Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Tu vung va mau cau tieng Anh lop 3 HK1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (107.38 KB, 6 trang )

UNIT 1: HELLO

TIẾNG ANH LỚP 3
HỌC KÌ 1

(Xin chào)

* Vocabulary (Từ vựng)
- Hello = Hi: xin chào
- Nice to meet you: Rất vui được gặp bạn.
- Bye = Good bye = Bye bye: tạm biệt
- How are you? : Bạn có khỏe không
- Fine : Khỏe
- Thank you = Thanks : Cảm ơn.
*Sentences (Mẫu câu)
1. Hello, I am …………………

Xin chào, tôi là …………………..

2. Nice to meet you.

Rất vui được gặp bạn.

Nice to meet you, too.
3. Hello. How are you?
I’m fine. And you?
I’m fine. Thank you.
*Note (Lưu ý)
I am = I’m.

Tôi cũng rất vui được gặp bạn.


Xin chào. Bạn có khỏe không?
Tôi khỏe. Còn bạn thì sao?
Tôi khỏe. Cảm ơn bạn.


UNIT 2: WHAT’S YOUR NAME

(Bạn tên gì?)

UNIT 3: THIS IS TONY

* Vocabulary (Từ vựng)
- name: tên
- spell: đánh vần

* Vocabulary (Từ vựng)
- this: đây
- that: đó

*Sentences (Mẫu câu)

*Sentences (Mẫu câu)
1. This is Tony

3. What’s your name?
My name is Lan.

Tôi tên là Lan.

4. How do you spell your name?


Tên bạn đánh vần như thế nào?

Bạn tên là gì?

It’s L-A-N.

That is Tom

L-A-N

*Note (Lưu ý)

2. Is that Joy?

Yes, it is.
No, it isn’t. It’s Lily.
*Note (Lưu ý)

What is = What’s

That is = That’s
It is = It’s

The alphabet (Bảng chữ cái)
A

B

C


D

E

F

G

H

I

J

K

L

M

N

O

P

Q

R


S

T

U

V

W

X

Y

Z

is not = isn’t.

(Đây là Tony.)

Đây là Tony.
Đó là Tom.
Đó có phải là Joy không?
Phải.
Không phải. Đó là Lily.


UNIT 4: HOW OLD ARE YOU


(Bạn bao nhiêu tuổi?)

UNIT 5: ARE THEY YOUR FRIENDS
(Họ có phải là bạn bè của bạn không?)

* Vocabulary (Từ vựng)
- how old: bao nhiêu tuổi
- boy: con trai
- girl: con gái
- Number from 1 to 10:
one
two
three
six
seven
eight

* Vocabulary (Từ vựng)
- friend : bạn bè
- teacher: giáo viên
- classmate: bạn cùng lớp
four
nine

five
ten

1. This is my friend, Linda.

*Sentences (Mẫu câu)

1. Who’s that (boy / girl) ?

Đó là ai vậy?

It’s Mary.
2. How old are you?

I’m eight years old.
3. How old is she / he / Mary?

Bạn bao nhiêu tuổi?
Tôi 8 tuổi.
Cô ấy/anh ấy/ Mary bao nhiêu tuổi?

She / He / Mary is eight years old.
*Note (Lưu ý)
She is = She’s
He is = He’s

*Sentences (Mẫu câu)
Đây là bạn của tôi, Linda.

2. Is ……………. your friend?
Yes, she (he) is.
No, she (he) isn’t.

……… có phải bạn của bạn không?

3. Are they your friends?
Yes, they are.

No, they aren’t.

Họ có phải bạn của bạn không?

4. Who is she (he)?
She (He) is my friend.
5. Who are they?
They’re my friends.
*Note (Lưu ý)
They are = They’re.

Đó là ai vậy?
Cô ấy (cậu ấy) là bạn tôi.
Họ là ai vậy?
Họ là bạn tôi.


UNIT 6: STAND UP!

(Đứng lên nào!)

