn
2;0 . Tổng a b
bằng
A. 5
B. 7
Câu 23: Đồ thị hàm số nào dưới đây có tiệm cận ngang?
C. 6
x 1
4 x2
C. y
x 1
x
Câu 24: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình log32 x 4log 2 x.log3 2 3 0 bằng
A. 4
B. 30
C. 81
2
x x4
Câu 25: Giá trị nhỏ nhất của hàm số f x
trên đoạn 0; 2 bằng
x 1
A. y x 2 1
B. y
D. 0
D. y
x2 1
x
D. 9
10
3
Câu 26: Cho tứ diện ABCD có AB vuông góc với mặt phẳng BCD . Biết tam giác BCD vuông tại C
A. 3
và AB
B. 5
C. 4
D.
a 6
, AC a 2, CD a . Gọi E là trung điểm của AC (tham khảo hình vẽ dưới đây).
2
Góc giữa hai đường thẳng AB và DE bằng
A. 45o
B. 60o
C. 30o
D. 90o
Câu 27: Xét các số phức z thỏa mãn điều kiện z 1 i 2 . Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , tập hợp các
điểm biểu diễn các số phức w z 2 i là
A. Đường tròn tâm I 3; 2 , bán kính R 2
B. Đường tròn tâm I 3; 2 , bán kính R 2
Trang 3/6
C. Đường tròn tâm I 1;0 , bán kính R 2
D. Đường tròn tâm I 1; 1 , bán kính R 2
Câu 28: Cho hình hộp chữ nhật ABCD. A ' B ' C ' D ' có AB a, BC a 2, A ' A a 3 . Gọi là góc giữa
hai mặt phẳng ACD ' và ABCD (tham khảo hình vẽ dưới đây). Giá trị tan bằng
2 6
2
B.
C. 2
3
3
Câu 29: Cho hàm số y f x có đồ thị y f ' x như hình vẽ sau:
A.
D.
3 2
2
1
3
3
Xét hàm số g x f x x3 x 2 x 2018 , mệnh đề nào dưới đây đúng?
3
4
2
min
g
x
g
3
A.
B. min g x g 1
3;1
3;1
C. min g x g 1
D. min g x
3;1
3;1
g 3 g 1
2
12
1
Câu 30: Hệ số của số hạng chứa x trong khai triển của biểu thức 3 2 x5
x
A. 126720
B. 59136
C. 126720
8
Câu 31: Cho hàm số y f x liên tục trên
(với x 0 ) bằng
D. 59136
3 14 x
\ 0 và thỏa mãn các điều kiện 3. f 2 x 2. f
,
3
x
1
6 f x dx k . Tính I 1 f x dx theo k .
42 k
21 k
21 k
42 3k
A. I
B. I
C. I
D. I
4
2
4
4
x
x2
Câu 32: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình 9 3 2 m có hai nghiệm
thực phân biệt?
A. 20
B. 18
C. 21
D. 19
m 1 x 2m 12 nghịch biến trên
Câu 33: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y
xm
khoảng 1; ?
12
2
A. 6
B. 8
C. 4
D. 5
Câu 34: Cho hình chóp tứ giác đều S. ABCD có cạnh đáy bằng a , diện tích mỗi mặt bên bằng 2a 2 . Thể
tích khối nón có đỉnh S và đường tròn đáy ngoại tiếp hình vuông ABCD bằng
3 7 3
7 3
7 3
7 3
a
a
a
a
A.
B.
C.
D.
6
3
4
4
Trang 4/6
x 2 y 1 z 5
và mặt phẳng
3
1
1
P : 2 x 3 y z 6 0 . Đường thẳng nằm trong mặt phẳng P , cắt và vuông góc với d có phương
trình là
x4 y 3 z 3
x 8 y 1 z 7
A.
B.
2
2
5
5
11
11
x 4 y 3 z 3
x 8 y 1 z 7
C.
D.
2
5
11
2
5
11
Câu 36: Cho hình lăng trụ đều ABC. A ' B ' C ' . Biết khoảng cách từ điểm C đến mặt phẳng ABC ' bằng
Câu 35: Trong không gian
Oxyz , cho đường thẳng
d:
a , góc giữa hai mặt phẳng ABC ' và BCC ' B ' bằng với cos
Thể tích khối lăng trụ ABC. A ' B ' C ' bằng
9a3 15
3a3 15
A.
B.
20
20
1
(tham khảo hình vẽ dưới đây).
