Tải bản đầy đủ (.docx) (26 trang)

500 TU VUNG TOEIC HAY GAP NHAT

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (136.59 KB, 26 trang )

HIỀN NHUNG TOEIC – DẠY HỌC BẰNG CẢ TRÁI TIM

500 TỪ VỰNG HAY GẶP NHẤT TRONG TOEIC
Tổng hợp: Cô Hiền Nhung – hiennhungtoeic.com
1- Accept (v): chấp nhận
Acceptance (n): sự chấp
nhận
Accept responsibilities for: nhận trách nhiệm về.......
2- Apology (n): lời xin lỗi
Apologize (v): xin lỗi
Apologize A for B: xin lỗi A về việc B
3- Convenience (n): sự thuận tiện
Inconvenience (n): sự bất tiện
Convenient (adj): thuận tiện
Inconvenient (adj): bất tiện
At one’s earliest convenience: sao cho tiện nhất
4- Propose (v): đề nghị
Proposal (n): lời đề
nghị
Propose to widen the road: đề nghị mở rộng đường
5- Employee (n): người làm thuê
Employ (v): thuê
Employer (n): chủ ( người thuê)
Employment (n): việc thuê mướn, việc làm
Full-time employee: công nhân làm việc toàn thời gian
Long-term employment: việc làm dài hạn
6- Ask (v): hỏi, yêu cầu
Ask A to (do): kêu A làm.....

ung
Page 1




HIỀN NHUNG TOEIC – DẠY HỌC BẰNG CẢ TRÁI TIM
Ask more infomation: hỏi thêm thông tin
7-Attend (v): tham dự

/>ung

Page 2


Attendance (n): sự tham dự
Attendee (n): người tham dự
Attend a meeting: dự một cuộc mít tinh
Attendance record: bản điểm danh
8- Contact (v): liên lạc
(n): sự liên lạc
Contact the sales department: liên lạc với phòng kinh doanh
9- Visit (v): thăm
viếng (n): sự
thăm viếng
Visitor (n): du khách
Visit the new ofice: thăm văn phòng mới
10Agree (v): đồng ý
Agreement (n): sự đồng ý, hợp đồng
Agree with: đồng ý với......
The terms of the agreement: những điều khoản của hợp đồng
11Need (v): cần
(n): nhu cầu
Meet one’s needs: đáp ứng nhu cầu của ai

Need to do: cần làm.......
12Interest (n): mối quan tâm,
lợi nhuận Interested (adj): quan
tâm
Interest rate: lãi suất
Be interested in: quan tâm tới
Be in the company’s best interest: vì lợi ích cao nhất của công ty
13Apply (v): áp dụng, nộp đơn
(xin việc) Applicant (n): người nộp


đơn (xin việc) Application (n): đơn
xin
Apply for: nộp đơn xin


An application for a loan: đơn vay mượn
Applicants for the position: ứng cử viên cho chức vụ\
14Order (v): ra lệnh,
đặt (hàng) (n): đơn đặt
hàng, thứ tự
Orderly (adj): theo thứ tự
Out of order: bị hư hỏng
In order to + bare inf: để........
Ofice supplies have been ordered: Dụng cụ văn phòng đã được đặt
15Submit (v): đệ
trình Submission (n):
việc đệ trình
Submit the figure to a supervisor: trình số liệu cho người giám sát
Of submit A to B: nộp A cho B

16-

Document (n): tài liệu
(v): dẫn chứng bằng tài liệu
Document all transactions: chứng minh giao dịch
17Deliver (v):
phân phát Delivery
(n): việc phân phát
Deliver a speech:
phát biểu
Refuse the delivery: từ chối giao hàng
18Raise (n): nêu lên
Raise questions: đặt câu hỏi
19Implement (v): thi
hành Implementation (n):
việc thi hành


Implement new procedures: áp dụng thủ tục mới
20Receive
(v): nhận
Receipt (n):
hóa đơn
Receive the necessary support: nhận hỗ trợ cần thiết


21Write
(v): viết
Writing (n):
chữ viết

In writing: bằng văn bản
22Notify (v):
thông báo
Notification (n):
chữ viết
Written nofication: thông báo bằng văn bản
Notify the client: thông báo cho khách hàng
23Introduce (v): giới
thiệu Introduction (n):
việc giới thiệu
Introduce a new product: giới thiệu mặt hàng mới
24-