UNIT 7: THAT’S MY SCHOOL
(Đó là trường học của tôi)

* Vocabulary (Từ vựng)
- stand up: đứng lên
- sit down: ngồi xuống
- open the book: mở sách ra
- close the book: đóng sách lại
- come here: lại đây

- come in: vào trong
- go out: ra ngoài
- speak: nói
- don’t talk = be quiet: im lặng
- ask a question: đặt 1 câu hỏi
- write my name: viết tên
*Sentences (Mẫu câu)
1. Sit down, please.

Vui lòng ngồi xuống.

2. May I come in?

Em có thể vào được không?

Yes, you can.
No, you can;t.

*Note (Lưu ý)
cannot = can’t

Được.
Không được.

* Vocabulary (Từ vựng)
- school: trường học
- classroom: phòng học
- library: thư viện
- playground: sân chơi
- gym: phòng học thể dục

- computer room: phòng vi tính

-

large: rộng, lớn
big: to, lớn
small: nhỏ
beautiful: đẹp
nice: đẹp, khang trang
new: mới
old: cũ

*Sentences (Mẫu câu)
1. That’s my school.
This is my classroom.

Đó là trường học của tôi.
Đây là phòng học của tôi.

2. This is the library. It’s new.

Đây là thư viện. Nó mới.

3. Is your school big?
Yes, it is.
No, it isn’t. It’s small.

Trường của bạn có to không?
Có.
Không. Nó nhỏ.



UNIT 8: THIS IS MY PEN.

(Đây là cây bút của tôi)

* Vocabulary (Từ vựng)
- a pen: cây bút mực
- a pencil: cây bút chì
- a school bag: cái cặp
- a rubber: cục gôm
- a desk: cái bàn học
- a pencil case: cái hộp bút
- a pencil sharpener: đồ chuốt bút chì
- a ruler: cây thước
- a book: quyển sách
- a notebook: quyển tập (vở)
*Sentences (Mẫu câu)
1. This is my pen.
That is my pencil.
Is this / that your pen?
Yes, it is.
No, it isn’t.

Đây là cây bút của tôi.
Đó là cây bút chì của tôi.
Đây / Đó có phải cây bút của bạn không?

2. These are my pens.
Those are my pencils.

Are these / those your pens?
Yes, they are.
No, they aren’t.
*Note (Lưu ý):

are not = aren’t

Đây là những cây bút của tôi.
Đó là những cây bút chì của tôi.
Đây / Đó có phải những cây bút của bạn không?

UNIT 9: WHAT COLOUR IS IT?

(Cái này màu gì?)

* Vocabulary (Từ vựng)
- colour: màu sắc
- red: đỏ
- yellow: vàng
- blue: xanh dương
- green: xanh lá
- orange: cam
- pink: hồng
- purple: tím
- white: trắng
- black: đen
- brown: nâu
- gray: xám
*Sentences (Mẫu câu)
1. What colour is your pen?

It’s yellow.
2. What colour are your pencils?
They’re red.
*Note (Lưu ý)
They are = They’re

Cây bút của bạn màu gì?
Nó màu vàng.
Những cây bút chì của bạn màu gì?

Chúng màu đỏ.


UNIT 10: WHAT DO YOU DO AT BREAK TIME?
(Bạn làm gì vào giờ ra chơi?)

*Note (Lưu ý)
do not = don’t.

(Bạn làm gì vào giờ ra chơi?)

*Sentences (Mẫu câu)
1. What do you like?
I like badminton.

*Sentences (Mẫu câu)

2. Do you play football at break time?
Yes, I do.
No, I don’t. I play chess.


(cont.)

* Vocabulary (Từ vựng)
- skipping: nhảy dây
- skating: trượt patin
- hide-and-seek: trốn tìm
- blind man’s bluff: bịt mắt bắt dê

* Vocabulary (Từ vựng)
- play: chơi
- football: bóng đá
- chess: cờ
- basketball: bóng rổ
- badminton: cầu lông
- tennis: quần vợt
- table tennis: bóng bàn

1. What do you do at break time?
I play football.

UNIT 10: WHAT DO YOU DO AT BREAK TIME?

Bạn làm gì vào giờ ra chơi?
Tôi chơi bóng đá.
Bạn có chơi bóng đá vào giờ chơi không?

2. Do you like skating?
Yes, I do.
No, I don’t.


Bạn thích chơi gì?
Tôi thích cầu lông.
Bạn có thích trượt patin không?



×