3
9a3 15
3a3 15
D.
10
10
4x 1
1
Câu 37: Cho hàm số y f x xác định trên
,
\ 1; và thỏa mãn f ' x 2
2x x 1
2
1
f 1 f 2 0 và f 0 2 f 1 0 . Giá trị của biểu thức f 3 f 3 f bằng
2
3
A. ln14 ln 20 ln10
B. ln10
C. ln 70
D. ln 28
2
2 iz z 2i
Câu 38: Cho số phức z a bi a , b thỏa mãn
2 z và z 1 . Tính P a 2 b2 ab
2 i 1 2i
29
A. P 0
B. P 1
C. P
D. P 5
100
Câu 39: Cho hàm số y f x . Hàm số y f ' x có đồ thị như hình vẽ sau:
C.
Hàm số y f ln x 1 nghịch biến trên khoảng
1 1
1
B. ;e
C. 3 ;
D. 0; e
e e
e
xm
Câu 40: Cho hàm số y
có đồ thị là Cm và điểm A 1; 2 . Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị
x 1
thực của m để có đúng một tiếp tuyến của Cm đi qua A . Tổng tất cả các phần tử của S bằng
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Câu 41: Có bao nhiêu mặt phẳng đi qua điểm M 4; 4;1 và chắn trên ba trục tọa độ Ox, Oy, Oz theo ba
A. e;
đoạn có độ dài theo thứ tự lập thành một cấp số nhân có công bội bằng
1
.
2
Trang 5/6
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
3
2
Câu 42: Cho dãy số un thỏa mãn log u1 2log u1 log u1 2 0 và un 1 2u2 10 với n 1 . Giá trị
nhỏ nhất của n để un 10100 10 bằng
A. 226
B. 325
C. 225
D. 326
4
2
Câu 43: Cho hàm số y x 2 m 1 x 2m 3 với m là tham số thực. Số giá trị nguyên không âm
của m để hàm số đã cho có 3 điểm cực trị là
A. 3
B. 4
C. 5
D. 6
3
2
k
k 1
Câu 44: Cho hàm số f x x 6 x 9 x . Đặt f x f f x với k là số nguyên lớn hơn 1 . Hỏi
phương trình f 6 x 0 có tất cả bao nhiêu nghiệm phân biệt?
A. 1092
B. 363
C. 365
D. 1094
Câu 45: Biết A xA ; y A , B xB ; yB là hai điểm thuộc hai nhánh khác nhau của đồ thị hàm số y
x 1
x 1
sao cho đoạn thẳng AB có độ dài nhỏ nhất. Tính P xA2 xB2 yA yB .
A. P 6
B. P 5 2
C. P 6 2
D. P 5
Câu 46: Cho hình lập phương ABCD. A ' B ' C ' D ' có cạnh bằng 2 . Gọi M , N lần lượt là trung điểm các
cạnh A ' B ' và A ' D ' (tham khảo hình vẽ bên dưới).
Cosin của góc tạo bởi hai mặt phẳng CMN và AB ' D ' bằng
3 51
51
B.
102
102
Câu 47: Xét các số phức z a bi a , b
A.
2 51
51
D.
51
51
thỏa mãn z 4 3i z 2 i . Tính P a 2 b2 khi
C.
z 1 3i z 1 i đạt giá trị nhỏ nhất.
137
449
293
481
B. P
C. P
D. P
32
32
9
9
a
a 1
a
a
Câu 48: Cho các số thực dương a, b thỏa mãn 4 2 2 2 1 sin 2 b 1 2 0 . Tìm giá trị nhỏ
A. P
nhất của biểu thức S a 2b
A. 1
B.
2
2
Câu 49: Trong không gian Oxyz , cho hai
: 2 x 2 y z 12 0 . Điểm
C. 1
điểm
A 10;6; 2 , B 5;10; 9
3
1
2
và mặt phẳng
D.
M di động trên mặt phẳng sao cho MA, MB luôn tạo với các
góc bằng nhau. Biết rằng M luôn thuộc một đường tròn cố định. Hoành độ của tâm đường tròn
bằng
9
A.
B. 2
C. 10
D. 4
2
Câu 50: Xếp 6 học sinh nam và 4 học sinh nữ ngồi vào một bàn tròn 10 ghế. Tính xác suất để không có
hai học sinh nữ ngồi cạnh nhau.
1
1
5
5
A.
B.
C.
D.
64
84
48
42
Trang 6/6