Work (n): việc làm
(v): làm việc
Worker (n): công nhân
Technical support workers: nhân viên phụ trách hỗ trợ kỹ thuật
25Accommodate (v): cung
cấp nơi ở Accommodation (n):
chỗ ở
Accommodate a tour group: cung cấp phòng cho mooyj nhóm khách du lịch theo
tua
26Explain (v): giải
thích Explanation (n):
lời giải thích
The problem was explained: vấn đề đã được giải thích


27Choose (v):
chọn lựa Choice

(n): lựa chọn
Choose accounting: chọn lựa cách thanh toán
28Meet (v): gặp
gỡ Meeting (n):
cuộc mít tinh


Meet one’s needs: đáp ứng nhu cầu của ai
Meet the deadline: kịp thời hạn
29Pay (v): thanh toán
Pay the rent: thanh toán tiền thuê
30Sign (v):
ký tên
Signature (n):
chữ ký
Sign a contract: ký hợp đồng
31Reduce (v):
giảm Reduction (n):
sự cắt giảm
Reduce its staff: cắt giảm nhân sự
32-

Ship (v): giao hàng
(n): chiêc tàu
Shipment (n): việc giao hàng
Ship an order: giao hàng theo đơn đặt hàng
33Send (v):
gửi Sender
(n): người gửi
The document was sent to you: tài liệu đã được gửi cho ông/bà

34Revise (v):
sửa lại Revision
(n): việc sửa lại
Make necessary revisions: sửa những gì cần thiết
35-

Design (v): thiết kế


(n): đồ án
Designer (n): nhà thiết kế
Be designed to do: được thiết kế để.......
36Distribute (v):
phân phối Distribution
(n): việc phân phối


Distributor (n): nhà phân phối
Distribute the document: phân phát tài liệu
37Hold (v): giữ, tổ chức
Hold a press conference: tổ chức họp báo
The conference wil be held in New York: Buổi hội thảo sẽ được tổ chức ở New
York.
38-

Review (v): xem lại
(n): việc xem lại/ ôn lại
Review the information: xem lại thông tin
39Develop (v): phát
triển Development (n):

sự phát triển Developer
(n): nhà phát triển
The first stage of development: bước đầu phát triển
40Charge (v): tính
vào (tiền) (n): phí
Incharge of: chịu trách nhiệm về
Shipping charges: phí chở hàng
41Invite
(v): mời
Invitation (n):
lời mời
Send formal invitations: gửi lời mời chính thức
Be invited to do: được mời làm gì
42Construction (n): việc thi
công Construct (v): thi công, xây
dựng Constructive (adj): mang
tính xây dựng


Constructive criticism: sự phê bình mang tính xây dựng
43Encouragement (n): sự
khuyến khích Encourage (v):
khuyến khích


Encouraging (adj): mang tính khích lệ
Encourage + A + to do: khuyến khích A làm......
Encouraging sign: dấu hiệu đáng khích lệ
44-


Produce (v): sản xuất
(n): sản phẩm
Product (n): sản phẩm
Production (n): việc sản xuất
Productivity (n): năng suất
Productive (adj): có năng suất
Improve productivity: nâng cao năng suất
45Inspect (v): điều tra,
kiểm tra Inspection (n):
việc điều tra Inspector (n):
điều tra viên
Inspect the quality: kiểm tra chất lượng
Conduct an inspection: tổ chức điều tra
46Perform (v): biểu
diễn Performance (n):
buổi biểu diễn
During the performance: trong suốt buổi diễn
47Supervise (v):
giám sát Supervision
(n): việc giám sát
Supervisor (n): người
giám sát
Immediate supervisor: người giám sát trực tiếp
Under the supervision of: dưới sự giám sát của......


48Satisfy (v): làm
hài lòng Satisfaction
(n): sự hài lòng
Customer satisfaction: sự hài lòng của khách hàng

Be satisfied with: hài lòng với.......
49-

Attract (v): thu hút


Attractive (adj): quyến rũ
Attraction (n): sự thu hút
Attract many tourists: thu hút nhiều du khách
50Avoid (v): ngăn ngừa
Avoid an economic slump: ngăn ngừa sự khủng hoảng kinh tế
51Become (v): trở
nên Become avaiable:
có sẵn, rảnh
52-

Bill (v): kê khai
(n): hóa đơn
Be billed directly by: được kê khai trực tiếp bởi.....
Pay a bill: trả tiền (hóa đơn)
53 - Compete (v): cạnh tranh
Competition (n): sự cạnh tranh
Competitive (adj): mang tính cạnh tranh
Compete for: cạnh tranh vì.......
Compete with/against: cạnh tranh với.....
54- Approve (v): đồng ý
Approval (n): sự đồng ý
Approve the construction plan: đồng ý bàn kế hoạch xây dựng
55- Advise (v): khuyên bảo
Advice (n): lời khuyên

Advisor (n): nhân viên tư
vấn Advisable (adj): thích
hợp
It í advisable to do: nên làm gì
A legal advisor: cố vấn pháp lý


56- Post (v): đăng
(n): thư


A notice has been posted: một thông báo vừa được đăng lên
Post office: bưu điện
57- Request (v): đề nghị
(n): lời đề nghị
Requests for computer upgrades: đề nghị nâng cấp máy tính
58- Expand (v): mở rộng
Expansion (n): sự mở
rộng
Expand its market: mở rộng thị trường
Expansion project: dự án mở rộng
59- Reject (v): từ chối, bác bỏ
Rejection (n): sự từ chối/ bác bỏ
Rejected the proposed policy: bác bỏ những điều khoản đã đưa ra
60- Bill (v): làm hóa đơn, kê khai
(n): sự kê khai, hóa đơn
Billing statement: bản kê khai
Be billed directly by: được kê khai trực tiếp bởi
61- Schedule (v): lập kế hoạch
(n): kế hoạch

Be scheduled to do: làm gì theo kế hoạch
62- Postpone (v): trì hoãn
Postponement (n): sự trì hoãn
The meeting will be postponed: cuộc mít tinh sẽ bị hoãn lại
63- Join (v): tham gia
64- Continue (v): tiếp tục
65- Require (v): ước
(n): điêu ước


66- Open (v): mở ra/ khai chương


(adj): mở
67- Check (v): kiểm tra
(n): ngân phiếu
68- Register (v): đăng ký
Registration (n): việc đăng ký
Registration instructions: hướng dẫn đăng ký
69- Submit (v): nộp, đệ trình
Submission (n): việc đệ
trình
Submit the form to me: nộp đơn cho tôi
70- Conduct (v): tiến hành
Conduct a survey/ a study/ an inspection: tiến hành một cuộc khảo sát/ nghiên cứu/
điều tra
71- Include (v): bao gồm
The report is included: Bao gồm cả bản báo cáo
72- Hold (v): nắm giữ, tổ chức
Hold a press conference: tổ chức một cuộc họp báo

73- Inspect (v): điều tra, kiểm tra
Inspection (n): việc điều tra/ kiểm tra
Inspect the quality of the products: kiểm tra chất lượng sản phẩm
74- Return (v): gửi trả lại, trở lại
Return the books: trả lại sách
Return to his office: trở lại văn phòng của anh ấy
75- Speak (v): nói chuyện
Speaker (n): diễn giả
Speak to the counselor: nói chuyện với người cố vấn
*Vì là nội động từ nên phải đi kèm với giới từ to hoặc with


66- Recover (v): hồi phục Recovery
(n): sự phục hồi Recover from:
hồi phục khỏi........
67- Transfer (v): chuyển
Transfer funds: chuyển quỹ
Be transferred to: được chuyển đến
68- Elect (v): bầu cử
Election (n): cuộc bầu cử
Mr. Pierce was elected as vice president: Ông Pierce được bầu làm phó chủ tịch.
69- Deposit (v): đặt cọc
(n): tiền cọc
Checks must be deposited by noon: Ngân phiếu phải được đặt cọc trước buổi trưa.
70- Construct (v): xây dựng Construction
(n): việc xây dựng Constructive (adj):
mang tính xây dựng
Construction of the new plant: việc thi công nhà máy mới
Provide constructive criticism: đưa ra những ý kiến mang tính xây dựng
71- Discuss (v): thảo luận

Discussion (n): sự thảo luận
Discuss about the delay
(sai) Discuss the delay
(đúng)
*thảo luận về sự chậm trễ
72- Leave (v): ra khỏi, để lại
(n): sự cho phép
A leave of absence: vắng mặt có phép
Leave your hotel key: để lại chìa khóa khách sạn
Leave immediately for Singapore: đi Singapore ngay lập tức


73- Conduct (v): tiến hành
Conduct a survey: tiến hành khảo sát
74- Experienced (adj): có kinh nghiệm
Experience (n): kinh nghiệm (v): trải qua
An experienced manager: nhà quản lý có kinh nghiệm
Be experienced in: có kinh nghiệm trong (lĩnh vực)
75- Extensive (adj): có phạm vi rộng
Extend (v): mở rộng
Extension (n): sự mở rộng
Conduct an extensive search: tiến hành tìm kiếm mở rộng
76- Creative (adj): sáng tạo
Ctreate (v): tạo ra
Creation (n): sự sáng tác/ sáng tạo
Creativity (n): tính sáng tạo
Creative ideas: ý tưởng sáng tạo
77- Additional (adj): thêm vào, bổ sung
Add (v): thêm, bổ sung
Addition (n): sự thêm vào

Additional investment: đầu tư bổ sung
78- Considerable (adj): đáng kể
Consider (v): xem xét
Consideration (n): việc xem xét
Considerable efforts: nỗ lực to
lớn
Take into consideration: xem xét việc gì
79- Participate (v): tham gia
Participation (n): sự tham gia


Participant (n): người tham gia
Participate in: tham gia vào


Conference participants: người tham dự hội nghị
80- Recent (adj) gần đây
Present(n) hiện tại
(v)giới thiệu
(adj)có mặt
81- Presuasive(adj) mang tính thuyết phục 82Consultant (n) cố vấn
83- Final (adj)cuối cùng
84- Impressive (adj) ấn tượng 85Promotion(n) sự khuyến mãi 86Recently(adv) gần đây
A recent study một nghiên cứu gần đây
87- Presentation(n)bài giới thiệu
88- Presently(adv) hiện tại
The present production schedule kế hoạch sản xuất hiện tại
89- Presuade (v) thuyết phục Presuasive
arguments lý lẽ thuyết phục
90- Consult (v) cố vấn

A financial consultant cố vấn tài chính
91- Finally(adv) cuối cùng
Final conclusions kết luận cuối cùng
Be finally distributed cuối cùng cũng được phân tán
92- Impress (v) gây ấn tượng
Impression(n) ấn tượng
Impressive new cars những chiếc xe hơi mới ấn tượng
93- Promote(v) khuyến mãi


Announce the promition công bố đợt khuyến mãi
94- Clearly (adv) rõ ràng
95- Diirectly (adv) trực tiếp
96 - Increasingly(adv) theo chiều hướng gia tăng
97- Thoroughly(adv) một cách kĩ lưỡng
98- Originally (adv) trước tiên
99- Quickly(adv) nhanh chóng 100Display (v) trung bày,hiển thị
101- Clear (adj) rõ ràng It is
clear thật rõ ràng là
Speak clearly nói rõ ràng
102- Direct (v) chỉ dẫn
103- Direction(n) phương hướng
Directly report to the supervisor báo cáo trực tiếp với người giám sát
104- Increasingly (adv) theo chiều hướng gia tăng
Increase (v) gia tăng (n) sự tăng lên
Increasing (adj) gia tăng
An increasingly competitive market một thị trường cạnh tranh
105- Thoroughly (adv) một cách kỹ lưỡng
Thorough (adj) kỹ lưỡng
Thoroughly (adv) phâ tích kỹ lưỡng

106- Orinally (adv) trước tiên


Original (adj) nguyên gốc
Origin (n) gốc gác
Be bold and original
mới toanh
Be originally planned được dự tính lúc đầu
107- Quickly (adv) nhanh chóng
Quick (adj) nhanh
Take quick action hành động nhanh
As quickly as posible càng nhanh càng tốt
108- Display (v) trưng bày
Maps are displayed
bản đồ được hiển thị
109 Probable (adj) có thể có
Probable investors nhứng người có nhiều khả năng sẽ đầu tư
110 - Curent (adj) hiện tại
Be currently closed for renovations
Hiện tại được đóng cửa để nâng cấp
111- Significant(adj) quan trọng, đáng kể Cost
significantly less đỗ hao tốn đáng kể
112- Colse (v) đóng(n) việc đóng cửa(adj) cẩn thận chi tiết
The close of the sltock market việc đóng cửa thị trường chứng khoán
Closely examine xem xét kĩ lưỡng
113- Extreme (adj) vô cùng
Extremely competitive business word một thế giới kinh doanh vô cùng cạnh tranh
114- Security (n) an ninh Secure(adj)
yên tâm, bảo đảm Improve
security cải thiện an ninh

Lock the door security khóa của cẩn thận


Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×